Giáo trình Kế toán sản xuất

pdf 65 trang vanle 2520
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Kế toán sản xuất", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_ke_toan_san_xuat.pdf

Nội dung text: Giáo trình Kế toán sản xuất

  1. Tr−ờngđạihọckinhdoanhvcôngnghệhnội Khoa Kế toán Giáotrình Kế toán sản xuất Chủbiên:TS.NguyễnThếKhải (L−uhnhnộibộ) HNội2010
  2. Mụclục Trang Ch−ơng1: Kếtoántậphợpchiphísảnxuấtvtínhgiáthnhsản phẩmtrongcácdoanhnghiệpsảnxuấtcôngnghiệp 5 1.1. Tổngquanvềkếtoántậphợpchiphísảnxuất 5 1.1.1. Kháiniệmvềchiphísảnxuất 5 1.1.2. Phânloạichiphísảnxuấttừquanđiểmcủakếtoántínhgiáthnh sảnphẩm 5 1.1.3. Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuất 7 1.1.4. Ph−ơngphápkếtoántậphợpchiphísảnxuất 10 1.1.5. Ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmlmdở 23 1.2. Kếtoángiáthnhsảnphẩm 29 1.2.1. Kháiniệmvềgiáthnhsảnphẩmvmốiquanhệcủanóđốivớichi phísảnxuất 29 1.2.2. Phânloạigiáthnhsảnphẩm(cácloạigiáthnhsảnphẩm) 30 1.2.3. Đốit−ợngtínhgiáthnh 31 1.2.4. Ph−ơngpháptínhgiáthnhsảnphẩm. 32 Ch−ơng2: Đặcđiểmkếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnh kếtquảkinhdoanhcủadoanhnghiệpnôngnghiệp 59 2.1. Đặcđiểmsảnxuấtkinhdoanhnôngnghiệpảnhh−ởngđếnkếtoán chiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả 59 2.2. Đặcđiểmkếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảtrongcácdoanh nghiệpnôngnghiệptổchứcsảnxuấtkhoángọn(khoánhộsảnxuất) 61 2.3. Đặcđiểmkếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảtrongcác doanhnghiệpnôngnghiệpkhoánviệc. 63 3
  3. 2.4. Đặcđiểmkếtoántậphợpchiphí,tínhgiáthnh,doanhthuvxác địnhkếtquảtạiđơnvịchếbiếnthuộcngnhnôngnghiệp. 65 Ch−ơng3: Kếtoántậphợpchiphísảnxuất vtínhgiáthnhsảnphẩmxâylắp 67 3.1. Đặcđiểmhoạtđộngxâylắpảnhh−ởngđếntổchứckếtoántậphợp chiphísảnxuấtvtínhgiáthnhsảnphẩmxâylắp. 67 3.2. Kếtoántậphợpchiphísảnxuấtvtínhgiáthnhsảnphẩmxâylắp 68 3.2.1. Kếtoántậphợpchiphísảnxuất 68 3.2.2. Kếtoángiáthnhsảnphẩmxâylắp 79 3.2.3. Kếtoánbngiaocôngtrìnhhonthnhbngiao. 86 Ch−ơng4: Kếtoánđơnvịchủđầut− 91 4.1. Tổngquanvềkếtoánđơnvịchủđầut− 91 4.1.1. Nhiệmvụ,yêucầu,nộidungcủakếtoánđơnvịchủđầut− 91 4.1.2. Chứngtừkếtoán,hệthốngtikhoảnkếtoán 92 4.1.3. Sổkếtoán,báocáotichính 94 4.2. Kếtoánnguồnvốnđầut− 96 4.3. Kếtoánchiphíđầut− 103 4.4. HệthốngbiểumẫuBCTCvph−ơngpháplậpBCTC 128 4.4.1. Danhmụcbáocáotichínhápdụngtrongcácđơnvịchủđầut− 128 4.4.2. MẫubiểucủaBáocáotichính 129 4.4.3. Nộidungvph−ơngpháplậpbáocáotichính 141 4
  4. Ch−ơng1: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 1.1.Tổngquanvềkếtoántậphợpchiphísảnxuất 1.1.1.Kháiniệmvềchiphísảnxuất Đểtiếnhnhsảnxuất,cácdoanhnghiệpphảicó3yếutốcơbản: T−liệulaođộng; Laođộng; Đốit−ợnglaođộng Quátrìnhsảnxuấtchếtạorasảnphẩmlquátrìnhchuyểndịchgiátrịcủacác yếutốnóitrênvogiátrịcủasảnphẩm.Mặtkhác,đểtiếnhnhsảnxuấtcácdoanh nghiệpcònphảichichocácdịchvụvchiphíkhácbằngtiền. Nh−vậy,chiphísảnxuấtlbiểuhiệnbằngtiềncủatonbộcácchiphím doanhnghiệpchirađểsảnxuấtsảnphẩm,baogồmchiphívềlaođộngsốngvlao độngvậthoá,chiphívềcácloạidịchvụvchiphíkhácbằngtiền. 1.1.2.Phânloạichiphísảnxuấttừquanđiểmcủakếtoántínhgiáthnhsảnphẩm Chiphísảnxuấtbaogồmnhiềuloại,cónộidung,tínhchất,côngdụngvmục đíchkhácnhau. Phânloạichiphísảnxuấtlviệcsắpxếpcácloạichiphívotừngloại,từng khoảndựavocáctiêuthứcphânloạikhácnhau.Cónhiềuquanđiểmkhácnhauvề phânloạichiphísảnxuất.Từquanđiểmcủakếtoántínhgiáthnh(phânloạichiphí sảnxuấtphụcvụchokếtoántínhgiáthnh),việcphânloạichiphísảnxuấtchủyếudựa vohaitiêuthức:theocôngdụng,mụcđíchcủachiphívtheoph−ơngpháptậphợpchi phí(khảnăngquinạpchiphí)vocácđốit−ợngchịuchiphí. 5
  5. 1.1.2.1.Phânloạichiphísảnxuấtdựavomụcđích,côngdụngcủachiphí. Phânloạichiphísảnxuấtdựavomụcđích,côngdụngcónghĩalcácchiphí sảnxuấtnocómụcđích,côngdụnggiốngnhauthìđ−ợcsắpxếpvocùngkhoảngiống nhau.Theocáchphânloạiny,chiphísảnxuấtđ−ợcphânthnh3khoảnmục: Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp; Chiphínhâncôngtrựctiếp Chiphísảnxuấtchung. *Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpbaogồm:chiphívềvậtliệuchính,vật liệuphụ,nhiênliệuliênquantrựctiếpđếnviệcsảnxuất,chếtạorasảnphẩm.Nhữngchi phívềnguyênliệu,vậtliệuliênquanđếnhoạtđộngcủaphânx−ởng,tổ,độisảnxuất phụcvụgiántiếpchoviệcsảnxuất,chếtạosảnphẩmkhôngđ−ợcsắpxếpvokhoản mụcchiphíny.(Nóđ−ợchạchtoánvochiphísảnxuấtchung). *Chiphínhâncôngtrựctiếpbaogồmchiphítiền công, phụ cấpl−ơng,các khoảntríchtheol−ơngcủacôngnhânsảnxuấttheoquiđịnh:Bảohiểmxhội,bảohiểm ytế,kinhphícôngđon. *Chiphísảnxuấtchunglnhữngchiphíphụcvụcho việcquản lý tạiphân x−ởng,tổ,độisảnxuất,nh−chiphívậtliệu,chiphítiềncôngcủanhânviênphânx−ởng, tổ,đội;chiphívềcôngcụ,dụngcụ,chiphíkhấuhaoTSCĐ,chiphídịchvụmuangoi vchiphíkhácbằngtiền. Theochuẩnmựckếtoánsố02"Hngtồnkho",chiphísảnxuấtchungbaogồm: Chiphísảnxuấtchungbiếnđổivchiphísảnxuấtchungcốđịnh. *Chiphísảnxuấtchungbiếnđổilchiphígiántiếp th−ờng thay đổi (biến động)theosốl−ợng(khốil−ợng)sảnphẩmsảnxuất,nh−chiphívềvậtliệugiántiếp, chiphínhânviêngiántiếpvđ−ợcphânbổhếtvochiphíchếbiếnchomỗiđơnvịsản phẩntheothựctếphátsinh. *Chiphísảnxuấtchungcốđịnhlnhữngchiphígiántiếpth−ờngkhôngbiến độngtheosốl−ợng(khốil−ợng)sảnphẩmsảnxuất,nh−chiphíkhấuhaomáymócthiết bịsảnxuất,nhx−ởng,chiphíquảnlýhnhchínhcủaphânx−ởng,tổ,độisảnxuất.Chi 6
  6. phísảnxuấtchungcốđịnhđ−ợcphânbổchochiphíchếbiếnmỗiđơnvịsảnphẩmdựa vocôngsuấtbìnhth−ờngcủamáymócthiếtbị.Côngsuấtbìnhth−ờnglcôngsuấttạo rasốl−ợngsảnphẩmđạtởmứctrungbìnhtrongđiềukiệnsảnxuấtbìnhth−ờng.Tr−ờng hợpmứcsảnxuấtthựctếthấphơncôngsuấtbìnhth−ờngthìchiphísảnxuấtchungcố địnhchỉđ−ợcphânbổvochiphíchếbiếnchomỗiđơnvịsảnphẩmtheomứccôngsuất bìnhth−ờng,khoảnchiphísảnxuấtchungcốđịnhkhôngđ−ợcphânbổđ−ợchạchtoán vogiávốncủathnhphẩmxuấtkho(đ−ợcghinhậnlchiphísảnxuấtkinhdoanh trongkì). 1.1.2.2.Phânloạichiphísảnxuấtdựavoph−ơngpháptậphợpchiphí(khả năngquinạp)vocácđốit−ợngchịuchiphí. Chiphísảnxuấtcóthểđ−ợctậphợpbằngph−ơngpháptrựctiếphoặcph−ơng phápgiántiếp.Dovậytheotiêuthứcnóitrên,chiphísảnxuấtđ−ợcphânthnh2loại: Chiphítrựctiếp. Chiphígiántiếp. *Chiphítrựctiếplnhữngchiphíliênquantrựctiếpđếntừngđốit−ợngchịu chiphí(từngloạisảnphẩm,côngviệc,giaiđoạncôngnghệ,phânx−ởngsảnxuất )v đ−ợchạchtoántrựctiếpvođốit−ợngchịuchiphí. *Chiphígiántiếplnhữngchiphíliênquanđếnnhiềuđốit−ợngchịuchiphí, dovậyđểxácđịnhchiphíchotừngđốit−ợngchịuchiphícầnphảidùngph−ơngpháp phânbổgiántiếpthôngquatiêuthứcphânbổthíchhợp. Việcphânloạichiphísảnxuấttheotiêuthứcnóitrêncótácdụngtrongviệcxác địnhph−ơngpháptậphợpchiphívphânbổchiphíchotừngđốit−ợngchịuchiphíđể tínhđ−ợcgiáthnhcủasảnphẩm. 1.1.3.Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuất. Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtlphạmvigiớihạnmchiphíphát sinhcầnđ−ợctậphợpđểđápứngyêucầuxácđịnhgiáthnhvkiểmtra,phântíchchi phísảnxuất. 7
  7. Phạmvigiớihạnlnơiphátsinhchiphí(địađiểmphátsinh),nh−phânx−ởng, tổ,độisảnxuất,từnggiaiđoạncôngnghệ,tonbộquitrìnhcôngnghệhaynơigánh chịuchiphí,nh−sảnphẩm,chitiếtsảnphẩm,nhómsảnphẩm,đơnđặthngv.v Việcxácđịnhđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtphảidựavocáccăncứ saudây: Dựavođặcđiểmquitrìnhcôngnghệsảnxuất. Dựavođặcđiểmvềtổchứcsảnxuấtvquảnlýkinhdoanh. Dựavoloạihìnhsảnxuấtsảnphẩm Dựavoyêucầuquảnlývtrìnhđộquảnlý *Dựavođặcđiểmquitrìnhcôngnghệsảnxuất: Quytrìnhcôngnghiệpsảnxuấtsảnphẩmcóthểlquitrìnhcôngnghệsảnxuất giảnđơn,cóthểlquitrìnhcôngnghệsảnxuấtphứctạp. Quytrìnhcôngnghệsảnxuấtgiảnđơnlquytrìnhcôngnghệmtừkhiđ−a nguyênvậtliệuchínhvochếbiếnchođếnkhisảnphẩmhonthnhl1quitrìnhkhép kínkhôngthểchianhỏthnhcácgiaiđoạncôngnghệkhácnhau,dođóchiphísảnxuất chỉcóthểtậphợpchungchotonbộquitrìnhcôngnghệsảnxuấtvviệctínhgiáthnh đ−ợcthựchiệnởcuốiquitrìnhcôngnghệkhisảnphẩmhonthnh. Quitrìnhcôngnghệsảnxuấtphứctạplquitrìnhcôngnghệmtừkhiđ−a nguyênvậtliệuchínhvosảnxuấtchếbiếnchođếnkhisảnphẩmhonthnhphảitrải quanhiềugiaiđoạncôngnghệ,mỗigiaiđoạncôngnghệtạoramộtbộphận,chitiếtsản phẩmhoặctạoranửathnhphẩm. *Tr−ờnghợpcácgiaiđoạncôngnghệchếbiếnliêntụctheo1quitrìnhnhất địnhthìđ−ợcgọilquitrìnhcôngnghệsảnxuấtphứctạpkiểuchếbiếnliêntục,kết thúcmỗigiaiđoạncôngnghệsẽtạoranửathnhphẩmrồitiếptụcđ−ợcchuyểnsang chếbiếnởgiaiđoạncôngnghệsauvcứthếchođếngiaiđoạncôngnghệcuốicùng mớitạorasảnphẩm(thnhphẩm).Nh−vậy,kếtoánphảitậphợpchiphísảnxuấttheo 8
  8. từnggiaiđoạncôngnghệđểphụcvụchoviệctínhgiáthnhcủanửathnhphẩmvgiá thnhcủathnhphẩm. *Tr−ờnghợpcácgiaiđoạncộngnghệsảnxuấtđ−ợcbốtrísongsongđồngbộ (quitrìnhcôngnghệsảnxuấtphứctạpkiểuchếbiếnsongsong),mỗigiaiđoạncông nghệchếbiếntạoramộtbộphận,chitiếtcủasảnphẩm,giaiđoạncuốimớilắprápđể tạorathnhphẩm.Trongtr−ờnghợpny,kếtoánphảithuthập,xửlívcungcấpthông tinvềchiphísảnxuấttheotừnggiaiđoạncôngnghệ.Nh−vậy,đốit−ợngkếtoántập hợpchiphísẽltừnggiaiđoạncôngnghệsảnxuất. *Dựavođặcđiểmvềtổchứcsảnxuấtvquảnlýkinhdoanh: Mỗidoanhnghiệpsảnxuất(Tổngcôngty,Côngty)cóthểcónhiềuđơnvịtrực thuộc(đơnvịthnhviên),đơnvịthnhviênlạibaogồmnhiềuđơnvịsảnxuấtnhỏ,nh− phânx−ởng,tổ,độixảnxuất.Trongtr−ờnghợpny,kếtoáncầnthuthập,xửlísốliệu vcungcấpthôngtintheotừngđịađiểmhìnhthnh,dovậyđốit−ợngkếtoántậphợp chiphísảnxuấtsẽlphânx−ởng,tổ,độisảnxuất(nơichịuchiphí).Việcxácđịnhđối t−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtdựavođặcđiểmtrênsẽgiúpchocácnhquản lýkiểmsoátđ−ợcchiphíởtừngbộphận(trungtâmchiphí),thôngquađómđánhgiá đ−ợctráchnhiệmquảnlýcủatừngbộphậntrongdoanhnghiệp. *Dựavoloạihìnhsảnxuất:Sảnxuấtsảnphẩmcủadoanhnghiệpcóthểlsản xuấtđơnchiếc(hoặcvớikhốil−ợngnhỏ)vsảnxuấthngloạtkhốil−ợnglớn. Tr−ờnghợpsảnxuấtđơnchiếchoặctheođơnđặthng:Trongtr−ờnghợpny, sảnphẩmth−ờngđ−ợcđặthngtheoyêucầucụthểvềkíchcỡ,quicách,phẩmchất,số l−ợng,dovậyđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtltừngsảnphẩmhaytừngđơn đặthng. Tr−ờnghợpsảnxuấthngloạtvớikhốil−ợnglớn,đốit−ợngcủakếtoántập hợpchiphísảnxuấtđ−ợcxácđịnhltừngbộphậnsảnxuất,từngcôngđoạn,tonbộ quitrìnhcôngnghệ. *Dựavoyêucầuquảnlývtrìnhđộquảnlý:Việcxácđịnhđốit−ợngkếtoán tậphợpchiphísảnxuấtcònphảicăncứvoyêucầucủacôngtácquảnlýchiphí,yêu 9
