Tài chính kế toán - Kế toán các khoản phải trả, phải nộp khác
Bạn đang xem tài liệu "Tài chính kế toán - Kế toán các khoản phải trả, phải nộp khác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tai_chinh_ke_toan_ke_toan_cac_khoan_phai_tra_phai_nop_khac.pdf
Nội dung text: Tài chính kế toán - Kế toán các khoản phải trả, phải nộp khác
- 5.7-5.7- KKẾẢẢẢẾẢẢẢ TỐNTỐN CÁCCÁC KHOKHO N N PHPH I I TRTR , , PHPHẢỘẢỘ I I NN P P KHÁCKHÁC 5.7.1-5.7.1- KháiKhái niniệệ m m KhoảnKhoản phảiphải trảtrả kháckhác làlà cáccác khoảnkhoản phảiphải trảtrả ngoàingoài khoảnkhoản vay,vay, khoảnkhoản phảiphải trảtrả ngườingười bán,bán, phảiphải nộpnộp NhàNhà nước,nước, phảiphải trảtrả ngừơingừơi laolao động,động, phảiphải trảtrả nộinội bộ .bộ . 35
- CácCác khokhoảả n n phph ả ả i i trtr ả ả kháckhác baobao gg ồ ồ m: m: GiáGiá trịtrị tàitài sảnsản thừathừa chờchờ xửxử lý.lý. CácCác khoảnkhoản tríchtrích theotheo lương:lương: BHXH,BHXH, BHYT,BHYT, KPCĐ.KPCĐ. KhoKhoảảnn nhnh ậ ậ n n KQ,KQ, KCKC ngng ắ ắ n n hh ạ ạ n n DoanhDoanh thuthu chưachưa thựcthực hiện.hiện. CácCác khoảnkhoản phảiphải trảtrả khác:khác: cáccác khoảnkhoản phảiphải trảtrả chocho đơnđơn vịvị kháckhác vềvề vậtvật tư,tư, tiềntiền vốnvốn đãđã mượn;mượn; lãilãi phảiphải trảtrả chocho 36
- 5.7.2-5.7.2- NguyênNguyên ttắắ c c kk ế ế tốntốn khokho ả ả n n phph ả ả i i trtr ả ả kháckhác KTKT chichi tiết:tiết: theotheo dõidõi chichi tiếttiết chocho từngtừng đốiđối tượngtượng phảiphải trả,trả, trongtrong đóđó chichi tiếttiết chocho từngtừng khoảnkhoản phảiphải trả.trả. KhôngKhông hạchhạch toántoán vàovào doanhdoanh thuthu chưachưa thựcthực hiệnhiện sốsố tiềntiền nhậnnhận trướctrước củacủa ngườingười muamua màmà DNDN chưachưa cungcung cấpcấp sảnsản 37
- 5.7.3-5.7.3- ChứngChứng từtừ kếkế toán:toán: BiênBiên bảnbản kiểmkiểm nghiệm,nghiệm, BiênBiên bảnbản kiểmkiểm kêkê vậtvật tư,tư, sảnsản phẩm,phẩm, hànghàng hoá.hoá. QuyếtQuyết địnhđịnh xửxử lýlý tàitài sảnsản thừa.thừa. ChứngChứng từtừ nộpnộp BHXH,BHXH, BHYT,BHYT, KPCĐKPCĐ chocho cáccác cơcơ quanquan quảnquản lýlý cáccác quỹquỹ này.này. ChứngChứng từtừ thuthu khoảnkhoản doanhdoanh thuthu chưachưa thựcthực hiện.hiện. ThôngThông báobáo chiachia lãi,lãi, chiachia cổcổ tứctức vàvà chứngchứng từtừ thanhthanh toán.toán. 38
- 5.7.4-5.7.4- KKếế tốntốn khokho ả ả n n phph ả ả i i trtr ả ả kháckhác TKTK 338-338- PhPhảả i i trtr ả ả , , phph ả ả i i nn ộ ộ p p kháckhác TKTK 338338 cĩcĩ 88 TKTK ccấấ p p 2:2: TKTK 3381-3381- TàiTài ssảả n n thth ừ ừ a a chch ờ ờ xx ử ử lýlý TKTK 3382-3382- KinhKinh phíphí cơngcơng đồnđồn TKTK 3383-3383- BBảả o o hihi ể ể m m xãxã hh ộ ộ i i TKTK 3384-3384- BBảả o o hihi ể ể m m yy tt ế ế TKTK 3385-3385- PhPhảả i i trtr ả ả vv ề ề cc ổ ổ phph ầ ầ n n hĩahĩa TKTK 3386-3386- NhNhậậ n n KQ,KQ, KCKC ngng ắ ắ n n hh ạ ạ n n TKTK 3387-3387- DoanhDoanh thuthu chchưư a a thth ự ự c c hihi ệ ệ n n TKTK 3388-3388- PhPhảả i i trtr ả ả , , phph ả ả i i nn ộ ộ p p kháckhác 39
- 632,632, 711,711, 411 411 338(3381)338(3381) 111,15x 111,15x (2)(2) XXửử lýlý TSTS thth ừ ừ a a (1)Giá(1)Giá trtr ị ị TSTS thth ừ ừ a a chchờờ xx ử ử lýlý 40
- 111,112111,112 338(3388)338(3388) 421421 (2)(2) ThThựự c c chichi trtr ả ả (1)C(1)C ổ ổ tt ứ ứ c,LN c,LN phph ả ả i i chiachia 111,112,15x 111,112,15x 111,112,15x 111,112,15x (4)Tr(4)Trảả VT,tiVT,ti ề ề n n vv ố ố n n (3)M(3)M ượ ượ n n VT,tiVT,ti ề ề n n vv ố ố n n 41
- 5.8-5.8- THƠNGTHƠNG TINTIN TRÌNHTRÌNH BÀYBÀY TRÊNTRÊN BCTCBCTC TrênTrên BBảả ng ng CĐKTCĐKT SSốố dd ư ư CĩCĩ NN ợ ợ phph ả ả i i trtr ả ả đđ ượ ượ c c trìnhtrình bàybày ởở phph ầ ầ n n NguNgu ồ ồ n n vv ố ố n, n, lolo ạ ạ i i A-A- NN ợ ợ phph ả ả i i trtr ả ả , , nhĩmnhĩm I-I- NNợợ ngng ắ ắ n n hh ạ ạ n, n, nhĩmnhĩm II-II- NN ợ ợ dàidài hhạạ n. n. SSốố dd ư ư NN ợ ợ NN ợ ợ phph ả ả i i trtr ả ả đđ ượ ượ c c trìnhtrình bàybày ởở phph ầ ầ n n TàiTài ss ả ả n, n, lolo ạ ạ i i A-A- TSNH,TSNH, lolo ạ ạ i i B-B- TSTS dàidài hhạạ n. n. NgồiNgồi ra,ra, cịncịn đđượượ c c trìnhtrình bàybày chichi titi ế ế t t trêntrên BBảả ng ng thuythuy ế ế t t minhminh BCTCBCTC 42