Kế toán sản xuất - Chương 3: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp

pdf 106 trang vanle 2700
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế toán sản xuất - Chương 3: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfke_toan_san_xuat_chuong_3_ke_toan_tap_hop_chi_phi_san_xuat_v.pdf

Nội dung text: Kế toán sản xuất - Chương 3: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp

  1. Ch−ơng3: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp 3.1 Đặc điểm hoạt động xây lắp ảnh h−ởng đến tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất v tính giá thnh sản phẩm xâylắp HoạtđộngsảnxuấtkinhdoanhcủaDoanhnghiệpxâylắpcócácđặcđiểmsauđây: Sảnphẩmxâylắplcáccôngtrình,hạngmụccôngtrình,vậtkiếntrúc .có quymô,giátrịlớn,kếtcấuphứctạp,sảnphẩmlạimangtínhchấtđơnchiếc,thờigian đểxâydựnghonthnhkéodi,đ−ợcthicôngởngoitrờivchịunhiềutácđộngrất lớnbởiđịachấtcôngtrình,điềukiệntựnhiên(thờitiếtkhíhậuv.v.).Cácđặcđiểmvề sảnphẩmnóitrênảnhh−ởngrấtlớnđếnchiphíphátsinh,đếnph−ơngphápkếtoántập hợpchiphí,đốit−ợngkếtoántậphợpchiphí,ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmdởdang, ph−ơngpháptínhgiáthnhsảnphẩmcủaDoanhnghiệp. Hoạtđộngxâylắpđ−ợctiếnhnhtheohợpđồnggiữađơnvịchủđầut−vđơn vịnhậnthầu,tronghợpđồngquyđịnhcụthểvềph−ơngthứcthanhtoán,giátrịthanh toán ,dovậytínhchấthnghoácủasảnphẩmxâylắpkhônggiốngvới hnghóa thôngth−ờng.Vídụnếuhợpđồngquyđịnhbênnhậnthầuđ−ợcthanhtoántheotiếnđộ kếhoạchthìphầncôngviệcđhonthnhthuộchợpđồngxâydựngđ−ợcnhthầutự xácđịnhmộtcáchđángtincậytheoph−ơngphápđ−ợcquyđịnhthìđ−ợccoilsản phẩmhonthnhbngiao. Tronghoạtđộngxâylắp,cơchếkhoánđ−ợcápdụng rất rộngri vớinhiều hìnhthứckhoánkhácnhau,nh−khoángọncôngtrình(chìakhoátraotay),khoántừng phầncôngviệc,từnghạngmục,từngkhoảnmụcchiphí .Việcápdụngcáchìnhthức 67
  2. khoánsẽchiphốiđếncôngtáckếtoántậphợpchi phí v tínhgiá thnhcủa Doanh nghiệpxâylắpcũngnh−kếtoánbngiaovthanhtoáncôngtrình,hạngmụccôngtrình. Trongngnhxâylắp,cácyêucầuvtiêuchuẩnchấtl−ợngđ−ợcquyđịnhcụ thểtronghồsơthiếtkếđđ−ợcduyệt,còncácđịnhmứckinhtếkỹthuậtđ−ợcnh n−ớc(Bộxâydựng)banhnhlcơsởđểxácđịnhgiáthnhdựtoáncủacôngtrình, hạngmụccôngtrình 3.2.Kếtoántậphợpchiphísảnxuấtvtínhgiáthnh sản phẩmxâylắp 3.2.1.Kếtoántậphợpchiphísảnxuất Dođặcthùhoạtđộngcủangnhxâylắp,tuỳthuộcvoquytrìnhsảnxuấtcủa đơnvịxâylắp,chiphísảnxuấttronggiáthnhxâylắpkhiphânloạitheomụcđíchv côngdụngcủachiphíbaogồm4khoảnmục Chiphínguyênvậtliệutrựctiếp; Chiphínhâncôngtrựctiếp; Chiphísửdụngmáythicông(tr−ờnghợpđơnvịthicôngkếthợpvừathủcông, vừacơgiới); Chiphísảnxuấtchung; kếtoáncủaDoanhnghiệpxâylắpnóichung,kếtoánchiphísảnxuấtxâylắpnói riêngđềuphảituântheotinhthầncơbảncủachuẩnmựckếtoánsố15"Hợpđồngxây dựng". 3.2.1.1.Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtxâylắp Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtxâylắpcóthểlcôngtrình,hạng mụccôngtrình,cóthểlgiaiđoạnquy−ớccủahạngmụccôngtrìnhcógiádựtoán riênghoặccóthểlnhómcôngtrình,lđơnvịthicông(độisảnxuấtthicông,xínghiệp xâylắp ).Việcxácđịnhđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtảnhh−ởngtrựctiếp đếnviệctínhgiáthnhcủasảnphẩmxâylắp. 68
  3. 3.2.1.2.Ph−ơngpháptậphợpchiphísảnxuất Cũngnh−cácDoanhnghiệpsảnxuấtcôngnghiệp,kếtoáncóthểtậphợpchiphí sảnxuấttheo2ph−ơngpháp Ph−ơngpháptậphợptrựctiếpđ−ợcápdụngkhichiphíphátsinhđ−ợcxácđịnh cụthểchotừngđốit−ợngchịuchiphí(chotừngcôngtrình,hạngmụccôngtrình ) Ph−ơngpháptậphợpvphânbổgiántiếpđ−ợcápdụngkhichiphísảnxuất phátsinhcóliênquanđếnnhiềuđốit−ợngchịuchiphí.Tr−ờnghợpnyviệcphânbổ chiphícũngđ−ợcápdụnggiốngvớiviệcphânbổchiphícủaDoanhnghiệpsảnxuất côngnghiệp. 3.2.1.3.Ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmdởdang DođặcthùhoạtđộngcủaDoanhnghiệpxâylắpvđặcđiểmriêngcócủasản phẩmxâylắp,việcđánhgiávxácđịnhgiátrịcủasảnphẩmxâylắpdởdangcuốikìtuỳ thuộcvoph−ơngthứcthanhtoángiữa2bêngiaovnhậnthầuvtùythuộcvođối t−ợngtínhgiáthnhmđơnvịxâylắpđxácđịnh. Nếuquyđịnhthanhtoánsaukhicôngtrình,hạngmụccôngtrìnhhonthnh tonbộvđơnvịxâylắpxácđịnhđốit−ợngtínhgiáthnhlcôngtrình,hạngmụccông trìnhhonthnhthìchiphísảnxuấtcủasảnphẩmxâylắpdởdangcuốikìltổngchi phísảnxuấtxâylắpphátsinhluỹkếtừkhikhởicôngđếncuốikìbáocáomcông trình,hạngmụccôngtrìnhch−ahonthnh. Tr−ờnghợpquyđịnhthanhtoánkhicókhốil−ợngcôngviệchaygiaiđoạnxây lắpđạtđếnđiểmdừngkĩthuậthợplícógiátrịdựtoánriênghonthnh,đơnvịxâylắp xácđịnhđốit−ợngtínhgiáthnhlkhốil−ợngcôngviệchaygiaiđoạnxâylắpđạtđến điểmdừngkĩthuậthợplícógíatrịdựtoánriênghonthnhthìchiphísảnxuấtsản phẩmxâylắpdởdangcuốikìđ−ợctínhtrêncơsởphânbổchiphíxâylắpthựctếđ phátsinhchokhốil−ợnghaygiaiđoạncôngviệcxâylắpđhonthnhvch−ahon thnhdựatheotiêuthứcgiátrịdựtoánhaychiphídựtoán.Côngthứctínhcụthểnh− sau: 69
  4. CP thực tế của CPthựctếxây KL (giai đoạn) + lắp phát sinh xây lắp dở dang trongkì CP theo dự toán CPSX thực tế của đầu kì của KL (giai khối l−ợng (giai đoạn ) xâylắpdở đoạn) xây lắp dở = x dang cuốikỳ dangcuốikỳ CP theo dự toán CP theo dự t oán củaKL(giaiđoạn) + của KL (giai hon thnh trong đoạn)xâylắp dở kì dangcuốikì 3.2.1.4.Ph−ơngphápkếtoántậphợpvphânbổchiphísảnxuất *Kếtoántậphợpvphânbổchiphínguyênvậtliệutrựctiếp ĐốivớicácDoanhnghiệpxâylắp,chiphínguyênvậtliệutrựctiếplnhữngchi phívềnguyên,vậtliệuchính,vậtliệuphụ,cáccấukiện,cácbộphậnkếtcấucủacông trình,vậtliệuluânchuyển thamgiavocấuthnhthựcthểcủacôngtrìnhhoặcgiúp choviệcthựchiệnvhonthnhkhốil−ợngxâylắpnh−:ximăng,sắtthép,gạch,cát, đá,sỏi,gỗ,ximăngđúcsẵn,kèosắt,cốppha,gingiáo Chiphínguyênvậtliệutrực tiếpkhôngbaogồmchiphívậtliệu,nhiênliệusửdụngchomáythicôngvchoviệc quảnlícủađộicôngtrình. Kếtoántậphợpchiphínguyênvậtliệutrựctiếpphảitôntrọngcácnguyêntắc sau: Vậtliệusửdụngchocôngtrìnhnophảitínhchiphícủanótrựctiếpchocông trìnhđó,dựavosốl−ợngthựctếđsửdụngvdựavođơngiáthựctế. Cuốikì,khicôngtrình,hạngmụccôngtrìnhhonthnh,kếtoánphảikiểmkê đểxácđịnhsốvậtliệuđxuấtkhonh−ngch−asửdụnghếtđangcònlạiởcôngtr−ờng, bộphậnsảnxuấtđểtínhđ−ợcsốvậtliệuđsửdụng,đồngthờixácđịnhvđánhgiá đúnggiátrịphếliệuthuhồicủatừngcôngtrình,hạngmụccôngtrìnhnếucó; Tr−ờnghợpvậtliệusửdụngchonhiềucôngtrình,hạngmụccôngtrìnhthìkế toánphảilựachọntiiêuthứcthíchhợpđểphânbổ.Vídụtheođịnhmứctiêuhao,theo 70
  5. chiphívậtliệutínhtheogiádựtoán Đồngthờikếtoánphảivậndụngtriệtđểhệthống địnhmứctiêuhaovậtliệutrongngnhxâydựng. *Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhchiphínguyênvậtliệutrựctiếp,kếtoánsử dụngtikhoản621"Chiphínguyênvậtliệutrựctiếp".Nộidung,kếtcấucủatikhoản nyđđ−ợcgiớithiệuởkếtoánDoanhnghiệp.Trongxâylắp,tikhoản621đ−ợcmở chitiếtchotừngcôngtrình,hạngmụccôngtrình,từngkhốil−ợngxâylắp,cácgiaiđoạn quy−ớcđạtđiểmdừngkĩthuậtcódựtoánriêng.Đốivớicôngtrìnhlắpmáy,cácthiếtbị dochủđầut−bngiaođ−avolắpđặtkhôngphảnánhvoTK621. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu Khixuấtkhovậtliệuđểsửdụngchoviệcxâydựngcáccôngtrình,hạngmục côngtrình,căncứphiếuxuấtkho(tínhtheogiáthựctế),kếtoánghi: NợTK621Chiphínguyênvậtliệutrựctiếp CóTK152Nguyênliệu,vậtliệu Tr−ờnghợpvậtliệumuavềkhôngnhậpkhomđ−a vosửdụngngaycho côngtrình,hạngmụccôngtrìnhthuộcdiệnchịuthuếGTGTtheoph−ơngphápkhấutrừ, kếtoánghi NợTK621Chiphínguyênvậtliệutrựctiếp NợTK133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ CóTK331,111,112,311 (Nếuthuộcđốit−ợngkhôngchịuthuếhoặcchịuthuếGTGTtínhtheoph−ơng pháptrựctiếpthìkếtoánghi: NợTK621/CóTK111,112,331,311 ) Tr−ờnghợpđơnvịxâylắpgiaokhoánviệcxâydựng cho đơnvị trực thuộc khôngtổchứckếtoánriêng,khitạmứngtiềnhayvậtliệuchođơnvịnhậnkhoán,kế toánghi: NợTK141(1413Tạmứngchiphígiaokhoánxâylắpnộibộ) CóTK111,152 . 71
  6. Khikhốil−ợngxâylắpgiaokhoánnộibộhonthnhbngiaođ−ợcduyệt,kế toánquyếttoántạmứngvềnguyênvậtliệutrựctiếpvghi: NợTK621Chiphínguyênvậtliệutrựctiếp NợTK133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ CóTK141(1413Sốđtạmứngvềnguyênliệu,vậtliệu) Nếuthuộcđốit−ợngkhôngchịuthuếhoặcchịuthuếGTGTtínhtheoph−ơng pháptrựctiếp,kếtoánghi: NợTK621/CóTK141(1413Phầnứngnguyênvậtliệu) Cuốikì,sốnguyênvậtliệukhôngdùnghết,nếunhậplạikho,kếtoánghi NợTK152/CóTK621.Hoặcghiâmnếuđểlạisửdụngtiếpcholầnsau, kếtoánghi NợTK621/CóTK152 Kếtchuyểnchiphínguyênvậtliệutrựctiếpđểtínhgiáthnh,kếtoánghi NợTK154/CóTK621. *Kếtoántậphợpvphânbổchiphínhâncôngtrựctiếp Trongxâylắp,chiphínhâncôngtrựctiếpbaogồmtiềnl−ơng,tiềncôngphảitrả chocôngnhântrựctiếpxâylắpvphụcvụxâylắp,côngnhânvậnchuyển,bốcdỡvật liệutrongphạmvimặtbằngthicông,côngnhânchuẩnbịthudọnhiệntr−ờngthicông, khôngphânbiệttronghayngoidanhsách. Kếtoántậphợpvphânbổchiphínhâncôngtrựctiếpcầntôngtrọngcácquy địnhsau Chiphíphảitrảchocôngnhânxâylắpcôngtrình,hạngmụccôngtrìnhnothì tínhchocôngtrình,hạngmụccôngtrìnhđó.Tr−ờnghợpchiphíđóliênquanđếnnhiều côngtrình,hạngmụccôngtrìnhthìphảiphânbổdựavotiêuthứcthíchhợp,vídụtheo chiphítiềnl−ơngđịnhmứchoặctheogiờcôngđịnhmức Cáckhoảntríchtheol−ơngcủacôngnhântrựctiếpxâylắpnh−:bảohiểmx hội,bảohiểmytế,kinhphícôngđonđ−ợctínhvochiphísảnxuấtchungcủahoạt độngxâylắp. 72
  7. *Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhchiphínhâncôngtrựctiếp,kếtoánsửdụng tikhoản622"Chiphínhâncôngtrựctiếp"(baogồmcảchiphíphảitrảcholaođộng trựctiếpthuộcDoanhnghiệpquảnlívlaođộngtrựctiếpthuêngoitheotừngcông việc). *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu Dựavobảngtínhl−ơngphảitrảchocôngnhânxâylắp,kếtoánghi NợTK622/CóTK334(3341,3342) Tr−ờnghợpDoanhnghiệpxâylắptạmứngl−ơngđể thực hiện giá trị khối l−ợngxâylắpnộibộchođơnvịtrựcthuộckhôngtổchứckếtoánriêng,khiquyếttoán tạmứngvềgiátrịkhốil−ợngxâylắpgiaokhoánđhonthnhbngiaođ−ợcduyệt, phầnchiphínhâncôngtrựctiếp,kếtoánghi: NợTK622/CóTK141(1413Phầntạmứngtiềnl−ơng) Cuốikì,kếtoánphânbổchiphínhâncôngtrựctiếpchotừngcôngtrìnhvkết chuyểnđểtínhgiáthnhxâylắp,kếtoánghi NợTK154(1541)/CóTK622(Chitiếtchotừngcôngtrình,hạngmục côngtrình). *Kếtoántậphợpvphânbổchiphísửdụngmáythicông Chiphísửdụngmáythicôngbaogồmchiphívềvậtt−,chiphínhâncông,chi phíkháccókiênquanđếnviệcsửdụngmáythicôngvđ−ợcchiathnh2loại:chiphí th−ờngxuyênvchiphítạmthời. Chiphíth−ờngxuyênlnhữngchiphíphátsinhtrongquátrìnhsửdụngmáy thicông,đ−ợctínhvogiáthnhcủacamáynh−:tiềnl−ơngcủacôngnhântrựctiếp điềukhiểnmáythicông,chiphívềnhiênliệu,vậtliệudùngchomáythicông,khấuhao máythicông,sửachữath−ờngxuyênmáythicông,tiềnthuêmáythicông. Chiphítạmthờilnhữngchiphíphảiphânbổdầntheothờigiansửdụngmáy thicông,nh−:chiphítháolắpmáy,chiphívậnchuyển,chạythửmáythicông,chiphí 73