  9. cầutínhgiáthnhsảnphẩmvtrìnhđộcủacánbộquảnlý.Yêucầuquảnlýcngcụ thể,chitiếtthìviệcxácđịnhđốit−ợngkếtoántậphợpchiphícũngphảiphùhợpmớicó thểcungcấpđ−ợccácthôngtincầnthiếtchoquảnlý,nh−ngnólạituỳthuộckhôngít votrìnhđộchuyênmôncủađộingũcánbộkếtoán. 1.1.4.Ph−ơngphápkếtoántậphợpvàphânbổchiphísảnxuất. Chiphísảnxuấtđphátsinhtrongquátrìnhsảnxuấtcầnđ−ợctậphợp,phân loạivhệthốnghoálạivocáctikhoảnkếtoántheocáckhoảnmụcchiphívtheo đúngđốit−ợngkếtoántậphợpchiphí.Tuỳthuộcvokhảnăngquinạpchiphísảnxuất vođốit−ợngchịuchiphímkếtoáncóthểápdụngph−ơngphápthíchhợp: Nếuchiphísảnxuấtphátsinhliênquantrựctiếpđếnđốit−ợngchịuthuếchi phíthìdựavochứngtừhạchtoánbanđầu,kếtoánápdụngph−ơngpháptậphợptrực tiếp; Nếuchiphísảnxuấtphátsinhliênquanđếnnhiềuđốit−ợngchịuchiphíthìkế toánphảiápdụngph−ơngphápphânbổgiántiếp.Việcphânbổchiphíphảidựavo tiêuchuẩnphânbổ.Tuỳthuộcvođặcđiểmphátsinhcủatừngloạichiphímkếtoạn lựachọntiêuchuẩnphânbổthíchhợp. 1.1.4.1.Ph−ơngphápkếtoántậphợpvphânbổchiphínguyênliệu,vậtliệu trựctiếp. *Vềph−ơngpháptậphợp: Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpltonbộchiphívềnguyênliệu,vậtliệu chính,vậtliệuphụ,nhiênliệu,nửathnhphẩmmuangoiđ−ợcsửdụngtrựctiếpđểsản xuấtchếtạorasảnphẩmhoặcthựchiệnviệccungcấpdịchvụ,laovụ. Tr−ờnghợpchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpphátsinhliênquanđếnmột đốit−ợngchịuchiphíthìkếtoánphảiápdụngph−ơngpháptậphợptrựctiếp,tứclchi phíphátsinhbaonhiêuthìtínhvođốit−ợngchịuchiphíbấynhiêu. Tr−ờnghợpchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpphátsinhliênquanđếnnhiều đốit−ợngchịuchiphíthìkếtoánphảiápdụngph−ơngphápphânbổgiántiếp.Tr−ớc hết,kếtoáncăncứvophiếuxuấtkho,cácchứngtừcóliênquannh−phếliệuthuhồi, 10
  10. vậtliệukhôngsửdụnghếtnhậplạikhođểxácđịnhtổngchiphínguyênliệu,vậtliệu trựctiếpphảiphânbổtrongkìtheocôngthức: Tổngchiphínguyên Trịgiánguyênliệu, Trịgiáthựctếcủa liệu,vậtliệutrực Trịgiáphế vậtliệukhôngdùng = nguyênliệu,vậtliệu tiếpphảiphânbổ liệuthuhồi hếtnhậplạikhocuối đxuấttrongkì trongkì kì Saukhiđxácđịnhđ−ợctổngchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpcầnphânbổ trongkì,kếtoánphảilựachọntiêuchuẩnphânbổthíchhợp: Hoặcltheochiphíđịnhmức(vớidoanhnghiệpđxâydựngđ−ợccácđịnh mứchợplí); Hoặcltheochiphíkếhoạch; Hoặctheokhốil−ợnghoạtđộng Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpphânbổchođốit−ợngchịuchiphíđ−ợc xácđịnhnh−sau: ChiphíNL,VLtrực TổngchiphíNL,VLtrựctiếpcần Tiêuchuẩnphân tiếpphânbổchođối = phânbổ x bổchođốit−ợng t−ợngi Tổngtiêuchuẩnphânbổ i Đốivớichiphívềvậtliệuphụ,nhiênliệu,tuỳthuộcvotácdụngcủatừngloại, kếtoáncóthểphânbổdựavochiphínguyênliệu,vậtliệuchính,chiphíđịnhmức,chi phíkếhoạch,theokhốil−ợngsảnphẩm,theogiờmáychạy.v.v *Vềtikhoảnkếtoán: Đểtậphợpvphânbổchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp,kếtoánsửdụngti khoản"chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp"Tikhoản621.Tuỳthuộcvoyêucầu củaquảnlí,kếtoáncóthểmởchitiếtliênquanchoTK621. KhihạchtoánchiphíNL,VLtrựctiếpvoTikhoản621,cầnl−uýnh−sau: Chiphínguyênliệu,vậtliệuphảitínhtheogiáthựctế.Trịgiánycóthểltrị giákhôngbaogồmthuếGTGTnếudoanhnghiệpnộpthuếtínhtheoph−ơngphápkhấu 11
  11. trừ đối với nguyên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất kinh doanh hng hoá chịu thuế GTGT,hoặccóthểltrịgiábaogồmcảthuếGTGTnếudoanhnghiệpnộpthuếtính theoph−ơngpháptrựctiếphoặcnguyênvậtliệuđ−ợcdùngđểsảnxuấtkinhdoanhhng hoákhôngchịuthuếGTGT. ĐốivớichiphíNL,VLtrựctiếpdùngv−ợttrênmứcbìnhth−ờngthìkhông đ−ợchạchtoánvoTK621mphảihạchtoánvoTK.632"Giávốnhngbán".Ti khoản621cókếtcấucơbảnnh−sau: BênNợ:Phảnánhtrịgiáthựctếcủanguyênliệu,vậtliệuxuấtdùngtrựctiếp chosảnxuấtsảnphẩmhoặcthựchiệndịchvụtrongkìhạchtoán. BênCó:+Kếtchuyểntrịgiánguyênliệu,vậtliệuthựctếsửdụngchosảnxuất trongkìvođốit−ợngchịuchiphíđểtínhgiáthnhsảnphẩm(TK.154hoặcTK.631). +KếtchuyểnchiphíNL,VLtrựctiếpv−ợttrênmứcbìnhth−ờngvoTK.632 "giávốnhngbán". +Trịgiánguyênliệuvậtliệutrựctiếpdùngkhônghếtnhậplạikho,trịgiáphế liệuthuhồi. *VìthuộcnhómtikhoảntậphợpphânphốinênTK.621khôngcósốd−cuốikì. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)KhixuấtNL,VLchosảnxuấtsảnphẩm,kếtoánghi: NợTK621:CPnguyênliệu,vậtliệutrựctiếp. CóTK152:Nguyênliệu,vậtliệu (2)Tr−ờnghợpNL,VLmuavềkhôngnhậpkhomgiaongaychosảnxuấtsản phẩm: *NếuthuộcdiệnchịuthuếGTGTtínhtheoph−ơngphápkhấutrừ,kếtoánghi: NợTK621:CPnguyênliệu,vậtliệutrựctiếp(giámuach−acóthuế). NợTK133(1331):ThuếGTGTđ−ợckhấutrừ. CóTK111,112,331 12
  12. *Nếuthuộcdiệnkhôngchịuthuếhoặcthuếtínhtheoph−ơngpháptrựctiếp,kế toánghi: NợTK621:CPnguyênliệu,vậtliệutrựctiếp(giácócảthuế). CóTK111,112,331 (3)KhinhậplạikhoNL,VLkhôngdùnghết,kếtoánghi: NợTK152:Nguyênliệu,vậtliệu CóTK621:CPnguyênliệu,vậtliệutrựctiếp (4)Cuốikìkếtchuyểnchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpđểtínhgiáthnh sảnphẩm,kếtoánghi: NợTK154:CPsảnxuấtkinhdoanhdởdang NợTK 631: Giáthnh sảnxuất(kếtoánhngtồn kho theo ph−ơng pháp (KKĐK). Nợ TK 632: Giá vốn hng bán (phần chi phí NVL v−ợt trên mức bình th−ờng). CóTK621:ChiphíNL,VLtrựctiếp. *Sơđồkếtoántậphợpvphânbổchiphínguyênliệutrựctiếp.Trìnhtựkếtoán tậphợpvphânbổchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpcóthểđ−ợckháiquáttheosơ đồsau: TK.152(611) TK.621(chitiết ) TK.154(631) TrịgiáNVLx uấtdùng KếtchuyểnCPNL,VLtrực chosảnxuấtsảnphẩm tiếpđểtínhgiáthnhSP TK .111,112,331 TK.152(611) TrịgiáNVLmuangoi TrịgiáNL,VLkhôngdùng dùngngaychoSXSP hết,trịgiáphếliệuthuhồi TK.632 Chiphí,NL,VLtrựctiếp v−ợttrênmứcbìnhth−ờng TK.133 ThuếGTGT đ−ợckhấutrừ 13
  13. 1.1.4.2.Ph−ơngphápkếtoántậphợpvphânbổchiphínhâncôngtrựctiếp: *Ph−ơngpháptậphợp. Chiphínhâncôngtrựctiếpltonbộchiphívềtiềncông(tiềnl−ơng)vcác khoảntrích theo l−ơngcủa nhân công trựctiếpsản xuất sản phẩm, bao gồm: l−ơng chính,l−ơngphụ,phụcấp,bảohiểmxhội,bảohiểmytế,kinhphícôngđon.Nh− vậy,tiềnl−ơng,cáckhoảnphụcấpl−ơngvtríchtheol−ơngcủanhânviênphânx−ởng, tổ,độisảnxuấtkhôngđ−ợchạchtoánvochiphínhâncôngtrựctiếpmhạchtoánvo chiphísảnxuấtchung. Việctậphợpvphânbổchiphínhâncôngtrựctiếpcũngápdụngcácph−ơng phápgiốngnh−ph−ơngpháptậphợpvphânbổchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp. Đểphânbổchiphínhâncôngtrựctiếpchocácđốit−ợngchịuchiphí,kếtoáncóthểsử dụngcáctiêuchuẩnphânbổsauđây: Dựavochiphítiềnl−ơngtheođịnhmức; Dựavochiphíkếhoạch; Dựavogiờcôngđịnhmức,giờcôngthựctế; Dựavokhốil−ợnghoạtđộng Côngthứcđểphânbổchiphínhâncôngtrựctiếpchotừngđốit−ợngchịuchiphí cũngápdụnggiốngvớicôngthứctínhvphânbổchiphíNL,VLtrựctiếp. *Tikhoảnsửdụng: Đểtậphợpvphânbổchiphínhâncôngtrựctiếp,kếtoánsửdụngtikhoản "chiphínhâncôngtrựctiếp".TK.622.Tuỳtheoyêucầucủaquảnlý,kếtoáncóthểmở chitiếtliênquanđếnTK.622.Khihạchtoánvotikhoảnny,cầnl−uýnh−sau: KhônghạchtoánvoTK.622đốivớitiềnl−ơng,phụcấpl−ơng,cáckhoản tríchtheol−ơngcủanhânviênquảnlýởphânx−ởngtổ,độisảnxuất,nhânviênbán hngvcánbộquảnlýdoanhnghiệp. 14
  14. Đốivớichiphínhâncôngtrựctiếpv−ợttrênmứcbìnhth−ờngthìkhôngđ−ợc hạchtoánvoTK.622mhạchtoánvoTK.632"giávốnbánhng".Tikhoản622có kếtcấuvnộidungphảnánhchủyếunh−sau: *BênNợ:Phảnánhtiềnl−ơng,tiềncông,phụcấpl−ơngvcáckhoảntríchtheo l−ơngcủacôngnhânsảnxuấtsảnphẩm. *BênCó:Kếtchuyểnchiphínhâncôngtrựctiếpđểtínhgiáthnhsảnphẩm (kếtchuyểnvoTK.154hoặcTK.631). Kếtchuyểnchiphínhâncôngtrựctiếpv−ợttrênmứcbìnhth−ờngvoTK.632 "giávốnhngbán". *CuốikìTK.622khôngcósốd−vìnóthuộcnhómTKtậphợpphânphối. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1).Khixácđịnhtiềnl−ơng,phụcấpl−ơngvcáckhoảntríchtheol−ơngphải trảchocôngnhântrựctiếpsảnxuất,kếtoánghi: NợTK.622:CPnhâncôngtrựctiếp. CóTK.334.Phảitrảng−ờilaođộng. CóTK338(3382,3383,3384),phảitrả,phảinộpkhác. (2)Đốivớidoanhnghiệpcótríchtr−ớctiềnl−ơngnghỉphép,khitríchtr−ớc,kế toánghi: NợTK.622.CPnhâncôngtrựctiếp CóTK.335.Chiphíphảitrả (3)Khicôngnhânsảnxuấtthựctếnghỉphép,kếtoánphảnánhsốphảitrảvề tiềnl−ơngnghỉphépcủacôngnhânsảnxuất: NợTK.335chiphíphảitrả. CóTK.334:Phảitrảng−ờilaođộng. (4).Cuốikì,khikếtchuyểnchiphínhâncôngtrựctiếpvocácđốit−ợngchịu chiphíđểtínhgiáthnhsảnphẩmvphầnv−ợtcủachiphínhâncôngtrựctiếpvogiá vốnhngbán,kếtoánghi: 15
  15. NợTK.154,Chiphísảnxuấtkinhdoanhdởdang NợTK.631.Giáthnhsảnxuất(kếtoánhngtồnkhoph−ơngphápKKđịnhkì). NợTK.632.Giávốnhngbán(phầnv−ợttrênmứcbìnhth−ờng) CóTK.622.Chiphínhâncôngtrựctiếp *Sơđồkếtoántậphợpvphânbổchiphínhâncôngtrựctiếp TK.334,338 TK.622(chitiết ) TK.154(631) L−ơng,cáckhoảntríchtheo CuốikìkếtchuyểnCPNC, l−ơngphảitrảcủaCNSX trựctiếpđểtínhgiáthnhSP TK335 TK.632 Tríchtr−ớctiềnl−ơngnghỉ CPnhâncôngv−ợttrênmức phépcủaCNSX bìnhth−ờng 1.1.4.3.Kếtoántậphợpvphânbổchiphísảnxuấtchung. *Ph−ơngphápphânbổ: Chiphísảnxuấtchunglcácchiphíliênquanđếnviệcphụcvụ,quảnlýchocác hoạtđộngởphânx−ởng,tổ,độisảnxuất,nh−chiphítiềnl−ơngvcáckhoảntíchtheo l−ơngcủanhânviênquảnlýphânx−ởng,tổ,đội,sảnxuất;chiphívềnguyênvậtliệu, côngcụ,dụngcụxuấtdùngchocôngtácquảnlýcủađội,phânx−ởng,tổsảnxuấtchi phíkhấuhaomáymócthiếtbị,nhx−ởngchiphídịchvụmuangoi,chiphíkhácbằng tiền. Cácchiphísảnxuấtchungđ−ợctậphợptheotừngđịađiểmphátsinh,sauđókế toánphânbổchocácđốit−ợngchịuchiphídựavotiêuchuẩnphânbổthíchhợp. Cáctiêuchuẩnđ−ợcsửdụngđểphânbổcóthểl: Phânbổtheochiphínhâncôngtrựctiếp; Theochiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp; Theochiphísảnxuấtchungđịnhmức(hoặctheokếhoạch); 16
