Kế toán kiểm toán - Chương 4: Lập bảng cân đối tài khoản và bảng tổng hợp chi tiết

pdf 19 trang vanle 2140
Bạn đang xem tài liệu "Kế toán kiểm toán - Chương 4: Lập bảng cân đối tài khoản và bảng tổng hợp chi tiết", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfke_toan_kiem_toan_chuong_4_lap_bang_can_doi_tai_khoan_va_ban.pdf

Nội dung text: Kế toán kiểm toán - Chương 4: Lập bảng cân đối tài khoản và bảng tổng hợp chi tiết

  1. 3/3/2014 TRUỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN NỘI DUNG • Lập bảng tổng hợp chi tiết công nợ • Lập bảng tổng hợp hàng tồn kho • Lập bảng cân đối tài khoản cấp 1, cấp 3 CHƯƠNG 4 LẬP BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN VÀ BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT LẬP BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH MỤC TIÊU Sau khi nghiên cứu nội dung này, người học có thể: •Tạo cấu trúc bảng cân đối tài khoản và bảng tổng hợp • Tạo một cấu trúc sổ chi tiết. • Truy xuất dữ liệu •Ứng dụng các hàm trong excel để truy xuất dữ liệu. 1
  2. 3/3/2014 Tạo cấu trúc sổ Truy xuất dữ liệu [1]? Số dư nợ đầu kỳ [1]=IF($B7="N",MAX(SUMIF(SHTK,BCDPS!$A7&"*",SOD DK),0),ABS(MIN(SUMIF(SHTK,BCDPS!$A7&"*",SODDK), 0))) [2]? Số dư có đầu kỳ [2]= Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [3]? Phát sinh nợ trong kỳ [3]= [4]? Số phát sinh có trong kỳ SỔ KẾ TOÁN BẢNG CDSPS MÁY [4]=SUMIF(TKGHICO,A7&”*”,SOTIENPS) [5]? Số dư nợ cuối kỳ [5]=MAX(0,D7+F7-G7-E7) [6]? Số dư có cuối kỳ [6]= 2
  3. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 131 [7]? Phát sinh nợ trong kỳ [7]=SUM(D7:D65536) • Tạo một cấu trúc sổ [8]? Số phát sinh có trong kỳ • Truy xuất dữ liệu [8]= [9]? Số dư nợ cuối kỳ [9]= [10]? Số dư có cuối kỳ [10]= Truy xuất dữ liệu Tạo cấu trúc sổ [11]? Phát sinh nợ trong kỳ [11]= [12]? Số phát sinh có trong kỳ [12]= 3
  4. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [4]? Số dư có đầu kỳ SỔ KẾ TOÁN MÁY [4]= BẢNG THCT TK 131 [5]? Tổng hợp số phát sinh nợ [5]=SUMIF(SOKTMAY!$J$3:$J$274,THCT131!A7,SOKT SỔ KẾ TOÁN MAY!$M$3:$M$274) MÁY [6]? Tổng số phát sinh có: [6]= Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [1]? Mã khách hàng [1] = [7]? Số dư nợ cuối kỳ [2]? Tên khách hàng [7]=MAX(0,C6+E6-D6-F6) [2]=IF(ISNA(VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$D$195,3,0) [8]? Số dư có cuối kỳ ),"",VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$D$195,3,0)) [8]= [3]? Số dư nợ đầu kỳ [3]= 4
  5. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [9]? Tổng số dư nợ đầu kỳ [13]? Tổng số dư nợ cuối kỳ [9] = [13] = [10]? Tổng số dư có đầu kỳ [14]? Tổng số dư có cuối kỳ [10] = [14] = Truy xuất dữ liệu LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 331 [11]? Tổng số phát sinh nợ • Tạo một cấu trúc sổ [11] = • Truy xuất dữ liệu [12]? Tổng số phát sinh có [10] = 5