  8. xâylántrạiphụcvụchoviệcsửdụngmáythicông.Cácchiphínóitrênđ−ợctríchtr−ớc hoặcphânbổdầnvochiphísửdụngmáythicông. Kếtoánchiphísửdụngmáythicôngphảitôntrọngcácquyđịnhsau Phảiphùhợpvớihìnhthứcquảnlívsửdụngmáythicông.Tr−ờnghợptổ chứcđộimáythicôngriêngbiệtchuyênthựchiệnkhốil−ợngthicôngbằngmáythìtuỳ thuộcvoviệccótổchứckếtoánriênghaykhôngđểhạchtoánchiphísửdụngmáythi côngchophùhợp. Tr−ờnghợpDoanhnghiệpkhôngtổchứcđộimáythicôngriêngbiệtmgiao máythicôngchocácđội,xínghiệpxâylắpthìchiphísửdụngmáythicôngphátsinh đ−ợckếtoánhạchtoánvoTikhoản623"Chiphísửdụngmáythicông". Phảiphânbổchiphísửdụngmáythicôngchotừngcôngtrình,hạngmụccông trìnhdựavocáctiêuthứcthíchhợp:giáthnh1camáy,1giờmáyhoặcgiáthnh1 đơnvịkhốil−ợngcôngviệcthicôngbằngmáyhonthnh. *Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểtậphợpvphânbổchiphísửdụngmáythi công,kếtoánsửdụngtikhoản623"Chiphísửdụngmáythicông" Tikhoản623chỉđ−ợcsửdụngđểhạchtoánchiphísửdụngmáythicôngđối vớihoạtđộngxâylắpvừathicôngbằngmáy,vừathicôngbằngthủcông(ph−ơngthức thicônghỗnhợp)vkhônghạchtoánchiphítríchtheol−ơngcủacôngnhânsửdụng máythicông(BHXH,BHYT,KPCĐ)votikhoảnny.Phầnchiphísửdụngmáy v−ợttrênmứcbìnhth−ờngkhôngtínhvogiáthnhcôngtrìnhxâylắpmhạchtoán votikhoản632.Tikhoản623cókếtcấucơbảnnh−sau: Bênnợ: phảnánhcácchiphíliênquanđếnhoạtđộngcủamáythicông(chi phínguyênvậtliệu,chiphítiềnl−ơngvphụcấpl−ơngcủacôngnhântrựctiếpđiều khiểnmáy,chiphíbảod−ỡngmáy,sửachữaxemáy,chiphídịchvụkhácphụcvụcho xe,máythicông. Bêncó: KếtchuyểnchiphísửdụngmáythicôngvobênnợTK154vkết chuyểnchiphísửdụngmáythicôngv−ợttrênmứcbìnhth−ờngvoTK632. VìltikhoảntậphợpphânphốinêncuốikìTKnykhôngcósốd−. 74
  9. Tikhoản623có6tikhoảncấp2 TK6231:Chiphínhâncông(khôngphảnánhBHXH,BHYT,KPCĐ) TK6232:Chiphívậtliệu TK6233:Chiphídụngcụ TK6234:Chiphíkháuhaomáythicông TK6237:Chiphídịchvụmuangoi(thuêsửaxe,muabảohiểmxemáy,chi phíđiệnn−ớc,tiềnthuêTSCĐ,tiềntrảchonhthầuphụ ) TK6238:Chiphíbằngtiềnkhác. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu Tr−ờnghợpDoanhnghiệpxâylắpcótổchứcđộimáythicôngriêngbiệt,cótổ chứckếtoánriêng +Khiphátsinhcácchiphícóliênquanđếnhoạtđộngcủađộimáythicông,kế toánghi: NợTK621,622,627 CóTK111,112,152,153,214,334,331 +Cuốikì,kếtoánkếtchuyểncácchiphícóliênquanđểtínhgiáthnh1camáy hay1khốil−ợngmmáythicôngđhonthnh. NợTK154/CóTK622,621,627 Tr−ờnghợpDoanhnghiệpthựchiệnph−ơngthứccungcấpdịchvụxe,máylẫn nhaugiữacácđơnvịdịchvụ,kếtoánghi NợTK623(8)/CóTK154 NếuDoanhnghiệpthựchiệntheoph−ơngthứcbándịchvụxe,máylẫnnhau giữacácbộphậntrongnộibộDoanhnghiệp,kếtoánghi NợTK623(8) NợTK133(1)(Nếuđ−ợckhấutrừthuế) CóTK512 CóTK333(1) 75
  10. *Tr−ờnghợpDoanhnghiệpxâylắpkhôngtổchứcđộimáythicôngriêngbiệt Khixuấtkhohoặcmuanguyênvậtliệusửdụngchomáythicông,kếtoánghi NợTK623(2) NợTK133(1)(Nếuđ−ợckhấutrừthuếGTGT) CóTK111,112,331,152,153 . Căncứbảngtínhl−ơng,tiềncôngvcáckhoảnphụcấpl−ơngphảitrảcho côngnhântrựctiếpđiềukhiểnxe,máy,kếtoánghi NợTK623(1)/CóTK334 Khitríchkhấuhaoxe,máythicôngởđộixemáy,kếtoánghi NợTK623(4)/CóTK214 Chiphídịchvụmuangoiphátsinh,kếtoánghi NợTK623(7) NợTK133(1)(Nếuđ−ợckhấutrừthuếGTGT) CóTK111,112,331 . Tr−ờnghợptạmứngchiphísửdụngmáythicôngđểthựchiệnkhoánxâylắp nộibộ,khibảnquyếttoántạmứngvềgiátrịkhốil−ợngxâylắphonthnhđbngiao đ−ợcduyệt,chiphísửdụngmáythicôngđ−ợckếtoánghi NợTK623(8) NợTK133(1)(Nếuđ−ợckhấutrừthuếGTGT) CóTK141(chitiếttạmứngchiphígiaokhoánxâylắpnộibộ) Cuốikì,căncứvobảngphânbổchiphísửdụngmáythicôngchotừngcông trình,hạngmụccôngtrình,kếtoánkếtchuyểnchiphísửdụngmáyđểtínhgiáthnh xâylắp NợTK154ChiphísảnxuấtkinhdoanhdởdangKhoảnmụcCPSDMthicông NợTK632(Phầnv−ợttrênmứcbìnhth−ờng)\ CóTK623Chiphísửdụngmáythicông 76
  11. *Tr−ờnghợpDoanhnghiệpthuêngoicamáythicông Khithuêmáythicông,căncứhợpđồngthuêmáyvềsốtiềnphảitrả,kếtoánghi NợTK623(8) NợTK133(1)(Nếuđ−ợckhấutrừthuế) CóTK111,112,331 Cuốikì,kếtoánkếtchuyểnchiphísửdụngmáythicôngđểtínhgiáthnhxây lắpchotừngcôngtrình,hạngmụccôngtrình NợTK154(KhoảnmụcCPSDmáy)/CóTK623(8) *Kếtoántậphợpvphânbổchiphísảnxuấtchung Chiphísảnxuấtchunglnhữngchiphícóliênquanđếnviệctổchức,phụcvụ vquảnlíthicôngcủađộixâylắp,nh−chiphítiềnl−ơngcủanhânviênquảnlíđộixây lắp,chiphíkhấuhaoxe,máythicông,cáckhoảntríchvềBHXH,BHYT,KPCĐtính trêntiềnl−ơngcủacôngnhântrựctiếpxâylắp,côngnhânsửdụngmáythicôngvcủa nhânviênđộixâylắpthuộcbiênchêdcủaDoanhnghiệpvchiphíbằngtiềnkháccó liênquanđếnhoạtđộngcủađộixâylắp. Kếtoánchiphísảnxuấtchungphảitôntrọngcácquyđịnhsauđây Phảihạchtoánchiphísảnxuấtchungtheotừngcôngtrình,hạngmụccông trình,đồngthờiphảichitiếttheocácđiềukhoảnquyđịnh Khitổchứckhoánchiphísảnxuấtchungchocácđộixâylắp,kếtoánphảitừ chốithanhtoánsốchingoidựtoánvbấthợplí,th−ờngxuyênkiểmtratìnhhìnhthực hiệndựtoánchiphísảnxuấtchung. Nếuchiphísảnxuấtchungcóliênquanđếnnhiềuđốit−ợngchịuchiphí,kế toánphảiphânbổchiphísảnxuấtchungchocácđốit−ợngchịuchiphítheotiêuthức thíchhợp,nh−dựavochiphínhâncôngtrựctiếphoặcchiphísảnxuấttheodựtoán. *Tikhoảnsửdụng: Đểtậphợpvphânbổchiphísảnxuấtchung,kếtoánsử dụngTK627.NộidungkếtcấucủaTK627đđ−ợctrìnhbytronggiáotrìnhkếtoán Doanhnghiệp. 77
  12. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu Dựavobảngtínhl−ơngchocôngnhâncủađộixâylắp,tiềnăngiữacacủa nhânviênquảnlíđội,kếtoánghi NợTK627(1)/CóTK334 KhitríchBHXH,BHYT,KPCĐtrêntiềnl−ơngcủacôngnhântrựctiếpxây lắp,côngnhânsửdụngxe,máythicông,củanhânviênquảnlíđội,kếtoánghi NợTK627(1)/CóTK338(3382,3383,3384) Khixuấtnguyênvậtliệudùngchoquảnlícủađộixâylắp,kếtoántínhtheogiá vốnthựctếvghi NợTK627(2)/CóTK152 Đốivớicôngcụ,dụngcụxuấtdùngchođộixâylắp,nếugiátrịnhỏ,phânbổ1 lần,kếtoánghi NợTK627(3)/CóTK153 +Nếuphânbổnhiềulầnvìgiátrịcủanólớn,kếtoánghi NợTK142,242/CóTK153 +Khiphânbổgiátrịcôngcụdụngcụvochiphísảnxuấtchung,kếtoánghi NợTK627(3) CóTK142,242(Lầncuốicùngphảitrừgíatrịphếliệuthuhồinếucó) KhấuhaoTSCĐ(khôngphảimáymócthicông),kếtoánghi NợTK627(4)/CóTK214 Khiphátsinhchiphídịchvụmuangoi,kếtoánghi NợTK627(7) NợTK133(1)(Nếuđ−ợckhấutrừthuế) CóTK111,112,331 . Khixácđịnhsốdựphòngphảitrảvềhonthnhcôngtrình,kếtoánghi NợTK627(8)/CóTK335 78
  13. Cácchiphíbằngtiềnkhác,nh−chiphígiaodịch,vănphòngphẩmcủađộixây lắp,khiphátsinh,kếtoánghi NợTK627(8)/CóTK111,112 Nếuphátsinhcáckhoảnlmgiảmchiphísảnxuấtchung,kếtoánghi NợTK111,112,138/CóTK627 Cuốikì,căncứbảngphânbổchiphísảnxuấtchungchotừngđốit−ợngchịu chiphí,kếtoánghi NợTK154 NợTK632(CPSXchungcốđịnhkhôngphânbổ) CóTK627 3.2.2.Kếtoángiáthnhsảnphẩmxâylắp *Đốit−ợngtínhgiáthnhsảnphẩmxâylắp Dođặcđiểmcủahoạtđộngxâylắpvcủasảnphẩmxâylắpcũngnh−tùy thuộcvpph−ơngthứcthanhtoánkhốil−ợngxâylắptheohợpđồngxâydựng,đốit−ợng tínhgiáthnhcóthểlcôngtrình,hạngmụccôngtrình,cóthểlcácgiaiđoạnquy−ớc củahạngmụccôngtrìnhcódựtoánriênghonthnh.Việcxácđịnhđúngđốit−ợng tínhgiáthnhsẽlcơsởđểtínhđúng,tínhđủchiphísảnxuấtvogiáthnhsảnphẩm. *CácloạigiáthnhtrongDoanhnghiệpxâylắp Trongsảnxuấtxâylắp,cócácloạigiáthnhsauđây Giáthnhdựtoán:giáthnhdựtoánđ−ợcxácđịnhdựatrêncácđịnhmứcv đơngiáchiphídonhn−ớcquyđịnhvnónhỏhơngiátrịdựtoánởkhoảnthunhập chịuthuếtínhtr−ớcvthuếGTGTđầura.Giáthnhdựtoánđ−ợcxácđịnhnh−sau: Giáthnhdự Giátrịdự Thunhập ThuếGTGT toánCT,HMCT = toánCT, chịuthuế đầura HMCT tínhtr−ớc 79
  14. Giáthnhkếhoạch:Giáthnhkếhoạchlgiáthnhđ−ợcxâydựngdựavo điều kiệncụthể về định mức,đơn giá,biện pháp tổ chức thi công của từng Doanh nghiệp. Dựavo2loạigiáthnhtrên,ng−ờitacóthểxácđịnhđ−ợcmứchạgiáthnhkế hoạchnh−sau: Mứchạgiá Giáthnhkế Giáthnhdự thnhkế = hoạch toán hoạch Theocôngthứcxácđịnhnóitrên,Doanhnghiệpcầntăngc−ờngquảnlídựtoán chiphíđểhạgiáthnhsảnphẩm. Giáthnhthựctế:Giáthnhthựctếđ−ợcxácđịnhdựatrêncácsốliệuthựctế, cácchiphísảnxuấtđtậphợpđ−ợcđểthựchiệnkhốil−ợngxâylắptrongkì(không baogồmgiátrịthiếtbịđ−avolắpđặtvìcácthiếtbịnyth−ờngdođơnvịchủđầut− bngiaochođơnvịnhậnthầuxâylắp) *Ph−ơngpháptínhgiáthnh: Việctínhgiáthnhsảnphẩmxâylắpphảithựchiệntheotừngcôngtrình,hạng mụccôngtrìnhvtheotừngkhoảnmục.Đểtínhđ−ợcgiáthnhsảnphẩm,tuỳtheotừng điềukiệncụthểkếtoáncóthểápdụngph−ơngpháptínhgiáthnhtheođơnđặthng, ph−ơngpháptínhgiáthnhgiảnđơn,ph−ơngpháptínhgiáthnhtheođịnhmức Các ph−ơng pháp tính giáthnh nói trên đ đ−ợc giới thiệu ở giáo trình kế toán Doanh nghiệp,cũngnh−ởch−ơng1củagiáotrìnhny. *Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểtậphợpchiphívtínhgiáthnhsảnphẩmxâylắp,kếtoánsửdụngtikhoản 154.Tikhoản154khôngcóTKcấp2,nh−ngcóthểmởchitiếtchotừngcôngtrình, hạngmụccôngtrình,hoặccácgiaiđoạncôngviệccủacôngtrình,hạngmụccôngtrình códựtoánriênghonthnh. Nộidung,kếtcấucủaTK154đđ−ợcgiớithiệuởgiáo trình kế toánDoanh nghiệp. 80
  15. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu Cuốikì,căncứvobảngphânbổchiphínguyênvậtliệutrựctiếp,chiphínhân côngtrựctiếp,chiphísửdụngmáythicôngvchiphísảnxuấtchungchotừngcông trình,hạngmụccôngtrình,kếtoánghi NợTK154(chitiếtchotừngcôngtrình,hạngmụccôngtrình) CóTK621,622,623,627 Đốivớikhốil−ợnggiátrịxâylắpdonhthầuphụbngiaochonhthầuchính nh−ngch−ađ−ợcxácđịnhltiêuthụtrongkì,kếtoánghi: NợTK154(chitiếtchotừngcôngtrình,hạngmụccôngtrình) NợTK133(Nếuđ−ợckhấutrừthuếGTGT) CóTK512 Nếuđ−ợcxácđịnhltiêuthụngaytrongkì,kếtoánghi NợTK632 NợTK133(nếucó) CóTK111,112,331 Khinhậnkhốil−ợngxâylắptừđơnvịnhậnkhoánnộibộ(đơnvịcótổchứckế toánriêng)honthnhbngiao,kếtoánghi NợTK154 NợTK133(nếucó) CóTK136(chitiếttạmứngkhốil−ợngxâylắp) Đốivớichiphícủahợpđồngkhôngthểthuhồinh−hợpđồngquyđịnhm kháchhngkhôngthểthựcthinghĩavụcủahọhaykhôngđủtínhkhảthivềmặtpháp lí thìphảiđ−ợcghinhậnngaylchiphítrongkì,kếtoánghi NợTK632/CóTK154 81