  16. Theosốgiờmáychạyv.v Ph−ơngphápphânbổcụthểcũngđ−ợcápdụnggiốngnh−ph−ơngphápphânbổ giántiếpchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếphoặcchiphínhâncôngtrựctiếp. *Tikhoảnsửdụng :Đểtâphợpvphânbổchiphísảnxuấtchung,kếtoánsử dụngtikhoản"chiphísảnxuấtchung"tikhoản627.Tikhoản627có6TK.Cấp2: TK.6271:Chiphínhânviênphânx−ởng TK6272:Chiphívậtliệu TK6273:Chiphídụngcụ,côngcụ TK6274:ChiphíkhấuhaoTSCĐ TK6277:Chiphídịchvụmuangoi: TK6278:Chiphíbằngtiềnkhác. Theochuẩnmựckếtoánsố02"hngtồnkho",đểphụcvụyêucầuquảnlý,kế toáncóthểmởchitiếtTK.627đểtheodõichiphísảnxuấtchungbiếnđổivchiphí sảnxuấtchungcốđịnh. KhihạchtoánvoTK.627cầnl−uýnh−sau: *TK327chỉđ−ợcsửdụngchocácdoanhnghiệpsản xuất, không dùngcho doanhnghiệpth−ơngmạivđ−ợchạchtoánchitiếtchotừngphânx−ởng,tổ,độisản xuất. *ChiphísảnxuấtchungphảnánhtrênTK.627phảiđ−ợcchitiếtthnh2loại: chiphísảnxuấtchungcốđịnhvchiphísảnxuấtchungbiếnđổi. *Chiphísảnxuấtchungcốđịnhđ−ợcphânbổvochiphíchếbiếnchomỗiđơn vịsảnphẩmdựatrêncôngsuấtbìnhth−ờngcủamáymócthiếtbị;nếusảnphẩmsản xuấtv−ợttrênmứcbìnhth−ờngcủacôngsuấtmáymócthiếtbịthìphânbổtheochiphí thựctếphátsinh,tr−ờnghợpd−ớimứcbìnhth−ờngthìchiphísảnxuấtchungcốđịnh chỉđ−ợcphânbổvochiphíchếbiếnchomỗiđơnvịsảnphẩmtheomứccôngsuấtbình th−ờng,cònchiphísảnxuấtchungcốđịnhkhôngphẩnbổđ−ợchạchtoánvogiávốn củahngbán(hạchtoánvotikhoản632). 17
  17. Tikhoản627cókếtcấuvnộidungphảnánhchủyếunh−sau: *BênNợ:Phảnánhchiphísảnxuấtchungphátsinhtrongkì. *BênCó:Phảnánhcáckhoảngiảmchiphísảnxuấtchung: Phảnánhchiphísảnxuấtchungcốđịnhkhôngphânbổdomứcsảnxuấtsản phẩmthựctếd−ớicôngsuấtbìnhth−ờngvđ−ợchạchtoánvoTK.632. Cuốikìkếtchuyểnchiphísảnxuấtchungvocácđốit−ợngchịuchiphíđể tínhgiáthnhsảnphẩm. *TK.627thuộcnhómTK.Tậphợpphânphốinêncuốikìkhôngcósốd− *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệmvụkinhtếchủyếu. (1)Khitínhl−ơng,phụcấpl−ơng,cáckhoảntríchtheol−ơngcủanhânviênphân x−ởng,tổ,độisảnxuất,kếtoánghi: NợTK.627.Chiphísảnxuấtchung(6271) CóTK334.Phảitrảng−ờilaođộng CóTK338(3382;3383;3384);phảitrả,phảinộpkhác. (2)Khixuấtvậtliệuchophânx−ởng,tổ,độisảnxuất,nh−xuấtvậtliệudùngcho sửachữa,bảod−ỡngTSCĐ,choquảnlýđiềuhnhcủaphânx−ởng,tổ,độisảnxuất(kế toánhngtồnkhotheoph−ơngphápkêkhaith−ờngxuyên)kếtoánghi: NợTK.627(6272).Chiphísảnxuấtchung CóTK.152:nguyênliệu,vậtliệu (3)Khixuấtcôngcụ,dụngcụdùngchophânx−ởng,tổ,độisảnxuất. *Nếuxuấtdùngvphânbổmộtlầndogiátrịcủanónhỏ,kếtoánghi: NợTK.627(6273):Chiphísảnxuấtchung; CóTK.153:Côngcụ;dụngcụ *Nếucôngcụ,dụngcụcógiátrịlớnphảiphânbổnhiềulần,khixuấtdùng,kế toánghi: NợTK.142,242:Chiphítrảtr−ớcngắnhạnvdihạn CóTK.153.Côngcụ,dụngcụ. 18
  18. Khiphânbổvochiphísảnxuấtchung,kếtoánghi: NợTK.627(6273):Chiphísảnxuấtchung CóTK.142,242:Chiphítrảtr−ớcngắnhạn,dihạn (4)KhitríchkhấuhaoTSCĐthuộcphânx−ởng,tổ,độisảnxuất,kếtoánghi: NợTK627(6274):Chiphísảnxuấtchung CóTK.214:Haomòntisảncốđịnh (5)chiphídịchvụmuangoi,nh−chiphíđiện,n−ớc,điệnthoại thuộcphân x−ởng,tổ,độisảnxuất,khiphátsinh,kếtoánghi: NợTK.627(6277) NợTK133(nếuđ−ợckhấutrừthuếGTGT) CóTK:111,112,331 (6)Đốivớichiphíbằngtiềnkhácphụcvụchohoạtđộngcủaphânx−ởng,tổ,đội sảnxuất(ngoicácchiphínóitrên),khiphátsinh,kếtoánghi: NợTK627(6278)chiphísảnxuấtchung NợTK133(1331)Nếuđ−ợckhấutrừthuếGTGT CóTK.111,112 (7)Cuốikì,kếtchuyểnchiphísảnxuấtchungvocácđốit−ợngchịuchiphíđể tínhgiáthnhvchiphísảnxuấtchungcốđịnhkhôngphânbổvogiávốnhngbán, kếtoánghi. NợTK.154:CPSXKDdởdang. NợTK631(kếtoánhngtồnkhotheoph−ơngphápKKĐK) NợTK632CPSXchungcốđịnhkhôngphânbổ; CóTK627,CPSXchung 19
  19. *Sơđồkếtoántậphợpvphânbổchiphísảnxuấtchung: TK.334,338 TK.627 TK.154(631) L−ơng,cáckhoảntríchtheo Cuốikìkếtchuyểnchiphí l−ơngcủaphânx−ởng,tổ, sảnxuấtchungđểtínhgiá độiSXphảitrả thnhsảnphẩm TK.152,153(611)142,2142 Chiphívậtliệu,côngcụ dụngcụ TK.214 ChiphíkhấuhaoTSCĐ TK.632 KếtchuyểnCPSXchungcố TK.111,112,331 địnhkhôngphânbổ Chiphídịchvụmuangoi TK.111,112 Chiphíbằngtiềnkhác TK.133 TK.111,112 Cáckhoảnthugiảm chiphísảnxuấtchung TK.111,112,335,142,242 Chiphíđivayp hảitrả (nếuđ−ợcvốnhoá) TK.333 Thuếtinguyênphảinộp 20
  20. 1.1.4.4.Kếtoántậphợpchiphítondoanhnghiệp Mụcđíchcủakếtoántậphợpvphânbổchiphísảnxuấtlphụcvụchoviệc tínhgiáthnhsảnphẩm,dovậysaukhiđtậphợp đ−ợc chi phí sản xuất theo từng khoảnmục:Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp,chiphínhâncôngtrựctiếp,chiphí sảnxuấtchungnh−đtrìnhbyởtrên,kếtoánphảitậphợpchiphísảnxuấttondoanh nghiệpvchitiếttheotừngđốit−ợngchịuchiphí.Việctậphợpchiphísảnxuấtton doanhnghiệpđểtínhgiáthnhsảnphẩmltuỳthuộcvoph−ơngphápkếtoánhngtồn kho.Nếudoanhnghiệpápdụngph−ơngphápkếtoánhngtồnkhotheokêkhaith−ờng xuyênthìkếtoánsửdụngtikhoản"Chiphísảnxuấtkinhdoanhdởdang"TK154; tr−ờnghợpdoanhnghiệpápdụngph−ơngphápkếtoánhngtồnkhotheokiểmkêđịnh kìthìkếtoánsửdụngtikhoản"giáthnhsảnxuất"Tikhoản631. 1.1.4.4.1.Kếtoántậphợpchiphítondoanhnghiệptheoph−ơngphápkêkhai th−ờngxuyên. Khi doanh nghiệp áp dụng kế toán hng tồn kho theo ph−ơng pháp kê khai th−ờngxuyên,đểtậphợpchiphísảnxuấttondoanhnghiệp,kếtoánsửdụngtikhoản 154"chiphísảnxuấtkinhdoanhdởdang". Tikhoản154phảiđ−ợcchitiếttheođịađiểmphátsinh:phânx−ởng,tổ,độisản xuấtvtheoloại,nhómsảnphẩm,từngloạisảnphẩm,chitiết,bộphậnsảnphẩm. KếtcấuvnộidungphảnánhcủaTK.154Chiphísảnxuấtkinhdoanhdở dangnh−sau: BênNợ:Phảnánhchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp;Chiphínhâncôngtrực tiếp;chiphísảnxuấtchungphátsinhtrongkìđểsảnxuấtchếtạosảnphẩm. BênCó:Phảnánhgiáthnhthựctếcủasảnphẩmđ−ợcnhậpkhohoặcmangđi bán; Trịgiáphếliệuthuhồi,trịgiásảnphẩmhỏngkhôngsửachữađ−ợc; Trịgiánguyênliệu,vậtliệu,hnghoágiacôngxongnhậpkạikho; D−Nợ:Phảnánhchiphísảnxuấtkinhdoanhdởdangcuốikì. 21
  21. Trìnhtựkếtoántậphợpchiphísảnxuấttondoanhnghiệpcóthểkháiquát theosơđồsau: TK.621 TK.154 TK.155 Cuốikì kếtchuyểnphầnCP,NL, Kếtchuyểngiáthnhthựctế VLtrựctiếpđểtínhgiáthnh củasảnphẩmnhậpkho TK.622 TK.632,157 Cuốikìkếtchuyểnphầnchiphí GiáthnhS Pbán,gửibán NCtrựctiếpđểtínhgiáthnh khôngquakho TK.627 TK.138,152 Cuốikìkếtchuyểnphầnchiphí Trịgiáphếliệuthuhồi,SP hngkhôngsửachữađ−ợc SXCđểtínhgiáthnh TK.152,156 TrịgiáNL,VL,hnghoágia côngxongnhậplạikho 1.1.4.4.2.Kếtoántậphợpchiphísảnxuấttondoanhnghiệptheoph−ơngpháp kiểmkêđịnhkì. Đốivớidoanhnghiệpkếtoánhngtồnkhotheoph−ơngphápkiểmkêđịnhkì, đểtậphợpchiphísảnxuấttondoanhnghiệpphụcvụchoyêucầutínhgiáthnh,kế toánsửdụngtikhoản631"Giáthnhsảnxuất". Cũnggiốngnh−TK.154,TK.631phảiđ−ợcchitiếttheođịađiểmchiphíphát sinh(phânx−ởng,tổ,độisảnxuất)vtheotừngloại,nhómsảnphẩm,từngsảnphẩm, chitiết,bộphậnsảnphẩm. Tikhoản631cókếtcấuvnộidungphảnánhchủyếunh−sau: BênNợ:Phảnánhtrịgiásảnphẩmdởdangđầukìđ−ợckếtchuyểnđểtính giáthnh; 22
  22. Phảnánhphầnchiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp,chiphínhâncôngtrực tiếpvchiphísảnxuấtchungđ−ợckếtchuyểnđểtínhgiáthnhsảnphẩm. BênCó:PhảnánhvkếtchuyểntrịgiásảnphẩmdởdangcuốikìvoTK154. Phảnánhtrịgiáphếliệuthuhồi,cáckhoảnbồi th−ờngdo sảnphẩm hỏng khôngsửachữađ−ợc. PhảnánhgiáthnhthựctếcủasảnphẩmsảnxuấttrongkìvoTK.632. CuốikìTK.632khôngcósốd−(vìđkếtchuyểnsangTK.154) Trìnhtựkếtoántậphợpchiphísảnxuấttondoanh nghiệp theo ph−ơng phápkiểmkêđịnhkìcóthểđ−ợckháiquáttheosơđồsau: TK.154 TK.631 TK.154 TrịgiáSPDDđầukì TrịgiáSPDDcuốikì TK.621 TK.611 KếtchuyểnCPNLVL Trịgiáphếliệuthuhồi trựctiếp TK.622 TK.138 KếtchuyểnCPNCtrựctiếp Cáckhoản bồith−ờngdoSP hỏngkhôngsửachữađ−ợc TK.627 đudddđ−ợc TK.632 KếtchuyểnCPSXchung Giáthnhthựctếcủa SPsảnxuấttrongkì 1.1.5.Ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmlmdở. Sảnphẩmlmdởlsảnphẩmmđếnkìtínhgiáthnhvẫnđangnằmtrêndây truyềnsảnxuấtđểtiếptụcđ−ợcchếbiến.Nh−vậy,trongtổngsốchiphísảnxuấtphát sinhtrongkì,cómộtphầnchiphíđ−ợcphảnánhtrongsảnphẩmlmdở.Đểxácđịnh 23
  23. chiphísảnxuấttínhchosảnphẩmhonthnhnhậpkho,cầnphảixácđịnhđ−ợcchiphí sảnxuấttínhchosảnphẩmlmdở.Đểxácđịnhchiphícủasảnphẩmlmdở,kếtoán cóthểdựatrênchiphísảnxuấtđịnhmứchoặcdựatrênchiphísảnxuấtthựctế. 1.1.5.1.Ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmlmdởdựatrênchi phí sản xuất thựctế. Đểxácđịnhđ−ợcchiphísảnxuấttínhchosảnphẩmdởdangcuốikì,kếtoán phảidựavođặcđiểmvềtổchứcsảnxuất,vềvaitròvtỉtrọngcủatừngkhoảnmụcchi phítronggiáthnhsảnphẩm,tuỳthuộcvoyêucầuvtrìnhđộquảnlýmlựachọn,áp dụngph−ơngphápđánhgiáchothíchhợp:hoặclđánhgiátheochiphínguyênliệu,vật liệuchính(hoặcchiphí,nguyênliệu,vậtliệutrựctiếp),hoặctheosảnl−ợngsảnphẩm honthnht−ơngđ−ơng. 1.1.5.1.1.Ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmdởdangcuốikìtheochiphínguyên liệu,vậtliệuchính(hoặctheonguyênliệu,vậtliệutrựctiếp). *Tr−ờnghợpdoanhnghiệpsảnxuấtsảnphẩmmchiphínguyênliệu,vậtliệu trựctiếp(nguyênliệu,vậtliệuchính)chiếmtỉtrọnglớntrongtổngchiphísảnxuấtphát sinhđểsảnxuấtsảnphẩm,kếtoáncóthểxácđịnhchiphísảnxuấttínhchosảnphẩm lmdởcuốikìtheochiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp(nguyênliệu,vậtliệuchính). Theocáchđánhgiánythìchiphísảnxuấtcủasảnphẩmdởdangchỉtínhphầnchiphí nguyênliệu,vậtliệutrựctiếp(nguyênliệu,vậtliệutrựcchính),cònchiphínhâncông trựctiếpvchiphísảnxuấtchungthìtínhcảchosảnphẩmhonthnh.Côngthứctính toáncụthểnh−sau: ChiphíNL,VLtrựctiếp Chiphícủa ChiphícủaSPDDđầu Sốl−ợng + (NL,VLchính)phátsinh SPDDcuối kì(NL,VL) SPDDcuối = trongkì x kì(NL,VL) kì Sốl−ợngSPhonthnh + Sốl−ợngSPDDcuốikì Vídụ:GiảđịnhtạiCôngtyXcósốliệu,tiliệuvềsảnxuấtsảnphẩmAnh−sau: ChiphísảnxuấtcủaSPDDđầukì:Tínhtheonguyênliệu,vậtliệutrựctiếpl 100.000(đơnvị:1000đ);Tínhtheonguyênliệu,vậtliệuchínhl80.000; 24
