Quản trị kinh doanh - Chương 2: Nghiên cứu thị trường

pdf 199 trang vanle 2520
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Quản trị kinh doanh - Chương 2: Nghiên cứu thị trường", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfquan_tri_kinh_doanh_chuong_2_nghien_cuu_thi_truong.pdf

Nội dung text: Quản trị kinh doanh - Chương 2: Nghiên cứu thị trường

  1. Nghiên cứu thị tr−ờng Ch−ơng 2 Harcourt, Inc.
  2. QUIZ ??? FOR WEEK 5 (15 - 19 Sep 2003) ConsumerConsumer AnalysisAnalysis 70 câu hỏi!!! (47-117)
  3. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 47 xuất hiện khi xã hội thoát khỏi tình trạng tự cấp, tự túc.
  4. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 48. Hoạt động trao đổi ban đầu mang tính chất a. Phân tán b. Tập trung c. Tính chất khác (nêu rõ)
  5. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 49. Quá trình trao đổi ngμycμng phát triển, nhu cầu con ng−ời ngμycμng đa dạng hơn, thì trao đổi phân tán ngμycμng đóng vai trò quan trọng. a. Đúng b. Sai c. Nhận xét khác (nêu rõ)
  6. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 50. Cái chợ (market) lμ hình thức đầu tiên để giải quyết các mâu thuẫn trong trao đổi phân tán, sau nμy phát triển lên thμnh khái niệm thị tr−ờng. a. Đúng b. Sai c. Kết luận khác (nêu rõ)
  7. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 51. Hình thức trao đổi gắn liền với khái niệm thị tr−ờng. a. Ngang giá b. Không ngang giá c. Tự nguyện d. Tập trung e. Không tập trung f. Phù hợp mong muốn
  8. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 52. Quá trình phát triển của trao đổi a. Tự cấp tự túc, tập trung, không tập trung b. Tập trung, không tập trung, tự cấp tự tuc c. Không tập trung, tự cấp tự túc, tập trung d. Tự cấp, tự túc, không tập trung, tập trung e. Tự cấp tự túc, không tập trung, tập trung f. Ch−a có kết luận đúng
  9. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 53. Thị tr−ờng lμ lĩnh vực ởđóhμng hoá thực hiện đ−ợc đã đ−ợc tạo ra trong khâu lμ định nghĩa thị tr−ờng theo quan điểm
  10. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 54. Giá trị hμng hoá chỉ có thể thực hiện đ−ợc thông qua , hoạt động trao đổi đ−ợc diễn ra trong quá trình một trong những khâu của quá trình
  11. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 55. Thị tr−ờng lμ tập hợp tất cả những vμ đối với
  12. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 56. Philip Kotler định nghĩa: “Thị tr−ờng lμ tập hợp tất cả ng−ời mua hiện tại vμ tiềm năng”. a. Đúng b. Sai c. Nhận xét khác
  13. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 57. Việc chia thị tr−ờng thμnh thị tr−ờng tiêu dùng vμ thị tr−ờng doanh nghiệp căn cứ vμo: a. Tầm quan trọng của thị tr−ờng b. Tính chất kinh doanh c. Vị trí của sản phẩm trong tái sản xuất d. Quan hệ cung cầu e. Lĩnh vực kinh doanh f. Đối t−ợng l−u thông g. Phạm vi l−u thông
  14. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 58. Việc chia thị tr−ờng thμnh thị trong n−ớc, thị tr−ờng khu vực, thị tr−ờng quốc tế vμ thị tr−ờng : a. Tầm quan trọng của thị tr−ờng b. Tính chất kinh doanh c. Vị trí của sản phẩm trong tái sản xuất d. Quan hệ cung cầu e. Lĩnh vực kinh doanh f. Đối t−ợng l−u thông g. Phạm vi l−u thông
  15. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 58. Việc chia thị tr−ờng thμnh thị tr−ờng từng mặt hμng hay từng nhóm hμng lμ căn cứ vμo: a. Tầm quan trọng của thị tr−ờng b. Tính chất kinh doanh c. Vị trí của sản phẩm trong tái sản xuất d. Quan hệ cung cầu e. Lĩnh vực kinh doanh f. Đối t−ợng l−u thông g. Phạm vi l−u thông
  16. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 59. Việc chia thị tr−ờng thμnh thị tr−ờng hμng hoá, thị tr−ờng dịch vụ, thị tr−ờng sức lao động, thị tr−ờng tμi chính, thị tr−ờng sức lao động lμ căn cứ vμo: a. Tầm quan trọng của thị tr−ờng b. Tính chất kinh doanh c. Vị trí của sản phẩm trong tái sản xuất d. Quan hệ cung cầu e. Lĩnh vực kinh doanh f. Đối t−ợng l−u thông g. Phạm vi l−u thông
  17. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 60. Việc chia thị tr−ờng thμnh thị tr−ờng ng−ời mua vμ thị tr−ờng ng−ời bán căn cứ vμo: a. Tầm quan trọng của thị tr−ờng b. Tính chất kinh doanh c. Vị trí của sản phẩm trong tái sản xuất d. Quan hệ cung cầu e. Lĩnh vực kinh doanh f. Đối t−ợng l−u thông g. Phạm vi l−u thông
  18. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 61. Việc chia thị tr−ờng thμnh thị tr−ờng bán buôn vμ thị tr−ờng bán lẻ căn cứ vμo: a. Tầm quan trọng của thị tr−ờng b. Tính chất kinh doanh c. Vị trí của sản phẩm trong tái sản xuất d. Quan hệ cung cầu e. Lĩnh vực kinh doanh f. Đối t−ợng l−u thông g. Phạm vi l−u thông
  19. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 62. Việc chia thị tr−ờng thμnh thị tr−ờng chính vμ thị tr−ờng phụ căn cứ vμo: a. Tầm quan trọng của thị tr−ờng b. Tính chất kinh doanh c. Vị trí của sản phẩm trong tái sản xuất d. Quan hệ cung cầu e. Lĩnh vực kinh doanh f. Đối t−ợng l−u thông g. Phạm vi l−u thông
  20. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 63. Nơi doanh nghiệp bán thử sản phẩm lμ a. Thị tr−ờnghiệntại b. Thị tr−ờng hỗn hợp c. Thị tr−ờng tiềm năng d. Thị tr−ờng lý thuyết e. Thị tr−ờng thực nghiệm
  21. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 64. Thị tr−ờng hiện tại vμ tiềm năng lμ a. Thị tr−ờnghiệntại b. Thị tr−ờng hỗn hợp c. Thị tr−ờng tiềm năng d. Thị tr−ờng lý thuyết e. Thị tr−ờng thực nghiệm
  22. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 65. Phần thị tr−ờng của doanh nghiệp trong tổng dung l−ợng thị tr−ờng lμ a. Thị tr−ờnghiệntại b. Thị tr−ờng hỗn hợp c. Thị tr−ờng tiềm năng d. Thị tr−ờng lý thuyết e. Thị tr−ờng thực nghiệm
  23. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 66. Thị tr−ờng của doanh nghiệp vμ đối thủ cạnh tranh lμ a. Thị tr−ờnghiệntại b. Thị tr−ờng hỗn hợp c. Thị tr−ờng tiềm năng d. Thị tr−ờng lý thuyết e. Thị tr−ờng thực nghiệm
  24. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 67. Một phần khách hμng của đối thủ cạnh tranh vμ một phần những ng−ời ch−a mua sản phẩm lμ a. Thị tr−ờnghiệntại b. Thị tr−ờng hỗn hợp c. Thị tr−ờng tiềm năng d. Thị tr−ờng lý thuyết e. Thị tr−ờng thực nghiệm
  25. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 68. Ng−ời ta ch−a mua sản phẩm vì: a. Ch−a có nhu cầu b. Chất l−ợng ch−a phù hợp c. Không biết thông tin về sản phẩm. d. e. f.
  26. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 69. quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp a. Môi tr−ờng bên trong b. Môi tr−ờng bên ngoμi c. Luật pháp d. Ng−ời tiêu dùng e. Khách hμng của doanh nghiệp f. Thị tr−ờng g. Thị tr−ờng tiềm năng
  27. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 70. Mô hình trao đổi đơn giản giữa doanh nghiệp vμ thị tr−ờng thể hiện sự trao đổi thông tin vμ hμng hoá a. Đúng b. Sai
  28. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 71. Thị tr−ờng cung cấp cho doanh nghiệp các thông tin a. b. c. d.
  29. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 72. Doanh nghiệp cung cấp cho thị tr−ờng các thông tin về a. b. c. d. e.