  16. Đốivớicáckhoảnlmgiảmchiphí,nh−khoảnthiệthạiphátsinhtrongquá trìnhthicôngmng−ờichịutráchnhiệmphảibồith−ờng,nguyênvậtliệudùngkhông hếtnhậplạikho,kếtoánghi NợTK111,138,152 CóTK154(chitiếtchotừngcôngtrình,hạngmụccôngtrình) Tr−ờnghợpnguyênvậtliệu,phếliệuthuhồikhôngnhậplạikhommangbán, thuvềthanhlímáymóc,thiếtbịchuyêndùngchohợpđồngxâydựngvđkhấuhao hếtvogiátrịhợpđồng,khikếtthúchợpđồngxâydựng,kếtoánghi NợTK111,112,131 CóTK154 CóTK333(1) Chiphíphátsinhđểthanhlímáymóc,thiếtbịthicông(nếucó),kếtoánghi NợTK154 NợTK133(nếucó) CóTK111,112 Tr−ờnghợpđơnvịnhậnkhoáncótổchứckếtoánriêngnh−ngchỉhạchtoán đếngiáthnhxâylắp,khibngiaocôngtrình,hạngmụccôngtrìnhchonhthầuchính, kếtoánghi NợTK336(chitiếtphảitrảvềgiátrịkhốil−ợngxâylắpnhậnkhoánnộibộ) CóTK154 Đốivớicôngtrình,hạngmụccôngtrìnhphảithựchiệnviệcbảohnh,tr−ờng hợpDoanhnghiệptríchtr−ớcchiphíbảohnh,kếtoánghi NợTK627/CóTK335 Khiphátsinhchiphísửachữa,bảohnhcôngtrình,hạngmụccôngtrình,kế toánghi NợTK621,622,623,627 NợTK133(nếucó) CóTK111,112,152,153,334,214,338 82
  17. Cuốikì,kếtchuyểnchiphíthựctếphátsinhliênquanđếnsửachữa,bảohnh côngtrình,hạngmụccôngtrình,kếtoánghi NợTK154 CóTK621,622,623,627 Khihonthnhviệcsửachữa,bảohnhcôngtrình,hạngmụccôngtrìnhvbn giaochokháchhng,kếtoánghi NợTK335/CóTK154 Tr−ờnghợphếtthờihạnbảohnhnh−ngkhôngphảibảohnhhoặcsốtrích tr−ớclớnhơnchiphíphátsinh,kếtoánghi NợTK335/CóTK711 Vídụ: GiảđịnhtạiCôngtyxâydựngAcósốliệu,tiliệusauđây(Đv1.000) TheohợpđồngvớicôngtyB,CôngtyAtiếnhnhxâydựng2côngtrìnhXv YtừquýII/N;thờihạnhonthnhlcuốiquýIII/N. CuốiquýIIsốd−củaTK.154(1541)đ−ợcxácđịnhnh−sau:CôngtrìnhXl 600.000,củacôngtrìnhYl400.000. QuýIIIcónghiệpvụkinhtếphátsinhnh−sau: 1.MuathiếtbịcủacôngtyNchuyểnđếnchocôngtrìnhX tổngtrịgiál 880.000,thuếsuấtthuếGTGTl10% Côngtych−atrảtiền. 2.Xuấtvậtt−thiếtbịđ−ađilắpđặtchocôngtrìnhXl200.000,chocôngtrình Yl600.000. 3.Tínhl−ơngphảitrảchocôngnhânxâylắpcôngtrìnhXl160.000côngtrình Yl240.000;củanhânviênquảnlýđộil32.000. 4.TríchBHXH,BHYT,KPCĐtheotỉlệquyđịnh(giảđịnhquỹl−ơngcơbản bằngquỹl−ơngthựctế). 5.Xuấttiềnmặtđểtrảtiềnđiện,tiềnn−ớcdùngchothicông,giách−acóthuếl 96.000,thuếsuấtthuếGTGTl10%. 83
  18. 6.ThanhtoántiềndịchvụmuangoibằngTGNHphụcvụchothicông,tổnggiá thanhtoánl92.400,trongđóchocôngtrìnhXl400.000,chocôngtrìnhYl66.000, thuếsuấtthuếGTGTl10%. 7.TríchkhấuhaoTSCĐcủađộixâylắpl20.000. 8.Ngy25/9/NcôngtrìnhXhonthnh,CôngtyAbngiaochoCôngtyBtheo giánhậnthầucảthuếl2.100.000;thuếsuấtthuếGTGTl5%;CPSXchungđ−ợcphân bổchocôngtrìnhXvYtheoCPNCtrựctiếp. 9.Ngy30/9/N,CôngtyAbngiaotiếpchoCôngtyBcôngtrìnhY;giánhận thầucảthuếl1.680.000,thuếsuấtthuếGTGTl5%. 10.CôngtyBđthanhtoánchoCôngtyAquaTK.TGMHtonbộsốtiềnđể thanhtoánsaukhigiữlại2%đểbảohnhcôngtrìnhtheohợpđồngđthoảthuận. Dựavosốliệu,tikhoảnđcho,kếtoánđịnhkhoảnnh−sau: 1.NợTK621:800.000 (CT.X) NợTK133(1):80.000 CóTK331(CT.N):880.000 2.NợTK621:800.000 (CT.X200.000;CT.Y600.000) CóTK152(4):800.000 3.NợTK622:400.000 (CT.X160.000;CT.Y240.000) NợTK627(1):32.000 CóTK334:432.000 4.NợTK334:25.920 NợTK627(1):82.080 CóTK338(chitiết):108.000 84
  19. 5.NợTK627(7):96.000 NợTK133(1):9.600 CóTK111:105.600 6.NợTK623:84.000 (623X:24.000;623Y:60.000) NợTK133(1):8.400 CóTK112:92.400 7.NợTK627(4):20.000 CóTK214:20.000 8a.KếtoántínhgiáthnhcôngtrìnhXvđịnhkhoảnnh−sau: KếtchuyểnCPSXđểtínhgiáthnh NợTK154(1):1.276.032 (CT.X) CóTK621(X):1.000.000 CóTK622(X):160.000 CóTK623(X):24.000 CóTK627(X):92.032 8b.KếtchuyểngiáthnhcôngtrìnhXsanggiávốn: (GiáthnhcôngtrìnhXl600.000+1.276.032=1.876.032) NợTK632:1.876.032 CóTK154(X):1.876.032 8c.Kếtoánxácđịnhdoanhthuvghi: NợTK131(B):2.100.000 CóTK511:2.000.000 CóTK333(11):100.000 9a.KếtoántínhgiáthnhcôngtrìnhYvđịnhkhoản: KếtchuyểnCPSXvoTK154(Y) 85
  20. NợTK154(1):1.038.048(CT.Y) CóTK621(Y):600.000 CóTK622(Y):240.000 CóTK623(Y):60.000 CóTK627(Y):138.048 TínhgiáthnhCôngtyY: 400.000+1.038.048=1.438.048 9b.Kếtchuyểngiáthnhthựctếcôngtrìnhvogiávốn: NợTK632:1.438.048 CóTK154(Y):1.438.048 9c.Kếtoánphảnánhdoanhthu: NợTK131(B):1.680.000 CóTK511:1.600.000 CóTK333(11):80.000 10.NợTK112:3.704.400 CóTK131:3.704.400 HệsốCPXSchungphânbổ:(230.080:400.000)=0,5752) Tổng giá trị Công ty B phải thanh toán: (2.100.000 + 1.680.000) x 98% = 3.704.400 3.2.3.Kếtoánbngiaocôngtrìnhhonthnhbngiao Đốivớihoạtđộngxâylắp,việcbngiaocôngtrình,hạngmụccôngtrìnhhon thnhđ−ợcgọiltiêuthụsảnphẩm. Việcbngiaophảiđảmbảocácquyđịnhvềnghiệmthu,vbngiaocủanh n−ớcvcácđiềukiệnkhácđghitronghợpđồnggiaonhậnthầu 86
  21. 3.2.3.1.Tr−ờnghợphợpđồngquyđịnhnhthầuđ−ợcthanhtoántheotiếnđộ kếhoạch Đểcóthểthanhtoántheotiếnđộkếhoạch,Doanhnghiệpxâylắpphảilựachọn ph−ơngphápxácđịnhphầncôngviệcđhonthnhvgiaotráchnhiệmchocácbộ phậnliênquan,xácđịnhgiátrịphầncôngviệcđhonthnhvlậpchứngtừphảnánh doanhthuhợpđồngxâydựngtrongkì. Tuỳthuộcvobảnchấtcủahợpđồngmlựachọn,sửdụngph−ơngphápxác địnhgiátrịphầncôngviệcđhonthnh.Cụthể:Doanhnghiệpcóthểápdụngcác ph−ơngphápsauđây: Ph−ơngpháptỷlệphầntrăm(%)giữachiphíthựctếphátsinhcủaphầncông việcđhonthnhtại1thờiđiểmsovớitổngchiphídựtoáncủahợpđồng.Khiáp dụngph−ơngphápny,đơnvịgiaochobộphậnkếtoánphốihợpvớicácbộphậnliên quanthựchiện. Ph−ơngphápđánhgiáphầncôngviệcđhonthnhhoặcph−ơngpháptỷlệ phầntrăm(%)giữakhốil−ợngxâylắpđhonthnhsovớitổngsốkhốil−ợngxâylắp phảihonthnhtheohợpđồng.Trongtr−ờnghợpny,đơnvịgiaochobộphậnkĩthuật thicôngphốihợpvớicácbộphậnliênquanđểthựchiện. *Tikhoảnsửdụng: Để phản ánh việc thanh toán theo tiến độ kế hoạch, kế toán sử dụng TK 337 "thanhtoántheotiếnđộkếhoạchhợpđồngxâydựng" Bênnợ:Phảnánhsốtiềnphảithutheodoanhthuđghinhậnt−ơngứngvới phầncôngviệcđhonthnhcủahợpđồngxâydựngdởdang(dựavochứngtừxác địnhdoanhthut−ơngứngvớiphầncôngviệcđhonthnhtrongkìdonhthầutựlập, khôngphảichờkháchhngxácnhận). Bêncó:Phảnánhsốtiềnkháchhngphảitrảtheotiếnđộkếhoạchcủahợp đồngxâydựngdởdang(dựavohoáđơnđ−ợclậptrêncơsởtiếnđộthanhtoántheokế hoạchđđ−ợcquyđịnhtronghợpđồngđâykhôngphảildoanhthutrongkìkếtoán). Tikhoảnnycóthểd−nợ,cóthểd−có. 87
  22. Sốd−nợ:Phảnánhsốtiềnchênhlệchgiữadoanhthuđghinhậntheohợp đồnglớnhơnsốtiềnkháchhngphảitrảtheotiếnđộkếhoạchcủahợpđồngxâydựng dởdang. Sốd−có:Phảnánhsốtiềnchênhlệchgiữadoanhthuđghinhậntheohợp đồngnhỏhơnsốtiềnkháchhngphảitrảtheotiếnđộkếhoạchcủahợpđồngxâydựng dởdang. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: Dựavochứngtừdonhthầutựlậpphảnánhdoanhthut−ơngứngvớiphần côngviệcđhonthnhtrongkì,kếtoánghi NợTK337/CóTK511 Căncứvohoáđơnđ−ợclậptheotiếnđộkếhoạchphảnánhsốtiềnkhách hngphảitrảtheotiếnđộkếhoạchđghitronghợpđồng,kếtoánghi NợTK131 CóTK337 CóTK333(1) Khinhậnđ−ợctiềnứngtrảtr−ớchoặcsốtiềnkháchhngtrả,kếtoánghi NợTK111,112 CóTK131 Khithựchiệnv−ợtmức1sốchỉtiêuđ−ợcghitronghợpđồngvđ−ợcnhận tiềnth−ởngtừkháchhng,kếtoánghi NợTK111,112,131 CóTK511 CóTK333(1) Khitạmứngtiềnchonhthầuphụtr−ớckhihợpđồngphụhonthnh,kếtoán ghi NợTK331/CóTK111,112 88
  23. 3.2.3.2Tr−ờnghợphợpđồngxâydựngquyđịnhnhthầuđ−ợcthanhtoán theogiátrịkhốil−ợngthựchiện: Chứngtừđểthanhtoánvớibêngiaothầuvềkhốil−ợngcôngtácxâylắphon thnhl"HoáđơnGTGT",biênbảnnghiệmthukhốil−ợng,chấtl−ợngcôngtrìnhhon thnh.Dựavocácchứngtừnóitrên,kếtoánlậpbảngtổnghợpsảnl−ợngxâylắphon thnhbngiaotrongkì.Nh−vậy,khốil−ợngcôngtácxâylắphonthnhbngiaocho ng−ờigiaothầuphảikhớpvớikhốil−ợngcôngtácxâylắphonthnhđghitrênsổ hạchtoánkhốil−ợngcủacôngtr−ờnghoặcbộphậnthicông. *Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhtìnhhìnhthanhtoántheogiátrịkhốil−ợngthựchiệnvớing−ờigiao thầu,kếtoánsửdụngTikhoản511vmởtikhoảncấp3: TK51121doanhthubánsảnphẩmxâylắp; NộidungkếtcấucơbảncủaTK511đđ−ợctrìnhby ở giáo trình kế toán Doanhnghiệp.NgoirakếtoáncònsửdụngTK512vcáctikhoảncóliênquankhác. *Ph−ơngphápkếtoán1sốnghiệpvụkinhtếchủyếu: Dựavokhốil−ợngxâylắpthựchiệntrongkìđ−ợcbêngiaothầuchấpnhận thanhtoán,kếtoánlậphoáđơntrêncơsởphầncôngviệcđhonthnhđ−ợckhách hngxácnhận,saukhitrừđichiphíbảohnhcôngtrình,hạngmụccôngtrình,kếtoánghi NợTK111,112,131 CóTK511(51121) CóTK333(1) Đồngthờikếtoánphảnánhgiávốnnh−sau: NợTK632/CóTK154,155 Khinhậnđ−ợctiềnthanhtoánkhốil−ợngcôngtrìnhhonthnhhoặckhách hngứngtr−ớc(trừchiphíbảohnh),kếtoánghi NợTK111,112/CóTK131 Tr−ờnghợpDoanhnghiệpphảigửitiềnbảohnhcôngtrìnhvongânhngthì khibngiaocôngtrìnhchobênA(bêngiaothầu),kếtoánghi 89
  24. NợTK111,112,131 NợTK144,244(gửitiềnbảohnhcôngtrìnhvongânhng) CóTK511(51121) CóTK333(1) Tr−ờnghợpDoanhnghiệpxâylắpchocácđơnvịnhậnkhoánnộibộthựchiện khốil−ợngcôngtácxâylắpvđơnvịnhậnkhoánnộibộcótổchứckếtoánriêng,khi đóởđơnvịgiaokhoánvđơnvịnhậnkhoánsẽghisổnh−sau * ởđơnvịgiaokhoán: Khitạmứngchođơnvịnhậnkhoánđểthựchiệnkhốil−ợngxâylắp,căncứ vohợpđồnggiaokhoánnộibộvchứngtừliênquan,kếtoánghi NợTK136/CóTK111,112,152,153 Khiđơnvịnhậnkhoánbngiaokhốil−ợngxâylắphonthnh,kếtoánghi NợTK154 NợTK133(1)(nếucó) CóTK136 * ởđơnvịnhậnkhoán: Khinhậnvốnứngtr−ớccủađơnvịgiaokhoánđểthựchiệnkhốil−ợngxâylắp theohợpđồngnhậnkhoánnộibộ,kếtoánghi NợTK111,112,152,153/CóTK336 Khibngiaocôngtrìnhhonthnhchobênkhoán,kếtoánghi NợTK336 CóTK511(51121) CóTK333(1) Đồngthờiphảnánhgiávốn NợTK632/CóTK154 Việcxácđịnhkếtquảkinhdoanhvkếtoánxácđịnhkếtquảkinhdoanhđ−ợc thựchiệngiốngvớiDoanhnghiệpsảnxuất. 90
