Kế toán - Kiểm toán - Nhận diện thuế chứng từ cho mục đích thuế

pdf 23 trang vanle 2650
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế toán - Kiểm toán - Nhận diện thuế chứng từ cho mục đích thuế", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfke_toan_kiem_toan_nhan_dien_thue_chung_tu_cho_muc_dich_thue.pdf

Nội dung text: Kế toán - Kiểm toán - Nhận diện thuế chứng từ cho mục đích thuế

  1. 16/10/2015 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC M Ở TP.HCM KHOA K Ế TOÁN KI ỂM TOÁN KỸ NĂNG LÀM VI ỆCVỚISỐ LI ỆU THU Ế ụ Sau khi hc xong bài này sinh viên có th :  Nhìn c toàn di n các lo i thu có th phát sinh ti doanh nghi p;  Bi t c vai trò ca lo i ch ng t k toán cho mc ích thu , t ó hoàn ch nh c ch ng t cn thi t cho tng ph n hành gi m ri ro v thu cho doanh nghi p;  Lp báo cáo thu GTGT, thu TNCN, thu TT B, TNDN 1
  2. 16/10/2015 ộ Nh ận di ện thu ế phát sinh tại DN Nộp thu ế Ch ứng từ kế toán qua các ph ần hành Lập báo cáo thu ế cơ bản Một số lưu ý Ậ Ệ Ế Thu ế thông th ườ ng Đặ c thù TT ĐB  GTGT XNK  TNDN XNK  TNCN NHÀ TH ẦU • MÔN BÀI 2
  3. 16/10/2015 Ế THUẾ MÔN BÀI ĐỐI VĂN SỐ THỜI QUYẾT TƯỢNG BẢN TIỀN GIAN TOÁN CTY CÓ CHI VĂN BẢN SỐ TIỀN NỘP KHI CÓ PHẢI NHÁNH NÀO QUY PHẢI NỘP NÀO? LẬP BAO HẠCH TOÁN PHỤ THUỘC ĐỊNH? LÀ BAO CÁO QUYẾT KHÔNG? NHIÊU? TOÁN KHÔNG? 1 2 3 4 5 Ế  Ph i tr li c các câu hi sau:  Vn bn ang áp dng?  DN kinh doanh hàng hoá dch v gì?  Ph ơ ng pháp tính thu là gì?  Thu su t thu GTGT là bao nhiêu %?  Báo cáo thu GTGT theo tháng hay quý?  DN có ho t ng xu t nh p kh u không?  DN có phân công nhân viên ki m tra hoá ơn ch a?  DN ã ki m soát ch t ch h sơ thanh toán ch a? 3
  4. 16/10/2015 Ế  Ph i tr li c các câu hi sau:  Vn bn ang áp dng?  DN kinh doanh hàng hoá dch v gì?  Thu su t thu GTGT là bao nhiêu %?  DN có thu c di n u ãi thu không?  DN có phân công nhân viên ki m tra hoá ơn ch a?  DN ã ki m soát ch t ch h sơ thanh toán ch a?  Ri ro ln nh t ca DN nm kho n nào? Ế  Ph i tr li c các câu hi sau:  Vn bn ang áp dng?  L DN có c ký hp ng ch a?  Các kho n chi cho L có c quy nh rõ ràng trong hp ng hay mt quy ch nào ca công ty ch a?  Báo cáo thu TNCN theo tháng hay quý? 4
  5. 16/10/2015 Ộ Ế Ạ 1 ĐĂ NG KÝ D ỊCH V Ụ MI LÚC MI N I 2 LẬP T Ờ KHAI THU Ế, QT THU Ế 3 DÙNG TOKEN, G ỬI QUA M ẠNG 4 PH ẢN H ỒI V Ề EMAIL Ế Ệ Ử 1. ĐĂNG KÝ VỚI THUẾ 2. ĐĂNG KÝ VỚI NGÂN HÀNG 3. LẬP LỆNH NỘP THUẾ 4. NGÂN HÀNG TRÍCH TK NỘP THUẾ 5
  6. 16/10/2015 Ị  Theo quy nh hi n hành, TK giao dch ti ngân hàng ca DN ph i ng ký vi CQ thu .  DN mu s 08-MST ban hành theo thông t 156/213/TT-BTC ng ký.  Th c hành:  SV th c hi n mu 08-MST: Ly tài kho n ATM ca mình ng ký.  NP:  In 2 bn np tr c ti p cơ quan thu ly du. Ứ Ừ Ế Ầ CH NG T MUA HÀNG VÀ THANH TOÁN N PH I TR CH NG T BÁN HÀNG VÀ THU N PH I THU CH NG T LAO NG- TI N L Ư NG CH NG T LIÊN QUAN N TSC VÀ KH U HAO TSC CH NG T LIÊN QUAN N CHI PHÍ LÃI VAY CH NG T SX, GIÁ THÀNH VÀ GVHB 6