  24. Chiphísảnxuấtphátsinhtrongkìl:2.152.000 Trongđó:+Chiphí,nguyênliệu,vậtliệutrựctiếpl:1.900.000(chiphínguyên liệu,vậtliệuchính:1.720.000) +Chiphínhâncôngtrựctiếp:144.000 +Chiphísảnxuấtchung:108.000 Đơnvịsảnxuất200.000sảnphẩmA,cuốikìnhậpkho150.000sảnphẩm.Dựa votiliệu,sốliệuđcho,kếtoántínhtoánvxácđịnhnh−sau: +Sốl−ợngsảnphẩmdởdangcuốikìl200.000SP150.000SP=50.000SP +Chiphísảnxuấttínhcho50.000SPlmdởnh−sau: *Tínhtheochiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp: 100.000+1.900.000 CPSPDDcuốikì = x50.000=500.000 150.000+50.000 *Tínhtheochiphínguyênliệu,vậtliệuchính: 80.000+1.720.000 CPSPDDcuốikì = x50.000=450.000 150.000+50.000 *Tr−ờnghợpsảnphẩmsảnxuấtphảiquanhiềugiaiđoạnchếbiếnliêntụcthì chiphísảnxuấtcuốikìcủagiaiđoạnsau(phânx−ởng)đ−ợcđánhgiátheonửathnh phẩmcủagiaiđoạn(phânx−ởng)tr−ớc.Cụthểkếtoánxácđịnhnh−sau: Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmlmdởcuốikìgiaiđoạn1(phânx−ởng1)đ−ợc tínhnh−tr−ờnghợptrên(theochiphinguyênliệu,vậtliệutrựctiếphoặcnguyênliệu, vậtliệuchính). Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmlmdởgiaiđoạn2(phânx−ởng2)tínhtheotrị giánửathnhphẩmcủagiaiđoạn1; Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmlmdởcuốigiaiđoạn3đ−ợctínhtheotrịgiá nửathnhphẩmcủagiaiđoạn2v.v 25
  25. (Kháiquátlạithìchiphísảnxuấtcủasảnphẩmdởdangcuốigiaiđoạnsauđ−ợc tínhtheotrịgiánửathnhphẩmcủagiaiđoạntr−ớc). 1.1.5.1.2.Ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmdởdangcuốikìtheosảnl−ợngt−ơng đ−ơnghonthnh. Theoph−ơngphápny,sảnphẩmdởdangcuốikìphảichịutonbộchiphísản xuấttheomứcđộhonthnh.Đểápdụngđ−ợcph−ơngphápnóitrên,kếtoáncầnkiểm kêvxácđịnhđ−ợckhốil−ợngsảnphẩmlmdởvmứcđộhonthnh(%honthnh) củasảnphẩm,sauđódựavomứcđộhonthnhđểquiđổisảnphẩmdởdangthnh sảnphẩmt−ơngđ−ơnghonthnhđểlmcơsởchoviệcxácđịnhchiphí: Sốl−ợngsảnphẩmquiđổi=sốl−ợngsảnphẩmdởdangx%honthnh Khi áp dụngph−ơng pháp đánh giá sảnphẩmdởdang theo sản l−ợng t−ơng đ−ơnghonthnh,kếtoánthựchiệntheotrìnhtựnh−sau: Đốivớichiphíbỏvomộtlầnngaytừđầuquitrìnhsảnxuất:Chiphínguyên liệu,vậtliệutrựctiếp(nguyênliệu,vậtliệuchính)thìtínhchosảnphẩmlmdởvsản phẩmhonthnhnh−nhauvcôngthứctínhcụthểgiốngvớicôngthứctínhđtrình bầyởmụctr−ớc(mục1.1.5.1); Đốivớichiphíbỏdầnvoquátrìnhsảnxuất:Chiphínhâncôngtrựctiếp,chi phísảnxuấtchungthìtínhtheomứcđộhonthnhvcôngthứctínhcụthểnh−sau: ChiphíSX ChiphíSX(NCTT,SX ChiphíSX(NCTT,SX + (NCTT,SX chung)củaSPDD chung)phátsinhtrongkì Sốl−ợngSP = x chung)của quiđổi Sốl−ợngSPhonthnh + Sốl−ợngSPDDquiđổi SPDDcuốikì Vídụ:TạiCôngtyXcósốliệu,tiliệusauđây: Đơnvịsảnxuất150sảnphẩmA,cuốikìnhậpkho120sảnphẩm; *Có20sảnphẩmcómứcđộhonthnhl60%;10sảnphẩmcómứcđộhon thnh30%. *Trịgiásảnphẩmdởdangđầukìđ−ợcxácđịnhl210.500(đơnvị1000đ) 26
  26. Trongđó:+Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp:150.000(nguyênliệu,vậtliệu chính:130.000). +Chiphínhâncôngtrựctiếp:40.500; +Chiphísảnxuấtchung:20.000 *Chiphísảnxuấtphátsinhtrongkì:1.667.500 Trongđó:+Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp:1.350.000(nguyênliệu,vật liệuchính:1.220.000). +Chiphínhâncôngtrựctiếp:202.500 +Chiphísảnxuấtchung:115.000 Từsốliệuđcho,chiphísảnxuấtcủasảnphẩmdởdangcuốikìđ−ợcxácđịnh nh−sau: Sốl−ợngsảnphẩmquiđổi=20x60%+10x30%=15sảnphẩm Trịgiásảnphẩmdởdangcuốikìđ−ợctínhcụthểnh−sau: 150.000+1.350.000 +Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp: x30=300.000 120+30 40.500+202.500 +Chiphínhâncôngtrựctiếp: x15=27.000 120+15 20.000+115.000 +Chiphísảnxuấtchung: x15=15.000 120+15 Tổngcộng342.000 1.1.5.2.Ph−ơngphápđánhgiásảnphẩmdởdangtheochiphíđịnhmức. Đốivớicácdoanhnghiệpđxâydựngđ−ợchệthốngđịnhmứchợplívđáp dụngviệctínhgiáthnhtheoph−ơngphápđịnhmức,kếtoáncóthểđánhgiásảnphẩm dởdangtheochiphíđịnhmức.Theoph−ơngphápny,kếtoáncăncứvokhốil−ợng (sốl−ợng)sảnphẩmdởdangcuốikì,mứcđộhonthnhởtừnggiaiđoạnvchiphí 27
  27. địnhmứcchođơnvịsảnphẩmởtừnggiaiđoạn(phânx−ởng)sảnxuấtđểxácđịnhtrị giácủasảnphẩmdởdang,hoặctấtcảcáckhoảnmụcchiphí,hoặcchỉtínhtheođịnh mứccủachiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp. Vídụ:GiảđịnhtạiCôngtyXcósốliệu,tiliệunh−sau: ĐơnvịsảnxuấtSPAphảiquahaigiaiđoạnchếbiếnliêntục(mỗigiaiđoạnl1 phânx−ởng),sốl−ợngl70sảnphẩm. Hếtgiaiđoạn1,đơnvịđhonthnhđ−ợc60nửathnhphẩm,sốsảnphẩmdở dangl10,mứcđộhonthnh50%. Giaiđoạn2nhận60nửathnhphẩmcủagiaiđoạn1vtiếptụcchếbiến;Hết giaiđoạn2,đơnvịhonthnhvnhậpkhođ−ợc50sảnphẩm,còn10sảnphẩm(nửa thnhphẩmgiaiđoạn1chuyểnsang)ldởdang,mứcđộhonthnh50%. Chiphíđịnhmứcchomỗisảnphẩmởtừnggiaiđoạnnh−sau: (Đv:1.000đ) +Giaiđoạn1: Chiphínguyênliệuvậtliệutrựctiếpl 12.000 Chiphínhâncôngtrựctiếp: 2.000 Chiphísảnxuấtchung: 1.000 Tổngcộng 15.000 +Giaiđoạn2: Trịgiánửathnhphẩmgiaiđoạn1chuyểnsang: 15.000 Chiphínhâncôngtrựctiếp: 2.000 Chiphísảnxuấtchung: 1.000 Tổngcộng 18.000 Dựavosốliệu,tiliệuđbiết,kếtoánxácđịnhnh−sau: *Nếutínhtheochiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếpvnửathnhphẩmcủa b−ớctr−ớc(giaiđoạntr−ớc): Trịgiásảnphẩmdởdangcủagiaiđoạn1l:10x12.000=120.000 Trịgiásảnphẩmdởdangcủagiaiđoạn2l:10x15.000=150.000 28
  28. *Nếutínhcả3khoảnmụcchiphívnửathnhphẩmgiaiđoạntr−ớc: TrịgiáSPDDcủagiaiđoạn1l: (10x12.000)+(5x2.000)+(5x1.000)=135.000 TrịgiáSPDDcủagiaiđoạn2l: (10x15.000)+(5x2.000)+(5x1.000)=165.000 Cáckếtquảtínhđ−ợcởtrênsẽlcơsởđểkếtoánxácđịnhđ−ợcgiáthnhcủa sảnphẩm.Ngoicácph−ơngphápđđ−ợctrìnhbyởtrên,cácdoanhnghiệpcòncóthể đánhgiásảnphẩmdởdangtheochiphíkếhoạch.Ph−ơngphápxácđịnhcũngt−ơngtự nh−ph−ơngpháptheochiphíđịnhmức. 1.2.Kếtoángiáthnhsảnphẩm 1.2.1. Khái niệm về giá thnh sản phẩm v mối quan hệ của nó với chi phí sản xuất. Giáthnhsảnphẩmlchiphísảnxuấttínhchomộtkhốil−ợng,mộtđơnvịsản phẩmhoặcmộtcôngviệc,laovụđhonthnh.Nóicáchkhác,giáthnhsảnphẩml haophílaođộngxhộicầnthiết,baogồmcảlaođộngsốngvlaođộngvậthoáđểtạo rasảnphẩm,dịchvụ.Nh−vậygiữachiphísảnxuấtvgiáthnhsảnphẩmvừagiống nhau,lạivừakhácnhau.Chúnggiốngnhauởchấtvìcũngphảnảnhhaophílaođộngx hộicầnthiếtđểsảnxuất,chếbiếnsảnphẩm,nh−nglạikhácnhauvềl−ợng: Chiphísảnxuấtliênquanđếnsảnphẩm,côngviệc,dịchvụđhonthnh, ch−ahonthnh(SPDDcuốikì),liếnquanđếnsảnphẩmnhậpkho(thnhphẩm)vliên quanđếncảsảnphẩmhỏng,đếnchiphíthựctếch−aphátsinhnh−ngđtríchtr−ớc; Trongkhiđógiáthnhsảnphẩmchỉliênquanđếnsảnphẩmhonthnhnhậpkhov đếnsảnphẩmdởdangđầukì. Chiphísảnxuấtgắnvớikìhoạtđộngsảnxuất(thờikìphátsinhchiphí),còn giáthnhlạiliênquanđếnkhốil−ợngsảnphẩm,dịchvụhonthnhtheotiêuchuẩnqui định. 29
  29. Xéttheonghĩarộng,trongđiềukiệnbìnhth−ờng,tổngchiphísảnxuấttrongkì th−ờnglớnhơntổnggiáthnhsảnphẩm.Tr−ờnghợpquitrìnhsảnxuấtkhôngtạorasản phẩmdởdang,khôngcósảnphẩmhỏngthìtonbộchiphíbỏrasẽđ−ợctínhhếtvo giáthnh,dovậychiphísảnxuấtvgiáthnhsảnphẩmgiốngnhaucảvềl−ợngvchất. Chiphísảnxuấtlcăncứ(cơsở)đểtínhgiáthnh,dovậyviệctiếtkiệmchiphísản xuấtlđiềukiệncơbảnđểhạgiáthnhsảnphẩm. 1.2.2.Phânloạigiáthnhsảnphẩm(cácloạigiáthnhsảnphẩm). Cũngnh−chiphísảnxuất,giáthnhsảnphẩmcóthểđ−ợcphânthnhnhiềuloại tuỳtheotiêuthứcphânloạikhácnhauvphụcvụyêucầuquảnlýkhácnhau. *Theothờiđiểmvcơsởsốliệuđểtínhgiáthnh: Theotiêuthứcphânloạinóitrên,giáthnhsảnphẩmđ−ợcphânthnh3loại: Giáthnhđịnhmức,giáthnhkếhoạchvgiáthnhthựctế. Giáthnhđịnhmứclgiáthnhđ−ợctínhcăncứvocácđịnhmứckinhtếkĩ thuậthiệnhnh,vídụđịnhmứcvềtiêuhaovậtt−,địnhmứcvềtiềnl−ơng(đơngiá l−ơng),địnhmứcchiphísảnxuấtchungvchỉtínhchotừngđơnvịsảnphẩm.Giá thnhđịnhmứclth−ớcđođểđánhgiáquátrìnhvkếtquảcủaviệcquảnlý,sửdụng lao động, vật t−,tiềnvốn để tạo rasảnphẩm củadoanhnghiệp v nó đ−ợcxácđịnh tr−ớckhitiếnhnhsảnxuất. Giáthnhkếhoạch:Giáthnhkếhoạchlgiáthnhđ−ợctínhdựavochiphí sảnxuấtkếhoạchvsảnl−ợngkếhoạch.Nólmụctiêuđểdoanhnghiệpphấnđấu,l căncứđểphântích,đánhgiátìnhhìnhthựchiệnkế hoạch hạ giá thnhcủadoanh nghiệpvcũngđ−ợctìnhtr−ớckhidoanhnghiệptiếnhnhsảnxuất.Giáthnhkếhoạch cóthểtínhchotonbộsảnphẩmvchotừngđơnvịsảnphẩm. Giáthnhthựctếlgiáthnhđ−ợctínhcăncứvotổngsốchiphísảnxuất thựctếđphátsinhvđđ−ợckếtoántậphợpvphânbổbằngcácph−ơngphápthích hợp.Giáthnhthựctếchỉđ−ợctínhsaukhicôngviệcsảnphẩmđhonthnh,đ−ợc nghiệmthu,nhậpkho.Nócóthểtínhchotonbộsảnphẩmnhậpkhovchotừngđơnvị sảnphẩm. 30
  30. Giáthnhthựctếlmộtchỉtiêukinhtếtổnghợp,phảnánhkếtquảcủaviệc quảnlývsửdụnglaođộng,vậtt−,tiềnvốnđểtạorasảnphẩm,đồngthờinólcơsở đểxácđịnhkếtquảkinhdoanhcủadoanhnghiệp. *Phânloạigiáthnhdựavonộidungcủachiphícấuthnhvtheophạmvi tínhtoáncủagiáthnh:Theotiêuthứcny,giáthnhsảnphẩmbaogồm2loại:Giá thnhsảnxuấtvgiáthnhtonbộ. Giáthnhsảnxuấtcủasảnphẩmlgiáthnhđ−ợcxácđịnhdựavochiphí nguyênliệu,vậtliệutrựctiếp,chiphínhâncôngtrựctiếpvchiphísảnxuấtchungđể sảnxuấtvchếbiếnsảnphẩm.Giáthnhsảnxuấtchỉliênquanđếnsảnphẩmsảnxuất vnhậpkho.Trongkếtoánquảntrị,tuỳthuộcvoyêucầuraquyếtđịnhquảnlý,giá thnhsảnxuấtđ−ợcphânthnhgiáthnhsảnxuấttheochiphíbiếnđổi(biếnphí)vgiá thnhsảnxuấtcóphânbổchiphícốđịnh(cònđ−ợcgọilgiáthnhsảnxuấtbộphận). Giáthnhtonbộlgiáthnhđ−ợcxácđịnhdựavogiáthnhsảnxuất,chi phíbánhngvchiphíquảnlýdoanhnghiệpvnóchỉđ−ợcxácđịnhkhisảnphẩm đ−ợcbánra,dovậynócònđ−ợcgọilgiáthnhtonbộcủasảnphẩmtiêuthụ.Giá thnhtonbộlcơsởđểxácđịnhkếtquảbánhngcủadoanhnghiệp. 1.2.3.Đốit−ợngtínhgiáthnh. Đốit−ợngtínhgiáthnhlcácloạisảnphẩm,côngviệc,dịchvụđhonthnh, đđ−ợckiểmnghiệmbngiaohoặcnhậpkho.Việcxácđịnhđúngđốit−ợngtínhgiá thnhlđiềukiệnrấtquantrọngđểđảmbảochoviệctínhgiáthnhđ−ợcchínhxác.Để xácđịnhđúngđốit−ợngtínhgiáthnh,cầnphảidựavocáccăncứsauđây: Phảidựavođặcđiểmtổchứcsảnxuất(tậptrung,phântán ) Dựavoloạihìnhsảnxuất(đơnchiếc,hngloạtnhỏ,hngloạtlớn) Dựavođặcđiểmquitrìnhcôngnghệsảnxuất:giảnđơn,phứctạp Dựavođặcđiểmsửdụngsảnphẩm(bánngaychitiếtsảnphẩm,nửathnhphẩm). Dựavoyêucầucủaquảnlý,trìnhđộcủacánbộkếtoánvtìnhhìnhtrangbị kĩthuậttínhtoáncủadoanhnghiệp. 31