  25. Ch−ơng4: Kếtoánđơnvịchủđầut− 4.1.Tổngquanvềkếtoánđơnvịchủđầut− 4.1.1.Nhiệmvụ,yêucầu,nộidungcủakếtoánđơnvịchủđầut−: Đơnvịchủđầut−đ−ợcphânthnhhailoại,mỗiloạicóyêucầukhácnhauvềtổ chứccôngtáckếtoán: *Đơnvịchủđầut−cóthnhlậpBQLDA,cótổchứccôngtáckếtoánriêngv đơnvịchủđầut−khôngthnhlậpBQLDA. Đốivớiđơnvịchủđầut−cóthnhlậpBQLDAvtổchứckếtoánriêng:Cácđơn vịnyphảitổchứccôngtáckếtoántheoquiđịnhcủachếđộkếtoánđơnvịchủđầut−ban hnhtheoQĐ214/2000ngy28/12/2000củaBộTichính. Đốivớiđơnvịchủđầut−khôngthnhlậpBQLDA:ởcácđơnvịny,việctổchức côngtáckếtoánđầut−trêncùnghệthốngkếtoáncủađơnvịnh−ngvẫnphảituântheocác quiđịnhcủachếđộkếtoánđơnvịchủđầut−vềnộidung,ph−ơngphápghichép,mởsổkế toánchitiếtđểphảnánhnguồnvốn,chiphíđầut−,lậpbáocáotichínhcũngnh−quyết toánvốnđầut−khidựánhonthnh. *Vềnhiệmvụcủakếtoáncủađơnvịchủđầut−. Kếtoánđơnvịchủđầut−có3nhiệmvụcơbảnsauđây: Thuthập,xửlí,tổnghợpvphảnánhchínhxác,đầydủ,kịpthờicácnghiệpvụ kinhtếcóliênquanđếnnguồnvốnđầut−,chiphíđầut−,vềthanh,quyếttoánvốnđầut− khidựánhonthnh;vềsốl−ợng,giátrịcủatisảntănglêndokếtquảcủađầut−manglại; Kiểmtra,giámsáttìnhhìnhthựchiệncáctiêuchuẩn,cácđịnhmứckinhtếkĩ thuật,cácchínhsách,chếđộvềquảnlýtichính,vềxâydựngmnhn−ớcđbanhnh; kiểmtra,giámsátquátrìnhvkếtquảcủaviệcquảnlý,sửdụngvậtt−,tisản,tiềnvốn trongquátrìnhthựchiệndựánđầut−. 91
  26. Lậpvnộpđầyđủ,đúnghạncácbáocáotichính,phântích,đánhgiákếtquảv hiệuquảcủaviệcsửdụngvốnđầut−,cungcấpđầyđủ,kịpthờicácthôngtintheoyêucầu củaquảnlý. *Vềyêucầucủakếtoánđơnvịchủđầut−: Kếtoánđơnvịchủđầut−có3yêucầucơbảnsauđây: Phảnánhđầyđủ,kịpthời,trungthựcmọihoạtđộngkinhtế,tichínhphátsinh trongquátrìnhthựchiệnđầut−; Phảiđảmbảoquảnlýchặtchẽ,liêntục,tondiệnvậtt−,tisản,tiềnvốncủađơn vịchủđầut−; Đảmbảotínhthốngnhấtcủacácchỉtiêuđ−ợcquiđịnhtrongdựtoáncảvềnội dung,ph−ơngpháptínhtoán,đảmbảotínhchínhxác kịp thời các số liệu trong BCTC, trongquyếttoánvốnđầut−. *Vềnộidungcủakếtoánđơnvịchủđầut−: Kếtoánđơnvịchủđầut−có3nộidungchủyếusauđây: Kếtoánnguồnvốnđầut−; Kếtoánsửdụngvốnđầut−(kếtoánchiphíđầut−) Quyếttoánvốnđầut−đốivớidựánhonthnhvlậpbáocáotichínhcủađơn vịchủđầut− 4.1.2.Chứngtừkếtoán,hệthốngtikhoảnkếtoán. *Vềchứngtừkếtoán: Chứngtừkếtoánlnhữngchứngminhbằnggiấytờhoặclvậtmangtinvềnghiệp vụkinhtế,tichínhđphátsinhvđthựcsựhonthnh;Nólcơsởpháplíđểghisổkế toáncũngnh−đểxửlí,giảiquyếtcáctranhchấp,cáckhiếukiệntr−ớcphápluật. Chứngtừkếtoánđơnvịchủđầut−baogồm: Chứngtừcóliênquanđếnvốnbằngtiền,nh−phiếuthu,phiếuchi,giấyđềnghị tạmứng,bảngkiểmquĩv.v 92
  27. Chứngtừcóliênquanđếnvậtt−,hnghoá:Phiếuxuất,phiếunhập,biênbảnkiểm nhận,kiểmkê,phiếubáohỏngcôngcụ,dụngcụv.v Chứngtừcóliênquanđếntisảncốđịnh,nh−biênbảngiaonhậnTSCĐ,biênbản thanhlí,đánhgiálại,kiểmkêTSCĐv.v Chứngtừcóliênquanđếnlaođộngtiềnl−ơngnh−bảngchấmcông,phiếuxác nhậnkhốil−ợngxâylắphonthnh,hợpđồnggiaokhoán,phiếubáolmthêmgiờ,bảng thanhtoánl−ơngvcáckhoảntríchtheol−ơngv.v *Vềhệthốngtikhoảnkếtoán: Kếtoánđơnvịchủđầut−cóthnhlậpBanquảnlývtổchứckếtoánriêngsửdụng hệthốngtikhoảnkếtoántheoQĐ214/2000banhnhngy28/12/2000củaBộTichính. TheoQĐ214/2000,hệthốngtikhoảnkếtoáncủađơnvịchủđầut−có8loại trongbảngv1loạingoibảng.Chitiếtcủa8loạitrongbảngv1loạingoibảngđđ−ợc giớithiệuởmônlýthuyếtkếtoán(nguyênlýkếtoán).Tuyvậycầnl−uýmộtsốvấnđềcụ thểnh−sau: Loại1mangtênTSLĐ(HệthốngTKKTdoanhnghiệpmangtênTSNH) TrongđónhómTKtiềnvt−ơngđ−ơngtiềnkhôngcóTK113"Tiềnđangchuyển" vTK112đ−ợcgọilTK.TGNH,khobạc.TK154đ−ợcgọil"Chiphísảnxuấtthửdở dang"(kếtoándoanhnghiệpgọil"CPSXKDdởdang"). Loại2mangtênTSCĐ(kếtoánDNgọilTSDH),trongđóTK241gọil"chiphí đầut−xâydựng"kếtoánDNgọil"xâydựngcơbảndởdang"). Loại4mangtênnguồnvốnchủsởhữu(kếtoánDNgọilvốnCSH),trongđóTK 421gọil"Chênhlệchthuchich−axửlí"(kếtoánDNgọil"Lợinhuậnch−aphânphối"). Loại5:Doanhthu,trongđóTK511gọil"Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử" (KTDNgọil"Doanhthubánhngvcungcấpdịchvụ"). Loại6:Chiphí,trongđóTK642gọil"chiphíBanQLDA"(KTDNgọil"chi phíquảnlýdoanhnghiệp"). Loại7:Thunhậphoạtđộngkhác(KTDNgọilthunhậpkhác). 93
  28. Loại8:Chiphíhoạtđộngkhác(KTDNgọilchiphíkhác). Vìlđơnvịchủđầut−nênkhôngsửdụngloại9xácđịnhkếtquảkinhdoanh. Tikhoảnngoibảngcó1loại:Loại0với4TK,trongđócóTK008"Hạnmức vốnđầut−"(KTDNcó6TK). 4.1.3.Sổkếtoán,báocáotichính *Vềsổkếtoán: Sổkếtoánbaogồm2loạisổ: Sổkếtoántổnghợp:Sổcái,sổnhậtkívsổtổnghợpkhác. Sổkếtoánchitiết:Cácsổ,thẻkếtoánchitiếtvớisổcái,sổnhậtkíthìNhn−ớc quiđịnhcụthểvềmẫusổ,nộidungvph−ơngphápghichépvphảiphảnánhđầyđủcác yếutốsau: Ngy,thángghisổ; Sốhiệuvngylậpchứngtừkếtoán; Tómtắtcácnghiệpvụkinhtếphátsinh Sốtiềncủacácnghiệpvụkinhtếphátsinh *Vềhìnhthứcsổkếtoán: Cácđơnvịchủđầut−cóthểápdụngcácloạihìnhthức sổkếtoánsauđây: Hìnhthứcsổkếtoánnhậtkísổcái; HìnhthứcsổkếtoánNhậtkíchung; Hìnhthứcsổkếtoánchứngtừghisổ. *Vềchữasổkếtoán: Khixẩyrasaisóttrongghisổkếtoán,đểchữasổ,cóthẻáp dụngcácph−ơngpháp: Ph−ơngphápcảichính; Ph−ơngphápghibổsung; Ph−ơngphápghisốâm. *Vềkhoásổkếtoán: Việckhoásổkếtoánđ−ợcthựchiệnkhikếtthúckìkếtoán, khikiểmkêtisản,sátnhập,chiatách,giảithểđơnvị. 94
  29. *Vềbáocáotichính: Theochếđộquiđịnh,cácđơnvịchủđầut−phảilập4báo cáov5phụbiểuchitiết. 4báocáobaogồm: *BảngCĐKTmẫuB01CĐT *Nguồnvốnđầut−mẫuB02CĐT *Thựchiệnđầut−xâydựngmẫuB03CĐT *ThuyếtminhbáocáotichínhmẫuB04CĐT 5phụlụcchitiếtbaogồm: *Chitiếtnguồnvốnđầut−mẫuF02CĐT *Thựchiệnđầut−theodựán,CT,HMCTmẫuF03ACĐT *QuyếttoánVĐTtheodựán,CT,HMCThonthnhbngiao; mẫuF03BCĐT *ChiphíkhácmẫuF03CCĐT *ChiphíBanQLDAmẫuF03DCĐT NgoiBCTCquiđịnhnóitrên,đơnvịchủđầut−cònphảilậpBCTCkháctuỳtheo yêucầucủacơquanthanhtoánvốn,củacáctổchứcchovayhoặctitrợ,việntrợv.v *VềthờihạnvnơinhậnBCTC. Cuốiquí,cuốinămtichính,cácđơnvịchủđầut−phảilậpcácBCTC Các BCTC của đơn vị chủ đầu t− có thnh lập BQLDA phải nộp BCTC cho BQLDAcấptrên;chủđầut−;cấptrêncủachủđầut−;cơquanthanhtoán;chovay,titrợ; cơquanthốngkê. Đối với đơn vị chủ đầu t− không thnh lập BQLDA thì không phải nộp cho BQLDAcấptrênvchủđầut−,cònlạinộpgiốngvớiđơnvịCĐTcóthnhlậpBQLDA(về hệthốngbiểumẫuchứngtừkếtoánđơnvịchủđầut−,xemvthamkhảotrongCĐKT. Đơnvịchủđầut−banhnhtheoQĐ214/2000ngy28/12/2000củaBộTichính). 95
  30. 4.2.Kếtoánnguồnvốnđầut− Nguồnvốnđầut−củađơnvịchủđầut−đ−ợchìnhthnhtừcácnguồnsauđây: NguồnvốndoNgânsáchhoặccấptrêncủađơnvịcấp; Nguồnvốnchủsởhữucủađơnvị; Nguồnvốnđầut−khác:nguồnvốnvay,đ−ợctitrợ,việntrợv.v Cácđơnvịchủ đầut−cóthểnhậncácnguồnvốnnóitrênbằngtiền,bằngtisản,vậtt−,bằngcáchình thứckhácnh−ngycônglaođộng 4.2.1.Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểphảnánhsốhiệncó,sựbiếnđộngcủanguồnvốnđầut−,kếtoánsửdụngti khoản441"Nguồnvốnđầut−"tikhoản441cókếtcấucơbảnnh−sau: BênNợphảnánhnguồnvốnđầut−giảm: +Dodựán,CT,HMCThonthnhbngiaođ−ợcđ−avosửdụng,dovậyphải chuyểnnguồnvốnđầut−sangnguồnvốnkinhdoanh. +Dothayđổichủđầut−theoquyếtđịnhcủacấpcóthẩmquyền,dovậyphảinộp lạivốnđầut−choNhn−ớchoặcchocấptrêncủađơnvị BênCóphảnánhnguồnvốnđầut−tăng: +DoNhn−ớchoặccấptrêncấpvốnđầut− +Dođơnvịsửdụngvốnchủsởhữuđểthựchiệnđầut−. +Donhậnvốnđầut−từđơnvịchủđầut−kháctheoquyếtđịnhcủacấpcóthẩm quyền; +Dovaytíndụng,dođ−ợcviệntrợ,titrợv.v D−Có:Phảnánhsốvốnđầut−hiệncó: +Doch−asửdụng,dosửdụngch−ahết. +Hoạtđộngđầut−ch−ahonthnh,đhonthnhnh−ngch−ađ−ợcquyếttoán. Tikhoản441có3tikhoảncấp2đểphảnánhchitiếtnguồnhìnhthnhcủavốn đầut−: 96
  31. +TK4411:NguồnvốndoNhn−ớccấptrêncấp +TK4412:Nguồnvốnchủsởhữu +TK4418:Nguồnvốnđầut−khác. 4.2.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: 1.Khiđơnvịnhậnvốnđầut−bằngtiền(tiềnmặt,tiềngửiNgânhng)doNhn−ớc hoặccấptrêncấpchuyểnvotikhoảncủaBanQLDA,kếtoánghi: NợTK111,112 CóTK441(4411,4412) 2.Nhậnvốnđầut−đểứngtr−ớchoặcthanhtoánchong−ờibán,chonhthầuxây lắp,kếtoánghi: NợTK331Phảitrảchong−ờibán CóTK441Nguồnvốnđầut−(4411,4412) 3.Khinhậnđ−ợcvốnđầut−chitrựctiếpchoBQLDA,kếtoánghi: NợTK642ChiphíBQLDA(chiphích−acóthuếGTGT) Nợ133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ(tr−ờnghợpthuộcdiệnnộpthuếGTGTtheo ph−ơngphápkhấutrừ). CóTK441Nguồnvốnđầut−(4411) 4.Khinhậnđ−ợcvốnđầut−bằngTSCĐdocấptrêncấpđểsửdụngchohoạtđộng củaBQLDA,kếtoánghi: NợTK211TSCĐhữuhình CóTK441Nguồnvốnđầut−(4411,4412) Đồngthờighi: NợTK642ChiphíBQLDA CóTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ 5.Khinhậnđ−ợcvốnđầut−từvậtliệu,thiếtbịdocấptrêncấptừnguồnvốnđầut− doNgânsáchNhn−ớchoặccấptrêncấp,kếtoánghi: 97
  32. NợTK152Nguyênliệu,vậtliệu(1521,1522,1523,1524)(Giátrịvậtliệuthiếtbị ch−acóthuếGTGT) NợTK153Côngcụ,dụngcụ(Giátrịcôngcụ,dụngcụch−acóthuếGTGT) NợTK133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ(Tr−ờnghợpnộpthuếGTGTtheoph−ơng phápkhấutrừ) CóTK441Nguồnvốnđầut−(4411,4412) 6.Khinhậnđ−ợcvốnđầut−chitrựctiếpchocôngtrình,kếtoánghi: NợTK241Chiphíđầut−xâydựng(2411)(chiphích−acóthuếGTGT) NợTK133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ(Tr−ờnghợpnộpthuếGTGTtheoph−ơng phápkhấutrừ) CóTK441Nguồnvốnđầut−(4411,4412) 7.Khinhậncáckhoảnđónggópbằngngycônglaođộng,nguyênvậtliệusửdụng choxâydựngcôngtrình,phảiquyđổiratiềnđểghisổkếtoán: NợTK152Nguyênliệu,vậtliệu NợTK241Chiphíđầut−xâydựng(2411) CóTK441Nguồnvốnđầut−(4418) 8.Khoảnthuhồi(chênhlệchthulớnhơnchi)dophádỡcôngtrìnhcũđểxâydựng côngtrìnhmớinếuđ−ợcphépbổxungnguồnvốnđầut−,kếtoánghi: NợTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý CóTK441Nguồnvốnđầut−(4418) 9.Khinhậnđ−ợccáckhoảnhỗtrợlisuấttiềnvaytrongthờigianthựchiệnđầut− hoặccáckhoảnđónggópbằngtiền,kếtoánghi: Nợcáckhoản111,112 CóTK441Nguồnvốnđầut−(4418) 10.Khidựánhonthnh,báocáoquyếttoánvốnđầut−đ−ợcphêduyệt: 10.1.KếtoánBQLDA: 98
