Điện - Điện tử - Chương 4: Điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ

ppt 70 trang vanle 3990
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Điện - Điện tử - Chương 4: Điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptdien_dien_tu_chuong_4_dieu_khien_toc_do_dong_co_khong_dong_b.ppt

Nội dung text: Điện - Điện tử - Chương 4: Điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ

  1. Chương 4 ĐiỀU KHIỂN TỐC ĐỘ ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐỒNG BỘ 1
  2. Động cơ không đồng bộ 2
  3. Động cơ không đồng bộ 3
  4. Động cơ không đồng bộ 4
  5. Động cơ không đồng bộ 5
  6. Động cơ không đồng bộ 6
  7. Động cơ không đồng bộ Đặc tính cơ tiêu biểu của ĐC KĐB lớp A, B, C, D (tiêu chuẩn NEMA – Mỹ) 7
  8. Mạch tương đương của ĐC KĐB 8
  9. Giản đồ vector 9
  10. Các công thức tính toán cơ bản về ĐC KĐB 10
  11. Các công thức tính toán cơ bản về ĐC KĐB 11
  12. Các công thức tính toán cơ bản về ĐC KĐB 12
  13. Khởi động và hãm ĐC KĐB • Khởi động: – Động cơ KĐB rotor dây quấn: thêm điện trở vào mạch rotor – Động cơ KĐB rotor lồng sóc: giảm áp stator • Đổi nối Y- • Dùng biến áp tự ngẫu • Các chế độ hãm: – Hãm tái sinh – Hãm ngược – Hãm động năng 13
  14. Hãm động năng ĐC KĐB – Mạch tương đương Mạch tương đương của động cơ ở tần số đb1, suy ra từ mạch tương đương ở tần số đb 14
  15. Hãm động năng ĐC KĐB – Mạch tương đương Mạch tương đương của động cơ ở tần số đb1, suy ra từ mạch tương đương ở tần số đb 15
  16. Hãm động năng ĐC KĐB – Mạch tương đương 16
  17. Hãm động năng ĐC KĐB – Mạch tương đương 17
  18. Điều khiển tốc độ động cơ KĐB 18
  19. Điều khiển điện áp stator 19
  20. Điều khiển điện áp stator 20
  21. Điều khiển điện áp stator 21
  22. Điều khiển điện áp stator 22
  23. Điều khiển điện áp stator 23
  24. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 24
  25. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 25
  26. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 26
  27. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 27
  28. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 28
  29. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 29
  30. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp E/f = const (từ thông không đổi) 30
  31. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp E/f = const (từ thông không đổi) 31
  32. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 32
  33. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 33
  34. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp – V/f = const 34
  35. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp – V/f = const 35
  36. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp – V/f = const 36
  37. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp 37
  38. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp Điều chỉnh trên tần số định mức 38
  39. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp Điều chỉnh trên tần số định mức 39
  40. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp Sơ đồ khối mạch điều khiển (kiểu vòng hở) 40
  41. ĐC KĐB & Biến tần nguồn áp Sơ đồ khối mạch điều khiển (kiểu vòng kín) 41
  42. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng Đặc tính cơ ở tần số định mức 42
  43. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng Đặc tính cơ ở tần số định mức 43
  44. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng Đặc tính cơ ở tần số định mức 44
  45. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng Đặc tính cơ ở tần số định mức 45
  46. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng Đặc tính cơ ở tần số f < fđm 46
  47. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng Đặc tính cơ ở tần số f < fđm 47
  48. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng 48
  49. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng 49
  50. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng 50
  51. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng 51
  52. ĐC KĐB & Biến tần nguồn dòng 52
  53. ĐIỀU KHIỂN CÔNG SUẤT TRUỢT ĐỘNG CƠ ROTOR DÂY QUẤN • Điều khiển xung điện trở rotor • Hệ nối tầng tĩnh 53
  54. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR 54
  55. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR 55
  56. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR 56
  57. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR 57
  58. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR 58
  59. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR 59
  60. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR 60
  61. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR Mạch tương đương 1 pha của ĐC KĐB khi sử dụng mạch điều khiển xung điện trở rotor 61
  62. ĐIỀU KHIỂN XUNG ĐIỆN TRỞ ROTOR Mạch tương đương 1 pha của ĐC KĐB khi sử dụng mạch điều khiển xung điện trở rotor 62
  63. HỆ NỐI TẦNG TĨNH 63
  64. HỆ NỐI TẦNG TĨNH 64
  65. HỆ NỐI TẦNG TĨNH - Nguyên lý hoạt động 65
  66. HỆ NỐI TẦNG TĨNH – Mạch tương đương 66
  67. HỆ NỐI TẦNG TĨNH – Mạch tương đương 67
  68. HỆ NỐI TẦNG TĨNH – Mạch tương đương 68
  69. HỆ NỐI TẦNG TĨNH – Mạch tương đương 69
  70. HỆ NỐI TẦNG TĨNH – Mạch tương đương 70