  30. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 75. Vai trò của marketing lμ thúc đẩy các giao dịch giữa doanh nghiệp vμ ng−ời tiêu dùng. a. Đúng b. Sai c. Nhận xét khác
  31. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 76. Trong các nội dung nghiêu cứu thị tr−ờng, nghiên cứu lμ quan trọng nhất a. Nghiên cứu khách hμng b. Nghiên cứu hμng hoá c. Nghiên cứu quy mô, đặc tính thị tr−ờng d. Nội dung khác
  32. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 77. Thứ tự nμo sau đây lμ đúng về các b−ớc tiến hμnh nghiên cứu thị tr−ờng a. Xác định vấn đề, thu thập thông tin thứ cấp, thu thập thông tin sơ cấp, trình bμy kết quả, sử dụng kết quả b. Thu thập thông tin thứ cấp, sơ cấp, xử lý thông tin, trình bμyvμ sử dụng kết quả c. Xác định vấn đề, thu thập thông tin, xử lý thông tin, trình bμyvμ sử dụng kết quả d. Nhận xét khác
  33. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 78. Phân đoạn thị tr−ờng lμ cần thiết vì vμ
  34. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 79. Phân đoạn thị tr−ờng lμ chia ng−ời tiêu dùng thμnh từng nhóm
  35. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 80. Mục đích nμo không phải của việc phân đoạn thị tr−ờng lμ: a. Đồng nhất thị tr−ờng b. Hiểu rõ cơ cấu ng−ời tiêu dùng c. Lựa chọn thị tr−ờng mục tiêu d. Phát hiện các khe hở thị tr−ờng e. Tăng năng lực cạnh tranh f. Tối đa hoá lợi nhuận
  36. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 81. Yêu cầu nμo không phải của phân đoạn thị tr−ờng a. Tiêu thức hợp lý b. Các đoạn thị tr−ờng có nét không đồng nhất c. Phù hợp mục tiêu công ty d. Nâng cao năng lực cạnh tranh
  37. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 82. Việc phân đoạn không dựa vμo yếu tố nμo: a. Đặc điểm khách hμng, ng−ời tiêu dùng b. Đặc điểm hμng hoá c. Đối thủ cạnh tranh d. Quyđịnhvềchấtl−ợng sản phẩm
  38. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 83. Các tiêu thức để phân đoạn thị tr−ờng phụ thuộc vμohμng hoá vμ năng lực của công ty a. Đúng b. Sai c. Nhận xét khác
  39. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 84. Thị tr−ờng mục tiêu lμ đoạn thị tr−ờng sẽ đem lại cho công ty lợi nhuận thông qua , ,
  40. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 85. Yêu cầu đối với thị tr−ờng mục tiêu lμ a. Tập trung nhu cầu, ch−a đ−ợc đáp ứng b. c. L−ợng cầu phù hợp khả năng công ty d. Đảm bảo đ−ợc mục tiêu e. Công ty có khả năng đáp ứng f. Thâm nhập không quá khó khăn g. Không nhiều nguy cơ
  41. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 86. Căn cứ để chọn thị tr−ờng mục tiêu a. Sản phẩm đồng nhất cao hay thấp b. Vòng đời sản phẩm c. Cạnh tranh d. Doanh nghiệp e.
  42. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 87. Nghiên cứu khách hμng lμ để hiểu biết: a. Nhu cầu b. Thị hiếu c. Thói quen tiêu dùng d. Xác định e. Yếu tố
  43. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 88. Khách hμng của doanh nghiệp có thể lμ a. Ng−ời tiêu dùng cuối cùng b. Ng−ời bán buôn c. d. Nhμ sản xuất d. e. Đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, khách hμng có thể lμ vμ
  44. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 89. Đối với ng−ời tiêu dùng, quyết định mua không phụ thuộc vμo yếu tố nμo? a. Thu nhập b. Thu nhập quốc dân bình quân đầu ng−ời c. Kết cấu tiêu dùng trong thu nhập d. Văn hoá e. Nghề nghiệp f. Tuổi tác g. Giới tính
  45. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 90. Đối với các nhμ sản xuất, yếu tố ảnh h−ởng đến quyết định mua hμng khác ng−ời tiêu dùng. a. Đúng b. Sai
  46. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 91. Yếu tố nμo không ảnh h−ởng đến quyết định mua hμng của tổ chức a. Tình hình kinh tế b. Nhu cầu thị tr−ờng đối với sản phẩm của DN c. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh d. Sự phát triển khoa học, công nghệ e. Mục tiêu của doanh nghiệp f. Thị hiếu ng−ời tiêu dùng cuối cùng
  47. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 92. Hãy xếp theo đúng thứ tự quá trình mua hμng của khách hμng cá nhân: a. Xuất hiện nhu cầu b. Đánh giá các chọn lựa c. Tìmkiếmthôngtin d. Hμnh động mua e. Quyết định mua f. Phản ứng sau khi mua hμng
  48. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 93. Kể tên các giai đoạn còn thiếu trong quá trình mua hμng của khách hμng cá nhân a. Xuất hiện nhu cầu b. c. Tìmkiếmthôngtin d. e. Quyết định mua f.
  49. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 94. Kể tên các giai đoạn còn thiếu trong quá trình mua hμng của khách hμng cá nhân a. b. Đánh giá các lựa chọn c. d. Hμnh động mua e. f. Phản ứng sau khi mua hμng
  50. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 95. Mục đích của nghiên cứu giai đoạn “xuất hiện nhu cầu” lμ , , a. xác định nhu cầu b. hoμn cảnh phát sinh nhu cầu c. hμng hoá dịch vụ gì có thể thoả mãn nhu cầu d. khả năng thoả mãn nhu cầu của doanh nghiệp e. khả năng thoả mãn nhu cầu của đối thủ ctranh
  51. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 96. Kể tên các nguồn thông tin khách hμng cá nhân th−ờng sử dụng a. Thông tin cá nhân b. Thông tin th−ơng mại c. Thông tin d. Thông tin kinh nghiệm
  52. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 97. Các thông tin từ gia đình, bạn bè, ng−ời quen lμ: a. Thông tin quan trọng b. Thông tin không quan trọng c. Thông tin phổ thông d. Thông tin cá nhân e. Thông tin kinh nghiệm f. Thông tin th−ơng mại
  53. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 98. Các thông tin từ quảng cáo, triển lãm, bao bì, nhμ kinh doanh, ng−ời bán hμng lμ a. Thông tin quan trọng b. Thông tin không quan trọng c. Thông tin phổ thông d. Thông tin cá nhân e. Thông tin kinh nghiệm f. Thông tin th−ơng mại
  54. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 99. Các thông tin từ các ph−ơngtiệnthôngtin đại chúng, các tổ chức nghiên cứu lμ: a. Thông tin quan trọng b. Thông tin không quan trọng c. Thông tin phổ thông d. Thông tin cá nhân e. Thông tin kinh nghiệm f. Thông tin th−ơng mại
  55. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 100. Các thông tin từ tìm hiểu thực tế, nghiên cứu, sử dụng hμng hoá lμ a. Thông tin quan trọng b. Thông tin không quan trọng c. Thông tin phổ thông d. Thông tin cá nhân e. Thông tin kinh nghiệm f. Thông tin th−ơng mại
  56. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 101. Các doanh nghiệp cần nghiên cứu thói quen thu thập thông tin để: a. Cung cấp thông tin cho ng−ời tiêu dùng b. Xác định nguồn thông tin c. Xác đinh nguồn thông tin d. Quyết định kênh thông tin đến ng−ời tiêu dùng một cách hiệu quả nhất
  57. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 102. Thông tin th−ơng mại mang tính chất thông tin, thông tin cá nhân lại khẳng định vμ đánh giá thông tin. a. Đúng b. Sai c. Các ý kiến khác (nêu rõ)
  58. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 103. Quá trình đánh giá các lựa chọn chịu ảnh h−ởng của vμ
  59. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 104. Marketers quan tâm đến các yếu tố khách quan tác động đến lựa chọn của ng−ời tiêu dùng cá nhân không vì nguyên nhân nμo: a. Tác động trực tiếp đến tâm lý b. Gây dựng lòng tin trong ng−ời tiêu dùng c. Tạo ra năng lực cạnh tranh cho hμng hoá d. Tác động đến xu h−ớng tiêu dùng
  60. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 105. Đối với các yếu tố khách quan nh− vμ rất khó thay đổi, do đó marketers phải nhân biết để có chiến l−ợc marketing
  61. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 106. Marketers không thể tác động hiệu quả đến quyết định mua hμng vμ hμnh động mua hμng a. Đúng b. Sai
  62. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 107. Theo quan điểm marketing nμo, phản ứng sau khi mua của khách hμng đ−ợc doanh nghiệp quan tâm nhiều nhất a. Quan điểm marketing truyền thống b. Quan điểm marketing hiện đại c. Quan điểm marketing đạo đức xã hội d. Quan điểm quản trị quan hệ marketing e. Quan điểm bán hμng
  63. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 108. Sắp xếp đúng thứ tự các giai đoạn trong quá trình quyết định mua hμng của các tổ chức a. ý thức về nhu cầu b. Mô tả kháI quát nhu cầu c. Đánh giá giá trị vμ lợi ích d. Tìm ng−ời cung cấp e. Yêu cầu chμohμng f. Đánh giá lựa chọn g. Đặt hμng h. Đánh giá hoạt động cung ứng
  64. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 109. Bổ sung các b−ớc còn thiếu trong quá trình quyết định mua hμng của các tổ chức a. ý thức về nhu cầu b. c. Đánh giá giá trị vμ lợi ích d. e. Yêu cầu chμohμng f. g. Đặt hμng h. Đánh giá hoạt động cung ứng
  65. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 108. Sắp xếp đúng thứ tự các giai đoạn trong quá trình quyết định mua hμng của các tổ chức a. b. Mô tả kháI quát nhu cầu c. d. Tìm ng−ời cung cấp e. f. Đánh giá lựa chọn g. Đặt hμng h. Đánh giá hoạt động cung ứng
  66. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 109. Chất l−ợng hμng hoá, năng lực cạnh tranh hμng hoá lμ hai kháI niệm không đồng nhất a. Đúng - giải thích b. Sai - giảI thích
  67. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 110. Hμng hoá thoả mãn đ−ợc nhu cầu tốt thì đ−ợc coi lμ có chất l−ợng. a. Đúng b. Sai
  68. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình * 111. Chất l−ợng hμng hoá th−ờngchỉbaohμm các yếu tố kỹ thuật, do đó hμng hoá hoμn hảo về kỹ thuật đ−ợc coi lμ chất l−ợng cao. a. Đúng b. Sai
  69. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 112. Hμng hoá có chất l−ợng cao muốn có năng lực cạnh tranh cao cần phải a. Có giá cả phù hợp b. Phân phối hợp lý c. Thông tin tốt đến ng−ời tiêu dùng d. Các chỉ tiêu kinh tế phù hợp e. Tất cả các yếu tố trên f. a vμ b g. f vμ d
  70. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 113. Xác định quy mô, đặc tính thị tr−ờng lμ xác định đối với
  71. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 114. L−ợng cầu trên thị tr−ờng vμ dung l−ợng thị tr−ờng lμ hai khái niệm đồng nhất a. Đúng b. Sai
  72. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 115. Dung l−ợng thị tr−ờng không chịu ảnh h−ởng của các hμng hoá thay thế a. Đúng b. Sai
  73. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 116. Thị tr−ờng tiêu dùng (cá nhân) vμ thị tr−ờng doanh nghiệp (tổ chức) khác nhau về: a. Mức độ tập trung của nhu cầu b. Số l−ợng khách hμng c. Số l−ợng đối thủ cạnh tranh d. Sản phẩm e. Giá f. Phân phối
  74. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 116. Thị tr−ờng tiêu dùng (cá nhân) vμ thị tr−ờng doanh nghiệp (tổ chức) khác nhau về: g. Tác động của quảng cáo h. Quyết định mua hμng i. Yêu cầu về dịch vụ j. Biến động của l−ợng cầu
  75. QUIZ ??? Ch−ơng 2 – giáo trình 117. Trong nghiên cứu thị tr−ờng, nghiên cứu khách hμng lμ nội dung đầu tiên. a. Đúng b. Sai