  33. NếuTSCĐhìnhthnhquađầut−sửdụngvomụcđíchsảnxuấtkinhdoanhhng hoá,dịchvụchịuthuếGTGTtheoph−ơngphápkhấutrừ,kếtoánghi: NợTK441Nguồnvốnđầut−(Phầnchiphíđầut−xâydựngđ−ợcphêduyệtkểcả sốđ−ợcduyệtbỏ(nếucó)) NợTK138Phảithukhác(1388)(Phầnchiphíđầut−xâydựngkhôngđ−ợcduyệt phảithuhồi) NợTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpd−CóTK413) CóTK241Chiphíđầut−xâydựng(2411,2412)(Chiphích−acóthuếGTGT) CócácTK111,112,152 CóTK133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ(ThuếGTGTđầuvochuyểnchobênsản xuấtkinhdoanhđểkhấutrừthuế) CóTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpd−NợTK413) NếuTSCĐhìnhthnhquađầut−sửdụngvomụcđíchHCSN,sảnxuấtkinh doanhhnghoá,dịchvụkhôngchịuthuếGTGT,hoặcchịuthuếGTGTtheoph−ơngpháp trựctiếp,kếtoánghi: NợTK441Nguồnvốnđầut−(Phầnchiphíđầut−xâydựngđ−ợcduyệtkểcảsố đ−ợcduyệtbỏ(nếucó)) NợTK138Phảithukhác(1388)(Phầnchiphíđầut−xâydựngkhôngđ−ợcduyệt phảithuhồi) NợTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpd−CóTK413) CóTK241Chiphíđầut−xâydựng(2411,2412)(ChiphícóthuếGTGT) CócácTK111,112,152, CóTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpd−NợTK413) 10.2.Kếtoánởđơnvịsảnxuất,kinhdoanh: Ghităngtisản,tăngnguồnvốn,nhậnkhoảnthuếGTGTđầuvođ−ợckhấutrừ củaTSCĐ,nhậnkhoảnchênhlệchtỷgiáphátsinhtrongquátrìnhđầut−xâydựng. 99
  34. Tr−ờnghợptisảnđầut−honthnhsửdụngvomụcđíchsảnxuấtkinhdoanh hnghoá,dịchvụchịuthuếGTGTtheoph−ơngphápkhấutrừ,kếtoánghi: NợTK211TSCĐhữuhình NợTK213Tisảncốđịnhvôhình NợTK133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ(nếucó) NợTK111Tiềnmặt NợTK112TiềngửiNgânhng,Khobạc NợTK142Chiphítrảtr−ớc NợTK152Nguyênliệu,vậtliệu NợTK153Côngcụ,dụngcụ NợTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpTK413củaBQLDAcósốd−Nợ) CóTK411Nguồnvốnkinhdoanh CóTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpTK413củaBQLDAcósốd−Có) Tr−ởnghợptisảnđầut−honthnhsửdụngvomụcđíchsảnxuấtkinhdoanh hnghoá,dịchvụkhôngchịuthuếhoặcchịuthuếGTGTtheoph−ơngpháptrựctiếp,hoặc phụcvụmụcđíchHCSN,phúclợi,kếtoánghi: NợTK211TSCĐhữuhình NợTK213TSCĐvôhình NợTK111Tiềnmặt NợTK112TiềngửiNgânhng,Khobạc NợTK142Chiphítrảtrứơc NợTK152Nguyênliệu,vậtliệu NợTK153Côngcụ,dụngcụ NợTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpTK413củaBQLDAcósốd−Nợ) CóTK411Nguồnvốnkinhdoanh CóTK413Chênhlệchtỷgiá(Tr−ờnghợpTK413củaBQLDAcósốd−Có) 100
  35. 10.3.Tr−ờnghợpchủđầut−khôngthnhlậpBQLDA,kếtoánđầut−xâydựngghi chungtrênhệthốngsổkếtoáncủadoanhnghiệp,khicôngtrìnhhonthnhbngiaođ−a vosửdụng: NếuTSCĐhonthnhquađầut−sửdụngvomụcđíchsảnxuấtkinhdoanhhng hoá,dịchvụchịuthuếGTGTtheoph−ơngphápkhấutrừ,kếtoánghi: Nợcáckhoản211,213,142,152,153(Giátrịtisảnch−acóthuếGTGT(không baogồmsốđ−ợcduyệtbỏ)) NợTK441Nguồnvốnđầut−(Sốđ−ợcduyệtbỏ) NợTK138Phảithukhác(1388)(Phầnchiphíđầut−xâydựngkhôngđ−ợcduyệt phảithuhồi) CóTK241Chiphíđầut−xâydựng(Chiphích−acóthuếGTGT) Đồngthờităngnguồnvốnkinhdoanhcủadoanhnghiệp(Theosốđloạitrừkhoản duyệtbỏ)kếtoánghi: NợTK441Nguồnvốnđầut− NợTK414Quỹđầut−pháttriển CóTK411Nguồnvốnkinhdoanh NếuTSCĐhìnhthnhquađầut−sửdụngvomụcđíchsảnxuấtkinhdoanhhng hoá,dịchvụkhôngchịuthuếGTGThoặcchịuthuếGTGTtheoph−ơngpháptrựctiếp,kế toánghi: NợcácTK211,213,142,152,153(GiátrịtisảncóthuếGTGT)(khôngbaogồm sốđ−ợcduyệtbỏ) NợTK441Nguồnvốnđầut−(Sốđ−ợcduyệtbỏ) Vídụ: ĐơnvịAthnhlậpBQLDAđểquảnlý,thựchiệndựánX.BQLDAtổchức kếtoánriêng,giảđịnhtrongkỳcósốliệu,tiliệunh−sau(Đv:1000đ). 1.Nhậnvốnđầut−doNhn−ớccấpl2.000.000,sốtiềnđđ−ợcchuyểnvoTK. TGNHcủađơnvị. 101
  36. 2.Nhậnvốndođơnvịcấptrêncấp,sốtiền100.000đđ−ợcchuyểnthanhtoáncho Nhthầu. 3.ĐơnvịAcấpvốnđầut−từvốnchủsởhữuchitrựctiếpchoBanQLDA,sốtiền l100.000. 4.ĐơnvịAcấpchoBanQLDA1ôtô4chỗngồiđểsửdụngvocôngviệc,nguyên giál600.000. 5.Đơnvịcấptrêncấpnguyênvậtliệutrịgiácảthuếl110.000,thuếsuấtthuế GTGTl10%;BanQLDAđnhậpkho. 6.BQLDAnhậnđ−ợcvốnđầut−củacấptrênvchitrựctiếpchocôngtrình,trịgiá cảthuế110.000,thuếsuấtthuếGTGT10%. 7.BQLDAnhậnđ−ợcvốnđầut−đónggópbằngngycông,tổngsốngy200ngy, trịgiá1ngycôngl150.000đ. 8.Khiphádỡcôngtrình,chiphíphádỡl50.000;sốthuvềl55.000. 9.TheoquyếtđịnhcủaNhn−ớcđồngýchuyểntiềnvaydihạnthnhvốncấp phátvềđầut−,sốtiền500.000. 10.HạngmụccôngtrìnhYkhôngđ−ợctriểnkhaiđúngdựkiến,cấptrênquyếtđịnh nhthầuphảihontrảlạivốnđầut−choBanquảnlýdựán,sốtiền100.000.Sốtiềnđ đ−ợcchuyểnvoTK.TGNHcủađơnvị Dựavotiliệu,sốliệuđcho,kếtoánđịnhkhoảnnh−sau: 1.NợTK112:2.000.000 CóTK441(1):2.000.000 2.NợTK331:100.000 CóTK441(1):100.000 3.NợTK642:100.000 CóTK441(2):100.000 4.NợTK211:600.000 CóTK441(1):600.000 102
  37. 5.NợTK152:100.000 NợTK133(1):10.000 CóTK441(1):110.000 6.NợTK241:100.000 NợTK133(1):10.000 CóTK441(1):110.000 7.NợTK241:30.000 CóTK441(8):30.000 8.NợTK421:5.000 CóTK441(8):5.000 9.NợTK341:500.000 CóTK441(1):500.000 10.NợTK112:100.000 CóTK331:100.000 4.3.Kếtoánchiphíđầut− Chiphíđầut−xâydựngbaogồm: Chiphíxâylắp Chiphíthiếtbị Chiphíkhác Mỗidựánđầut−cóthểbaogồmmộtsốhạngmụccôngtrình(HMCT)hoặcnhóm hạngmụccôngtrình.Sauquátrìnhđầut−xâydựng,cóthểxảyracáctr−ờnghợp: Tonbộdựánđhonthnhvđ−avosửdụng Chỉhonthnhmộtphầncủadựán:MộtsốHMCT,tiểuHMCThonthnhđ−a vosửdụng 103
  38. Trongtr−ờnghợpny,đơnvịchủđầut−cầnxácđịnhgiátạmtínhcủatisảnđ−ợc hìnhthnhquađầut−,khidựánhonthnhtonbộquyếttoánđ−ợcduyệtthìphảiđiều chỉnhlạitheogiáđ−ợcquyếttoánphêduyệt. 4.3.1.Tikhoảnkếtoánđ−ợcsửdụng Đểphảnánhchiphíđầut−xâydựng,kếtoánsửdụngtikhoản241"chiphíđầu t−xâydựng" Hạchtoánchiphíđầut−xâydựngvotikhoản241cầnl−uýnh−sau: *Tr−ờnghợpchiphíđầut−xâydựngđểhìnhthnhTSCĐđ−ợcdùngvoSXKDv đ−ợctínhthuếtheoph−ơngphápkhấutrừthìchiphíđầut−đ−ợchạchtoánvoTK241 khôngbaogồmthuếGTGT *Tr−ờnghợpchiphíđầut−xâydựngđểhìnhthnhTSCĐdùngvohnhchínhsự nghiệp,hoặcdùngvoSXKDkhôngchịuthuếhoặcchịuthuếtheoph−ơngpháptrựctiếp thìchiphíđầut−xâydựnghạchtoánvoTK241lchiphíđbaogồmcảthuếGTGT. KếtcấucơbảncủaTK241 Tikhoản241cókếtcấucơbảnnh−sau: +BênNợ: Phảnánh(tậphợp)chiphíđầut−xâydựngphátsinh(CPNVL,CPNC, CPJXchung,chiphíthiệthạinếucó) +Nếucó:PhảnánhsốkếtchuyểnCPĐTXDkhiquyếttoánvốnĐTXDđ−ợcduyệt CáckhoảnphátsinhlmgiảmCPĐTXD *D−nợ: PhảnánhCPĐTXDdởdang GiátrịHMCT,côngtrìnhhonthnhđ−avosửdụngchờquyếttoán. Tikhoản241cóhaitikhoảncấp2: TK2411:ChiphíĐTXDdởdang TK2412:Dựán,CT,HMCThonthnhđ−avosửdụngchờngyquyếttoán Ngoira,TK241cóthểmởchitiếtchotừngdựán,tiểudựán,chotừngcôngtrình, HMCTvhạchtoánchitiếttheotừngnộidungcủachiphíđầut−(xâylắp,thiếtbị, ) 104
  39. 4.3.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: 4.3.2.1.Tr−ờnghợpchủđầut−thnhlậpbanQLDAvtổchứckếtoánriêng quátrìnhđầut−xâydựng: *Tr−ờnghợpchủđầut−thnhlậpBanQLDAvtổchứckếtoánriêngquátrình đầut−xâydựng. 1.Dựahợpđồnggiaothầu,biênbảnnghiệmthukhốil−ợng,thiếugiá,hoáđơn,khi nhậngiátrịkhốil−ợngxâydựnghoặclắpđặt,côngtáct−vấn,chiphíkháchonthnhdo nhthầubngiao,tisảnhìnhthnhquađầut−XDCBdùng vo SXKD v chịu thuế GTGTtheoph−ơngphápkhấutrừ,kếtoánghi: NợTK241(2411)chiphích−acóthuế NợTK133thuếđ−ợckhấutrừ. CóTK331:Tổnggiáthanhtoánchong−ờibán. *NếuTSdùngmHCSNhoặcchịuthuếthuph−ơngpháptrựctiếpthìkếtoánghi: NợTK241:(2411)(Cảthuế) CóTK331:Tổnggiáthanhtoánchong−ớibán 2.Tr−ờnghợpnhậnthiếtbịkhôngcầnlắpđặttừng−ờibángiaothẳngchong−ờisử dụng,kếtoánghi: *Nếumuatrongn−ớc: NợTK241(2411) NợTK133 CóTK151,TK331 *Nếumuatừnhậpkhẩuthìchiphíthiếtbịsẽbaogồmgiánhậpkhẩu+thuếnhập khẩu;đồngthờikếtoánphảiphảnánhthuếGTGTđầuvocủahngNK. *Kếtoánphảnánhtrịgiáthiếtbịnhậpkhẩu: NợTK241(2411) CóTK331 CóTK333(3333) 105
  40. *ĐồngthờikếtoánphảnánhsốthuếGTGThngnhậpkhẩu: NợTK133 CóTK333(33312)thuếGTGThngNK Vídụ:Trịgiánhậpkhẩucủathiếtbịtạicửakhẩu:100.000nđ;thuếNK30%;thuế GTGThngNK10%. *ThuếNK=100.000x30%=30.000nđ. *ThuếGTGThngNK:10%(100.000+30.000)=13.000 *KTghisổnh−sau: NợTK241(2411):130.000 CóTK331:100.000 CóTK333(3):30.000 *Đồngthờighi NợTK133:13.000 CóTK333(12):13.000 3.Tr−ờnghợpthiếtbịcầnlắpđặthonthnhbngiaođ−ợcnghiệmthuvthanh toán,giátrịthiếtbịđ−ađilắpđặt,giátrịNVLđsửdụngchocôngtrìnhhoặcthiếtbịcần lắpđặtgiaothẳngchobênlắpđặtthìcoilhonthnhđầut−vđ−ợctínhvochiphíđầu t−vkếtoánghi: NợTK241(2411)Chitiếtchiphíthiếtbị CóTK152(1524:thiếtbịmangđilắpđặt) CóTK331(Tr−ờnghợpgiaothẳngchobênlắpđặtng−ờinhậnthầu) 4.KhixuấtthiếtbịkhôngcầnlắpđặttừkhocủaBQLDAchobênsửdụng,kếtoán ghi: NợTK241(2411) CóTK152(1523thiếtbịtrongkho) 106
  41. 5.BQLDAtrựctiếpchicáckhoảnchikhác:chiphíđềnbù,chiphídichuyểnCT, HMCT,dânc−trênmặtbằngxâydựng,tiềnthuêđấthoặcchuyểnquyềnsửdụngđấtv.v tuỳtheonguồntiềnsửdụngchi,kếtoánghi: NợTK241(2411) CóTK111,112,311,341,441 6.Tr−ờnghợpBQLDAkhôngtrựctiếpchimdođịaph−ơngthựchiện,saukhi quyếttoánvớiBQLDA,kếtoánghi: NợTK241(2411) CóTK111,112(saukhiđtrừphầnứngtr−ớc) CóTK138(8)Tr−ờnghợpứngtr−ớcchođịaph−ơng 7.KhiphânbổchiphícủaBQLDAchotừngCT,HMCT(theodựtoán)đ−ợcduyệt, kếtoánghi: NợTK241(2411) CóTK642(ChiphícủabanQLDA) 8.Chiphíbảolnh,livayphảitrảtrongthờigianđầut−,kếtoánghi: NợTK241:(2411) CóTK338(3388) 9.Khibngiaocôngcụ,dụngcụ(coinh−xuất)chobênkhaithácsửdụngchoCT, HMCT,kếtoánghi: NợTK241(2411) CóTK153 10.Tr−ờnghợpsảnxuấtthử(cóhaykhôngcóSP),thanhlíphádỡcôngtrìnhtạm, côngtrìnhphụtrợ,nếuthu<chi,sốchênhlệchđ−ợchạchtoánvoCPđầut−,kếtoánghi: NợTK241(2411) CóTK421:CLtheochich−axửlí. 107
  42. *Nếuthu>chi,kếtoánghing−ợclại: NợTK421 CóTK241(1) 11.Chiphíphátsinhđểxâydựngcôngtrìnhtạm,côngtrìnhphụtrợphụcvụthi công,nhtạm(lăntrại,khotạm),nhlmviệccủaBQLDA,kếtoánghi: NợTK241(2411) NợTK133(nếucó) CóTK111,112,331v.v 12.Vậtt−khôngdùnghết,chiphíkhônghợplýphảiđ−ợcthuhồi,chênhlệchthu> chidothanhlítisản,kếtoánghi: NợTK152,153,138,421,331 CóTK241(2411) 13.KhiCT,HMCThonthnhbngiaochờphêduyệt,kếtoánghi: NợTK241(2412) (DACThonthnhchờphêduyệt) CóTK241(2411CPXDCBdởdang). 14.Nếuchủđầut−bngiaocôngtrình,HMCTchochủđầut−kháctiếptụctheo quyếtđịnhcủacấptrên,đơnvịchủđầut−phảibngiaocảvốn,tisản vkếtoánghi: NợTK441 CóTK241(2411) CóTK111,112,152,153 CóTK133(nếucó) 15.Nếuchủđầut−lđơnvịHCSN,khoảnchênhlệchtỉgiáphátsinhluỹkếtrong quátrìnhđầut−sẽđ−ợckếtchuyểnvochiphíđầut−: *HoặclmgiảmCPĐTnếuTK413d−cóvkếtoánghi: NợTK413 CóTK241(1) 108