  31. Đốit−ợngtínhgiáthnhvđốit−ợngtậphợpchiphísảnxuấtcómốiquanhệrất mậtthiếtvớinhau.Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphícóthểlnơiphátsinhchiphí,có thểlnơigánhchịuchiphí,cònđốit−ợngtínhgiáthnhchỉlnơigánhchịuchiphí,do vậyđốit−ợngkếtoántậphợpchiphírộnghơnđốit−ợngtínhgiáthnh.Việcxácđịnh đúngđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtltiềnđềrấtquantrọngđểkếtoántính đ−ợcgiáthnhtheotừngđốit−ợnggiáthnh;ng−ợclại,việcxácđịnhđúngđốit−ợng tínhgiáthnhcũnglcăncứđểxácđịnhđúngđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísản xuất.Mộtđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtcóthểtrùngvớimộtđốit−ợngtính giáthnh,cóthểbaogồmnhiềuđốit−ợngtínhgiáthnhvng−ợclại.Chínhmốiquan hệtácđộngqualạinóitrênsẽchiphốivquyếtđịnhđếnph−ơngphápvkĩthuậttính giáthnh. 1.2.4.Ph−ơngpháptínhgiáthnhsảnphẩm. 1.2.4.1.Ph−ơngphápkếtoántậphợpchiphísảnxuấtvtínhgiáthnhsản phẩm,laovụsảnxuấtphụtrợ. Trongthựctế,mộtsốdoanhnghiệpsảnxuấtcôngnghiệpcótổchứccácphân x−ởng,bộphậnsảnxuấtphụtrợđểcungcấpsảnphẩm,dịchvụ,laovụlẫnchonhau, hoặcđểbánrangoi,vídụphânx−ởngđiện,phânx−ởngsửachữa,phânx−ởngvậntải v.v Đểbiếtđ−ợcgiátrịcủasảnphẩm,dịchvụ,laovụcungcấplẫnchonhauthôngqua đómtínhđ−ợcgiáthnhcủasảnphẩmcủadoanhnghiệp,cầnthiếtphảitổchứckế toántậphợpchiphísảnxuấtvtínhgiáthnhsảnphẩm,dịchvụ,laovụsảnxuấtphụ phụcvụchocácđốit−ợng.(Vìgiátrịcủasảnphẩm,dịchvụ,laovụdocácphânx−ởng, bộphậnphụtrợsảnxuấtcungcấpchophânx−ởngsảnxuấtchínhcũnglyếutốcấu thnhcủagiáthnhsảnphẩmchínhcủadoanhnghiệp. *Vềkếtoántậphợpchiphísảnxuấtởcácphânx−ởng,bộphậnsảnxuất phụtrợ: Vềnguyêntắc,tonbộchiphíphátsinhcủacácbộphậnsảnxuấtphụtrợ,nh− chiphívềnguyênliệu,vậtliệu,chiphínhâncông,chiphísảnxuấtchungcũngđ−ợctập hợpvphânbổgiốngnh−ph−ơngpháptậphợpvphânbổchiphísảnxuấtđđ−ợc 32
  32. trìnhbyởmục1.1.4.vcũngđ−ợcphảnánhvoBênNợcủacáctikhoảncóliên quan:Tikhoản621,Tikhoản622,tikhoản627vcuốikìđềuđ−ợckếtchuyểnsang tikhoản154hoặctikhoản631đểtínhgiáthnh sản phẩm, laovụ,dịchvụhon thnh. *Vềph−ơngpháptínhgiáthnh. Đểtínhđ−ợcgiáthnhcủasảnphẩm,laovụ,dịchvụởtừngphânx−ởng,bộ phậnphụtrợcócungcấplẫnchonhau,vídụphânx−ởngđiệncungcấpđiệnchophần x−ởngsửachữa,phânx−ởngsửachữacungcấpdịchvụsửachữachophânx−ởngđiện v.v kếtoánphảixácđịnhđ−ợcgiátrịlaovụcungcấplẫnnhaugiữacácphânx−ởng, bộphậnsảnxuấtphụtrợ.Trongtr−ờnghợpny,giáthnhcủasảnphẩm,laovụ,dịchvụ ởtừngphânx−ởng,bộphậnđ−ợcxácđịnhnh−sau: Giáthnhthựctế Giátrịcủa Trịgiá GiátrịSP, củasảnphẩm,lao sảnphẩm,lao Trịgiá của Chiphíphát laovụnhận vụcủatừngphân = + + vụphụcvụ SPDD SPDD sinhbanđầu củaPX,bộ x−ởng,bộphậnsản choPX,bộ cuốikì đầukì phậnkhác xuấtphụtrợ phậnkhác Giáthnhthựctếcủasảnphẩm,laovụcủatừngbộ Giáthnhthựctếcủa phận đơnvị,sảnphẩm,laovụ = Khốil−ợnghon khốil−ợngphụcvụbộ củatừngbộphận thnh phậnkhác Khốil−ợngsảnphẩm,lao Giáthnhđơnvị Giátrịsảnphẩm,laovụ = vụphụcvụchođốit−ợng x thựctếcủasản phụcvụchođốit−ợngkhác khác phẩm,laovụ Đểtínhđ−ợcgiáthnhthựctếcủasảnphẩm,laovụởtừngbộphậnsảnxuất,kế toáncóthểápdụngph−ơngphápđạisố,theođơngiáchiphíbanđầu,theogiákếhoạch. 33
  33. *Theoph−ơngphápđạisố: Giátrịsảnphẩm,laovụ,dịchvụmcácđơnvị,bộphậncungcấplẫnnhauđ−ợc xácđịnhdựavokhốil−ợng(sốl−ợng)sảnphẩm,laovụcungcấpvgiáthnhthựctế cảcủađơnvịsảnphẩm,laovụcủatừngbộphận,phânx−ởngsảnxuấtphụtrợ.Nh−vậy, giáthnhđơnvịthựctếcủasảnphẩm,laovụcủatừngbộphậnsảnxuấtlcácẩnsốcần xácđịnh.Dựavokhốil−ợng(sốl−ợng)sảnphẩm,laovụđ−ợcsảnxuất,cungcấplẫn chonhauvcácẩnsốcầngiảinóitrênđểlậpmộthệph−ơngtrìnhbậcnhất,sauđótiến hnhgiảihệph−ơngtrìnhbậcnhấtsẽxácđịnhđ−ợcgiáthnhthựctếcủađơnvịsản phẩm,laovụhonthnhởtừngphânx−ởng,bộphậnsảnxuất. Ph−ơngphápđạtsốsẽđảmbảotínhchínhxáccủacáckếtquảđ−ợctínhtoán, nh−nglạilph−ơngphápkhóvphứctạp,đặcbiệtđốivớicácdoanhnghiệpcóquimô lớnbaogồmnhiềuphânx−ởng,bộphậnsảnxuấtcócungcấpsảnphẩm,laovụlẫncho nhau,dođóđòihỏicánbộkếtoánphảicótrìnhđột−ơngthíchvớicôngviệcđ−ợcgiao. *Vídụ:GiảđịnhtạiCôngtyXcó2phânx−ởngsảnxuấtphụtrợ:Phânx−ởng vậntảivphânx−ởngcơkhísửachữa,trongtháng3/Ncósốliệutiliệusauđây: *Tạiphânx−ởngvậntải:Khốil−ợngvậntảitrongthángl20.000T/km,trong đóphụccụchobánhngl15.000T/km,chophânx−ởngcơkhíl2000T/km,bênngoi l3000T/km. Chiphísảnxuấtphátsinhtrongtháng63.600(Đơnvị1000đ),trongđóchiphí nguyênliệu,vậtliệutrựctiếpl40.000,chiphínhâncôngtrựctiếpl15.000,chiphí sảnxuấtchungl8.600. *Tạiphânx−ởngcơkhísửachữa: (Đơnvị1000đ) TrịgiáSPDDđầukìl5.400,cuốikìl2000. Chiphísảnxuấtphátsinhtrongkìl20.000,trongđóchiphínguyênliệu,vật liệutrựctiếpl8.000,chiphínhâncôngtrựctiếpl10.000,chiphísảnxuấtchungl 2.000. Trongtháng,tổngsốgiờcôngsửachữal2.500giờ, trong đó phụcvụ cho phânx−ởngvậntảil1750giờ,chosửachữaTSCĐởPXSXchínhAl750giờ. 34
  34. *Nếugọixlgiáthnhthựctếcủa1giờcôngsửachữa;ylgiáthnhthựctế của1tấnkmvdựavosốliệu,tiliệuđcho,hệph−ơngtrìnhbậcmộtđ−ợcxácđịnh nh−sau: I.2500x=5400+20000+2000y2000 (1) 20000y=63600+1750x (2) Dùngph−ơngphápthếkhử: Từhệph−ơngtrìnhtrên,tacó: 2500x=2000y+23400 (3) 1750x=20000y+63.600 (4) Nhâncả2vếcủaph−ơngtrình3với10,tacóhệph−ơngtrìnhsau: 25000x=20000y+234000 (5) 1750x=20000y+63.600 (6) Cộng(5)với(6)tacó:23250x=297.600;suyrax=12,8vthaygiátrịcủax, giátrịcủayđ−ợcxácđịnhl4,3. Từkếtquảtínhđ−ợcởtrên,kếtoánxácđịnhđ−ợcgiátrịcủasảnphẩm,laovụ cungcấpcụthểnh−sau: *Tạiphânx−ởngvậntải: Phânx−ởngvậntảiphụcvụchobánhng:15.000T/kmx4,3 =64.500 Phânx−ởngvậntảiphụcvụchobênngoi:3.000T/kmx4,3 =12.900 Phânx−ởngvậntảiphụcvụchosửachữa: 2.000T/kmx4,3 =8.600 *Tạiphânx−ởngcơkhísửachữa: Phụcvụchophânx−ởngvậntải: 1750gx12,8=22.400 PhụcvụchosửachữaTSCĐ: 750gx12,8 =9.600 *Dựavocáckếtquảtínhđ−ợcởtrên,kếtoánđịnhkhoảnnh−sau: NợTK627(PXA):9.600; NợTK641:64.500; 35
  35. NợTK632:12.900 CóTK154(chitiếtsảnxuấtphụ):87.000 (154PXCKSC:9.600;154PXVT:77.400) *Theođơngiáchíphíbanđầu :Theoph−ơngphápny,tr−ớchếtcầnxácđịnh đơngiáchiphíbanđầucủatừngbộphận,từđómtínhđ−ợctổnggiáthnhthựctế,giá thnhđơnvịthựctếcủasảnphẩm,laovụvcuốicùngkếtoánxácđịnhđ−ợcgiátrịsản phẩm,laovụphụcvụchođốit−ợngkhác.Cụthểcácchỉtiêunóitrênlầnl−ợtđ−ợcxác địnhnh−sau: Tổngchiphíbanđầucủabộphậnsảnxuấtphụ Đơngiáchiphíbanđầu = Khốil−ợngsảnphẩm,laovụhonthnh. Giátrịsảnphẩm,laovụ Khốil−ợngsảnphẩm,laovụ Đơngiáchiphí = phụcvụlẫnnhau phụcvụlẫnnhau banđầu (Còncácchỉtiêukhácđ−ợcxácđịnhgiốngvớichỉtiêuđđ−ợcxácđịnhởphần tr−ớc). Vídụ:Vẫnsửdụngsốliệu,tiliệucủavídụtr−ớc,kếtoánxácđịnhnh−sau: Tạiphânx−ởngcơkhísửachữa: 20.000 Đơngiáchiphíbanđầu= =8(1giờcông) 2.500 Tạiphânx−ởngvậntải: 63.600 Đơngiátheochiphíbanđầu= =3,18(1tấnkm) 20.000 Dựavođơngiáchiphíbanđâuđ−ợcxácđịnh,cácchỉtiêucầnthiếtlầnl−ợt đ−ợcxácđịnhnh−sau: Tổnggiáthnhthựctếcủaphânx−ởngCKsửachữa=5.400+20.000 +(2000x3,18)(1750x8)2.000=15.760 36
  36. Giáthnhthựctếcủamộtgiờ 15.760 : =21,013 côngsửachữal 25001750 Tổnggiáthnhthựctếcủaphânx−ởngvậntảil:63.600+(1750x8)(2000 x3,18)=71.240. 71.240 Giáthnhthựctếcủa1tấn/kml: : =3,9577 20.0002.000 Căncứvogiáthnhthựctếđơnvịsảnphẩmtínhđ−ợcởtrên,kếtoánxácđịnh đ−ợcgiátrịcủasảnphẩm,laovụcungcấplẫnnhauvchocácđốit−ợngkhácnh−sau: +Giátrịsảnphẩm,laovụcủaphânx−ởngvậntải: Phụcvụchobánhng:15.000T/kmx3,9577=59.365,5 Phụcvụchobênngoi:3.000T/kmx3,9577=11.873,1 Phụcvụchophânx−ởngCKSC:2.000T/kmx3,9577=7915,4 *Giátrịsảnphẩm,laovụcủaphânx−ởngcơkhísửachữa: Phụcvụchophânx−ởngvậntải:1750gx21,013=36.772,75 PhụcvụchosửachữaTSCĐvPXSXA750gx21,013=15759,75 Dựavokếtquảtínhđ−ợc,kếtoánđịnhkhoảngiốngvớitr−ờnghợpđtrìnhby ởmụctr−ớc. Theo ph−ơngphápny, việctínhtoángiágiản đơnhơn ph−ơng pháp đại số nh−ngtínhchínhxáckhôngcao,dovậysẽảnhh−ởngđếntínhchínhxáccủacácchỉ tiêukháccóliênquan. *Ph−ơngphápxácđịnhtheogiáthnhđơnvịkếhoạch. Theoph−ơngphápny,kếtoánsửdụnggiáthnhđơnvịkếhoạchđểxácđịnh giátrịsảnphẩm,laovụphụcvụlẫnnhau,sauđókếtoánsẽxácđịnhcácchỉtiêucóliên quannh−cáctr−ờnghợpđđềcậpởphầntr−ớc. Giátrịsảnphẩm,laovụ Khốil−ợngSP,laovụphục Giáthnhđơn = x phụcvụlẫnnhau vụlẫnnhau vịkếhoạch 37
  37. Cácchỉtiêutổnggiáthnhthựctế,giáthnhđơnvịthựctếvgiátrịsảnphẩm, laovụphụcvụchođốit−ợngkháccũngđ−ợcxácđịnhgiốngnh−cácph−ơngphápđ đ−ợctrìnhbầyởphầntr−ớc. Vídụ:Giảđịnhgiáthnhđơnvịkếhoạch1giờcôngsửachữal12.nđ;1tấn kmta4.nđ. Tavẫnsửdụngsốliệu,tiliệuởvídụtr−ớc,tatínhtoánnh−sau: Tổnggiáthnhthựctếcủaphânx−ởngCKsửachữal: 5.400 +20.000+ (2.000x4)(1750x12)2.000=10.400. Giáthnhđơnvịthựctếcủa 10.400 = =13,866 1giờcôngsửachữa 25001750 Tổnggiáthnhthựctếcủaphânx−ởngvậntải=63.600+(1750x12)(2000 x4)=76.600 Giáthnhđơnvịthựctếcủa 76.600 = =4,255 1tấnkm 20.0002.000 Dựavocáckếtquảtínhđ−ợcởtrên,kếtoánxácđịnhđ−ợcgiátrịsảnphẩm, laovụcungcấplẫnnhauvphụcvụchođốit−ợngkhácnhaunh−sau: Phânx−ởngvậntải:Phụcvụchobánhng:15.000T/kmx4,255=63,825 *Phụcvụchobênngoi:3.000T/kmx4,255=24.265,5 *Phụcvụchophânx−ởngCKSC:2.000T/kmx4,255=8.510 Phânx−ởngcơkhísửachữa: *Phụcvụchophânx−ởngvậntải:1750gx13,866=24.265,5 *Phụcvụchophânx−ởngCKSC:750gx13,866=10.399,5 Dựavocáckếtquảtínhđ−ợc,kếtoánđịnhkhoảnnh−sau: NợTK627(PXA):10.399,5 NợTK641:63.825 NợTK623:12.765 38
  38. CóTK154:86.989,5(TK154PXCKSC:10.399,5; TK154PXVT:76590) Theoph−ơngphápgiáthnhkếhoạch,việcxácđịnhcácchỉtiêukhôngphứctạp nh−ngtínhchínhxáccủanólạituỳthuộcvocông táckếhoạchcủadoanhnghiệp, trongđócóviệcxácđịnhgiáthnhđơnvịkếhoạch. 1.2.4.2.Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheođơnđặthng(tínhgiáthnhtheo côngviệc). Đốivớidoanhnghiệptổchứcsảnxuấtđơnchiếc,hngloạtnhỏtheođơnđặt hngcủakháchhng,kếtoánápdụngph−ơngpháptínhgiáthnhtheođơnđặthng. Trongtr−ờnghợpny,đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtltừngđơnđặthng vđốit−ợngtínhgiáthnhcũngltừngđơnđặthngđhonthnh.Vìchỉkhinođơn đặthnghonthnhmớitínhgiáthnh,dovậykếtoánkhôngxácđịnhchiphícủasản phẩmdởdangcuốikìvkìtínhgiáthnhcóthểkhôngtrùngvớikỳbáocáo.Vídụđể đóngxong1chiếctuvậntảibiển,thờigiancóthểlmộtvinăm. Đểtínhđ−ợcgiáthnhsảnphẩmtheođơnđặthng,mỗiđơnđặthngđ−ợckế toánmởchomộtphiếutínhgiáthnh.Chiphísảnxuấtphátsinhđềuđ−ợcphảnánh trongphiếutínhgiáthnh;Nếuchiphíliênquanđếnnhiềuđơnđặthngthìđ−ợctập hợprồiphânbổchotừngđơnđặthngtheotiêuchuẩnthíchhợp.Khiđơnđặthngđ honthnh,kếtoánsẽtổngcộngchiphítrêncácphiếutínhgiáthnhđểxácđịnhtổng giáthnhvgiáthnhđơnvịtheotừngđơnđặthng.Trìnhtựtínhgiáthnhtheođơn đặthngcóthểđ−ợckháiquátnh−sau: Tổchứcsản Tổnggiáthnh Đơnđặt Lệnhsản Phiếutính => => xuấtvtập => => thựctếvgiáthnh hng xuất giáthnh hợpCPSX đơnvịthựctế 39