  76. QUIZ ??? (08) Câu 117. NEXT WEEK !!!
  77. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2. 2. NghiNghiNghiênêênn cc cứuứứuu tt tổngổổngng hh hợpợợpp vềvề vềthịthị thịtrtr tr−−−ờngờngờng 1.1. KhKhááíí niniệệmm vềvề thịthị trtr−−ờngờng 2.2. NNộộii dụngdụng nghinghiêênn ccứứuu t/ht/h vềvề thịthị trtr−−ờngờng 3.3. PhPh−−ơơngng phpháápp nghinghiêênn ccứứuu thịthị trtr−−ờngờng 4.4. PhPhâânn đđooạạnn thịthị trtr−−ờngờng 5.5. LLựựaa chchọọnn thịthị trtr−−ờngờng mụcmục titiêêuu
  78. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2. 2. NghiNghiNghiênêênn cc cứuứứuu tt tổngổổngng hh hợpợợpp vềvề vềthịthị thịtrtr tr−−−ờngờngờng 1.1. KhKhááii niniệệmm vềvề thịthị trtr−−ờngờng 1.1.1.1. ĐĐịnhịnh nghnghĩĩaa 1.2.1.2. PhPhâânn loloạạii thịthị trtr−−ờngờng 1.3.1.3. MMốốii quanquan hhệệ gigiữữaa DNDN vvμμ TTTT
  79. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 1. Khái niệm về thị tr−ờng 1.1. Định nghĩa KTCT: Thị tr−ờng lμ lĩnh vực l−u thông, ở đó hμng hóa thực hiện đ−ợc giá trị đã đ−ợc tạo ra trong lĩnh vực sản xuất MARK: Kotler, P., thị tr−ờng lμ tập hợp tất cả những ng−ời mua hiện tại vμ tiềm năng đối với một sản phẩm Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  80. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 1. Khái niệm về thị tr−ờng 1.2. Phân loại thị tr−ờng (1) - Căn cứ vμovịtríhμng hóa trong tái sản xuất - Căn cứ vμo tầm quan trọng của thị tr−ờng - Căn cứ vμotínhchấtkinhdoanh - Căn cứ vμo quan hệ cung cầu - Căn cứ vμo lĩnh vực kinh doanh - Căn cứ vμođốit−ợng l−u thông - Căn cứ vμo phạm vi l−u thông Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  81. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 1. Khái niệm về thị tr−ờng 1.2. Phân loại thị tr−ờng (2) Trong marketing . Thị tr−ờng hiện tại . Thị tr−ờng hỗn hợp . Thị tr−ờng tiềm năng . Thị tr−ờng lý thuyết . Thị tr−ờng thực nghiệm Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  82. 1.2. Phân loại thị tr−ờng (2) TTμμii nguyênnguyên TTμμii nguyênnguyên ThịThị tr tr−−ờngờng t tμμii nguyênnguyên TiềnTiền tệtệ TiềnTiền tệtệ Thuế,Thuế, DịchDịch vụ,vụ, hhμμngng tiềntiền tệtệ DịchDịch vụ,vụ, hoáhoá tiềntiền tệtệ ThuếThuế ThịThị tr tr−−ờngờng ThịThị tr tr−−ờngờng Nh Nhμμ ThịThị tr tr−−ờngờng ngng−−ờiời sản sản xuất xuất nn−−ớcớc ngng−−ờiời tiêu tiêu dùngdùng Thuế,Thuế, DịchDịch vụ,vụ, hhμμngng tiềntiền tệtệ hoá hoá DịchDịch vụ,vụ, Thuế,Thuế, tiền tệ hhμμngng TiềnTiền tệtệ tiền tệ TiềnTiền tệtệ hoá ThịThịt trr−−ờngờnghoá ngng−−ờiờitrung trung giangian HHμμngng hoá,hoá, dịchdịch HHμμngng hoá,hoá, dịchdịch vụvụ vụvụ
  83. 1.2. Phân loại thị tr−ờng (1) Thị tr−ờng những ng−ời trung gian Thị tr−ờng Thị tr−ờng các nhμ cơ quan sản xuất Nhμ n−ớc Thị tr−ờng Thị tr−ờng ng−ời Công ty quốc tế tiêu dùng Một số kiểu thị tr−ờng Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  84. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 1. Khái niệm về thị tr−ờng 1.3. Mối quan hệ giữa DN vμ TT . Quan hệ giữa DN vμ NTD . Hai chu trình của quá trình trao đổi . Thông tin . Kinh tế . Marketing thúc đẩy quá trình trao đổi thuận lợi nhất Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  85. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2.2. NghiNghiNghiênêênn cccứuứứuu tttổngổổngng hhhợpợợpp vềvềvề thịthịthị trtrtr−−−ờngờngờng 2.2. NNộộii dụngdụng nghinghiêênn ccứứuu t/ht/h vềvề thịthị trtr−−ờngờng 2.1.2.1. NghiNghiêênn ccứứuu khkhááchch hhμμngng 2.2.2.2. NghiNghiêênn ccứứuu hhμμngng hóahóa 2.3.2.3. XXáácc đđịnhịnh quyquy mmôô,, đặđặcc tínhtính TTTT
  86. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 2. Nội dung nghiên cứu thị tr−ờng 2.1. Nghiên cứu khách hμng . Khách hμng quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp . Mục tiêu: hiểu biết khách hμng, nhu cầu, thị hiếu, l−ợng cầu a. Xác định khách hμng b. Những yếu tố ảnh h−ởng đến quyết định mua hμng c. Phân tích các thói quen mua hμng . Của ng−ời tiêu dùng . Của doanh nghiệp Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  87. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 2. Nội dung nghiên cứu thị tr−ờng 2.2. Nghiên cứu hμng hóa a. Chất l−ợng hμng hóa b. Năng lực cạnh tranh của hμng hóa c. Phạm vi sử dụng của hμng hóa Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  88. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 2. Nội dung nghiên cứu thị tr−ờng 2.3. Xác định quy mô đặc tính thị tr−ờng a. Xác định quy mô của thị tr−ờng b. Đặc điểm của thị tr−ờng Tiêu dùng & Doanh nghiệp Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  89. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2.2. NghiNghiNghiênêênn cccứuứứuu tttổngổổngng hhhợpợợpp vềvềvề thịthịthị trtrtr−−−ờngờngờng 3.3. PhPh−−ơơngng phpháápp nghinghiêênn ccứứuu thịthị trtr−−ờngờng 3.1.3.1. XXáácc đđịnhịnh vấnvấn đđềề nghinghiêênn ccứứuu 3.2.3.2. ThuThu ththậậpp ththôôngng tintin ththứứ cấpcấp 3.3.3.3. ThuThu ththậậpp ththôôngng tintin ssơơ cấpcấp 3.4.3.4. PhPhâânn tíchtích ththôôngng tintin 3.5.3.5. GiGiớớii thithiệệuu ccáácc kếtkết ququảả nghinghiêênn ccứứuu 3.6.3.6. SSửử dụngdụng ccáácc kếtkết ququảả nghinghiêênn ccứứuu
  90. ResearchResearch ProcessProcess Problem Recognition Define Problem Secondary Research Quick Primary Research Primary Research Analyze Information Present Findings
  91. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng Tác dụng của nghiên cứu thị tr−ờng: Phân tích: . Thị tr−ờng tiềm năng . Thị phần, Doanh số, Xu h−ớng kinh doanh . Cạnh tranh . Khả năng chấp nhận sản phẩm mới . Đặc tính thị tr−ờng . Các cơ hội trên thị tr−ờng Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  92. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Các loại hình nghiên cứu marketing chủ yếu Loại nghiên cứu vμ nội dung cụ thể % cty A. Nghiên cứu tổng hợp Dặc điểm vμ xu h−ớng cua ngμnh/ thị tr−ờng 92 Phân tích thị phần 85 Nghiên cứu nội bộ công ty 72 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  93. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Các loại hình nghiên cứu marketing chủ yếu B. Giá Phân tích Chi phí 57 Phân tích Lợi nhuận 55 Phân tích Co giãn cầu-giá 56 Phân tích nhu cầu 78 a. Thị tr−ờng tiềm năng 75 b. Doanh số tiềm năng 71 c. Dự báo doanh số Phân tích cạnh tranh về giá 71 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  94. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Các loại hình nghiên cứu marketing chủ yếu C. San phẩm Phát triển vμ kiểm nghiệm ý t−ởng sản phẩm 78 Sáng tạo nhãn hiệu mới vμ kiểm tra 55 Thị tr−ờng thực nghiệm 55 Kiểm tra sản phẩm hiện có 63 Nghiên cứu bao bi 48 Nghiên cứu sản phẩm cạnh tranh 54 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  95. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Các loại hình nghiên cứu marketing chủ yếu D. Phân phối Nghiên cứu địa điểm nhμ máy 25 Nghiên cứu hoạt động các kênh phân phối 39 Nghiên cứu phạm vi bao phủ của các kênh phân phối 31 Nghiên cứu xuất khẩu vμ kênh phân phối quốc tế 32 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  96. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Các loại hình nghiên cứu marketing chủ yếu E. Xúc tiến vμ hỗ trợ kinh doanh Nghiên cứu động cơ 56 Nghiên cứu ph−ơng tiệyn quang cáo 70 Nghiên cứu hiệu quang cáo 67 a. Tr−ớc khi tung ra thị tr−ờng 66 b. Sau khi tung ra thị tr−ờng Nghiên cứu quang cáo cạnh tranh 43 Nghiên cứu hinh t−ợng trong công chúng 65 Nghiên cứu thù lao cho lực l−ợng bán hμng 34 Nghiên cứu phân bố lực l−ợng bán hμng theo lãnh thổ 32 Nghiên cứu tiền th−ởng, phiếu th−ởng, thù lao 47 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  97. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Các loại hình nghiên cứu marketing chủ yếu F. Hμnh vi mua Mức độ −a thích nhãn hiệu 78 Thái độ đối với nhãn hiệu 76 Sự hμi lòng đối với nhãn hiệu 87 Hμnh vi mua 80 ý định mua 79 Nhận biết nhãn hiệu 80 Phân đoạn thị tr−ờng 84 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  98. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Bμn về Nghiên cứu thị tr−ờng (1) 1. Lịch sử marketing research (1): 1905. Bắt đầu xuất hiện nghiên cứu xã hội (rất sơ khai) 1919. Các lý thuyết bắt đầu xuất hiện Các kỹ thuật điều tra có hệ thống hơn Cuốn sách đầu tiên viết về nghiên cứu thị tr−ờng Điều tra tr−ng cầu dân ý đầu tiên Xuất hiện nghiên cứu khách hμng 1930. McNair vμ Roy Morgan đ−ợc thμnh lập Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  99. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Bμn về Nghiên cứu thị tr−ờng (2) 1. Lịch sử marketing research (2): 1945. Thời kỳ phát triển mạnh của phân tích đa biến (multivariate) Các nghiên cứu phức tạp hơn Các kỹ thuật nghiên cứu thái độ 1975. Các ph−ơng pháp nghiên cứu dựa trên computer MR đ−ợc sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực Ngμnh nghiên cứu thị tr−ờng Vai trò của Internet ngμy cμng tăng Hiện nay: Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  100. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Bμn về Nghiên cứu thị tr−ờng (3) 2. Nghiên cứu thị tr−ờng lμ gì? LOOK BEFORE YOU LEAP Ham muốn tìm kiếm vμ đánh giá các hậu quả (kết quả, tác động) tr−ớc khi tiến hμnh một quá trình hμnh động (mμ nhìn chung không thể đảo nghịch lại đ−ợc) Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  101. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Bμn về Nghiên cứu thị tr−ờng (4) 2. Nghiên cứu thị tr−ờng lμ gì? HOW - WHY Quá trình xác định, thu thập vμ phân tích (vμ phổ biến) thông tin một cách hệ thống vμ có mục tiêu để hỗ trợ quản lý trong việc ra quyết định liên quan đến tìm vμ đ−a ra giải pháp cho các vấn đề vμ cơ hội trong marketing MARKEING RESEARCH có nhiều hình thức Vấn đề quan trọng không phải lμ hình thức mμ lμ nguyên nhân tại sao cần thực hiện nghiên cứu marketing Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  102. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Bμn về Nghiên cứu thị tr−ờng (5) 3. Bản chất của nghiên cứu thị tr−ờng (marketing): Nâng cao hiệu quả của các quyết định quản lý (chiến l−ợc, chính sách) Vd: . Quy mô, đặc điểm thị tr−ờng (tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, địa vị xã hội ) . Phân bố địa lý của khách hμng tiềm năng . Điều tra công dụng mới của sản phẩm . Điều tra cơ hội cho sản phẩm, dịch vụ mới . Điều tra nhân thức về bao bì sản phẩm Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  103. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Bμn về Nghiên cứu thị tr−ờng (6) 4. Ai sử dụng marketing research Ng−ời sản xuất hμng tiêu dùng thông th−ờng (Colgate, P&G ) Nhμ sản xuất hμng tiêu dùng lâu dμi (HP, Sony ) Nhμ sản xuất t− liệu sản xuất (IBM ) Các công ty cung cấp dịch vụ (Ngân hμng, khách sạn ) Các công ty bán lẻ (Siêu thị, trung tâm th−ơng mại ) Các công ty quảng cáo Các công ty truyền thông Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  104. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng Bμn về Nghiên cứu thị tr−ờng (2) 5. Các tổ chức cung cấp vμ dịch vụ nghiên cứu mark: Tổ chức cung cấp Bên trong Bên ngoμi Toμn bộ Một số Dịch vụ Dịch vụ Cho các Dịch vụ Dịch vụ Nghiên cứu Mã hoã vμ Dịch vụ Thμnh viên Chuẩn Theo yêu cầu Thực địa nhập số liệu phân tích Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  105. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu . Quyết định thông tin cần thu thập . Định h−ớng nghiên cứu . Tránh sai lầm . Đạt đ−ợc mục tiêu nghiên cứu Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  106. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu (2) . Cần nghiên cứu gì? Mong muốn tìm thông tin gì? . Mục tiêu sẽ quyết định & dẫn đến các thông tin gì cần thu thập . Các thông tin gì cần thiết để tìm ra giải pháp . Thông tin định tính hay định l−ợng Ví dụ: e.g. Nên giảm giá để đáp lại sự giảm giá cả đối thủ cạnh tranh không? Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  107. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu (2) e.g. Nên giảm giá để đáp lại sự giảm giá cả đối thủ cạnh tranh không? A. Cần điều tra để xác định ng−ời mua ở các mức giá khác nhau Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  108. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu (2) Nên hay không nên tung sản phẩm X ra thị tr−ờng? Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  109. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu (2) Nên hay không nên tung sản phẩm X ra thị tr−ờng? A. Đánh giá thị tr−ờng tiềm năng vμ quy mô thị tr−ờng đối với sản phẩm Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  110. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu (2) Nên lμm gì để tăng doanh số bán của sản phẩm Y? Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  111. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu (2) Nên lμm gì để tăng doanh số bán của sản phẩm Y? A. Nghiên cứu để xác định thị phần t−ơng đối, điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm Y so với sản phẩm cạnh tranh Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  112. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2.2. NghiNghiNghiênêênn cccứuứứuu tttổngổổngng hhhợpợợpp vềvềvề thịthịthị trtrtr−−−ờngờngờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.1. Xác định vấn đề nghiên cứu 3.2. Thu thập thông tin thứ cấp 3.3. Thu thập thông tin sơ cấp 3.4. Phân tích thông tin 3.5. Giới thiệu các kết quả nghiên cứu 3.6. Sử dụng các kết quả nghiên cứu Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  113. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.2. Thu thập thông tin thứ cấp 3.3. Thu thập thông tin sơ cấp Tr−ớc khi thu thập thông tin cần THIếT Kế NGHIÊN CứU - Research Design Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  114. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng THIếT Kế NGHIÊN CứU - Research Design (1) * Phù hợp mục tiêu * Các yếu tố ảnh h−ởng: - Thời gian - Chi phí - Cần tìm thông tin gì, để lμm gì - Khả năng của ng−ời nghiên cứu Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  115. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng THIếT Kế NGHIÊN CứU - Research Design (2) * Một số vấn đề: - Thông tin sẽ thu thập thế nμo? - Ai sẽ cung cấp thông tin? - Các câu hỏi sẽ thiết kế thế nμo? - Ai sẽ tiến hμnh điều tra? - Thu thập, xử lý, phân tích nh− thế nμo? Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  116. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.2. Thu thập thông tin thứ cấp . Ưu điểm của thông tin thứ cấp Chi phí, thu thập nhanh, nhiều nguồn, . Nh−ợc điểm của thông tin thứ cấp Phù hợp, cũ, mâu thuẫn giữa các nguồn . Nguồn thông tin thứ cấp . Trong doanh nghiệp . Ngoμi doanh nghiệp . Yêu cầu của thu thập thông tin thứ cấp Ghi rõ nguồn gốc Độ tin cậy của các thông tin Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  117. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.2. Thu thập thông tin thứ cấp * Phân loại: - Dữ liệu bên trong vμ bên ngoμi doanh nghiệp + Bên trong: các báo cáo nh− b/c lời lỗ; b/c tổng kết tμi sản; b/c chỉ tiêu tiêu thụ; b/c của nhân viên chμo hμng; thống kê hμng hoá, vật t− + Bên ngoμi: . Các ấn phẩm của cơ quan nhμ n−ớc . Các tạp chí xuất bản định kỳ vμ các loại sách báo . Nguồn thông tin th−ơng mại . Các nguồn tin phụ khác - Dữ liệu định tính vμ định l−ợng - Dữ liệu định kỳ th−ờng xuyên vμ đặc biệt Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  118. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.2. Thu thập thông tin thứ cấp * Ph−ơng pháp thu thập thông tin thứ cấp: B1: Xác định những thông tin cần thiết cho cuộc nghiên cứu B2: Tìm các nguồn dữ liệu + Sách: Th− viện; Tổng mục lục sách - Nhμ XBTK; Tổng mục lục các vấn đề sách - Các tổ chức chuyên nghiệp; Các bản tóm tắt kinh tế; tóm tắt sách trong các tạp chí. + Tạp chí: Tổng mục lục các loại tạp chí; Tổng mục lục tạp chí theo chủ đề; Tổng mục lục của các tạp chí khác nhau về các chuyên đề + Thông tin Chính phủ: Bộ th−ơng mại cung cấp gồm có: Catalog hμng tháng các xuất bản phẩm của CP; Bản liệt kê hμng tháng các xuất bản của các tỉnh, thμnh phố; Các thống kê của CP về hoạt động kinh doanh. + Tμi liệu khác: Mục lục các bản luận án tiến sỹ; Mục lục các công trình khoa học của các tr−ờng đại học, các viện nghiên cứu kinh tế. + Nguồn thông tin trên mạng. Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  119. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.2. Thu thập thông tin thứ cấp (2) B3: Tiến hμnh thu thập các thông tin B4: Đánh giá các dữ liệu đã thu thập đ−ợc + Dữ liệu đã đ−ợc thu thập vì mục đích gì? + Các dữ liệu đó do ai thu thập + Các dữ liệu đó đ−ợc thu thập nh− thế nμo? + Các dữ liệu nμy liên quan đến các dữ liệu khác nh− thế nμo? Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  120. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.3. Thu thập thông tin sơ cấp . Ưu điểm của thông tin sơ cấp Mục đích, Ph−ơng pháp, Kết quả bí mật, Độ tin cậy, . Nh−ợc điểm của thông tin sơ cấp Thời gian, Chi phí, Loại thông tin, Khả năng DN . Kế hoạch nghiên cứu tại hiện tr−ờng 4 ph−ơng pháp . Điều tra, phỏng vấn sâu. focus group . Ph−ơng pháp quan sát . Ph−ơng pháp trắc nghiệm . Ph−ơng pháp mô phỏng Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  121. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng Nghiên cứu định tính Phỏng vấn sâu ( Indepth Interview) Thảo luận theo nhóm (Focus Group) Nghiên cứu định l−ợng Phỏng vấn trực tiếp Điện thoại, Gửi th−, Internet, Bảng câu hỏi Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  122. Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  123. Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  124. Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  125. Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  126. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng Nghiên cứu định tính Phỏng vấn theo nhóm ( Focus Group) Nhóm gồm 8-10 ng−ời do 1 ng−ời điều khiển Điểm mạnh: Nhiều ý kiến sáng tạo, xác định đ−ợc vấn đề Điểm yếu: Khó tổng kết, suy nghĩ theo nhóm Nguy cơ: Tham gia chuyên nghiệp, ảnh h−ởng của ng−ời điểu kh. Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  127. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng Nghiêncứuđịnhtính Phỏng vấn sâu ( Indepth Interview) Phỏng vấn các chuyên về một vấn đề Điểm mạnh: Hiểu biết sâu, suy nghĩ độc lập, dễ thêm các ý kiến Điểm yếu: Chi phí cao, khó tổng kết, kích th−ớc mẫu nhỏ Nguy cơ: Khó tìm ng−ời tham gia, phỏng vấn viên chuyên nghiệp Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  128. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng Nghiên cứu định l−ợng Sử dụng bảng câu hỏi điều tra (questionnaires) Phỏng vấn các chuyên về một vấn đề Điểm mạnh: Hiểu biết sâu, suy nghĩ độc lập, dễ thêm các ý kiến Điểm yếu: Chi phí cao, khó tổng kết, kích th−ớc mẫu nhỏ Nguy cơ: Khó tìm ng−ời tham gia, phỏng vấn viên chuyên nghiệp Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  129. Các vấn đề trong đặt câu hỏi Các vấn đề Câu hỏi mẫu Giải thích Câu hỏi dẫn dắt Tại sao bạn thích bánh hamburgers lμmbằngthịtt−ơi ởnhμ hμng Wendy hơn bán của các đối thủ cạnh tranh khác? Câu hỏi mơ hồ Bạn có ăn ở nhμ hμng fast food th−ờng xuyên không? Có Không Câu hỏi không tra lời Bạn ăn chiếc bánh hamburger đ−ợc lần đấu tiên vμo khi nμo? Câu hỏi ghép hai Bạn có ăn bánh hamburger của trong một nhμ hμng Wendy vμ ớt không? Có Không Câu hỏi không đầy đủ Bạn sống ở đâu? ởnhμ ở ký túc xá Câu tra lời không tách Bạn bao nhiêu tuổi biệt duy nhất D−ới 20 20 - 40 Trên 40 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  130. Các vấn đề trong đặt câu hỏi Các vấn đề Câu hỏi mẫu Giải thích Câu hỏi dẫn dắt Tại sao bạn thích bánh Ng−ời tiêu dùng bị dẫn dắt để hamburgers lμm bằng thịt t−ơi tuyên bố lμ thích bánh ởnhμ hμng Wendy hơn bán hamburger của nhμ hμng Wendy của các đối thủ cạnh tranh khác? Câu hỏi mơ hồ Bạn có ăn ở nhμ hμng fast food Th−ờng xuyên có nghĩa lμ gi? th−ờng xuyên không? Một ngμy một lần, hay một tuần Có Không một lần hay ? Câu hỏi không tra lời Bạn ăn chiếc bánh hamburger Ai có thể nhớ câu tra lời? Nhớ để đ−ợc lần đấu tiên vμo khi nμo? lμm gi! Câu hỏi ghép hai Bạn có ăn bánh hamburger của Lμm sao bạn có thể tra lời nếu trong một nhμ hμng Wendy vμ ớt không? bạn ăn bánh ở nhμ hμng Wendy Có Không nh−ng không với ớt! Câu hỏi không đầy đủ Bạn sống ở đâu? Bạn điền vμo đâu nếu bạn sống ởnhμ ở ký túc xá trong một căn hộ? Câu tra lời không tách Bạn bao nhiêu tuổi Bạn điền vμo ô nμo nếu bạn đúng biệt duy nhất D−ới 20 20 - 40 40 tuổi Trên 40 Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  131. A. Câu hỏi đóng Loại câu hỏi Mô ta Ví dụ Hai chọn lựa Chỉ đ−a ra hai “Dể đi du lịch bạn có liên lạc với Ansett không?” chọn lựa Có Không Nhiều chọn D−a ra từ ba tra “Bạn đi du lịch cùng ai trên chuyến bay nμy?” lựa lời trở lên Không ai ca Bạn đời Bạn đời vμ con Với con Đồng nghiệp, bạn, họ hμng Một nhóm du lịch đ−ợc tổ chức Theo sở thích Tra lời về mức “Hãng hμng không nhỏ th−ờng cung cấp dịch vụ tốt hơn các độ đồng ý hay hãng hμng không lớn.” không đồng ý Rất không đồng ý Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý Rẩt đồng ý Theo cam Có hai thái cực Cam nhận của bạn về Asett Airlines nhận vμ nhiều csm Lớn : : : : Nhỏ nhận khác nhau Kinh nghiệm : : : : Không k/ n Hiện đại : : : : Không h/ đ Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  132. Theo tầm Phân loại từ “Với tôi phục vụ ăn trên máy bay lμ: quan trọng không hề quan Vô cùng quan trọng trọng đên vô Rất quan trọng cùng quan Quan trọng trọng Không quan trọng lắm Không hề quan trọng Theo đánh giá Xếp loại từ “Dịch vụ ăn uống của Asett lμ: chất l−ợng Tuyệt vời đến Tuyệt vời Kém Rất tốt Tốt Khá Kém Theo dự định Môt tả dự định “Nếu trên máy bay có dịch vụ điện thoại, tôi sẽ: mua mua trong Chắc chắn mua t−ơng lai Có lẽ sẽ mua Không chắc Có lẽ không mua Chắc chắn không mua Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  133. B. Câu hỏi mở Câu hỏi tự do Ng−ời đ−ợc “Ông có ý kiến gì về Ansett Airlines?” phỏng vấn tra lời tuỳ ý Sắp xếp các từ Đ−a ra các từ vμ “Bạn nghĩ đến từ nμo đầu tiên khi nghe tới các từ sau: ng−ời đ−ợc Airlines phỏng vấn cho Ansett biết từ nμo gợi Travel nhớ đầu tiên Hoμn thμnh Yêu cầu ng−ời “Khi lựa chọn một hãng hμng không, điều quan trọng nhất để câu tra lời hoμn ra quyết định lμ thμnh một câu Hoμn thμnh hội thoại theo tranh T−ởng t−ợng ra một câu truyện theo tranh Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  134. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.4. Phân tích thông tin . Tổng quan . Tổng quan quá trình xử lý thông tin . Tại sao cần xử lý thông tin . Kỹ thuật xử lý thông tin . Giới thiệu các kỹ thuật . Thực hμnh chuyên sâu với phần mềm SPSS Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  135. OverviewOverview ofof thethe StagesStages ofof DataData AnalysisAnalysis (Zikmund(Zikmund 1997)1997) Editing Coding Data Entry Data Analysis Descriptive Univariate Bivariate Multivariate Analysis Analysis Analysis Analysis Interpretation