  43. *HoặctínhvoCPĐTnếuTK413d−nợvghi: NợTK241(1) CóTK413 *Khinhậntisản,kếtoánghi: NợTK211,213 CóTK466nguồnKPhìnhthnhTSCĐ 4.3.2.2.Tr−ờnghợpchủđầut−khôngthnhlậpBQLDA,kếtoánchiphíđầut− đ−ợchạchtoánchungtrênhệthốngKTDNcủađơnvị. 1.Đốivớichiphíđầut−,kếtoánvẫnsửdụngTK241; KhiphátsinhCPĐTXDCB,tonbộchiphícũngđ−ợctậphợpvobênNợTK241: NợTK241(1) CóTK111,112,152,153,331 2.Khidựánđầut−honthnhđ−ợcquyếttoánphêduyệt: Nếutisảnđ−ợcsửdụngvoSXKDchịuthuếGTGTtheoph−ơngphápkhấutrừ, kếtoánghi: NợTK211,213 (trịgiách−acóthuếvkhôngbaogồmchiphíđ−ợcduyệtbỏ) NợTK441(CPĐTđ−ợcduyệtbỏ) NợTK138(1388)CPĐTkhôngđ−ợcphêduyệt,phảithuhồi. CóTK241(chiphích−acóthuế) 3.TiềnthuếGTGTđầuvocủatisảnđ−ợckhấutrừvớitiềnthuếGTGTđầura hoặcđ−ợchonthuếkhich−aphátsinhdoanhthuđểtínhthuếđầura: NợTK333(3331) NợTK111,112 CóTK133 109
  44. 4.Chênhlệchtỉgiá(d−cóTK413hoặcd−nợTK413)đ−ợcphânbổvodoanhthu hoạtđộngtichínhhoặcchiphítichính;ĐồngthờikếtchuyểnnguồnvốnĐTXDsang nguồnvốnkinhdoanh. NếuNVĐTcónguồngốclvốnngânsáchcấp,kếtoánghi: NợTK441 CóTK411 NếuNVĐTđ−ợchìnhthnhtừquĩĐTPT,kếtoánghi: NợTK414 CóTK411 KhiTK413d−có,kếtoánghi: NợTK413 CóTK515 *KhiTK413d−nợ,kếtoánghi: NợTK635 CóTK413 5.Nếuchủđầut−dùngnguồnvốnkinhdoanhđểđầut−,khiquyếttoánđ−ợcphê duyệt,kếtoánghi: NợTK211,213 CóTK241 6.Nếudùngquĩphúclợiđểđầut−: TSCĐđ−ợchìnhthnhsửdụngchosảnxuấtkinhdoanh,kếtoánghi: NợTK431 CóTK411 110
  45. 4.3.2.3.Tr−ờnghợpchủđầut−khôngthnhlậpBQLDA,kếtoánquátrìnhđầu t−xâydựngcơbảnđ−ợcthựchiệntrêncùnghệthốngkếtoáncủađơnvịHCSNthìkế toánchiphíĐTXDCBvẫnsửdụngTK241. 1.Chiphíđầut−phátsinhtheogiách−acóthuế,kếtoánghi: NợTK241(2) NợTK133 CóTK111,112,152,153,331 Theogiách−acóthuế(TSCĐhìnhthnhchịuthuếGTGTtheoph−ơngphápkhấutrừ). 2.Khidựánhonthnh,quyếttoánđ−ợcphêduyệt,kếtoánghi: NợTK211,213 CóTK241(1) *Đồngthờighi:NợTK441 CóTK466nguồnkinhphíđhìnhthnhTSCĐ 4.3.2.4.Đốivớidựándochủđầut−tựlm *Nếuchủđầut−cónănglực,cóthểtựthựchiệndựánđầut−(thựctếth−ờngxảy raởcácđơnvịxâylắp,cácnông,lâmtr−ờng)kếtoánđ−ợctổchứctrêncùnghệthốngkế toáncủađơnvịCĐT: 1.ChiphíthựctếphátsinhhìnhthnhTSCĐchịuthuếGTGTtheoph−ơngpháp khấutrừ,kếtoánghi:: NợTK241(1) NợTK133 CóTK111,112,152,331,334v.v (Nếuhìnhthnhtisảnkhôngchịuthuếhoặcchịutínhtheoph−ơngpháptrựctiếp). NợTK241(1)(chiphícóthuế) CóTK111,112,152,331,334. 111
  46. 2.Khidựánhonthnh,quyếttoánđ−ợcphêduyệt,kếtoánghi: NợTK211,213 (giátrịtisảnhìnhthnhquađầut−đcóthuếhoặcch−acóthuế) NợTK138(1388):Chiphíkhôngđ−ợcduyệt,phảithuhồi NợTK441:Chiphíđ−ợcduyệtbỏ CóTK241. *Đồngthờicũngtuỳnguồnvốnđầut−mchuyểnnguồnlmtăngNVKDhoặc tăngquĩphúclợihìnhthnhTSCĐ. 4.3.3.KếtoánchiphíBQLDA *ChiphícủaBQLDAnhiềuhayít,tănghaygiảmltuỳthuộcvoquimôvloại côngtrình,đ−ợcxácđịnhdựavotỉlệ%theomứcchiphíxâylắpvchiphíthiếtbịđ−ợc duyệttrongtổngdựtoán. *Tr−ờnghợpBQLDAquảnlýnhiềudựán(CThoặcHMCT)thìchiphíBQLDA đ−ợcphânbổtheotỉlệvớichiphíquảnlýdựánđ−ợcduyệttrongtổngdựtoáncôngtrình *NộidungcủachiphíBQLDAbaogồm: Chiphítiềnl−ơngvcáckhoảntríchtheol−ơngcủacánbộ,nhânviênBQLDA Chiphívậtt−vănphòng:thiếtbịvănphòng,vănphòngphẩm,sách,báo ChiphímuasắmTSCĐvsửachữaTSCĐ Côngtácphí,nghiệpvụphí(thôngtin,tuyêntruyền,hộinghị ) Chibảohộlaođộngchocánbộgiámsátthicông Chikhác:Điện,n−ớc,vệsinhv.v *Tikhoảnsửdụng:KTsửdụngTK642:ChiphíBanQLDAkếtcấucơbảncủa TK642 *BênNợ:PhảnánhtonbộchiphíBQLDAthựctếphátsinh(theocácnộidungtrên). *BênCó: PhảnánhsốgiảmchiphíBQLDA KếtchuyểnchiphíBQLDAvochiphíĐTXDCBkhidựánhonthnh 112
  47. *TK642thuộcloạiTKtậphợpphânphối,dovậykhôngcósốd−cuốikỳ. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụchủyếu. 1.Khitínhl−ơngvcáckhoảntríchtheol−ơngphải trảcho cán bộ,nhân viên BQLDA,kếtoánghi: NợTK642 CóTK334 2.Khixuấtvậtliệu,côngcụchoBanQLDA,kếtoánghi:: NợTK642 CóTK152,153 3.KhimuaTSCĐchoBQLDAsửdụng,kếtoánghi: NợTK211 NợTK133 CóTK111,112,331 *Đồngthờighi: NợTK642 CóTK466nguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ. 4.Khinhậnvốnđầut−bằngTSCĐcấpchoBQLDAsửdụng,kếtoánghi: NợTK211 CóTK441 *Đồngthờighi: NợTK642 CóTK466. 5.Đốivớidựánápdụnghìnhthứctổngthầu(chìakhoátraotay)thìBQLDAphải trảchiphíBQLDAchotổngthầu. Khitrả,kếtoánghi: NợTK642 CóTK111,112,341. 113
  48. 6.Chiphíkhácphátsinh: NợTK642 NợTK133 CóTK111,112,331 7.KhiphátsinhchiphíBQLDAởcấptrên,kếtoánghi:: NợTK642 CóTK111,112,152,153 8.KhiphânbổchiphíBQLDAcủacấptrênchocấpd−ới: ởđơnvịcấptrên,kếtoánghi: NợTK136(1361) CóTK642 ởđơnvịcấpd−ới,kếtoánghi: NợTK642 CóTK441,341. 4.3.4.Kếtoáncáckhoảnphảithu,phảitrảnộibộ: Cáckhoảnphảithu,phảitrảnộibộcủađơnvịchủđầut−lcáckhoảnphảithu, phải trả giữa BQLDA với doanh nghiệp hoặc đơn vị hnh chính sự nghiệp, hoặc giữa BQLDAcấptrênvcấpd−ới,giữacácBQLDAcấpd−ớivớinhau.Trongđócấptrênl BQLDATrung−ơng,BQLDAkhuvực,BQLDAchuyênngnh,cácđơnvịcấpd−ớilcác BQLDAthnhviêntrựcthuộchoặcphụthuộcBQLDAcấptrênvcótổchứccôngtáckế toánriêng. Nộidungcáckhoảnphảithu,phảitrảnộibộbaogồm: Vốn,quỹhoặckinhphíđcấpch−athuhồihoặcch−ađ−ợcquyếttoán; Cáckhoảnnhờthuhộ; Cáckhoảnđchi,đtrảhộ; Cáckhoảnvnglainộibộkhác. 114
  49. Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểphảnánhcáckhoảnphảithu,phảitrảnộibộ,kếtoánsửdụngTK136v336. CácTKnyphảihạchtoánchitiếttheotừngđơnvịcóquanhệvtheodõiriêng từngkhoảnphảithu,phảitrả. Cuốikỳkếtoánphảikiểmtra,đốichiếuvxácnhậnsốphátsinh,sốd−cácTK136 vớicácđơnvịcóquanhệtheotừngnộidungthanhtoán;Tiếnhnhthanhtoánbùtrừtheo từngkhoảncủatừngđơnvịcóquanhệ,đồngthờihạchtoánbùtrừtrên2TK136v336 (Chitiếttheotừngđốit−ợngvnộidungthanhtoán). Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: KếtoánởBQLDAcấptrênkhicấpvốnđầut−choBQLDAcấpd−ới: (1)KhiBQLDAcấptrêncấpvốnhoặcgiaovốnđầut−chođơnvịcấpd−ới,kếtoán ghi: NợTK136(1361Phảithunộibộvềvốnđầut−) CóTK111Tiềnmặt CóTK112TiềngửiNgânhng,Khobạc CóTK152Nguyênliệu,vậtliệu CóTK311Vayngắnhạn CóTK341Vaydihạn (2)Tr−ờnghợpBQLDAcấptrêncấpvốnđầut−chođơnvịcấpd−ớibằngtisảncố địnhđểsửdụngchohoạtđộngcủaBQLDA,kếtoánghi: NợTK136(1361)(Giátrịcònlại) NợTK214Haomòntisảncốđịnh(Giátrịhaomòn) CóTK211TSCĐhữuhình(Nguyêngiá) (3)Tr−ờnghợpcácđơnvịcấpd−ớinhậnvốnđầut−trựctiếptừNgânsáchNh n−ớctheosựuỷquyềncủađơnvịcấptrênhoặcđ−ợcviệntrợkhônghonlạibằngtiền hoặcbằnghnghoá;Khiđơnvịcấpd−ớithựcnhậnvốnđầut−,đơnvịcấptrênghi: 11 5
  50. NợTK136Phảithunộibộ(1361) CóTK441Nguồnvốnđầut− (4)Tr−ờnghợpđơnvịcấpd−ớiphảihonlạivốnđầut−chođơnvịcấptrên,khi nhậnđ−ợctiềndođơnvịcấpd−ớinộplên,kếtoánghi: NợTK111Tiềnmặt NợTK112TiềngửiNgânhng,Khobạc CóTK136(1361) (5)Căncứvobáocáocủađơnvịcấpd−ớivềsốvốnđầut−cấpd−ớiđnộphon trảngânsáchtheosựuỷquyềncủacâptrên,kếtoánghi: NợTK441Nguồnvốnđầut− CóTK136(1361) Khicôngtrìnhhonthnhbngiaođ−avosửdụngvbáocáoquyếttoánvốnđầu t−củaBQLDAcấpd−ớiđđ−ợcphêduyệt,đơnvịcấptrênghi: NợTK441Nguồnvốnđầut− CóTK136(1361) *KếtoánởBQLDAcấptrênvcấpd−ớivềcáckhoảnthuhộ,chihộvcáckhoản phảithu,phảitrảkhácđ−ợcthựchiệnnh−cácdoanhnghiệpkhác. 4.3.5.Kếtoánnguồnvốnđhìnhthnhtisảncốđịnh NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐcủaBQLDAđ−ợchìnhthnhdo: Honthnhviệcxâydựng,muasắmTSCĐbằngnguồnvốndongânsáchhoặc cấptrêncấpvcácnguồnkhác; NhậnTSCĐdođơnvịkhácbngiao; ĐánhgiálạiTSCĐtheoquyếtđịnhcủaNhn−ớc; Cáctr−ờnghợpkhác Nguồnvốnnycũngcóthểgiảmđitrongcáctr−ờnghợpsauđây: PhảnánhgiátrịhaomònTSCĐtrongquátrìnhsửdụng; 116
  51. Cáctr−ờnghợpghigiảmTSCĐdobngiao,thanhlý,nh−ợngbán,nộplạicấp trên,cấpchocấpd−ới Tisảnkếtoánsửdụng ĐểphảnánhtìnhhìnhtănggiảmnóitrênkêtoánsửdụngTK466"Nguồnvốnđ hìnhthnhTSCĐ".TKnycókếtcấucơbảnnh−sau: BênNợ: NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐgiảmdo: GiátrịhaomònTSCĐđtínhvtríchhngnăm; GiátrịcònlạicủaTSCĐphụcvụchohoạtđộngcủaBQLDA,TSCĐthanhlý, nh−ợngbán,chuyểngiaochođơnvịkháctheoquyếtđịnhcủacáccấpcóthẩmquyền GiảmnguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ(giátrịcònlại)dođánhgiálại(tr−ờnghợpgiảm). BênCó: NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐtăngdo: GiátrịTSCĐxâydựng,muasắmđhonthnh,bngiaođ−avosửdụngcho hoạtđộngcủaBQLDA; GiátrịTSCĐnhậncủađơnvịkhácbngiaovcáctr−ờnghợptăngkhácsửdụng chohoạtđộngcủaBQLDA; TăngnguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ(giátrịcònlại)dođánhgiálại(tr−ờnghợp tăng). D−Có: NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐhiệncócủaBQLDA. Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếunh−sau: (1)KhimuasắmTSCĐdùngchohoạtđộngcủaBQLDA,kếtoánghi: NợTK211TSCĐhữuhình NợTK213TSCĐvôhình CócácTK111,112,331,341,441 117
  52. ĐồngthờighităngnguồnvốnđhìnhthnhTSCĐvtínhvochiphíBQLDA: NợTK642ChiphíBQLDA CóTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ (2).Tr−ờnghợpTSCĐhữuhìnhdùngchoBQLDAtăngdoxâydựnghonthnh bngiao,kếtoánghi: NợTK211TSCĐhữuhình CóTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ (3).Khinhậnvốnđầut−bằngTSCĐdocấptrêncấpđểsửdụngchohoạtđộngcủa BQLDA,kếtoánghi: NợTK211TSCĐhữuhình NợTK213TSCĐvôhình CóTK441Nguồnvốnđầut− Đồngthờighi: NợTK642ChiphíBQLDA CóTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ (4).KhibngiaoTSCĐcủaBQLDAchođơnvịchủđầut−khácsửdụng,kếtoán ghi: NợTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ(Giátrịcònlại) NợTK214HaomònTSCĐ(Giátrịđhaomòn) CóTK211TSCĐhữuhình(Nguyêngiá) CóTK213TSCĐvôhình(Nguyêngiá) (5).KhitínhhaomònTSCĐcủaBQLDA,kếtoánghi: NợTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ CóTK214HaomònTSCĐ (6).Khinh−ợngbán,thanhlýTSCĐcủaBQLDA,căncứvocácchứngtừcóliên quan,kếtoánghigiảmTSCĐ: 118
  53. NợTK466Giátrịcònlại NợTK214HaomònTSCĐ(Giátrịhaomòn) CóTK211TSCĐhữuhình(Nguyêngiá) CóTK213TSCĐvôhình(Nguyêngiá) (7)Tr−ờnghợpđánhgiálạiTSCĐcủaBQLDAkhicóquyếtđịnhcủaNhn−ớc: Tr−ờnghợpđánhgiátăngnguyêngiáTSCĐ,kếtoánghi: NợTK211TSCĐhữuhình(Phầnnguyêngiátăng) NợTK213TSCĐvôhình(Phầnnguyêngiátăng) CóTK214haomònTSCĐ(Phầngiátrịhaomòntăng) CóTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ(Phầngiátrịcònlạităng) Tr−ờnghợpđánhgiágiảmnguyêngiáTSCĐ,kếtoánghi: NợTK214HaomònTSCĐ(Phầntrịgiáhaomòngiảm) NợTK466NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ(Phầntrịgiácònlạigiảm) CóTK211TSCĐhữuhình(Phầnnguyêngiágiảm) CóTK213TSCĐvôhình(Phầnnguyêngiágiảm) 4.3.6.Kếtoánhoạtđộngsảnxuấtthử Hoạtđộngsảnxuấtthửởđơnvịchủđầut−baogồmcáchoạtđộngchạythửcótải, sảnxuấtthửphụcvụchoviệctínhgiáthnhsảnphẩmsảnxuấtthửởnhữngđơnvịchủđầu t−cótổchứcchạythửcótải,sảnxuấtthửtr−ớckhibngiaocôngtrình(hạngmụccông trình)chođơnvịkhaithácsửdụng. *Kếtoánchiphísảnxuấtthử Chiphísảnxuấtthửgồm: Chiphínguyênvậtliệutrựctiếp Chiphínhâncôngtrựctiếp Chiphíkhácbằngtiền 119