  7. 16/10/2015 MUA HÀNG THANH TOÁN KHO BÁN SN XU T THÀNH PH M Ứ Ừ  Hàng mua v ph i dùng cho ho t ng sn xu t kinh doanh  Có hoá ơn ch ng t hp l  Thanh toán không dùng ti n mt (hoá ơn có giá tr t 20 tr tr lên) 7
  8. 16/10/2015 Ề  DN ch c kh u tr thu GTGT u vào khi vt t, hàng hoá, TSC mua vào dùng cho ho t ng ch u thu GTGT.  Gi i trình nh th nào?  Bng vn bn  Tr c ti p vi CBT Ơ Ứ Ừ Ợ Ệ  Hoá ơn tài chính cn ki m tra các thông tin sau:  Ngày tháng nm phát sinh  úng, thông tin ca ng i mua, ng i bán  Ni dung giao dch: Tên hàng hoá dch v, ơn v tính, s l ng, ơn giá, thành ti n  S thu GTGT trên hoá ơn  Tng cng thanh toán, s ti n bng ch và bng s ph i kh p vi nhau  Ch ký và con du 8
  9. 16/10/2015 ỀẶ  TT 78/2014/TT-BTC, TT 96/2015/TT-BTC:  Hoá ơn có giá tr t 20 tr tr lên  Nhi u hoá ơn, cùng 1 nhà cung cp trong cùng 1 ngày có tng giá tr t 20 tr tr lên  Chuy n t TK (ã ng ký) ca cty qua TK NCC  Chuy n t TK vay ca ngân hàng qua TK NCC  Cn tr công n: Ph i có quy nh cn tr trong hp ng kinh t ho c biên bn tho thu n cn tr công n. ƯỜ Ợ Cty A mua hàng ca công ty B HOÁ ĐƠN PHIẾU CHI 5.3.2015; 19.800.000Đ Phiếu chi số 3, ngày 5.3 5.3.2015; 2.200.000Đ Phiếu chi số 4, ngày 5.3 Cty X mua hàng ca công ty Y HOÁ ĐƠN PHIẾU CHI 5.3.2015; 9.900.000Đ 6.3.2015; 13.200.000Đ 7.3.2015; 6.600.000Đ Phiếu chi 10, ngày 8.3: 29.700.000 9
  10. 16/10/2015 Ứ Ừ Ồ  Ch ứng từ cơ bản:  Hoá ơn GTGT/Hoá ơn bán hàng  Ch ng t thanh toán  Các gi ải trình:  Dung tích ca kho  c thù ca hàng tn kho  Vn t có ca DN  Khác Ả Ắ Ắ Ổ Mua Kho Bán MUA MÀ KHÔNG BÁN Ư C? BÁN MÀ KHÔNG XU T HOÁ N? LÀM SAO BI T Ư C DN BÁN KHÔNG XU T HOÁ N? 10
  11. 16/10/2015 Ồ Ợ  Tính hợp lý của tài li ệu  Tn kho nhi u, không bán c mà ti p tc mua  Tn kho nhi u k nh ng không bán c  DN i vay mà d tr ln  Hàng d mua mà d tr ln  Kho không rng mà d tr ln  Ki ểm kê kho Ự Ấ ƯỜ Ủ Ợ Ả Ả  Nhi u DN công n ph i tr rt ln ==> Kh nng n o!!! Vì ít ai cho n nhi u tháng, nm mà không yêu cu thanh toán. Kh nng:  B lo i thu GTGT u vào c kh u tr (tm lo i, khi thanh toán xong thì mi cho kh u tr )  B lo i giá tr vt t, hàng hoá mua vào (tm không cho hch toán vào chi phí) 11
  12. 16/10/2015 Ợ KHO BÁN HÀNG THU N GIÁ VN DOANH THU CPBH Ứ Ừ  Hoá ơn u ra (doanh thu):  Hoá ơn GTGT  Bng kê bán l ==> Hoá ơn GTGT  Ch ng t thanh toán  Phi u thu  Gi y báo Có  Biên bn bù tr công n  Chi phí:  Phi u xu t kho  Hoá ơn u vào (Bán không qua kho, vn chuy n, ) 12
  13. 16/10/2015 Ả Ắ Ắ Ổ Mua Kho Bán MUA MÀ KHÔNG BÁN Ư C? BÁN MÀ KHÔNG XU T HOÁ N? LÀM SAO BI T Ư C DN BÁN KHÔNG XU T HOÁ N? Ự Ấ ƯỜ Ủ Ả Ậ Ứ ƯỚ  TK 131 có s d bên Có trong th i gian dài  Không ch ng minh c h sơ ca các kho n nh n ng tr c  Ch m phát hành hoá ơn? Kho n nh n tài tr ? 13
  14. 16/10/2015 Ứ Ừ Ộ Ề ƯƠ  H sơ lao ng  Hp ng lao ng  Tho thu n lơ ng  Qui ch tài chính ca công ty ƯƠ Ợ  Lao ng có làm vi c  Có h sơ lao ng  Có ch ng t theo dõi th i gian lao ng và tính toán lơ ng theo qui nh  Lơ ng c qui nh trong các h sơ:Hp ng lao ng, tho c lao ng, qui ch tài chính ca công ty. 14