  136. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.5. Giới thiệu kết quả nghiên cứu . Báo cáo kết quả nghiên cứu . Ngôn ngữ, thuật ngữ cần diễn đạt để ng−ời đọc hiểu đ−ợc . Trình bμy các kết quả nghiên cứu tổng hợp đáp ứng yêu cầu nghiên cứu vμ mục tiêu nghiên cứu Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  137. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 3. Ph−ơng pháp nghiên cứu thị tr−ờng 3.6. Sử dụng kết quả nghiên cứu . Đ−a ra các quyết định . Xây dựng các chính sách kinh doanh . Dự đoán về thị tr−ờng . Ra các quyết định chính xác hơn Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  138. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2.2. NghiNghiNghiênêênn cccứuứứuu tttổngổổngng hhhợpợợpp vềvềvề thịthịthị trtrtr−−−ờngờngờng 4.4. PhPhâânn đđooạạnn thịthị trtr−−ờngờng 4.1.4.1. KhKhááii niniệệmm vvμμ mụcmục đđíchích 4.2.4.2. CCáácc titiêêuu ththứứcc đểđể phphâânn đđooạạnn 4.3.4.3. YYêêuu ccầầuu đốđốii vvớớii viviệệcc phphâânn đđooạạnn
  139. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 4. Phân đoạn thị tr−ờng 4.1. Khái niệm vμ mục đích Khái niệm: Chia ng−ời tiêu dùng thμnh từng nhóm Mục đích của pđtt: . Đồng nhất . Hiểu biết cơ cấu . Hỡ trợ lựa chọn thị tr−ờng mục tiêu . Phát hiện khe hở thị tr−ờng . Tăng năng lực cạnh tranh Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  140. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 4. Phân đoạn thị tr−ờng 4.2. Các tiêu thức để phân đoạn . Không có tiêu thức phân đoạn thống nhất . Các tiêu thức phân đoạn phức tạp Phân đoạn thị tr−ờng tiêu dùng Phân đoạn thị tr−ờng công nghiệp Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  141. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 4. Phân đoạn thị tr−ờng 4.2. Các tiêu thức để phân đoạn Phân đoạn thị tr−ờng tiêu dùng . Theo địa lý . Theo tâm lý . Theo hμnh vi . Theo nhân khẩu học Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  142. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 4. Phân đoạn thị tr−ờng 4.2. Các tiêu thức để phân đoạn Phân đoạn thị tr−ờng công nghiệp . Ngμnh kinh tế . Quy mô xí nghiệp . Khối l−ợng đơn hμng . Hình thức sở hữu Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  143. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 4. Phân đoạn thị tr−ờng 4.3.Yêu cầu đối với phân đoạn TT . Rõ rμng, thể hiện sự khác biệt giữa các đoạn tt . Đáp ứng đ−ợc mục tiêu cuả công ty Các b−ớc . Dựa trên kết quả Nghiên cứu thị tr−ờng . Phân tích so sánh các điểm giống vμ khác nhau . Dựa trên đặc điểm của hμng hóa để lựa chọn tiêu thức . Phân đoạn theo các tiêu thức, vμ so sánh các đoạn . Kiểm tra sự phù hợp giữa tiêu thức vμ sản phẩm Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  144. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2.2. NghiNghiNghiênêênn cccứuứứuu tttổngổổngng hhhợpợợpp vềvềvề thịthịthị trtrtr−−−ờngờngờng 5.5. LLựựaa chchọọnn thịthị trtr−−ờngờng mụcmục titiêêuu 5.1.5.1. LLựựaa chchọọnn thịthị trtr−−ờngờng mụcmục titiêêuu 5.2.5.2. YYêêuu ccầầuu đốđốii vvớớii thịthị trtr−−ờngờng mụcmục titiêêuu 5.3.5.3. CCáácc phph−−ơơngng áánn đểđể CtyCty llựựaa chchọọnn ttmtttmt
  145. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 5. Lựa chọn thị tr−ờng mục tiêu 5.1. Lựa chọn thị tr−ờng mục tiêu Khái niệm: Lμ thị tr−ờng mμ công ty lựa chọn vμ h−ớng tới để cung cấp những hμng hóa, dịch vụ nhằm đạt đ−ợc các mục tiêu kinh doanh của mình. Thị tr−ờng thích hợp nhất đối với tiềm năng công ty vμ hy vọng sẽ đem lại hiệu quả kinh doanh cao. Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  146. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 5. Lựa chọn thị tr−ờng mục tiêu 5.2. Yêu cầu đối với thị tr−ờng mục tiêu . Tập trung nhu cầu . Công ty có khả năng đáp ứng nhu cầu đó . L−ợng cầu của thị tr−ờng mục tiêu . Mục tiêu doanh số vμ lợi nhuận . Có triển vọng phát triển . Việc thâm nhập không quá khó . Không tập trung cạnh tranh Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  147. Ch−ơng 2. Nghiên cứu thị tr−ờng 5. Lựa chọn thị tr−ờng mục tiêu 5.3. Các ph−ơng án để Lựa chọn thị tr−ờng mục tiêu . Toμn bộ ng−ời tiêu dùng lμ ttmt . Chọn một số phân đoạn . Chọn một phân đoạn thích hợp nhất Căn cứ . Tính đồng nhất của sản phẩm . Tiềm năng doanh nghiệp . Vòng đời sản phẩm . Cạnh tranh trên thị tr−ờng Nguyen ly Marketing ThS. Nguyen Van Thoan – DHNT - 2003
  148. ChChCh−−−ơơơngngng 2.2.2. NghiNghiNghiênêênn cccứuứứuu tttổngổổngng hhhợpợợpp vềvềvề thịthịthị trtrtr−−−ờngờngờng TóMTóM TTắắTT 1.1. KhKhááii niniệệmm vềvề thịthị trtr−−ờngờng 2.2. NNộộii dụngdụng nghinghiêênn ccứứuu t/ht/h vềvề thịthị trtr−−ờngờng 3.3. PhPh−−ơơngng phpháápp nghinghiêênn ccứứuu thịthị trtr−−ờngờng 4.4. PhPhâânn đđooạạnn thịthị trtr−−ờngờng 5.5. LLựựaa chchọọnn thịthị trtr−−ờngờng mụcmục titiêêuu
  149. MarketingMarketing DecisionDecision SupportSupport SystemSystem Q CollectionCollection ofof internalinternal andand externalexternal datadata Q MarketingMarketing informationinformation systemsystem andand storagestorage Q DisseminationDissemination ofof informationinformation toto decisiondecision makersmakers Q IntegrationIntegration ofof datadata intointo companycompany objectives/plansobjectives/plans
  150. ConsumerConsumer ResearchResearch Q QualitativeQualitative observationobservation researchresearch Q CustomerCustomer visitsvisits inin businessbusiness toto businessbusiness marketingmarketing Q FocusFocus groupgroup researchresearch Q ElectronicElectronic observationalobservational researchresearch Q DecisionDecision supportsupport systemssystems Q ConsumerConsumer surveysurvey researchresearch Q SecondarySecondary datadata analysisanalysis
  151. ConsumerConsumer ResearchResearch QualitativeQualitative ObservationObservation ResearchResearch Q VoiceVoice ofof thethe customercustomer Q HandsHands onon consumerconsumer researchresearch Q MotivationalMotivational researchresearch
  152. ConsumerConsumer ResearchResearch QualitativeQualitative ObservationObservation ResearchResearch Q VoiceVoice ofof thethe customercustomer Q Expression of the Q HandsHands onon consumerconsumer preferences, researchresearch opinions and motivations of the customer Q MotivationalMotivational researchresearch
  153. ConsumerConsumer ResearchResearch QualitativeQualitative ObservationObservation ResearchResearch Q VoiceVoice ofof thethe customercustomer Q ConductedConducted byby directdirect observationobservation Q HandsHands onon consumerconsumer byby managersmanagers ofof thethe researchresearch wayway currentcurrent customerscustomers useuse specificspecific productsproducts andand brandsbrands Q MotivationalMotivational researchresearch
  154. ConsumerConsumer ResearchResearch QualitativeQualitative ObservationObservation ResearchResearch Q VoiceVoice ofof thethe customercustomer Q ResearchResearch methodmethod directeddirected atat discoveringdiscovering thethe Q HandsHands onon consumerconsumer consciousconscious oror researchresearch subconscioussubconscious reasonreason thatthat motivatesmotivates aa Q MotivationalMotivational researchresearch personperson’’ss behaviorbehavior
  155. ConsumerConsumer ResearchResearch CustomerCustomerCustomer VisitsVisitsVisits ininin BusinessBusinessBusiness-to-Business toto BusinessBusiness MarketingMarketingMarketing
  156. ConsumerConsumer ResearchResearch FocusFocusFocus GroupGroupGroup ResearchResearchResearch QQ AA focusfocus groupgroup isis aa carefullycarefully recruitedrecruited groupgroup ofof QQ SixSix toto twelvetwelve peoplepeople whowho participateparticipate inin aa freefree wheeling,wheeling, QQ OneOne toto twotwo hourhour discussiondiscussion thatthat focusesfocuses onon aa particularparticular QQ Subject,Subject, suchsuch asas productproduct usage,usage, shoppingshopping habits,habits, etc.etc.
