Hệ thống thông tin kế toán 1 - Chương 03: Lập các sổ nhật ký

pdf 20 trang vanle 1700
Bạn đang xem tài liệu "Hệ thống thông tin kế toán 1 - Chương 03: Lập các sổ nhật ký", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfhe_thong_thong_tin_ke_toan_1_chuong_03_lap_cac_so_nhat_ky.pdf

Nội dung text: Hệ thống thông tin kế toán 1 - Chương 03: Lập các sổ nhật ký

  1. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN Hệ Thống Thông Tin Kế Toán 1 Chương 3 Lập các sổ nhật ký Mục tiêu Giới thiệu việc trình bày thông tin 1 theo hình thức nhật ký chung Lập các sổ nhật ký chuyên dùng 2 Lập sổ nhật ký chung 3 2 1
  2. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Hình thức kế toán Nhật ký chung 3 Sơ đồ CHỨNG TỪ GỐC NHẬT KÝ NHẬT KÝ CHUNG SỔ THẺ, KẾ ĐẶC BIỆT TOÁN CHI TIẾT BẢNG TỔNG SỔ CÁI HỢP CHI TIẾT Ghi chú: BẢNG CÂN ĐỐI Ghi hàng ngày SỐ PHÁT SINH Ghi cuối kỳ Đối chiếu BÁO CÁO TÀI CHÍNH 4 2
  3. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Sổ Nhật ký NHẬT KÝ THU TIỀN SỔ NHẬT KÝ NHẬT KÝ CHI TIỀN ĐẶC BIỆT NHẬT KÝ MUA HÀNG NHẬT KÝ BÁN HÀNG SỔ NHẬT KÝ CHUNG 5 Nhật ký thu tiền 6 3
  4. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Nhật ký thu tiền Tiền mặt Hình thức thu tiền Tiền gửi ngân hàng Theo dõi tình hình Mục đích thu tiền trong kì 7 Mẫu sổ NHẬT KÝ THU TIỀN MẶT SỐ HIỆU 111 GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU CHỨNG TỪ GHI NỢ TK NGÀY DIỄN GIẢI 112 131 411 511 3331 TÀI KHOẢN KHÁC GHI SỔ SỐ NGÀY 111 SỐ TIỀN SỐ HIỆU Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 [8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19}? 8 4
  5. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Phân tích Nhận biết nghiệp vụ NHẬT KÝ THU TIỀN MẶT SỐ HIỆU 111 NGÀY Cột [8]: Ngày ghi sổ NGÀYGHI CHỨNGCHỨNG TỪ TỪ DIỄN GIẢI GHISỔ DIỄN GIẢI SỔ SỐSỐ NGÀYNGÀY Cột [9]: Số chứng từ Tổng cộng: 1 2 3 4 1 2 3 4 Cột [10]: Ngày chứng từ [8]?[8]? [9]?[9]? [10]?[10]? [11]?[11]? Cột [11]: Diễn giải 9 Phân tích Số tiền của các NHẬT KÝ THU TIỀN MẶT nghiệp vụ phát sinh SỐ HIỆU 111 GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN GHI NỢ TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN 112 131 411 511 3331 KHÁC 111 SỐ SỐ TIỀN HIỆU [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? 5 6 7 8 9 11 12 13 [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]? 10 5
  6. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Truy xuất D/L Cơ sở dữ liệu Sheet Sheet BDMTK SOKTMAY Nhật ký thu tiền 11 Ứng dụng hàm Nghiệp vụ thu tiền mặt Ghi nhận HÀM IF() Sổ Nhật ký thu tiền Điều kiện =IF(ô TKGN= “111”, lấyô TKGN nghiệp = vụ, “111 không” lấy nghiệp vụ) 12 6
  7. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 • Hướng dẫn 13 Nhật ký chi tiền 14 7
  8. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Nhật ký chi tiền Tiền mặt Hình thức chi tiền Tiền gửi ngân hàng Theo dõi tình hình Mục đích chi tiền trong kì 15 Mẩu sổ NHẬT KÝ CHI TIỀN MẶT SỐ HIỆU 111 GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN SAU CHỨNG TỪ GHI CÓ TK NGÀY GHI DIỄN GIẢI 112 133 141 152 642 TÀI KHOẢN KHÁC SỔ SỐ NGÀY 111 SỐ TIỀN SỐ HIỆU Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 [8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19}? 16 8
  9. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Ứng dụng hàm Nghiệp vụ chi tiền mặt Ghi nhận HÀM IF() Sổ Nhật ký chi tiền Điều kiện ô TKGC = “111” =IF(ô TKGC= “111”, lấy nghiệp vụ, không lấy nghiệp vụ) 17 • SV tự thực hành 18 9
  10. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Nhật ký mua hàng 19 Nhật ký mua Mua hàng hàng trả tiền ngay Hình thức mua hàng Mua hàng chưa trả tiền Theo dõi tình hình mua hàng trong kì Mục đích Theo dõi tình hình công nợ 20 10