  54. Chiphísảnxuấtthửphảiđ−ợchạchtoánchitiếttheoloại,nhómsảnphẩm,sản phẩmhoặcchitiết,bộphậnsảnphẩm. Tikhoảnkếtoánsửdụng Đểphảnảnhchiphísảnxuấtthử,kếtoánsửdụngTK154"Chiphísảnxuấtthửdở dang". Tikhoảnnyđ−ợcsửdụngđểtậphợpchiphísảnxuấtvtínhgiáthnhcủasản phẩmsảnxuấtthửvcókếtcấucơbảnnh−sau: BênNợ: Phảnánhcácchiphínguyênvậtliệutrựctiếp,chiphínhâncôngtrựctiếp,chiphí khácbằngtiềnphátsinhtrongkỳliênquanđếnhoạtđộngchạythửcótải,sảnphẩmsản xuấtthử. BênCó: Phảnánhtrịgiáphếliệuthuhồi(nếucó); Giáthựctếcủasảnphẩmsảnxuấtthửđchếtạoxongnhậpkhohoặcchuyểnđi bán; Chiphíchạythửcótải,sảnxuất,chiphísảnxuấtthửkếtchuyểnvochiphíđầu t−xâydựng D−nợ: Chiphísảnxuấtthửdởdangcuốikỳ. Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: 1.Khixuấtkhonguyênliệu,vậtliệu,côngcụsửdụngchohoạtđộngsảnxuấtthử củađơnvịchủđầut−,kếtoánghi: NợTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang CóTK152Nguyênliệu,vậtliệu(1528) CóTK153Côngcụ,dụngcụ 120
  55. 2.Khimuanguyênliệu,vậtliệu,côngcụsửdụngngay(khôngquakho)hoặcmua dịchvụchohoạtđộngsảnxuấtthửsảnphẩm,kếtoánghi: NợTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang(Giámuach−acóthuếGTGT). NợTK133ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ(NếuchịuthuếGTGTđ−ợckhấutrừ) CócácTK111,112,141,331 (Tổnggiáthanhtoán) 3.Xácđịnhsốtiềnl−ơngphảitrảvsốtríchBHXH,BHYT,KPCĐchong−ờilao độngtrựctiếpthamgiasảnxuất,kếtoánghi: NợTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang CóTK334Phảitrảcôngnhânviên CóTK338Phảitrả,phảinộpkhác(3382,3383,3384) 4.Giátrịphếliệuthuhồi(nhậpkhohoặcxuấtbán),kếtoánghigiảmchiphísản xuấtthử: NợTK152Nguyênliệu,vậtliệu(1528Giátrịphếliệuthuhồinhậpkho) NợcácTK111,112,131(Giátrịthuhồiphếliệuxuấtbán) CóTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang 5.Trịgiásảnphẩmhỏngkhôngsửachữađ−ợc,ng−ờigâyrathiệthạisảnphẩm hỏngphảibồith−ờng,kếtoánghi: NợTK138Phảithukhác(1388) NợTK334Phảitrảcôngnhânviên(Nếutrừvol−ơng) CóTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang 6.Trịgiáthựctếsảnphẩmsảnxuấtthửnhậpkhohoặcgiaothẳng,kếtoánghi: NợTK155Thnhphẩm NợTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử CóTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang 7.Khikếtchuyểnchiphíchạythửcótải,sảnxuấtthửkhôngthuđ−ợcsảnphẩm vochiphíđầut−xâydựng,kếtoánghi: NợTK241Chiphíđầut−xâydựng CóTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang 121
  56. *Kếtoándoanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử: Doanhthubánhngltonbộsốtiềnbánsảnphẩmsảnxuấtthửmđơnvịchủđầu t−đbán,đcungcấpchokháchhng.Sốtiềnbánhngđ−ợcghitrênhoáđơnGTGT,hoá đơnbánhng,hoặcghitrêncácchứngtừkháccóliênquantớiviệcbánhng. Tikhoảnkếtoánsửdụng Đểphảnánhdoanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử,kếtoánsửdụngTK511. KếtcấucơbảncủaTKnynh−sau: BênNợ: Phảnánhtrịgiávốncủasảnphẩmsảnxuấtthửxuấtbántrongkỳ. Sốthuếtiêuthụđặcbiệtphảinộptínhtrêndoanhthubánsảnphẩmchạythửcó tải,sảnxuấtthửchokháchhngvđđ−ợcxácđịnhltiêuthụtrongkỳkếtoán; ThuếGTGTphảinộp(tr−ờnghợpnộpthuếGTGTtheoph−ơngpháptrựctiếp); Kếtchuyểnsốchênhlệchlớnhơngiữadoanhthuvgiábánvốnhngbánvoti khoản421Chênhlệchthu,chich−axửlý. BênCó: Phảnánhdoanhthubánsảnphẩmchạythửcótải,sảnxuấtthửcủađơnvịchủđầu t−thựchiệntrongkỳkếtoán. Kếtchuyểnsốchênhlệchnhỏhơngiữadoanhthuvgiávốnhngbánvoti khoản421Chênhlệchthu,chich−axửlý. Tikhoản511khôngcósốd−cuốikỳ Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Khixuấtbánsảnphẩmchạythửcótảisảnxuấtthử,kếtoánghi: NợTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử(giávốn) CóTK155Thnhphẩm CóTK154Chiphísảnxuấtthửdởdang(sảnphẩmkhôngquanhậpkho) 122
  57. (2)Doanhthubánsảnphẩmcủahoạtđộngsảnxuấtthử,chạythửcótảithuộcdiện chịuthuếGTGTtheoph−ơngphápkhấutrừthuếđđ−ợcxácđịnhltiêuthụtrongkỳ,kế toánghi: NợTK111Tiềnmặt NợTK112TiềngửiNgânhng,Khobạc NợTK131Phảithucủakháchhng CóTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử(Giábánch−acóthuếGTGT) CóTK333ThuếvcáckhoảnphảinộpNhn−ớc(3331) Tr−ờnghợpBQLDAnộpthuếGTGTtheoph−ơngpháptrựctiếp,doanhthuđxác địnhltiêuthụtrongkỳthìphầnthuếGTGTphảinộp,kếtoánghi: NợTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử(giávốn) CóTK333ThuếvcáckhoảnphảinộpNhn−ớc(33311) (3)Đốivớisảnphẩmchịuthuếtiêuthụđặcbiệt: Khiphátsinhdoanhthu,kếtoánghi: NợcácTK111,112 NợTK131Phảithucủakháchhng CóTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử(GiábáncảthuếTTĐB) Khixácđịnhsốthuếtiêuthụđặcbiệtphảinộp,kếtoánghi: NợTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử CóTK333ThuếvcáckhoảnphảinộpNhn−ớc(3332) (4).Cuốikỳkếtoán,kếtchuyểnsốchênhlệchgiữadoanhthuvtrịgiávốncủasản phẩmsảnxuấtthửđbán: +Chênhlệchdoanhthulớnhơntrịgiávốn,kếtoánghi: NợTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử CóTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý 123
  58. +Chênhlệchdoanhthunhỏhơntrịgiávốnsảnphẩmxuấtbán,kếtoánghi: CóTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý NợTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử 4.3.7.Kếtoánchênhlệchthu,chich−axửlý Cáckhoảnchênhlệchthu,chicủađơnvịchủđầut−baogồmcáckhoảnchênhlệch giữathunhậpvchiphícủahoạtđộngchạythửcótải,sảnxuấtthử,thanhlýtisảncủa BQLDA,thanhlýcôngtrìnhtạm,côngtrìnhphụtrợphụcvụthicông vhoạtđộngkhác củaBQLDAnh−:chothuêtisản,dịchvụt−vấnđầut−,bánhồsơmờithầu Đểphảnánhchênhlệchthu,chich−axửlý,kếtoánsửdựngtikhoản421"chênh lệchthu,chich−axửlý Tikhoảnnycókếtcấucơbảnnh−sau: BênNợ: Kếtchuyểnsốchênhlệchchilớnhơnthu: Xửlýcáckhoảnchênhlệchthulớnhơnchi. BênCó: Kếtchuyểnsốchênhlệchthulớnhơnchi Xửlýcáckhoảnchênhlệchchilớnhơnthu. D−Nợ: Chênhlệchthunhỏhơnchich−axửlý. D−Có: Chênhlệchthulớnhơnchich−axửlý. Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Cuốikỳkếtoántínhtoánvkếtchuyểnsốchênhlệchthuchicủacácloạihoạt độngchạythửcótải,sảnxuấtthửvhoạtđộngkháccủaBQLDA: +Nếuthulớnhơnchi,kếtoánghi NợTK511Doanhthubánsảnphẩmsảnxuấtthử 124
  59. NợTK721Thunhậphoạtđộngkhác CóTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý +Nếuthunhỏhơnchi,kếtoánghing−ợclại (2)Căncứtheotừngloạihoạtđộngđểxửlýsốchênhlệchthu,chi: +Đốivớihoạtđộngchạythử,sảnxuấtthử: Kếtchuyểnchênhlệchthulớnhơnchicủahoạtđộngchạythửcótải,sảnxuấtthử, kếtoánghigiảmchiphíđầut−xâydựng: NợTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý CóTK241Chiphíđầut−xâydựng Tr−ờnghợpphátsinhchênhlệchthunhỏhơnchi:Kếtoánghing−ợclại. +Đốivớihoạtđộngthanhlýtisản: Kếtchuyểnchênhlệchthulớnhơnchicủahoạtđộngthanhlýtisảnphụcvụhoạt độngcủaBQLDA,kếtoánghi. NợTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý CóTK642ChiphíBQLDA +Tr−ờnghợpphátsinhchênhlệchthunhỏhơnchi:Kếtoánghing−ợclại. +Đốivớihoạtđộngthanhlýcôngtrìnhtạm,côngtrìnhphụtrợ: Khikếtchuyểnchênhlệchthulớnhơnchicủahoạtđộngthanhlýcôngtrìnhtạm, côngtrìnhphụtrợ,kếtoánghi: NợTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý CóTK241Chiphíđầut−xâydựng(chitiếtchiphíkhác) (Tr−ờnghợpphátsinhthunhỏhơnchithìkếtoánghing−ợclại) +Cáckhoảnchênhlệchthu,chitừhoạtđộngkhác,nh−bánhồsơmờithầu,dịchvụ t−vấn,chothuêtisản căncứvoquyđịnhcơchếtichínhđểxửlý. (3)Đốivớithuếthunhậpdoanhnghiệpphảinộp(nếucó)tínhtrênchênhlệchthu, chikếtoánghi: 125
  60. NợTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý CóTK333(3338) (4)Đốivớiphầnchênhlệchthu,chinếuđ−ợcphépchichonhânviênBQLDA,kế toánghi: NợTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý CóTK334Thanhtoánvớicôngnhânviên. (5)Đốivớichênhlệchthu,chiphảinộpcấptrên,kếtoánghi: NợTK421Chênhlệchthu,chich−axửlý CóTK336Phảitrảnộibộ Vídụ: Giảđịnhtạiđơnvịchủđầut−XcóthnhlậpBanQLDAvtổchứckếtoán riêng,trongkỳcósốliệu,tiliệunh−sau(Đv1.000đ). 1.Nhậngiátrịkhốil−ợnglắpđặtchonhthầuAbngiao,tổngchiphícảthuếl 105.000;thuếsuấtthuếGTGTl5%. 2.NhậnthiếtbịkhôngcầnlắpđặtcủaCôngtyBgiaothẳngchocôngtrìnhY,trị giácảthuếl52.500;thuếsuấtthuếGTGTl5%;đơnvịđthanhtoánbằngTGNH. 3. Nhập thiết bị ton bộ v giao thẳng cho công trình Y, trị giá nhập khẩu l 200.000,thuếnhậpkhẩucóthuếsuấtl25%,thuếsuấtthuếGTGThngnhậpkhẩul 10%,đơnvịđtrảbằngTGNH. 4.GiátrịthiếtbịmangđilắpđặtchocôngtrìnhYl100.000,giátrịthiếtbịcầnlắp đặtgiaothẳngchobênlắpđặtđểsửdụngchocôngtrìnhYl50.000. 5. Xuất thiết bị không cần lắp đặt từ khocủaBan QLDA cho công trình Y l 100.000. 6.BQLDAthanhtoántiềnđềnbùchogiảiphóngmặtbằngnh−sau:sốtiềnđứng tr−ớcchođịaph−ơng:100.000;sốtiềnđịaph−ơngđchitrả120.000,chênhlệchthiếuđ trảbằngtiềnmặt. 7.ChiphíxâynhlmviệcchoBanQLDAl100.000,xâykhotạml50.000,lm lántrạil50.000.Tonbộchiphítrênđchibằngtiềnmặt. 126
  61. 8.Cuốikỳ,vậtt−khôngdùnghếtđnhậplạikhol30.000;chiphíphádỡcông trìnhtạml5.000;sốthuvềthanhlýl10.000. Từsốliệu,tiliệuđchokếtoánđịnhkhoảnnh−sau: 1.NợTK241(1):100.000 NợTK133(2):5.000 CóTK331:105.000 2.NợTK241(1):50.000 (CTY) NợTK133(1):2.500 CóTK112:52.500 +Thuếnhậpkhẩucủathiếtbịnhậpvềl: 200.000x25%=50.000 +ThuếGTGTcủahngnhậpkhẩul: (200.000+50.000)10%=25.000 3a.NợTK241(1):250.000 (CTY) CóTK112:200.000 CóTK333:50.000 3b.NợTK133(1):25.000 CóTK333(12):25.000 4.NợTK241(1):150.000 CóTK152(4):100.000 CóTK331:50.000 5.NợTK241(1):100.000 (CTY) CóTK152(3):100.000 127