  157. ConsumerConsumer ResearchResearch ElectronicElectronicElectronic ObservationalObservationalObservational ResearchResearchResearch QQBarBar codingcoding andand scanningscanning
  158. ConsumerConsumer ResearchResearch DecisionDecisionDecision SupportSupportSupport SystemsSystemsSystems QQ AA decisiondecision supportsupport systemsystem (DSS)(DSS) isis aa setset ofof computercomputer QQ SoftwareSoftware programsprograms thatthat helphelp managersmanagers QQ MakeMake marketingmarketing mixmix decisions.decisions.
  159. ConsumerConsumer ResearchResearch DecisionDecisionDecision SupportSupportSupport SystemsSystemsSystems Customer sends in Record is added to warranty card, enters database using sweepstakes, etc. database Permission is given to to management record and use software (e.g., information for direct Microsoft Access) marketing 2 3 Target segment is Database elements specified and deep- are specified (name, 1 4 segmentation statistical address, hobbies, 4 analysis identifies etc.) The source of hobbies, interest, usage record and data are situation, and added 6 5 promotion preferences Most appealing direct- Database is marketing campaign updated, recording is designed to response of promote most customer to appealing products campaign and features to target segment
  160. DecisionDecision SupportSupport SystemSystem ComponentsComponents ofof aa SystemSystem IntegrationIntegration withwith planplan MarketingMarketing DatabaseDatabase MarketingMarketing DisseminationDissemination InformationInformation toto decisiondecision SystemSystem makersmakers
  161. DecisionDecision SupportSupport SystemSystem MarketingMarketing DatabaseDatabase InternalInternal componentscomponents ExternalExternal componentscomponents Q SalesSales analysisanalysis Q SecondarySecondary datadata Q CostCost analysisanalysis Q PurchasePurchase ofof Q FinancialFinancial recordsrecords syndicatedsyndicated commercialcommercial datadata Q MarketingMarketing researchresearch
  162. ConsumerConsumer ResearchResearch ConsumerConsumerConsumer SurveySurveySurvey ResearchResearchResearch Criteria Direct/Cold Mail Panels Telephone Personal In- Mall Mailing Home Intercept Complexity and Substantial, versatility Not much Not much difficult to use Highly flexible Most flexible Limited to < 25 Quantity of data Substantial Substantial Short Greatest quantity minutes Good, nonlisted a Sample control Little Substantial problem Greatest controls Problematic Clear up Better for sensitive ambiguities, questions, no socially accepted Unnatural testing Quality of data claifier answers Cheating bias Response rate ~10% 70-80% 60-80% 80% + 0.8 Faster than mail, Several weeks + slow e r tha n Speed follow ups Several weeks 3-4 weeks telephone A few days $2.50 per Relatively Less expensive Cost interview Lowest Not as low as mail expensive than in-home Executive, Pervasive-concept industrial, Studies that te sts, na me te sts, medical, require national package tests, Uses readership All areas samples Product testing copy tests
  163. ConsumerConsumer ResearchResearch ConsumerConsumer SurveySurvey ResearchResearch Q ReliabilityReliability Q TheThe consistencyconsistency ofof measurementmeasurement overover timetime Q ValidityValidity
  164. ConsumerConsumer ResearchResearch ConsumerConsumer SurveySurvey ResearchResearch Q ReliabilityReliability Q TheThe accuracyaccuracy inin measuringmeasuring whatwhat isis intendedintended toto bebe measuredmeasured Q ValidityValidity
  165. ConsumerConsumer ResearchResearch SecondarySecondarySecondary ResearchResearchResearch www.census.govwww.census.gov www.statwww.stat usa.govusa.gov www.yahoo.comwww.yahoo.com www.altavista.comwww.altavista.com www.lycos.comwww.lycos.com
  166. CompetitorCompetitor ResearchResearch Q ResearchResearch MarketMarket HistoryHistory Q AuditAudit CurrentCurrent CompetitorsCompetitors
  167. CompetitorCompetitor ResearchResearch Q ResearchResearch MarketMarket QQ ResearchingResearching thethe HistoryHistory historyhistory ofof thethe marketmarket Q AuditAudit CurrentCurrent CompetitorsCompetitors Q IdentifiesIdentifies thethe marketingmarketing mixmix andand productproduct Q dimensionsdimensions onon whichwhich sellerssellers havehave competedcompeted strongstrong
  168. CompetitorCompetitor ResearchResearch LevelsLevelsLevels ofofof CompetitionCompetitionCompetition Ice Cream Beer Regular Juice Colas Juice Wine Diet-Rite Cola Target Core Benefit Fast Fruit Diet Segment Competition: Food Colas Pepsi Competition: Beverages Diet Colas Product Diet Category Competition: Bottled Coke Soft Drinks Water Lemon Budget Limes Competition: Food and Entertainment Coffee Baseball Cards
  169. CompetitorCompetitor ResearchResearch CurrentCurrentCurrent andandand PotentialPotentialPotential CompetitionCompetitionCompetition Threat through vertical Threat through vertical integration or encouraging integration or encouraging new entry Threat of new entrants, new entry including those resulting from mergers and takeovers Suppliers who work to Distributors who work to make you more Competition among make you more competitive or play you current rivals competitive or play you against your competition against your competition Threat through joint Substitute threats venturing if suppliers’ Threat through joint product/services are venturing or encouraging involved entry
  170. CompetitorCompetitor ResearchResearch Q ResearchResearch MarketMarket QQ AuditingAuditing currentcurrent HistoryHistory competitorscompetitors Q Identification of Q AuditAudit CurrentCurrent Identification of CompetitorsCompetitors rivalsrivals fromfrom whichwhich youyou areare gaininggaining Q businessbusiness andand toto whichwhich youyou areare losinglosing businessbusiness
  171. CompetitorCompetitor ResearchResearch NewNewNew CompetitiveCompetitiveCompetitive ThreatsThreatsThreats AuditAuditAudit New Technology - Converging Markets Threat What price changes in other technology markets appear to influence our sales? Is this effort changing? Which new technology or service is starting to be considered as a substitute for our product or service by consumers? Is this occuring in any particular usage situation or by any particular group of buyers? Are our existing channels encouraging such sub What is our closest new technological or service competition? Who is the major mover and shaker in this new industry? What appears to be its current objective and strategy? What is its growth rate? What has been its effect on our sales? What further threat does it pose? What constraints does it face? Channel Integration Threat Which supplier is most likely to become a downstream direct competitor in the near future? Why? How would it do it? Is there any evidence of this occuring? Which customers are most likely to become upstream, do-it-themselves competitors in the near future? Why? How would they do it? Does any evidence of such plans exist? Competitor Takeover - Merger Threat Which mergers, takeovers, or trading coalitions among competitors or from inside pose the greatest threat to our position? What evidence exists that this is likely to occur?