  39. Vídụ:Giảđịnhtháng10/NCôngtyXnhậnsảnxuấttheohaiđơnđặthng1v 2,chiphísảnxuấttrongthángđ−ợctậphợptheotừngphânx−ởngsảnxuấtnh−sau: (Đơnvị1000đ) Chiphí Nguyênliệu, Nhâncông PXSX vậtliệutrực Sảnxuấtchung trựctiếp tiếp PXSXsố1 100.000 20.000 26.000 Đơnđặthngsố1 30.000 8.000 Đơnđặthngsố2 70.000 12.000 PXSXsố2 160.000 30.000 45.000 Đơnđặthngsố1 60.000 10.000 Đơnđặthngsố2 100.000 20.000 Cộng 260.000 50.000 71.000 Đến25/10/NĐơnđặthng1đhonthnh,sốl−ợngsảnphẩmbngiaocho kháchhngl5. Đơnđặthng2ch−ahonthnhCPSXchungđ−ợcphânbổtheoCPNCtrực tiếp. Đểtínhgiáthnhsảnphẩm,kếtoánmở2phiếu(thẻ)tínhgiáthnhcụthểnh− sau: Phiếu(thẻ)tínhgiáthnhđơnđặthng1:Sốl−ợngsảnphẩm:5. Đơnvịtính1.000đ.Ngybắtđầu:1/10.Ngykếtthúc25/10/N. Chiphí Sản Tháng nguyênliệu,vật Nhâncông PXSX xuất Cộng 10 liệutrựctiếp trựctiếp chung PXsố1 30.000 8.000 10.400 48.400 PXsố2 60.000 10.000 15.000 85.000 CộngTổnggiáthnh 90.000 18.000 25.400 133.400 Giáthnhđơnvị 18.000 3.600 5.080 26.680 40
  40. Phiếu(thẻ)tínhgiáthnhđơnđặthng2:Sốl−ợngsảnphẩm:5. Đơnvịtính1000đ.Ngybắtđầu:1/10/N.Ngykếtthúc Chiphí Sản Tháng nguyênliệu,vật Nhâncông Phânx−ởng xuất Cộng 10 liệutrựctiếp trựctiếp chung PXsố1 70.000 12.000 15.600 97.600 PXsố2 100.000 20.000 30.000 150.000 (Khiđơnđặthng2honthnh,việctínhgiáthnhcũngđ−ợcxácđịnhgiống vớiđơnđặthng1).*Chiphísảnxuấtchungđ−ợcphânbổnh−sau: Chođơnđặthng1: 26.000 45.000 x8.000=10.400 x10.000=15.000 20.000 30.000 Chođơnđặthng2: 26.000 45.000 x12.000=15.600 x20.000=30.000 20.000 30.000 1.2.4.3.Ph−ơngpháptínhgiáthnhgiảnđơn(tínhgiáthnhtheoquitrình côngnghệ) Tr−ờnghợpquitrìnhcôngnghệsảnxuấtgiảnđơn,khépkín,mặthngsảnxuất ít,khốil−ợnglớn,chukỳsảnxuấtngắn,vídụcôngnghiệpkhaithác,điện,n−ớc ,khi đókếtoánxácđịnhđốit−ợngtậphợpchiphísảnxuấtltonbộquitrìnhsảnxuất,còn đốit−ợngtínhgiáthnhlạilkhốil−ợngsảnphẩmhonthnhvgiáthnhthựctếcủa sảnphẩmđ−ợcxácđịnhnh−sau: Chiphísản Chiphísản Chiphísản *Tổnggiáthnhthực = xuấtcủa + xuấtphát xuấtcủa tếcủasảnphẩm SPDDđầukì sinhtrongkì SPDDcuốikì 41
  41. *Giáthnhđơnvị Tổnggiáthnhthựctế = thựctế Khốil−ợng(sốl−ợng)sảnphẩmthựctếnhậpkho Vídụ:Vẫnsửdụngsốliệu,tiliệuởvídụthuộcmục1.1.5.12(đánhgiáSPDD theosảnl−ợng,t−ơngđ−ơnghonthnh),ng−ờitacótiliệubổxungnh−sau: Tổngsốchiphísảnxuấtchungphátsinhtrongkìl115.000thìchiphísản xuấtchungbiếnđổil30.000,chiphísảnxuấtchungcốđịnhl85.000.Côngsuấtcủa máymócthiếtbịtrongkìmớikhaithácvsửdụngđ−ợc80%. Trongtổngsố120sảnphẩmhonthnhtrongkì,có5sảnphẩmhỏngkhông sửachữađ−ợc. Dựavosốliệucủavídụtr−ớcvdựavotiliệubổxungnh−trên,kếtoántính toánvxácđịnhnh−sau: *Đánhgiásảnphẩmdởdangcuốikì(theosảnl−ợnghonthnht−ơngđ−ơng) vđánhgiásảnphẩmhỏngkhôngsửachữađ−ợc. Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp: 150.000+1.350.000 *Sảnphẩmdởdang: x30=300.000 120+30 150.000+1.350.000 *Sảnphẩmhỏng: x5=50.000 115+5+30 Chiphínhâncôngtrựctiếp: 40.500+202.000 *Sảnphẩmdởdang: x15=27.000 120+15 40.500+202.500 *Sảnphẩmhỏng: x5=9.000 115+5+15 Chiphísảnxuấtchung: *Chiphísảnxuấtchungcốđịnhphânbổ:85.000x80%=68.000 42
  42. 20.000+30.000+68.000 *Sảnphẩmdởdang: x15=13.111(lmtròn) 120+15 20.000+30.000+68.000 *Sảnphẩmhỏng: x5=4370(lmtròn) 115+5+15 Dựavokếtquảtínhđ−ợckếtoánlậpbảng.TínhgiáthnhcủaSPA.Sốl−ợng SP:115.Đơnvịtính:1000đ. Chiphí Chiphí CPSX Chiphí sảnxuất sảnxuất Tổnggiá Giáthnh Khoảnmụcchiphí Phátsinh củaSP củaSPDD củaSPDD thnh đơnvị trongkì hỏng đầukì cuốikì 1.Chiphínguyênliệu, 150.000 1.350.000 300.000 50.000 1.150.000 10.000 vậtliệutrựctiếp 2. Chi phí nhân công 40.500 202.500 27.000 9.000 207.000 1.800 trựctiếp 3. Chi phí sản xuất 20.000 98.000 13.111 4.370 100.519 874 chung Cộng 210.500 1.650.500 340.111 63.370 1.458.030 12.674 Kếtoáncăncứvokếtquảtínhđ−ợcởbảngtrêntiếnhnhđịnhkhoảnnh−sau: (theoph−ơngphápkêkhaith−ờngxuyên). 1.NợTK621:1.350.000/CóTK152:1.350.000 2.NợTK622:202.500/CóTK334,338:202.500 3.NợTK627:98.000CóTKliênquan:115.000 NợTK632:17.000 4.NợTK154:1.350.000/CóTK621:1.350.000 43
  43. 5.NợTK154:202.500/CóTK622:202.500 6.NợTK154:98.000/CóTK627:98.000 7.NợTK155:1.458.030CóTK154:1.524.400 NợTK138(1):63.370 1.2.4.4.Ph−ơngpháptínhgiáthnhloạitrừchiphísảnxuấtcủasảnphẩm phụ. Ph−ơngpháptínhgiáthnhcóloạitrừchiphísảnxuấtcủasảnphẩmphụđ−ợc ápdụngtrongtr−ờnghợpcùngmộtquytrìnhcôngnghệsảnxuất,cùngsửdụngmộtloại nguyênvậtliệu,nh−ngkếtquảsảnxuấtngoisảnphẩmchínhthuđ−ợcng−ờitacònthu đ−ợccảsảnphẩmphụ.Đốit−ợngtínhgiáthnhlsảnphẩmchính,dovậyđểtínhđ−ợc giáthnhcủanókếtoánphảiloạitrừchiphícủasảnphẩmphụrakhỏitổngchiphísản xuấtphátsinh. Đểđơngiảnchoviệctínhtoán,chiphísảnxuấtcủasảnphẩmcóthểđ−ợcxác địnhtheochiphí−ớctính,hoặcdựavogiábáncủasảnphẩmphụsaukhitrừđilợi nhuậnđịnhmức. Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmphụtheotừngkhoảnmụcđ−ợcxácđịnhnh−sau: Chiphísảnxuấtcủasảnphẩm Khoảnmục Tỉtrọngchiphísảnxuất = x phụtheotừngkhoảnmục chiphí củasảnphẩmphụ TỉtrọngCPSXcủa CPSXcủasảnphẩmphụ Trongđó: = x100 SPphụ TổngchiphíSXphátsinhtrongkì Vídụ:Vẫnsửdụngsốliệu,tiliệucủavídụtr−ớc(mục1.2.4.3),giảđịnhchi phísảnxuấtcủasảnphẩmphụđ−ợcxácđịnhl165.050,kếtoánxácđịnhgiáthnhcủa 115sảnphẩmAnh−sau: 165.050 TỉtrọngCPSXcủaSPphụ = x100=10% 1.650.500 44
  44. Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmphụtính = 1.350.000x10%=135.000 chochiphíNVLtrựctiếp Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmphụtính =202.500x10%=20.250 chochiphíNCtrựctiếp Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmphụtính =98.000x10%=9.800 chochiphíSXchung Tổngchiphísảnxuấtcủasảnphẩm =135.000+20.250+9800=165.050 phụphảiloạitrừ Dựavokếtquảtínhđ−ợcởtrên,kếtoánlậpbảngtínhgiáthnhsảnphẩmA nh−sau: Sốl−ợngSP:115.ĐV:1000đ CPSX CPSXphát CPSXcủa Giá Khoảnmụcchi của CPSXcủa CPSXSP Tổnggiá sinhtrong SPDDcuối thnh phí SPDD SPphụ hỏng thnh kì kì đơnvị đầukì 1.CPNL,VLTT 150.000 1.350.000 300.000 135.000 50.000 1.015.000 8.826,08 2.CPNCtrựctiếp 40.500 202.500 27.000 20.200 9.000 186.750 1.623,91 3.CPSXchung 20.000 98.000 13.111 9.800 4.370 90.719 788,86 Cộng 210.500 1.650.500 340.111 165.050 63.370 1.292.469 11,238,8 Nh−vậy,khithuđ−ợcsảnphẩmphụ,giáthnhcủasảnphẩmchínhđgiảmđi t−ơngứngvớiCPSXcủasảnphẩmphụ. 1.2.4.4.Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố. 45
  45. Tr−ờnghợptrong cùng qui trình công nghệ sảnxuất, sử dụngcùngmột loại nguyênvậtliệunh−ngkếtthúcquátrìnhsảnxuấtng−ờitathuđ−ợcnhiềuloạisảnphẩm khácnhau(ngnhhoáchất,sảnxuấtsữa ),đểtínhgiáthnhsảnphẩmcủatừngloạisản phẩm,kếtoánsửdụngph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố.Trongtr−ờnghợpny, đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtltonbộquitrìnhcôngnghệ,cònđốit−ợng tínhgiáthnhlạitatừngloạisảnphẩmhonthnh.Trìnhtựtínhgiáthnhnh−sau: B−ớc1: Tậphợpvxácđịnhtổngchiphísảnxuấtchotonbộquitrìnhsản xuất. B−ớc2: Xácđịnhtổngsảnphẩmquiđổidựavosảnl−ợngthựctếcủatừng loạisảnphẩmvhệsốquiđổicủanó. *Hệsốquiđổicóthểdongnhquiđịnh,cóthểdựavogiáthnhđơnvịkế hoạchđểxácđịnh.Vídụgiáthnhđơnvịkếhoạchcủa3loạisảnphẩmlầnl−ợtđ−ợc A B C xácđịnhl , , .Chọnsốl−ợngsảnphẩmAlloạisảnphẩmcósốl−ợnglớn Z k Z k Z k nhấtcóhệsốchuẩnquiđịnhl1,khiđóhệsốquiđổicủasảnphẩmB,sảnphẩmClần B C l−ợtđ−ợcxácđịnhl: Z k = ; = Z k A H B H C A Z k Z k B−ớc3: Xácđịnhhệsốphânbổchiphíchotừngloạisảnphẩmtheocôngthức: Hệsốphânbổchiphí(giáthnh)cho Sảnl−ợngquiđổicủasảnphẩmthứi = sảnphẩmthứi Tổngsảnl−ợngquiđổi B−ớc4: Tínhtoánvxácđịnhgiáthnhthựctếcủatừngloạisảnphẩmtheo côngthứcthứ: Giáthnhthựctếcủaloại Tổnggiá Hệsốphânbổgiáthnhcủa = x sảnphẩmthứi thnhthựctế sảnphẩmthứi Vídụ:GiảđịnhtạiCôngtyXcùngmộtquátrìnhcôngnghệsảnxuất,đơnvịđ thuđ−ợc240sảnphẩmA,300sảnphẩmB.Hệsốgiáthnhtheoquiđịnhcủasảnphẩm Al1,củasảnphẩmBl1,2. 46
  46. (đơnvịtính:1000đ) Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmdởdangđầukìl150.000.Trongđó: +Nguyênliệu,vậtliệutrựctiếpl:100.000 +Nhâncôngtrựctiếpl:20.000 +Chiphísảnxuấtchungl:30.000 Chiphísảnxuấtphátsinhtrongkìtậphợpđ−ợc cảquitrìnhcôngnghệl: 1.178.000. Trongđó: Nguyênliệu,vậtliệu,trựctiếpl :900.000 Nhâncôngtrựctiếp :118.000 Sảnxuấtchung :160.000 Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmdởdangcuốikìl đ−ợcxácđịnhl62.000; trongđó: Nguyênliệu,vậtliệutrựctiếp:40.000 Nhâncôngtrựctiếp :12.000 Sảnxuấtchung :10.000 Dựavosốliệu,tiliệuđcho,kếtoántínhtoánvxácđịnhnh−sau: Tínhsảnl−ợngquiđổi:củasảnphẩmA:240SPx1 =240 củasảnphẩmB:300x1,2 =360 Tổngsảnl−ợngquiđổi =600 Tínhhệsốphânbổgiáthnh(chotừngkhoảnmục): 240 củasảnphẩmA= =0,4 600 360 củasảnphẩmB: =0,6 600 Dựavosốliệu,tiliệuđchovđtínhđ−ợc,kếtoánlậpbảngtínhgiáthnh chotừngloạisảnphẩmnh−sau: 47
  47. BảngtínhgiáthnhsảnphẩmA Sốl−ợngnhậpkho:120.Đơnvịtính:1.000đ Chiphí ChiphíSX SPA ChiphíSX SXcủa phátsinh Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh củaSPDD Hệsố Tổnggiá Giáthnh SPDD vphânbổ thnh cuốikì phânbổ thnh đơnvị đầukì trongkì 1.CP.NL,VLtrựctiếp 100.000 900.000 40.000 960.000 384.000 1.600 2.CP.NCtrựctiếp 20.000 118.000 12.000 126.000 0,4 50.400 210 3.CPSXchung 30.000 160.000 10.000 180.000 72.000 300 Cộng 150.000 1.178.000 62.000 1.266.000 506.400 2110 BảngtínhgiáthnhsảnphẩmB Sốl−ợngnhậpkho:300.Đơnvịtính:1.000đ Chiphí SPA ChiphíSX ChiphíSX SXcủa Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh phátsinh củaSPDD Hệsố Tổnggiá Giáthnh SPDD thnh trongkì cuốikì phânbổ thnh đơnvị đầukì 1.CP.NL,VLtrựctiếp 100.000 900.000 40.000 960.000 576.000 1.920 2.CP.NCtrựctiếp 20.000 118.000 12.000 126.000 0,6 75.600 252 3.CPSXchung 30.000 160.000 10.000 180.000 108.000 360 Cộng 150.000 1.178.000 62.000 1.266.000 759.600 2532 1.2.4.5.Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệ Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệđ−ợcápdụngtrongtr−ờnghợpcùng1qui trìnhsảnxuất,sửdụngcùng1loạinguyênvậtliệunh−nglạitạoracácnhómsảnphẩm cóquicách,kíchcỡkhácnhau(côngnghiệpmay,dầu,da,gạchlát ).Trongtr−ờnghợp 48