  62. 6.NợTK241(1):120.000 CóTK138(8):100.000 CóTK111:20.000 7.NợTK241(1):200.000 CóTK111:200.000 8.NợTK152:30.000 NợTK421:5.000 CóTK241(1):35.000 4.4.HệthốngbiểumẫuBCTCvph−ơngpháplậpBCTC 4.4.1.Danhmụcbáocáotichínhápdụngtrongcácđơnvịchủđầut−. TheoQĐ214/2000banhnhngy28/12/2000củaBộTichính,danhmụcBCTC ápdụngtrongcácđơnvịchủđầut−baogồm: 1.BảngcânđốikếtoánmẫuB01CĐT 2.Nguồnvốnđầut−mẫuB02CĐT 3.Thựchiệnđầut−mẫuB03CĐT 4.ThuyếtminhBCTCmẫuB04CĐT 5.Chitiếtnguồnvốnđầut−mẫuF02CĐT 6.Thựchiệnđầut−theodựán,côngtrình,hạngmụccôngtrìnhmẫuF03ACĐT 7.Quyếttoánvốnđầut−theodựán,côngtrình,hạngmụccôngtrìnhhonthnh bngiaosửdụngmẫuF03BCĐT 8.ChiphíkhácmẫuF03CCĐT 9.ChiphíBQLDAmẫuF03DCĐT Ngoicácbáocáochủyếunóitrên,cácđơnvịchủđầut−còncóthểphảilậpmột sốbáocáochitiếtkhác,tuỳtheoyêucầucủacơquanquảnlýcấptrên,củacáctổchứctín dụng,titrợ,việntrợvốnđầut−v.v 128
  63. 4.4.2.MẫubiểucủaBáocáoTichính CácbáocáoTichínhchủyếucủađơnvịchủđầut−cóbiểumẫulầnl−ợtnh−sau: Cơquancấptrên: MẫusốB01CĐT Đơnvịchủđầut−: (BanhnhtheoQĐsố214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) Bảngcânđốikếtoán Ngy tháng năm Đơnvịtính: Tisản Msố Sốđầunăm Sốcuốikỳ A 1 2 3 A.Tisảnl−uđộng 100 I.Tiền 110 1.Tiềnmặttạiquỹ(gồmcảngânphiếu) 111 2.TiềngửiNgânhng,Khobạc 112 3.Tiềnđangchuyển 113 II.Cáckhoảnphảithu 120 1.Phảithucủakháchhng 121 2.Trảtr−ớcchong−ờibán 122 3.ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ 123 4.Phảithunộibộ 124 Trongđó:Vốnđầut−ởđơnvịcấpd−ới 125 5.Phảithukhác 126 III.Hngtồnkho 130 1.Hngmuađangđitrênđ−ờng 131 2.Nguyênliệu,vậtliệu 132 129
  64. 3.Côngcụ,dụngcụ 133 4.Chiphísảnxuấtthửdởdang 134 5.Thnhphẩm 135 IV.Tisảnl−uđộngkhác 140 1.Tạmứng 141 B.Tisảncốđịnhvđầut−xâydựng 200 I.Tisảncốđịnh 210 1.Tisảncốđịnhhữuhình 211 Nguyêngiá 212 Giátrịhaomònluỹkế(*) 213 ( ) ( ) 2.Tisảncốđịnhvôhình 214 Nguyêngiá 215 Giátrịhaomònluỹkế(*) 216 ( ) ( ) II.Chiphíđầut−xâydựng 220 1.Chiphíđầut−xâydựngdởdang 221 2. Dự án, công trình, hạng mục công trình 222 honthnhđ−avosửdụngchờduyệtquyết toán Tổngcộngtisản(230=100+200) 230 Nguồnvốn A.Nợphảitrả 300 I.Nợngắnhạn 310 1.Vayngắnhạn 311 2.Phảitrảng−ờibán 312 3.Ng−ờimuatrảtiềntr−ớc 313 130
  65. 4.ThuếvcáckhoảnphảinộpNhn−ớc 314 5.Phảitrảcôngnhânviên 315 6.Phảitrảnộibộ 316 7.Phảitrả,phảinộpkhác 317 II.Vaydihạn 320 B.Nguồnvốn 400 1.Chênhlệchđánhgiálạitisản 411 2.Chênhlệchtỷgiá 412 3.Chênhlệchthu,chich−axửlý 413 4.Nguồnvốnđầut− 414 5.NguồnvốnđhìnhthnhTSCĐ 415 Tổngcộngnguồnvốn(430=300+400) 430 Cácchỉtiêungoibảngcânđốikếtoán Chỉtiêu Sốđầunăm Sốcuốikỳ 1.Tisảnthuêngoi 2.Vậtt−,hnghoánhậngiữhộ 3.Ngoạitệcácloại 4.Hạnmứcvốnđầut−cònlại Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 131
  66. Cơquancấptrên: MẫusốB02CĐT Đơnvịchủđầut−: (BanhnhtheoQĐsố214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) Nguồnvốnđầut− Quý năm Đơnvịtính: Phátsinhtăng Phátsinhgiảm Luỹkế Luỹkế Luỹkế Luỹkế Số từđầu từđầu Số từkhởi từkhởi d− Quý năm Quý năm d− Nguồnvốn công công đầu báo đến báo đến cuối đếncuối đếncuối quý cáo cuối cáo cuối quý quýbáo quýbáo quý quýbáo cáo cáo báocáo cáo A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Nguồn vốn ngân sáchNhn−ớc 2.Nguồnvốnchủsở hữu 3.Nguồnvốnvay 4.Nguồnvốnkhác Tổngcộng Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 132
  67. Cơquancấptrên: MẫusốB03CĐT Đơnvịchủđầut−: (BanhnhtheoQĐsố214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) thựchiệnđầut− Quý năm Đơnvịtính: Đầut−honthnh bngiaosửdụng Thựchiệnđầut− đ−ợcduyệtquyết toán Thực Thực hiện hiện Luỹ Luỹ Luỹ Luỹ đầu Kế đầu kếtừ kếtừ kếtừ kếtừ t− STT Cơcấuvốnđầut− hoạch t− đầu khởi đầu khởi còn năm đầu Quý năm công Quý năm công lại quý báo đến đến báo đến đến cuối cáo cuối cuối cáo cuối cuối quý quý quý quý quý báo báo báo báo cáo cáo cáo cáo A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 Chiphíxâylắp 2 Giátrịthiếtbịđầut− Giá trịthiếtbịcần lắp Giá trị thiết bị khôngcầnlắp Công cụ, dụng cụ, 3 Chiphíkhác Trong đó: Chi phí BQLDA Tổngcộng(1+2+3) Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 133
  68. Cơquancấptrên: MẫusốB04CĐT Đơnvịchủđầut−: (BanhnhtheoQĐsố214/2000/QĐBTC ngy28/12/2000củaBộTichính) BQLDA: Thuyếtminhbáocáotichính Quý Năm 1.ĐặcđiểmhoạtđộngcủaBQLDA 1.1.ĐặcđiểmcủaBQLDA 1.2.Đặcđiểmcủacácdựánthựchiệnđầut− 2.ChếđộkếtoánápdụngtạiBQLDA 2.1.Niênđộkếtoán 2.2.Đơnvịtiềntệsửdụngtrongghichépkếtoánvnguyêntắc,ph−ơngphápquyđổicác đồngtiềnkhác. 2.3.Hìnhthứcsổkếtoánápdụng 2.4.Ph−ơngpháptínhhaomòntisảncốđịnh 2.5.Ph−ơngphápkếtoánhngtồnkho 2.6.Nguyêntắcđánhgiá 3.Chitiếtmộtsốchỉtiêutrongbáocáotichính 3.1.Thunhập,chiphí Đơnvịtính: STT Nộidung Thựchiệnquýbáo Luỹkếtừđầunăm cáo 1 A 2 3 I Thunhập Trongđó: II Chiphí Trongđó: III Chênhlệchthu,chi IV. Sửdụngchênhlệchthu,chi: 134
  69. 3.2.Tìnhhìnhtăng,giảmtisảncốđinh Đơnvịtính NhómTSCĐ Nhcửa,vật Máymóc, Tổngcộng Chỉtiêu kiếntrúc thiếtbị A 1 2 3 4 1.NguyêngiáTSCĐ Sốd−đầukỳ Sốtăngtrongkỳ Sốgiảmtrongkỳ Sốd−cuốikỳ 2.Giátrịđhaomòn Sốd−đầukỳ Sốtăngtrongkỳ Sốgiảmtrongkỳ Sốd−cuốikỳ 4.Giảithích,đánhgiámộtsốtìnhhìnhvkếtquảđầut−xâydựng (Phầntựtrìnhby củađơnvị) 5.Kiếnnghịcủađơnvịchủđầut− Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 135
  70. Cơquancấptrên: MẫusốF02CĐT Đơnvịchủđầut−: (Ban hnh theo QĐ số 214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) Chitiếtnguồnvốnđầut− Tênnguồnvốnđầut−: Quý năm Đơnvịtính: Phátsinhtăng Phátsinhgiảm Số Luỹkế Luỹkế Luỹkế Luỹkế Số Têndựán,công d− Quý từđầu từkhởi Quý từđầu từkhởi d− trình,hạngmục đầu báo nămđến côngđến báo nămđến côngđến cuối côngtrình quý cáo cuốiquý cuốiquý cáo cuốiquý cuốiquý quý báocáo báocáo báocáo báocáo A 12 3 4 5 6 7 8 1.DựánA Côngtrình +HMCT +HMCT + Côngtrình +HMCT +HMCT +HMCT + 2.DựánB Côngtrình +HMCT +HMCT +HMCT + Côngtrình +HMCT +HMCT +HMCT + 3. Tổngcộng Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 136
  71. Cơquancấptrên: MẫusốF03ACĐT Đơnvịchủđầut−: (BanhnhtheoQĐsố214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) Thựchiệnđầut−theodựán,côngtrình, hạngmụccôngtrình Quý năm Đơnvịtính: Luỹkếthựchiệnđầut− Luỹkếthựchiệnđầut− Thựchiệnđầut−trong Têndựán từđầunămđếncuối từkhởicôngđếncuối Kế quýbáocáo côngtrình, Dự quýbáocáo quýbáocáo hoạch hạngmục toán Chi Chi Chi năm Xây Thiết Xây Thiết Xây Thiết côngtrình phí Cộng phí Cộng phí Cộng lắp bị lắp bị lắp bị khác khác khác A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 1.Dựán Côngtrình +HMCT Côngtrình +HMCT Chiphíkhác ch−a tính cho từngđốit−ợng đầut− 2.Dựán Côngtrình +HMCT Côngtrình +HMCT Chiphíkhác ch−a tính cho từngđốit−ợng đầut− 3.Dựán Tổngcộng (1+2+3+ ) Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 137
  72. Cơquancấptrên: MẫusốF03BCĐT Đơnvịchủđầut−: (BanhnhtheoQĐsố214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) Quyếttoánvốnđầut−theodựán,côngtrình,hạngmụccông trìnhhoặcbngiaosửdụng Quý năm Đơnvịtính: Têndựán Luỹkếphêduyệtquyết Luỹkếphêduyệtquyết côngtrình, Dự Phêduyệtquyếttoánvốn toánvốnđầut−từđầu toánvốnđầut−từkhởi hạngmục toán đầut−trongquýbáocáo nămđếncuốiquýbáo côngđếncuốiquýbáocáo côngtrình cáo X Chi Chi Chi Xây Thiết ây Thiết Xây Thiết phí Cộng phí Cộng phí Cộng lắp bị lắ bị lắp bị khác khác khác p A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1.Dựán Công trình +HMCT +HMCT + 2.Dựán Công trình +HMCT +HMCT + 3.Dựán Tổngcộng (1+2+3+ ) Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 138
  73. Cơquancấptrên: MẫusốF03CCĐT Đơnvịchủđầut−: (Ban hnh theo QĐ số 214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) Chiphíkhác Quý năm Đơnvịtính: Thực Luỹkế Luỹkế Kế hiện từđầu từkhởi M STT Nộidungchiphí hoạch quý nămđến côngđến số năm báo cuốiquý cuốiquý cáo báocáo báocáo 1 A 2 3 4 5 6 1 Giaiđoạnchuẩnbịđầut− Chiphílậpbáocáonghiêncứutiềnkhả thi,khảthi Chiphívlệphíthẩmđịnhbáocáonghiên cứukhảthi 2 Giaiđoạnthựchiệnđầut− Chiphíđềnbùvtổchứcthựchiệnđền bù Chiphíphụcvụchocôngtáctáiđịnhc−v phụchồi Chiphíkhảosátxâydựng Chiphíchocôngviệcđấuthầu Chiphít−vấn 3 Giai đoạn kết thúc xây dựng đ−a dự án vokhaithácsửdụng Chiphíthudọnvệsinhcôngtrình,nghiệm thu,khánhthnh Chiphíthựchiệnquyđổivốn 4 ChiphíBQLDA Cộng Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 139
  74. Cơquancấptrên: MẫusốF03DCĐT Đơnvịchủđầut−: (BanhnhtheoQĐsố214/2000/QĐBTC BQLDA: ngy28/12/2000củaBộTichính) ChiphíBQLDA Quý năm Đơnvịtính: Luỹkế Luỹkế Thực từđầu từkhởi Kế hiện năm M công STT Nộidungchiphí hoạch quý đến số đếncuối năm báo cuối quýbáo cáo quý cáo báocáo 1 A 234 5 6 1 Tiềnl−ơngvcáckhoảnphụcấpl−ơng 2 Bảo hiểm x hội, Bảo hiểm y tế, Kinh phícôngđon 3Côngtácphí 4 Thôngtin,liênlạc 5 Vănphòngphẩm 6 Côngcụ,dụngcụ 7Tisảncốđịnh 8Điện,n−ớc Chiphíkhác Cộng Lập,ngy tháng năm Ng−ờilập Phụtráchkếtoán Thủtr−ởngđơnvị (Chữký,họtên) (Chữký,họtên) (Chữký,họtên,đóngdấu) 140
  75. 4.4.3.Nộidungvph−ơngpháplậpbáocáotichính 4.4.3.1.Nộidungvph−ơngpháplập"Bảngcânđốikếtoán"(mẫuB01CĐT) *Bảnchất,ýnghĩacủaBảngcânđốikếtoán: BảngcânđốikếtoáncủaBQLDAlbáocáotichínhtổnghợp,phảnánhtổngquát giátrịtisản,nguồnhìnhthnhtisảncủaBQLDAtạimộtthờiđiểmnhấtđịnh. SốliệutrênBảngcânđốikếtoáncủaBQLDAchobiếttonbộgiátrịtisảnhiện cótheocơcấutisảnvcơcấunguồnhìnhthnhcáctisảnđó. CăncứvosốliệutrênBảngcânđốikếtoáncóthểđánhgiá,nhậnxétkháiquát tìnhhìnhtiếpnhậnvsửdụngnguồnvốnđầut−voquátrìnhthựchiệndựánđầut−. *KếtcấuBảngcânđốikếtoán: BảngcânđốikếtoáncủaBQLDAđ−ợcchialm2phần: Phần Ti sản v Phần Nguồnvốn. PhầnTisản CácchỉtiêuởphầnTisảnphảnánhtonbộgiátrịtisảnhiệncócủaBQLDAtại thờiđiểmbáocáotheocơcấutisảnvhìnhthứctồntạitrongquátrìnhthựchiệndựán đầut−.Tisảnđ−ợcphânchianh−sau: Tisảnl−uđộng Tisảncốđịnhvđầut−xâydựng PhầnNguồnvốn CácchỉtiêuởphầnNguồnvỗnphảnánhnguồnhìnhthnh ti sản hiện có của BQLDAtạithờiđiểmbáocáo.Cácchỉtiêunguồnvốnthểhiệntráchnhiệmpháplýcủa BQLDAđốivớitisảnđangquảnlývsửdụng.Nguồnvốnđ−ợcchiara: Nợphảitrả Nguồnvốn MỗiphầnBảngcânđốikếtoánđềuđ−ợcphảnánhtheo3cột:Msố;Sốđầunăm; Sốcuốikỳ. 141