  172. CompetitorCompetitor ResearchResearch AAA CompetitiveCompetitiveCompetitive AnalysisAnalysisAnalysis TemplateTemplateTemplate Q ResearchResearch MarketMarket Q EvaluateEvaluate w/respectw/respect to:to: HistoryHistory Q Financial Position Q Market Position Q AuditAudit CurrentCurrent Q Product Position CompetitorsCompetitors Q Price Position Q Inbound Logistics Q Production Process Q Outbound Logistics Q Trade Relations Q Advertising & Promotions Q Sales Force Process
  173. ChannelChannel ResearchResearch Summary Evaluation Competitive Selling Effort Image and Reputation Quality of locations Geographical markets/customer segments served Quality of advertising Major strength, unique value, and importance of Quality of premises this reseller Major weakness and failure of reseller Quality of sales staff Special personal relations with supplier Sales-staff knowledge of our products Inventory management Extent we are treated as a preferred supplier Special marketing efforts and cooperation Purchasing Behavior Recent ordering history Detailed Evaluation Volume deals/discounts sought and given Trading Performance Other allowances and considerations sought and given Annual sales Freight Annual sales of our product Cooperative advertising Contribution earned from sales to this reseller Promotions Average stock-turn of our products Returns Past average stock-turn of our products Push money and sales contests Profit performance Special credit terms
  174. AMAAMA DefinitionDefinition ofof MarketingMarketing ResearchResearch Q SpecifiesSpecifies thethe informationinformation neededneeded Q DesignsDesigns thethe methodmethod ofof collectingcollecting informationinformation Q ManagesManages andand implementsimplements thethe datadata collectioncollection processprocess Q AnalyzesAnalyzes thethe resultsresults Q CommunicatesCommunicates thethe findingsfindings andand implicationsimplications
  175. TypesTypes ofof MarketingMarketing ResearchResearch FirmsFirms QQSyndicatedSyndicated ServiceService FirmsFirms QQFullFull ServiceService ResearchResearch firmsfirms
  176. TypesTypes ofof MarketingMarketing ResearchResearch FirmsFirms SyndicatedSyndicatedSyndicated ServiceServiceService FirmsFirmsFirms QQ CollectCollect andand distributedistribute forfor manymany firmsfirms QQ FirmsFirms shareshare thethe costcost QQ Examples:Examples: A.C.A.C. Nielsen,Nielsen, J.D.J.D. Powers,Powers, Simmons,Simmons, ArbitronArbitron
  177. TypesTypes ofof MarketingMarketing ResearchResearch FirmsFirms FullFullFull-Service ServiceService ResearchResearchResearch FirmsFirmsFirms Q CollectCollect andand distributedistribute forfor oneone clientclient Q ClientClient assumesassumes entireentire costcost ofof projectproject Q ResearchResearch firmfirm takestakes overover marketingmarketing researchresearch functionfunction onon behalfbehalf ofof clientclient
  178. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess QQDefineDefine thethe problemproblem QQResearchResearch designdesign QQDataData collectioncollection Feedback Feedback QQAnalysis,Analysis, interpretationinterpretation andand presentationpresentation
  179. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess ProblemProblem DefinitionDefinition QQWellWell defineddefined problemsproblems areare halfhalf solvedsolved QQHelpHelp setset researchresearch objectivesobjectives QQHelpHelp definedefine datadata collectioncollection processprocess
  180. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess ExploratoryExploratory ResearchResearch Q HelpsHelps gaingain understandingunderstanding ofof thethe researchresearch questionquestion Q AidsAids inin understandingunderstanding thethe cause(s)cause(s) ofof thethe problemproblem Q DiscussDiscuss thethe problemproblem withwith informedinformed sourcessources customers,customers, suppliers,suppliers, etc.etc. Q AnalyzeAnalyze internalinternal recordsrecords andand datadata
  181. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess QQDefineDefine thethe problemproblem QQResearchResearch designdesign QQDataData collectioncollection Feedback Feedback QQAnalysis,Analysis, interpretationinterpretation andand presentationpresentation
  182. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess ResearchResearch DesignDesign QQ MasterMaster planplan forfor researchresearch QQ IdentifiesIdentifies thethe needneed forfor primaryprimary versusversus secondarysecondary datadata
  183. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess ResearchResearch DesignDesign PrimaryPrimary DataData Q InformationInformation oror SecondarySecondary DataData statisticsstatistics collectedcollected forfor thethe firstfirst timetime duringduring aa Q PreviouslyPreviously publishedpublished marketingmarketing researchresearch datadata studystudy
  184. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SourcesSources ofof PrimaryPrimary DataData ObservationObservation SurveySurvey MethodMethod MethodMethod Q ObservationalObservational studiesstudies Q TelephoneTelephone interviewsinterviews areare conductedconducted byby Q MailMail surveyssurveys actuallyactually viewingviewing Q PersonalPersonal interviewsinterviews objects,objects, events,events, Q Focus group and/orand/or aa personperson’’ss Focus group interviews behaviorbehavior interviews
  185. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SourcesSources ofof PrimaryPrimary DataData ExperimentalExperimentalExperimental MethodMethodMethod Q InIn experimentsexperiments thethe researcherresearcher manipulatesmanipulates oneone oror moremore ofof thethe marketingmarketing mixmix variablesvariables andand comparescompares thethe effecteffect onon thethe experimentalexperimental groupgroup toto aa controlcontrol groupgroup thatthat diddid notnot receivereceive thethe manipulationmanipulation
  186. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SourcesSources ofof SecondarySecondary DataData InternalInternal DataData GovernmentGovernment DataData Q Census of Population Q IncludesIncludes salessales Census of Population analysisanalysis reports,reports, Q CensusCensus ofof HousingHousing financialfinancial performanceperformance Q CensusCensus ofof BusinessBusiness reports,reports, costcost analysis,analysis, Q CensusCensus ofof productproduct profit/lossprofit/loss ManufacturersManufacturers statements,statements, etc.etc. Q CensusCensus ofof AgricultureAgriculture Q CensusCensus ofof MineralsMinerals Q CensusCensus ofof Governments
  187. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SourcesSources ofof SecondarySecondary DataData ResearchResearch FirmFirm DataData Q ManyMany privateprivate organizationsorganizations provideprovide informationinformation forfor thethe marketingmarketing executiveexecutive e.g.e.g. tradetrade associations,associations, advertisingadvertising agencies,agencies, ““SurveySurvey ofof BuyingBuying Power.Power.””
  188. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess QQDefineDefine thethe problemproblem QQResearchResearch designdesign QQDataData collectioncollection Feedback Feedback QQAnalysis,Analysis, interpretationinterpretation andand presentationpresentation
  189. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques PopulationPopulation CensusCensus Q TotalTotal groupgroup thatthat thethe Q CollectionCollection ofof datadata researcherresearcher wantswants toto fromfrom allall possiblepossible studystudy sourcessources inin aa populationpopulation oror universeuniverse
  190. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques ProbabilityProbability SampleSample Q SamplingSampling techniquestechniques wherewhere respondentsrespondents havehave aa knownknown (nonzero)(nonzero) chancechance ofof beingbeing chosenchosen
  191. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques ProbabilityProbability SampleSample Q ProbabilityProbability samplesample SimpleSimple RandomRandom SampleSample wherewhere researchersresearchers choosechoose respondentsrespondents fromfrom aa completecomplete listlist ofof thethe populationpopulation
  192. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques ProbabilityProbability SampleSample Q ProbabilityProbability samplesample wherewhere researchersresearchers SimpleSimple RandomRandom dividedivide thethe completecomplete SampleSample populationpopulation listlist intointo groupsgroups andand thenthen useuse StratifiedStratified SampleSample singlesingle randomrandom samplingsampling techniquestechniques onon thethe subgroupssubgroups
  193. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques ProbabilityProbability SampleSample Q ProbabilityProbability samplesample SimpleSimple RandomRandom wherewhere researchersresearchers SampleSample randomlyrandomly choosechoose areasareas ofof geographicgeographic StratifiedStratified SampleSample clustersclusters beforebefore randomrandom clustercluster selectionselection ClusterCluster SSaamplemple
  194. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques NonprobabilityNonprobability SampleSample Q ArbitraryArbitrary samplingsampling techniquetechnique wherewhere respondentsrespondents havehave anan unknownunknown oror zerozero chancechance ofof beingbeing chosenchosen forfor thethe samplesample
  195. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques NonprobabilityNonprobability SampleSample Q NonprobabilityNonprobability samplesample wherewhere researchesresearches choosechoose Convenience Sample respondentsrespondents basedbased onon Convenience Sample easeease ofof availabilityavailability ofof respondentsrespondents
  196. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques NonprobabilityNonprobability SampleSample Q NonprobabilityNonprobability samplesample wherewhere researchersresearchers convenientlyconveniently matchmatch ConvenienceConvenience SampleSample characteristicscharacteristics inin thethe populationpopulation withwith quotasquotas QuotaQuota SampleSample
  197. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess SamplingSampling TechniquesTechniques NonprobabilityNonprobability SampleSample Q NonprobabilityNonprobability samplesample basedbased onon ConvenienceConvenience SampleSample arbitraryarbitrary judgmentsjudgments byby thethe researcherresearcher QuotaQuota SampleSample JudgementJudgement SampleSample
  198. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess QQDefineDefine thethe problemproblem QQResearchResearch designdesign QQDataData collectioncollection Feedback Feedback QQAnalysis,Analysis, interpretationinterpretation andand presentationpresentation
  199. TheThe MarketingMarketing ResearchResearch ProcessProcess Analysis,Analysis, Interpretation,Interpretation, andand PresentationPresentation QQ MustMust presentpresent findingsfindings inin clear,clear, understandableunderstandable mannermanner QQ CommunicateCommunicate properlyproperly withwith audienceaudience