  6. 3/3/2014 Tạo cấu trúc sổ Truy xuất dữ liệu [1]? Mã nhà cung cấp [1] = [2]? Tên nhà cung cấp [2] = [3]? Số dư nợ đầu kỳ [3]= Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [4]? Số dư có đầu kỳ SỔ KẾ TOÁN [4]=IF(ISNA(VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0)),0, MÁY MAX(0,VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0))) BẢNG THCT TK 331 [5]? Tổng hợp số phát sinh nợ [5]=SUMIF(SOKTMAY!$J$3:$J$274,THCT131!A7,SOKT SỔ KẾ TOÁN MAY!$M$3:$M$274) MÁY [6]? Tổng số phát sinh có: [6]= 6
  7. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [7]? Số dư nợ cuối kỳ [11]? Tổng số phát sinh nợ [7]= [11] = [8]? Số dư có cuối kỳ [12]? Tổng số phát sinh có [8]= [10] = Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [9]? Tổng số dư nợ đầu kỳ [13]? Tổng số dư nợ cuối kỳ [9] = [13] = [10]? Tổng số dư có đầu kỳ [14]? Tổng số dư có cuối kỳ [10] = [14] = 7
  8. 3/3/2014 LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 152 Truy xuất dữ liệu SỔ KẾ TOÁN • Tạo một cấu trúc sổ MÁY • Truy xuất dữ liệu BẢNG THCT TK 152 BẢNG DMTK Tạo cấu trúc sổ Truy xuất dữ liệu [1]? Mã vật tư [1]=IF(LEFT(BDMTK!$B4,3)="152",BDMTK!B4,"") [2]? Tên vật tư [2]= 8
  9. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [3]? Số lượng tồn đầu kỳ [3]= [9]? Số lượng tồn cuối kỳ: [9]= [4]? Trị giá tồn đầu kỳ [10]? Trị giá tồn cuối kỳ [4]=IF(ISNA(VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5, 0)),0,VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0)) [10]= [5]? Tổng số lượng nhập [11]? Đơn giá tồn cuối kỳ: [5]=SUMIF(TKGHINO,A7,SOLUONGPS) [11]=IF(SL>0, TRỊ GIÁ/SL,0) Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [6]? Tổng trị giá nhập [12]? Tổng số lượng tồn đầu [6]=SUMIF(TKGHINO,A7,SOTIENPS) [12]= [7]? Tổng số lượng xuất [13]? Tổng trị giá tồn đầu [7]= [13]= [8]? Tổng trị giá xuất [14]? Tổng số lượng nhập [8]= [14]= [15]? Tổng trị giá nhập [13]= 9
  10. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Tạo cấu trúc sổ [16]? Tổng số lượng xuất [16]= [17]? Tổng trị giá xuất [17]= [18]? Tổng số lượng tồn cuối [18]= [19]? Tổng trị giá tồn cuối [19]= LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 153 Truy xuất dữ liệu SỔ KẾ TOÁN • Tạo một cấu trúc sổ MÁY • Truy xuất dữ liệu BẢNG THCT TK 153 BẢNG DMTK 10
  11. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [1]? Mã vật tư [6]? Tổng trị giá nhập [1]= [6]= [2]? Tên vật tư [7]? Tổng số lượng xuất [2]= [7]= [8]? Tổng trị giá xuất [8]= Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [3]? Số lượng tồn đầu kỳ [3]= [9]? Số lượng tồn cuối kỳ: [9]= [4]? Trị giá tồn đầu kỳ [10]? Trị giá tồn cuối kỳ [4]= [10]= [5]? Tổng số lượng nhập [11]? Đơn giá tồn cuối kỳ: [5]= [11]= 11
  12. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 155 [12]? Tổng số lượng tồn đầu • Tạo một cấu trúc sổ [12]= • Truy xuất dữ liệu [13]? Tổng trị giá tồn đầu [13]= [14]? Tổng số lượng nhập [14]= [15]? Tổng trị giá nhập [15]= Truy xuất dữ liệu Tạo cấu trúc sổ [16]? Tổng số lượng xuất [16]= [17]? Tổng trị giá xuất [17]= [18]? Tổng số lượng tồn cuối [18]= [19]? Tổng trị giá tồn cuối [19]= 12
  13. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu SỔ KẾ TOÁN [1]? Mã vật tư MÁY [1]= BẢNG THCT [2]? Tên vật tư TK 155 [2]= BẢNG DMTK LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 156 Truy xuất dữ liệu [3]? Số lượng tồn đầu kỳ • Tạo một cấu trúc sổ [3]= • Truy xuất dữ liệu [4]? Trị giá tồn đầu kỳ [4]= [5]? Tổng số lượng nhập [5]= 13
  14. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [6]? Tổng trị giá nhập [12]? Tổng số lượng tồn đầu [6]= [12]= [7]? Tổng số lượng xuất [13]? Tổng trị giá tồn đầu [7]= [13]= [8]? Tổng trị giá xuất [14]? Tổng số lượng nhập [8]= [14]= [15]? Tổng trị giá nhập [15]= Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [16]? Tổng số lượng xuất [9]? Số lượng tồn cuối kỳ: [16]= [9]= [17]? Tổng trị giá xuất [10]? Trị giá tồn cuối kỳ [17]= [10]= [18]? Tổng số lượng tồn cuối [11]? Đơn giá tồn cuối kỳ: [18]= [11]= [19]? Tổng trị giá tồn cuối [19]= 14
  15. 3/3/2014 Tạo cấu trúc sổ LẬP BẢNG TH SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH CÁC TÀI KHOẢN KHÁC • Tạo một cấu trúc sổ • Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu SỔ KẾ TOÁN [1]? Mã vật tư MÁY [1]= BẢNG THCT [2]? Tên vật tư TK 156 [2]= BẢNG DMTK 15
  16. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [3]? Số lượng tồn đầu kỳ [3]= [9]? Số lượng tồn cuối kỳ: [9]= [4]? Trị giá tồn đầu kỳ [10]? Trị giá tồn cuối kỳ [4]= [10]= [5]? Tổng số lượng nhập [11]? Đơn giá tồn cuối kỳ: [5]= [11]= Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [6]? Tổng trị giá nhập [12]? Tổng số lượng tồn đầu [6]= [12]= [7]? Tổng số lượng xuất [13]? Tổng trị giá tồn đầu [7]= [13]= [8]? Tổng trị giá xuất [14]? Tổng số lượng nhập [8]= [14]= [15]? Tổng trị giá nhập [15]= 16
  17. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [16]? Tổng số lượng xuất SỔ KẾ TOÁN MÁY [16]= BẢNG TH SỐ [17]? Tổng trị giá xuất DƯ VÀ SỐ PS [17]= CÁC TK [18]? Tổng số lượng tồn cuối BẢNG DMTK KHÁC [18]= [19]? Tổng trị giá tồn cuối [19]= Tạo cấu trúc sổ Truy xuất dữ liệu [1]? Số hiệu tài khoản [1]=IF(OR(LEFT(BDMTK!B4,3)="131",LEFT(BDMTK!B4,3)=" 331",LEFT(BDMTK!B4,3)="152",LEFT(BDMTK!B4,3)="153",L EFT(BDMTK!B4,3)="155",LEFT(BDMTK!B4,3)="156",LEFT(B DMTK!B4,3)="157"),"",BDMTK!B4) [2]? Loại tài khoản =IF(ISNA(VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$C$195,2,0)),"",VL OOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$C$195,2,0)) 17
  18. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [3]? Tên tài khoản [7]? Tổng số phát sinh có: [3]= [7]= [4]? Số dư đầu kỳ nợ [8]? Số dư cuối kỳ nợ [4]==IF($B7=“N",MAX(IF(ISNA(VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$ 4:$F$195,5,0)),0,VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0)),0) [8]= ,ABS(MIN(0,IF(ISNA(VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5 ,0)),0,VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0))))) [9]? Số dư cuối kỳ có [9]=IF(AND(A6<>””,MAX(0,D6+F6-C6-E6),0) Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu [10]? Tổng số phát sinh [5]? Số dư đầu kỳ có [5]= [10]= [11]? Tổng số phát sinh [11]= [6]? Tổng số phát sinh nợ [12]? Tổng số phát sinh [5]=SUMIF(SOKTMAY!$J$3:$J$274,'THCT_TK#'!$A7,SOK [12]= TMAY!$M$3:$M$274) 18
  19. 3/3/2014 Truy xuất dữ liệu [13]? Tổng số phát sinh [13]= [14]? Tổng số phát sinh [14]= [15]? Tổng số phát sinh [15]= 19