  48. ny,đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtltonbộquitrìnhcôngnghệ,cònđối t−ợngtínhgiáthnhlạitatừngnhómsảnphẩmcóquicách,kíchcỡkhácnhauđhon thnh.Nh−vậy,ph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệldạngkháccủaph−ơngpháptính giáthnhtheohệsố(biếndạngcủaph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố).Cóthểkhái quáttrìnhtựph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệnh−sau: B−ớc1: Tậphợpvxácđịnhchiphísảnxuấtthựctếchotonbộquitrìnhcông nghệ(giốngph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố) B−ớc2:Xácđịnhtiêuchuẩnphânbổgiáthnhcăncứvosảnl−ợngthựctếcủa từngloạisảnphẩmcóquicách,kíchcỡkhácnhauvcăncứvogiáthnhđịnhmức hoặcgiáthnhđơnvịkếhoạchcủanótheocôngthứcsau: Tiêuchuẩnphânbổ Sảnl−ợng(sốl−ợng) Giáthnhđịnhmức(Giá chotừngloạiquicách = SPthựctếcủatừngloại x thnhđơnvịkếhoạch)của sảnphẩm quicáchSP từngquicáchSP B−ớc3: Xácđịnhtỉlệtínhgiáthnhtheocôngthức: Tỉlệtínhgiá TổngCPSXthựctếđtậphợpđ−ợcởb−ớc1 thnh(%) (tổnggiáthnhthựctế) = x100 (Theotừng Tổngtiêuchuẩnthnhbổ khoảnmục) B−ớc4 :Tínhgiáthnhthựctếcủatừngloạiquicáchsảnphẩmtheocôngthức. Giáthnhthựctếcủa Tiêuchuẩnphânbổgiáthnhcủaqui Tỉlệtínhgiá từngloạiquicáchsản = x cáchsảnphẩm thnh(%) phẩm Vídụ:GiảđịnhtạicôngtiXcósốliệutiliệusauđây. ĐơnvịsảnxuấtsảnphẩmAvới2quicách(kíchcỡ)lA1vA2,cuốikìnhập kho100sảnphẩmA1v150sảnphẩmA2. 49
  49. Giáthnhđịnhmứcchotừngquicáchsảnphẩmnh−sau: Khoảnmụcgiáthnh QuicáchA1 QuicáchA2 1.CP.NL,VLtrựctiếp 1.000 1.600 2.CP.NCtrựctiếp 200 300 3.CPSXchung 200 300 Cộng 1.400 2.200 Tổngchiphísảnxuấtthựctếđđ−ợctậphợpvxácđịnhl554.500. (DựavochiphísảnphẩmcủaSPDDđầul,cuốikìvchiphíphátsinhtrongkì theotừngkhoảnmục):Trongđó: *Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp:408.000 *Chiphínhâncôngtrựctiếp:78.000 *Chiphísảnxuấtchung:58.500 Dựavosốliệu,tiliệuđchokểtrên,xácđịnhtỉlệtínhgiáthnhtheotừng khoảnmụcnh−sau: Bảngtínhtỉlệtínhgiáthnh SP.A 1.SL.100 SP.A 2SL:150 Tổngtiêu Tỉlệtính Giá Tiêu Giá Tiêu ChiphíSX Khoảnmụcgiáthnh chuẩnphân giáthnh thnh chuẩn thnh chuẩn thựctế (%) bổ ĐM phânbổ ĐM phânbổ 1.CP,NL,VLtrựctiếp 1.000 100.000 1600 240.000 340.000 408.000 120 2.CP.NCtrựctiếp 200 20.000 300 45.000 65.000 78.000 120 3.CP.SXchung 200 20.000 300 45.000 65.000 58.500 90 Cộng 1400 140.000 2200 330.000 470.000 544.500 50
  50. Dựavotỉlệtínhgiáthnhtínhđ−ợcởtrên,căncứvotiêuchuẩnphânbố,kế toántínhgiáthnhthựctếcủatừngloạiquicáchsảnphẩmnh−sau: BảngtínhgiáthnhquicáchSPA 1(Đơnvịtính1.000đ)SL:100 Tiêuchuẩn Tỉlệtínhgiá Tổnggiáthnh Giáthnhđơnvị Khoảnmụcgiáthnh phânbổ thnh(%) thựctế thựctế 1.CP,NL,VLtrựctiếp 100.000 120 120.000 1.200 2.CP.NCtrựctiếp 20.000 120 24.000 240 3.CP.SXchung 20.000 90 18.000 180 Cộng 140.000 162.000 1.620 BảngtínhgiáthnhSP.A 2.(Đơnvị1.000đ).SL:150 Tiêuchuẩn Tỉlệtính Tổnggiáthnh Giáthnhđơnvị Khoảnmụcgiáthnh phânbổ giáthnh thựctế thựctế 1.CP.NL,VLTT 240.000 120 288.000 1920 2.CP.NCtrựctiếp 45.000 120 54.000 360 3.CPSXchung 45.000 90 40.500 270 Cộng 330.000 382.500 2550 Vớiđơnvịsảnxuấtsảnphẩmcónhiềuquicách,kíchcỡkhácnhau,việctínhgiá thnhcũngđ−ợcxácđịnht−ơngtựnh−tr−ờnghợpđtrìnhbyởtrên. 1.2.4.7.Ph−ơngpháptínhgiáthnhphânb−ớc Trongthựctế,cónhữngsảnphẩmđ−ợcsảnxuấtphảiquanhiềugiaiđoạnchế biếnliêntục,kếtthúcmỗigiaiđoạnchỉtạoranửathnhphẩmvđ−ợcchuyểnchogiai đoạnkếtiếpđểtiếptụcchếbiếnvsảnphẩmđ−ợchonthnhởgiaiđoạncuốicùng (đ−ợcgọilthnhphẩm).Vídụcôngnghiệpsảnxuấtdầuăn,r−ợubia,côngnghiệp giấy,sảnxuấtnhípôtô,đ−ờng,sữav.v Doyêucầucủaquảnlý,đốit−ợngtínhgiá 51
  51. thnhtrongtr−ờnghợpnóitrêncóthểlnửathnhphẩmcủatừnggiaiđoạnvthnh phẩmcủagiaiđoạncuốicùng,cóthểchỉlthnhphẩmcủagiaiđoạncuốicùng.Đểđáp ứngyêucầucủaquảnlýnóitrên,cầntổchứckếtoántínhgiáthnhthíchứngvớitừng tr−ờnghợp. 1.2.4.7.1. Ph−ơng pháp tính giá thnh phân b−ớc có tính giá thnh của nửa thnhphẩm(NTP). Nh−đtrìnhbyởtrên,doyêucầuquảnlý,kếtoáncầnphảitínhgiáthnhcho nửathnhphẩmcủatừnggiaiđoạnvgiáthnhcủathnhphẩmcủagiaiđoạncuốicùng (tr−ờnghợpnửathnhphẩmvừađ−ợcđ−avochếbiếncủagiaiđoạnkếtiếp,vừacóthể đ−ợcbánrangoi). Trongtr−ờnghợpnóitrên,kếtoánphảixácđịnhđ−ợcgiáthnhcủanửathnh phẩmcủab−ớctr−ớcvtậphợpchiphísảnxuấtcủab−ớctiếp theo đểxác định giá thnhcủanửathnhphẩmcủagiaiđoạnsau,cứthếlầnl−ợtchođếnb−ớccuốicùngsẽ tínhđ−ợcgiáthnhcủathnhphẩm. Cóthểkháiquáttrìnhtựtínhgiáthnhphânb−ớc cótínhgiáthnhcủanửa thnhphẩmnh−sau: Giaiđoạn1(b−ớc1): Giáthnh CPSXcủa CPSXcủa CPSXcủaSP = + CPSXPS NTP SPDDđk SPDDck hỏng(nếucó) Giaiđoạn2(b−ớc2): Giá CPSXcủa CPSXcủa Giáthnh CPSX thnh = + + CPSXPS SPhỏng SPDDđk NTPGĐ1 SPDDck NTP (nếucó) Tuầntựnh−trên,đếngiaiđoạncuốicùng,kếtoántínhđ−ợcgiáthnhcủa thnhphẩm. 52
  52. CPSX Giá Giáthnh CPSX CPSXcủa CPSXcủa củaSP thnh = + NTPgiai + PSgiai SPDDđk SPDDck hỏng củaTP đoạntr−ớc đoạnsau (nếucó) *L−uý: Khiđánhgiásảnphẩmdởdangcủatừnggiaiđoạn. Việcđánhgiásảnphẩmdởdangcủagiaiđoạn1đ−ợcápdụngtheoph−ơng phápđánhgiáSPDDđtrìnhbyởmục1.1.5; Việcđánhgiásảnphẩmdởdangcủagiaiđoạnsauđ−ợcthựchiệnnh−sau:(nó baogồmcảchiphícủagiaiđoạntr−ớcvchiphícủagiaiđoạnsau). *Phầncủagiaiđoạntr−ớcđ−ợctínhtheoNTPb−ớctr−ớc; *Phầncủagiaiđoạnsauđ−ợctínhtheomứcđộhonthnh Cóthểkháiquátsơđồtínhgiáthnhphânb−ớccótínhgiáthnhcủaNTPnh− sau: Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 Giaiđoạnn (PX1) (PX2) (PXn) CPNVLchính GiáthnhNTP1 GiáthnhNTPgiaiđoạn chuyểnsang n1 + + + CPchếbiếnGĐ1 CPchếbiếnGĐ2 CPchếbiếnGĐn GiáthnhNTP1 GiáthnhNTPGĐ2 GiáthnhcủaTP Việckếtchuyểnchiphítheosơđồtrêncóthểtheotổnghợp,cóthểtheotừng khoảnmụcgiáthnh.Đểđơngiảncáchtính,kếtoánth−ờngkếtchuyểntuầntựtheo từngkhoảnmục,vìnếukếtchuyểntổnghợpthìcuốicùngkếtoánphảihonnguyên 53
  53. theotừngkhoảnmụcmộtcôngviệcrấtphứctạpvkhôngcầnthiết.Vìvậyph−ơng phápkếtchuyểnnóitrênđ−ợcgọilph−ơngphápkếtchuyểntuầntựchiphí. Vídụ:ĐơnvịsảnxuấtsảnphẩmAphảiqua2giaiđoạn(2PX)chếbiếnliêntục, trongkìcósốliệu,tiliệunh−sau(ĐV:1000đ) TrịgiáSPDDđầukỳđ−ợcxácđịnhl44.700trongđó: +CPNL,VLtrựctiếp:22.500 +CPNCtrựctiếp :12.000 +CPSXchung :10.200 Giaiđoạn1: Sảnxuất200sảnphẩm,cuốikìhonthnhđ−ợc150sảnphẩm, còn50SPDDcómứcđộhonthnhnh−sau:30sảnphẩmmứcđộhonthnh80%;20 sảnphẩmmứcđộhonthnh30%. Giaiđoạn2: KhôngcóSPDDđầukì;Nhận150NTPcủagiaiđoạn1chuyển sangđểtiếptụcchếbiến,cuốikìhonthnhvnhậpkho130sảnphẩm;sốSPDDcòn lạicómứcđộhonthnhnh−sau: 15sảnphẩmcómứcđộhonthnh60%. 5sảnphẩmcómứcđộhonthnh20%. Chiphísảnxuấtphátsinhtrongkìđ−ợctậphợpnh−sau: Chiphísảnxuấtphátsinh Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 NL,VLtrựctiếp 277.500 Nhâncôngtrựctiếp 36.600 56.700 CPSXchung 70.800 59.640 Dựavosố liệu, ti liệu ởtrên,kếtoán xác định giáthnhcủa150NTPgiai đoạn1v130TPcuốicùngnh−sau: 54
  54. *Tínhgiáthnhcủa150NTPgiaiđoạn1: ĐánhgiáSPDDcuốigiaiđoạn1: 22.500+277.500 +CPNL,VLtrựctiếp: x50=75.000 150+50 12.000+36.600 +CPNCtrựctiếp: x30=8.100 150+(30x80%)+(20x30%) 10.200+70.800 +CPSảnxuấtchung: x30=13.500 180 Tổngcộng =96.600 LậpbảngtínhgiáthnhNTP1(sốl−ợng150.Đơnvị:1000đ) CPSXPS CPSXcủa Giáthnh CPSXcủa Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh vphânbổ SPDDcuối đơnvị SPDDđk thnh trongkì kì CPNL,VLtrựctiếp 22.500 277.500 75.000 225.000 1.500 CPNCtrựctiếp 12.000 36.600 8.100 40.500 270 CPSXchung 10.200 70.800 13.500 67.500 450 Cộng 44.700 384.900 96.600 333.000 2.220 *Tínhgiáthnhcủa130sảnphẩmgiaiđoạncuối. Đánhgiásảnphẩmdởdangcủacuốigiaiđoạn2. +ChiphíNL,VLtrựctiếp:20x1500=30.000 56.700 +CPNCtrựctiếp:(20x270)+ x10=9.450 130+(15x60%)+(5x20%) 55
  55. 59.640 +CPSXchung:(20x450)+ x10=13.260 140 Tổngcộng =52.710 LậpbảngtínhgiáthnhsảnphẩmA.(Sốl−ợng:130,đơnvị:1000đ) Chiphísảnxuất Trịgiá Giá Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh Giaiđoạn Giaiđoạn SPDD thnh Cộng thnh 1 2 cuốikì đơnvị CPNL,VLtrựctiếp 225.000 225.000 30.000 195.000 1.500 CPNCtrựctiếp 40.500 56.700 97.200 9.450 87.750 675 CPSXchung 67.500 59.640 127.140 13.260 113.880 876 Cộng 333.000 116.340 449.340 52.710 396.630 3.051 1.2.4.7.2.Ph−ơngpháptínhgiáthnhphânb−ớckhôngtínhgiáthnhcủanửa thnhphẩm. Tr−ờnghợpdoanhnghiệpkhôngbánrangoinửathnhphẩm,dovậykếtoán khôngcầntínhgiáthnhcủanửathnhphẩmmchỉtínhchosảnphẩmhonthnh (thnhphẩm)củagiaiđoạncuốicùng.Theoph−ơngphápny,đểtínhgiáthnhsản phẩm,kếtoáncầnxácđịnhđ−ợcphầnchiphísảnxuấtcủatừnggiaiđoạnnằmtrong thnhphẩmtheotừngkhoảnmụcchiphí,sauđótổngcộngsongsongtừngkhoảnmục chiphícủatừnggiaiđoạnsảnxuấtnằmtrongthnhphẩmthìsẽtínhđ−ợcgiáthnhcủa thnhphẩm.Docáchkếtchuyểnchiphínóitrênnêncònđ−ợcgọilph−ơngphápkết chuyểnchiphísongsong. Chiphísảnxuất(theotừngkhoảnmục)củatừnggiaiđoạnsảnxuấtnằmtrong thnhphẩmđ−ợcxácđịnhnh−sau: 56
  56. CPSXcủaSPDD CPSXPStrong + đầukì kì CPSXGĐi= xthnhphẩm SPhonthnhcủa + SPDDGĐi GĐi Tuỳthuộcvoph−ơngphápđánhgiáSPDDđ−ợcápdụngmtiếnhnhquiđổi SPDDtheomứcđộhonthnhhaykhông: Cóthểkháiquáttrìnhtựtínhgiáthnhphânb−ớckhôngtínhgiáthnhcủaNTP theosơđồsau: Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 Giaiđoạnn CPNVLchính + CPchếbiếnGĐ1 CPchếbiếnGĐ2 CPchếbiếnGĐn CPSXGĐ1trong CPSXGĐ2trong CPSXGĐntrong TP(theotừngkhoản TP(theotừngkhoản TP(theotừngkhoản mục) mục) mục) GiáthnhcủaTP(theotừngkhoảnmục) Vídụ:Vẫnsửdụngsốliệu,tiliệuởvídụtr−ớc,kếtoánxácđịnhgiáthnhcụ thểnh−sau: 1.Xácđịnhchiphísảnxuấtgiaiđoạn1trongthnhphẩm: 22.500+277.500 +CPNL,NVLchính: x130=195.000 150+50 57