  11. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Mẫu nhật ký NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU SỐ HIỆU 331 GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN NGÀY CHỨNG TỪ GHI CÓ GHI DIỄN GIẢI TÀI KHOẢN 133 1521 1522 1523 1524 TÀI KHOẢN KHÁC SỔ 331 SỐ NGÀY SỐ TIỀN SỐ HIỆU Tổng cộng: [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? 1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12 13 [8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]? 21 Phân tích Nhận biết nghiệp vụ NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU SỐ HIỆU 331 Cột [8]: Ngày ghi sổ NGÀYNGÀY CHỨNGCHỨNG TỪTỪ GHIGHI DIỄNDIỄN GIẢIGIẢI SỔSỔ SỐSỐ NGÀYNGÀY Cột [9]: Số chứng từ TổngTổng cộng:cộng: 11 22 33 44 Cột [10]: Ngày chứng từ [8]?[8]? [9]?[9]? [10]?[10]? [11]?[11]? Cột [11]: Diễn giải 22 11
  12. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Phân tích Số tiền phát sinh của các NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU nghiệp vụ SỐ HIỆU 331 GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN GHI CÓ TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN 133 1521 1522 1523 1524 KHÁC 331 SỐ SỐ TIỀN HIỆU [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? 5 6 7 8 9 11 12 13 [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]? 23 Truy xuất D/L Cơ sở dữ liệu Sheet Sheet BDMTK SOKTMAY Nhật ký mua hàng 24 12
  13. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Ứng dụng hàm NV. mua hàng chưa trả tiền NV. chuyển nợ phải trả dài hạn Nợ TK 3312.001 Ghi nhận Có TK 3311.001 sang ngắn hạn HÀM IF() Không Ghi nhận Sổ Ghi nhận Nhật ký mua hàng Nhật ký Nhật ký chung Điều kiện mua hàng ô TKGC = “331” Điều kiện =IF(AND(ô TKGN “331” 25 • Hướng dẫn 26 13
  14. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Nhật ký bán hàng 27 Nhật ký bán hàng Bán hàng Hình thức thu tiền ngay bán hàng Bán hàng chưa thu tiền Theo dõi tình hình bán hàng trong kì Mục đích Theo dõi tình hình công nợ 28 14
  15. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Mẫu nhật ký NHẬT KÝ BÁN HÀNG CHỊU SỐ HIỆU 131 GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU CHỨNG TỪ GHI NỢ TK NGÀY GHI TÀI KHOẢN DIỄN GIẢI 3331 5111 5112 5113 SỔ KHÁC SỐ SỐ SỐ NGÀY 131 TIỀN HIỆU Tổng cộng: [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? 1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12 [7]? [8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? 29 Ứng dụng hàm NV. bán hàng chưa thu tiền Nợ TK 1311.001 NV. chuyển nợ phải thu dài hạn Có TK 1312.001 sang ngắnGhi hạnnhận HÀM IF() Không Ghi nhận Sổ Ghi nhận Nhật ký bán hàng Nhật ký Nhật ký chung Điều kiện bán hàng Điều kiện =IF(AND(ô TKGN= “131”,ô TKGC “131” 30 15
  16. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 • SV tự thực hành 31 Nhật ký chung 32 16
  17. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Nhật ký thu tiền NV. thu, chi tiền Nhật ký chi tiền NHẬT KÝ ĐẶC BIỆT NV. mua, bán chịu Nhật ký mua hàng Nhật ký bán hàng NV. khác NHẬT KÝ CHUNG 33 Mẫu nhật ký NHẬT KÝ CHUNG TÀI KHOẢN NGÀY GHI SỐ SỐ CT GỐC NGÀY CT GỐC DIỄN GIẢI SỐ TIỀN PHÁT SINH NỢ CÓ Tổng cộng: [1] 1 2 3 4 5 6 7 [2]? [3}? [4]? [5]? [6]? [7]? [8?] 34 17
  18. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Phân tích Nhận biết nghiệp vụ NHẬT KÝ CHUNG Cột [2]: Ngày ghi sổ NGÀYNGÀY SỐSỐ CT CT NGÀYNGÀY CT CT DIỄN GIẢI GHIGHI SỐ SỐ GỐCGỐC GỐCGỐC Cột [3]: Số chứng từ gốc 11 22 33 44 Cột [4]: Ngày chứng từ gốc [2]?[2]? [3}?[3}? [4]?[4]? [5]?[5]? Cột [5]: Diễn giải 35 Phân tích Số tiền phát sinh của NHẬT KÝ CHUNG các nghiệp vụ TÀI KHOẢN SỐ TIỀN PHÁT SINH Cột [6]: Tài khoản Nợ NỢ CÓ Tổng cộng:cộng: [1][1] Cột [7]: Tài khoản Có 5 66 77 [6]? [7]?[7]? [8?][8?] Cột [8]: Số tiền phát sinh 36 18
  19. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 Truy xuất D/L Cơ sở dữ liệu Sheet Sheet BDMTK SOKTMAY Nhật ký Chung 37 Ứng dụng hàm Nghiệp vụ Nghiệp vụ Nghiệp vụ Nghiệp vụ thu tiền chi tiền mua hàng bán hàng Không được ghi nhận ô TKGN=“111” ô TKGC=“111” ô TKGC=Sổ “331” ô TKGN=“131” ô TKGN=“112” ô TKGC=“112”Nhậtô TKGN “131” =IF(OR(ô TKGN= “111”, ô TKGN=“112”, ô TKGC= “111”, ô TKGC= “112”, AND(ô TKGN= “131”,ô TKGC “331”)), không lấy nghiệp vụ, lấy nghiệp vụ) 38 19
  20. Vũ Quốc Thông 11/4/2016 • Hướng dẫn 39 Tóm lại Giới thiệu việc trình bày thông tin 1 theo hình thức nhật ký chung Lập các sổ nhật ký chuyên dùng 2 Lập sổ nhật ký chung 3 40 20