  15. 16/10/2015 ậ Nhóm không gi ới hạn Nhóm bị gi ới hạn Lơ ng tho thu n gi a DN - Ti n cơm gi a ca và ng i lao ng - Ti n ng ph c Các kho n ph cp - Công tác phí Ỗ ƯỜ Y Ở  Không có h sơ lao ng  Không có quy nh cách kho n ph cp  Bng thanh toán lơ ng không có ch ký ca NL  S l ng lao ng cao bt th ng so vi qui mô ca DN 15
  16. 16/10/2015 Ứ Ừ Ấ  Kh u hao TSC ch c tr khi:  Có h sơ hp l liên quan n TSC (K nng 1)  Có dùng cho ho t ng kinh doanh (DN gi i trình)  Th i gian kh u hao, ph ơ ng pháp kh u hao phù hp vi thông t 45/2013/TT-BTC Ả ƯỚ  Chi phí tr tr c ch c tr khi:  Có dùng cho ho t ng kinh doanh (DN gi i trình)  Có hoá ơn ch ng t hp l, tuân th qui nh v thanh toán  Th i gian phân b hp lý (không có qui nh c th v th i gian) 16
  17. 16/10/2015 Y  Mc ích vay:  Vay u t tài sn c nh  Vay b sung vn lu ng  Vay u t vào ơn v khác  i t ng:  T ch c tín dng  Cá nhân, t ch c Ứ Ợ  Vay t ch c tín dng:  Có hp ng tín dng  Có giao dch gi i ngân  Có giao dch trích lãi nh k, theo lãi su t tho thu n  Có giao dch tr gc theo hp ng  Cá nhân, ơn v không ph i là t ch c tín dng:  Tơ ng t nh vay ca t ch c tín dng  Lãi su t = 150% x LSCB do NHNN Vi t Nam công b ti th i im vay. 17
  18. 16/10/2015 ỐY  Vay trong th i gian u t TSC  Vn hoá  Vay b sung vn lu ng  Chi phí tài chính  Vay u t vào ơn v khác:  Ch a góp vn iu l: Lo i theo t l  ã góp vn iu l: Chi phí tài chính Ị Ứ MUA VÀO SX TP GVHB NH MC KHO VT T Ư KHO TP CP CÔNG SU T DT MÁY 18
  19. 16/10/2015 Ị Ứ Ả Ấ KH BÁN ĐM SX HÀNG 1 SP KH S ẢN NH C ẦU XU ẤT NVL Ự KH D SL SX TR Ữ Ị Ứ Ả Ấ  DN ph i xây dng nh mc sn xu t  DN không ph i ng ký vi CQT v nh mc sx nh ng ph i trình CBT khi ki m tra, thanh tra thu (nu có yêu cu).  CL ln hơn gi a TT và M  Chi phí không c tr . 19
  20. 16/10/2015  DN ph i gi i trình (vn bn, s li u):  S li u CPSX trong giá thành  PP phân b CPSX  PP ánh giá sn ph m d dang  PP tính giá thành sn ph m ỗ ườ ở  Không xây dng nh mc  Không lp phi u xu t kho vào sn xu t  Không ánh giá sn ph m d dang  Không tính giá thành sn ph m  SL xu t bán và SL trên hoá ơn lch nhau  Tn kho vt li u và Tn kho thành ph m bt th ng  20
  21. 16/10/2015 Ế  Cn c:  Hoá ơn GTGT u vào  Biên lai np thu GTGT hàng nh p kh u  Hoá ơn GTGT u ra  K: Tháng/Quý  Mu báo cáo:  T khai thu GTGT kh u tr 01/GTGT - Np  Bng kê ch ng t hàng hoá dch v mua vào  Bng kê ch ng t hàng hoá dch v bán ra 21
  22. 16/10/2015 Ế  Cn c:  Bn thanh toán lơ ng  Các tài li u khác liên quan n thu nh p NL  K kê khai: Tháng/quý; Quy t toán nm  Mu báo cáo tháng/quý: T khai 02/KK-TNCN  Mu quy t toán: T khai 05/KK-TNCN Ế  Cn c:  Hoá ơn GTGT u ra  Biên li np thu TT B nhâu nh p kh u  K kê khai: Tháng  Mu kê khai:  T khai thu TT B (01/TT B) 22
  23. 16/10/2015 Y Ế Ế  Cn c  BCKQ kinh doanh nm  S li u chi ti t chênh lch gi a k toán và thu  K kê khai: Nm  Mu kê khai:  Quy t toán TNDN nm (03//TNDN) 23