  57. 12.000+36.600 +CPNCtrựctiếp: x130=35.100 180 10.200+70.800 +CPSXchung: x130=58.500 180 Tổngcộng =288.600 2.Xácđịnhchiphísảnxuấtgiaiđoạn2trongthnhphẩm: 56.700 +CPNCtrựctiếp: x130=52.650 130+(15x60%)+(5x20%) 59.640 +CPSXchung: x130=55.380 140 Tổngcộng =108.030 LậpbảngtínhgiáthnhsảnphẩmA.(Sốl−ợng130.Đơnvị:1000đ) CPSXtừnggiaiđoạntrong Tổnggiá Giáthnh Khoảnmụcchiphí thnhphẩm thnh đơnvị Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 CPNL,VLtrựctiếp 195.000 195.000 1.500 CPNCtrựctiếp 35.100 52.650 87.750 675 CPSXchung 58.500 55.380 113.880 876 Cộng 288.600 108.030 396.630 3.051 Quakếtquảtínhđ−ợcởtrên,tacóthểrútrakếtluậnrằngcùngsốliệu,tiliệu, tuyápdụng2ph−ơngpháptínhkhácnhau,nh−ngkếtquảcuốicùngđ−ợcxácđịnhl giốngnhau,cảvềtổnggiáthnhvgiáthnhđơnvị.Trongthựctế,kếtoánápdụng ph−ơngphápnoltuỳthuộcvoyêucầucủaquảnlýdoanhnghiệp. 58
  58. Ch−ơng2: đặc điểm kế toán chi phí, doanh thu và xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp nông nghiệp 2.1.Đặcđiểmsảnxuấtkinhdoanhnôngnghiệpánhh−ởngđến kếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả. Đặcđiểmvềđốit−ợngsảnxuất:sảnxuấtnôngnghiệpbaogồmhaingnhsản xuấtriêngbiệt: +Ngnhtrồngtrọt +Ngnhchănnuôi Đốivớingnhtrồngtrọt,đốit−ợngsảnxuấtlcây,cònđốivớingnhchănnuôi, đốit−ợngsảnxuấtlcon.Tuyvậymỗingnhsảnxuấtnóitrênlạichiathnhcáctiểu ngnhrấtkhácnhau: Tr−ớchếtlngnhtrồngtrọt:Tr−ờnghợptrồngcâylâunăm,nh−trồngcphê, caosu,chè,cam,b−ởi,v.v thìkếtquảcủaviệctrồngtrọtnytạoratisảncốđịnh(ti sảndihạn). Tr−ờnghợptrồngcâyngắnngy,nh−trồnglúa,ngô,khoai,sắn,đỗ,lạc thì kếtquảcủatrồngtrọtlạitạoratisảnl−uđộng(tisảnngắnhạn); Tisảncốđịnhvtisảnl−uđộngcóđặctr−ngcơbảnrấtkhácnhau,dovậykế toánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảđốivớihaitr−ờnghợpnóitrênlkhông giốngnhau. +Vớingnhchănnuôi:Ngnhchănnuôicũngchiathnh2loại:chănnuôigia súcđểlmsứckéo,(trâubò,ngựacầy,kéo),đểsinhsản,đểlấysữa.v.v thìkếtquả 59
  59. chănnuôitạoratisảncốđịnh(Tisảndihạn),nhữngđâyltisảncốđịnhđặcbiệt, lcáccơthểsốngkhônggiốngTSCĐlmáymóc,thiếtbị,nhx−ởng Tr−ờnghợpchănnuôiđểlấythịt(nuôilớn,nuôibéo)thìlạitạoratisảnl−u động(tisảnngắnhạn);Cácđặcđiểmvềđốit−ợngsảnxuấtđặcthùnóitrêncầnphải đ−ợctínhđếnkhitổchứckếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả. Đặcđiểmvềtổchứcsảnxuấtcủacácdoanhnghiệpnôngnghiệp(nôngtr−ờng, lâmtr−ờng): Cácdoanhnghiệpnôngnghiệpth−ờngtổchứcsảnxuấttheo2ph−ơngthức:tổ chứckhoángọnvtổchứckhoánviệc.Haiph−ơngthứctổchứcnóitrênrấtkhácnhau, dovậyđảnhh−ởngđếnkếtoánchiphí,doanhthu vxácđịnhkếtquảcủadoanh nghiệpnôngnghiệp. Đặcđiểmvềsảnphẩm:kếtquảcủasảnxuấtnôngnghiệpnh−ởphầntr−ớcđ đềcậpltạorahailoạitisảnrấtkhácnhau:Tisảncốđịnhvtisảnl−uđộng.Mặt khác,nếuxéttheocôngdụngcủasảnphẩmthìsảnxuấtnôngnghiệptạora2loạisản phẩmrấtkhácnhau: Sảnphẩmcóthểsửdụngngay,nh−lúa,ngô,lợn,trâu,bòthịt.v.v Sảnphẩmkhôngdùngngayđ−ợcmphảiquachếbiến,nh−chèbúpt−ơi,sữa t−ơimớivắt,cphêquả,v.v (đâychínhlnguyênliệucủangnhsảnxuấtcôngnghiệp chếbiến). Với2loạisảnphẩmđ−ợctạorarấtkhácnhaucủasảnxuấtnôngnghiệp,tổchức kếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảlrấtkhácnhau:vớiloạisảnphẩmdùng ngayđ−ợc,phảitổchứckếtoánmangtínhthuầntuýnôngnghiệp,cònloạisảnphẩmthứ hai,phảiquacôngnghiệpchếbiếnthìkếtoánchiphídoanhthuvxácđịnhkếtquả đ−ợctổchứcgiốngnh−kếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảcủasảnxuấtcông nghiệpchếbiếncácđặcđiểmđ−ợctrìnhbyởtrênđềuảnhh−ởngđếntổchứckếtoán chiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảcủadoanhnghiệpnôngnghiệp.Tronggiớihạn củach−ơngny,tổchứckếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảchủyếuldựa vođặcđiểmtổchứcsảnxuấtcủadoanhnghiệpnôngnghiệpvcótínhđếncácđặc điểmkháccóliênquan. 60
  60. 2.2.Đặcđiểmkếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả trong các doanh nghiệp nông nghiệp tổ chức sản xuất khoảngọn(khoánhộsảnxuất). Theohìnhthứckhoángọn,cáchộnhậnkhoán(dovậycòngọilkhoánhộ)phải tựbỏrachiphínguyênvậtliệu,(nh−chiphívềgiốngcâytrồng,vậtnuôi,chiphíphân bón,thứcăngiasúc,chiphíthuốcbảovệthựcvật,thuốcthúyv.v ),chiphínhâncông (Chiphítiềncôngchong−ờicầy,bừa,trồngcây,chămsóccâytrồng,vậtnuôi)vsau khithuhoạchxong,cáchộphảinộpsảnphẩmtheoHợpđồngkhoánquiđịnh. Nh−vậy,theohìnhthứckhoángọn,tạidoanhnghiệpnôngnghiệp(nôngtr−ờng, lâmtr−ờng )chỉphátsinhchiphísảnxuấtchungvchiphíquảnlýdoanhnghiệp. 2.2.1.Tikhoảnkếtoánsửdụng: Dotổchứcsảnxuấttheohìnhthứckhoángọn,đểphảnánhchiphídoanhthuv xácđịnhkếtquả,kếtoánsửdụngcácTikhoảnchủyếusauđây: TK621,627,642,632,136,336,512,911 Nộidung,kếtcấucủacácTikhoảnnóitrênđđ−ợctrìnhbycụthểtronggiáo trìnhkếtoándoanhnghiệp. 2.2.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: 1.Khiphátsinhchiphísảnxuấtchung,kếtoánghi: NợTK627 CóTK111,112,152,153,334,214v.v Nếuchiphísảnxuấtchungphátsinhởcácđộisảnxuất,kếtoánphảitập hợpvoTK627vcuốikỳđềukếtchuyểnvoTK632theođịnhkhoản: NợTK632 CóTK627 2.KhiphátsinhchiphíQLDN,kếtoánghi: NợTK642 CóTK111,112,152,153,214,334v.v 61
  61. 3.Khicáchộnhậnkhoánnộpsảnphẩmchobộphậnchếbiến(vídụbúpchè, sữat−ơimớivắtvề,mủcaosuv.v )kếtoánghi: NợTK621 CóTK336(3368) 4.Doanhnghiệpxácđịnhcáckhoảnphảinộpcủacáchộnhậnkhác: NợTK136(1368) CóTK512 *Cuốikỳkếtoánphảikếtchuyểnchiphí,doanhthu(doanhthunộibộ)đểxác địnhkếtquả,đồngthờitiếnhnhthanhtoánvớicáchộnhậnkhoán: 5.KếtchuyểnchiphíQLDN: NợTK911 CóTK642; 6.Kếtchuyểngiávốn: NợTK911 CóTK632 7.Kếtchuyểndoanhthunộibộ: NợTK512 CóTK911 8.Xácđịnhkếtquả(SosánhbênNợvớibênCócủaTK911), Nếuli(BênCó>BênNợ),kếtoánghi: NợTK911 CóTK421 Nếulỗ(BênCó<BênNợ),kếtoánghi: NợTK421 CóTK911 9.Doanhnghiệpthanhtoánvớing−ờinhậnkhoán: NợTK336(3368) CóTK136(1368) 62
  62. 10.Tr−ờnghợpsảnl−ợngv−ợtkhoánđ−ợcdoanhnghiệpthanhtoán,kếtoánghi: NợTK336(8)(Phầnchênhlệch) CóTK111,112 11.Tr−ờnghợpsảnl−ợngkhôngđạtmứckhoán,cáchộnhậnkhoánnộpphần chênhlệchvkếtoánghi: NợTK111,112 CóTK136(1368) 2.3.Đặcđiểmkếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả trongcácdoanhnghiệpnôngnghiệpkhoánviệc. Tổchứcsảnxuấttheoph−ơngthứckhoánviệctứcldoanhnghiệpnôngnghiệp (nôngtr−ờng,lâmtr−ờng)chỉhợpđồngkhoánmộtsốkhâucôngviệcchođộisảnxuất hoặchộsảnxuấtVídụkhoánkhâugieotrồng,khâuchămsóc,(câytrồng,vậtnuôi), khâuthuhoạchcòncáckhâucònlạithìdodoanhnghiệpđảmnhận(giống,lmđất, thuỷlợi,phânbón,thứcănchănnuôi,v.v )theohìnhthứckhoánviệc,doanhnghiệpsẽ ứngtr−ớcchiphícóliênquanchocácđội,chohộnhậnkhoánviệc(Cóthểứngbằng tiềnmặt,bằngvậtt−),cuốikỳthuhoạch,đội,hộnhậnkhoánphảinộpsảnphẩmcho doanhnghiệp. Nh−vậy,trongtr−ờnghợpkhoánviệc,chiphísảnxuấtchung,chiphíquảnlí doanhnghiệpvẫnphátsinhtạidoanhnghiệp. Cóthểkháiquátđặcđiểmcủahìnhthứckhoánviệcảnhh−ởngđếnkếtoánchi phí,doanhthuvxácđịnhkếtquảnh−sau: +Doanhnghiệpứngtr−ớcchiphíchong−ờinhậnkhoán. +Ng−ờinhậnkhoántổchứcsảnxuấttheohợpđồngkhoánviệc; +Cuốikỳkhithuhoạchxong,ng−ờinhậnkhoánnộpsảnphẩmtheohợpđồng. +Doanhnghiệpthanhtoánchong−ờinhậnkhoánsau khibùtrừchiphíứng tr−ớcvxácđịnhkếtquả. 63
  63. 2.3.1.Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểphảnánhchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảtrongtr−ờnghợpkhoánviệc, kếtoánsửdụngcáctikhoảnchủyếusauđây:TK.136;336;154;621;627;632;642; 512;512;911 2.3.2.Ph−ơngphápkétoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: 1.Theohợpđồngkhoánviệc,khidoanhnghiệpứngtr−ớcchi phí cho ng−ời nhậnkhoán(Đội,hộ),kếtoánghi: NợTK136(1368) CóTK111,152,153, 2.Khithuhoạch,nếung−ờinhậnkhoảnnộpsảnphẩmchobộphậnchếbiến,kế toánghi: NợTK.621 CóTK336(3368) 3.Cuốikỳ,kếtchuyểnchiphíứngtr−ớcchong−ờinhậnkhoán: NợTK.145(chiphítrồngtrọt,chănnuôi) CóTK.136(1368) 4.Doanhnghiệpxácđịnhgiátrịcáchộphảinộp NợTK.336(368) CóTK.512 5.Kếtchuyểnchiphísảnxuấtchung NợTK.154(Chitiết ) CóTK.627. 6.Kếtchuyểngiávốncủasảnphẩmtrồngtrọtchănnuôiđmangđichếbiến: NợTK.632 CóTK.154.(chitiết) 7.Kếtchuyểndoanhthunộibộ NợTK.911 CóTK.512 64
  64. 8.Kếtchuyểngiávốn. NợTK.911 CóTK.632 9.Kếtchuyểnchiphíbánhng(tr−ờnghợpbánngoi,chiphíquảnlýdoanh nghiệp) NợTK.911 CóTK.641,642 10.Xácđịnhkếtquả:Nếulikếtoánghi: NợTK.911 CóTK.421. Nếulỗthìghing−ợclại: NợTK.TK.421 CóTK.911 2.4.Đặcđiểmkếtoántậphợpchiphí,tínhgiáthnh, doanh thu v xác định kết quả tại đơn vị chế biến thuộc ngnh nôngnghiệp. Cácđơnvịchếbiếnthuộcngnhnôngnghiệp,vídụCôngtychè,cphê,caoxu, sữavv cómôhìnhtổchứcsảnxuấtgiốngnh−môhínhcủacácđơnvịsảnxuấtchế biếncủacácngnhcôngnghiệp,dovậyviệctổchứckếtoántậphợpchiphísảnxuất, tínhgiáthnh,doanhthuvxácđịnhkếtquảthựchiệnvềcơbảngiốngvớicácdoanh nghiệpsảnxuấtkhác.Tuyvậy,dođặcthùcủangnhcôngnghiệpvừabaogồmsảnxuất nôngnghiệpthuầntuývừacóđơnvịsảnxuấtchếbiến(sửdụngsảnphẩmcủangnh trồngtrọt,chănnuôiđểchếbiến),dovậy,tổchứckếtoánchiphíphảitínhđếnđặcđiểm nóitrên. 1.Khibộphậnchếbiếnnhậnsảnphẩmdocáchộnhậnkhoánnộpđểchếbiến sảnphẩm(nhậpbúpchè,mủcaoxuvv ).Kếtoánghi: NợTK.621 CóTK.336(3368). 65
  65. 2.Tr−ờnghợpđơnvịchếbiếnnhậnchếbiếnhộđơnvịkhác,kếtoánghi: NợTK.621 CóTK.338(3388) 3.L−ơng,cáckhoảntríchtheol−ơngcủacôngnhân,cánbộquảnlý: NợTK.627,641,642 CóTK.334,338(chitiết ) 4.TríchkhấuhaoTSCĐ,kếtoánghi: NợTK.627,641,642 CóTK.214. 5.Khitrảthnhphẩmchođơnvịnhờchếbiến,kếtoánghi: NợTK.338(3388) CóTK.154,155 Cácnghiệpvụkháccóliênquan,kếtoánthụchiệngiốngnh−kếtoáncủadoanh nhiệpsảnxuấtkhác. *Vềkếtoántổnghợpchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảtrongtondoanh nghiệpnôngnghiệp: Hoạtđộngcủadoanhnghiệpnôngnghiệpcóthểbaogồmcảhoạtđộngsảnxuất nôngnghiệpthuầntuý,hoạtđộngsảnxuấtchếbiến,dịchvụ,th−ơngmại,dođókếtoán phảitổchứcviệcthuthập,xửlýphảnảnhvghichépriêngbiệtchotừnghoạtđộng,do vậykếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảcũngphảitổchứchạchtoánriêng chotừngloạihoạtđộng,phùhợpvớihìnhthứctổchứcsảnxuấtvhìnhthứcquảnlýcủa doanhnghiệphiệntại.Nóicáchkhác,tạicácdoanhnghiệpnykhôngthểtiếnhnhkế toántổnghợpchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảchungchotondoanhnghiệp./. 66