Điện tử công suất - Chương 02: Chỉnh lưu

pdf 30 trang vanle 2800
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Điện tử công suất - Chương 02: Chỉnh lưu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfdien_tu_cong_suat_chuong_02_chinh_luu.pdf

Nội dung text: Điện tử công suất - Chương 02: Chỉnh lưu

  1. CHƯƠNG2:CHNHLƯU GI GIỚỚI THI ỆỆUU oo GIITHIU  Trong chnh ab lưu ahp lưupha abcũng ging mt oo CHNHLƯUBAPHA cĩpha nihuahpnhiu cĩdng ùty mch ehot , mc,htheo ùtydng cĩnugnmch màcĩngun mchmàcung cp khác nhau 1.1. Chnh lưuait hình hnìh ait 2.2. Chnh lưu cu tồn phn cĩcác aTcĩcác dng aT mch chnh lưu sau:: sau 3.3. Chnh lưu cu bán phn •• Chnh lưu iat hình ìhhn iat 4.4. Hin tưng trùng dn •• Chnh lưu iat cu 6cuiat6 5.5. ng dng •• Chnh)24)lưu ,1284, nhiu ,12,18 1(2iat( ihnuiat 11:38 AM 11 11:38 AM 22 GI GIỚỚI THI ỆỆUU GI GIỚỚI THI ỆỆUU  Chnh lưu đưc ngrt dng grnrãi gnd grn rt rãi  Ngunab đin ahp iđnpha:: ab Vbc • trong thc tt nhưnhư:: Phươngphápvector v =V sinωt V an M cn –V •• bn Điu khin cơCD đng gnđDCtrong cơtrongxe các các xe 0  2π  vbn = VM sin()ωt −120 = VM sinωt −   3  –V xe ângnđin ,xenâng iđ,nép máy cc máycc ép an Van 0  4π  0 vcn = VM sin()ωt − 240 = VM sinωt −  30  3  •• Điu chnh lnưhn dịng rtlnnhư gnịdtrong rt máy 0 V= 3 V 120 M() ab M() an Vab ,àhn m,hàn mxi xi Vbn –V Vca VMLL()−= 3 V MLn() − cn v •• ab 0 Làm ngun cung CDcp cho tiCD cohti = Van cos(vab ,van )= Van cos30 Xéthìnhsau: 2 11:38 AM 33 11:38 AM 44 1
  2. GI GIỚỚI THI ỆỆUU GI GIỚỚI THI ỆỆUU • Haybiênđộ: • H thc Charles cho π 2π  − j π π − j  − j j  V sớm pha so 3  3 3 3 ab =−=ve −= v ve e− e VMab() = 3 V Man() vab v bn v an an an an     0 π π VMLL()−= 3 V MLn() − Van một gĩc 30 − j − j 3 π  3 =vean  − j2sin  =− jvean () 3 • Phương pháp dùng cơng thc Euler 3  π π  5π −j +  − j 3 2 jφ a   6 van = V M e =vean3 = ve an 3 5π  π 2π   2 π jφa − j  φ a + 6 6 jφ a −  − j    3   3 =VMan()3 e = V Man () 3 e vbn=V M e = ve an 4π   4 π Hayviếtlạidướidạngthơngthường: jφ a −  − j  3   3 π  π vcn=V M e = ve an vab=3 V MLn()− sinωt += V MLL() − sin  ω t + 6  6 11:38 AM 55 11:38 AM 66 GI GIỚỚI THI ỆỆUU 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA • Cơng thc Euler đênyugn•• nguyên ơSđ lýlý ơSmch A D1 Tacĩ: với: Chnh lưu bng diode B D2 ejx+ e − jx c o s x = 0j 2 k π D E 2 e= e = 1 C 3 Trong hệ thống 3pha các F 0 ejx− e − jx j()2 k + 1 π R pha lệch nhau 120 s in x = e = − 1 D 2 j A 1 van = VM sinωt π j ejx+ e− jx = 2 cos x e2 = j B D2  2π  jx− jx π vbn = VM sin()ωt −120 = VM sinωt −  ee− = 2 jx sin − j  3  e2 = − j D jx C 3 e=cos xjx + sin jπ  4π  e = − 1 vcn = VM sin()ωt − 240 = VM sinωt −  L R  3  11:38 AM 77 11:38 AM 88 2
  3. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgnd•• ơSđdngsĩng ơS đgnd•• ơSđdngsĩng ơS Chnh lưu bng R ti diode R edoidti Chnh lưu bng R ti diode R edoidti •Pha banđu pha A •Pha banđu pha A • Pha banđu pha B u u 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6  2π  v =V sinωt v =V sinωt vBN = VM sinωt −  AN M AN M  3  11:38 AM 99 11:38 AM 01 01 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgnd•• ơSđdngsĩng ơS đgnd•• ơSđdngsĩng ơS Chnh lưu bng R ti diode R edoidti Chnh lưu bng R ti diode R edoidti •Pha banđu pha A •Pha banđu pha A • Pha banđu pha B • Pha banđu pha B • Pha banđu pha C • Pha banđu pha C u u 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6  2π   4π   2π   4π  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  AN M  3   3  AN M  3   3  11:38 AM 11 11 11:38 AM 21 21 3
  4. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgnd•• ơSđdngsĩng ơS đgnd•• ơSđdngsĩng ơS Chnh lưu bng R ti diode R edoidti Chnh lưu bng R ti diode R edoidti •Gĩc banđu pha A • Gĩc banđu pha B • Gĩc banđu pha C u u D1 vO 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6  2π   4π   2π   4π  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  AN M  3   3  AN M  3   3  11:38 AM 31 31 11:38 AM 41 41 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgnd•• ơSđdngsĩng ơS đgnd•• ơSđdngsĩng ơS Chnh lưu bng R ti diode R edoidti Chnh lưu bng R ti diode R edoidti D D u D1 2 u D1 2 D3 vO vO 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6  2π   4π   2π   4π  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  AN M  3   3  AN M  3   3  11:38 AM 51 51 11:38 AM 61 61 4
  5. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgnd•• ơSđdngsĩng ơS đgnd•• ơSđdngsĩng ơS Chnh lưu bng R ti diode R edoidti Chnh lưu bng R ti diode R edoidti u D1 D2 D u D1 D2 D vO 3 vO 3 io 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6  2π   4π   2π   4π  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  AN M  3   3  AN M  3   3  11:38 AM 71 71 11:38 AM 81 81 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgnd•• ơSđdngsĩng ơS •• Tính tốn ti cho R( cohR(dịng tidịng) rara tc) liên liêntc Chnh lưu bng R ti diode R edoidti o Hiu đin th ra trung bình: 3 3 • 3 π 0 3 3 Pha banđu pha A VAV = VM V = V sin cos0 = V • 2π AV π M 3 2π M Pha banđu pha B 3 3 • Pha banđu pha C o Dịng ra trung bình: I AV = VM u D1 D2 D 2πR vO 3 •• Tính tốn cho 1Diode io o Hiu đin th ngưc trên mt diode: 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt V = 3V 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 RM _ DIODE M oDịng trung bình trên mt diode: I  2π   4π  I = AV _TAI v =V sinωt vBN = VM sinωt −  vCN = VM sinωt −  AV _ DIODE AN M  3   3  3 11:38 AM 91 91 11:38 AM 02 02 5
  6. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đênyugn•• nguyên ơSđ lýlý ơSmch đgdn•• ơSđdngsĩng ơS u vO Chnh lưu bng R tiR SCR RCSti Chnh lưu bng SCR io ••<Dn 0<: liên 0tc: liêntcα≤π 66 R it R it 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π S1 ωt •• Gĩc kích nh nht:: nht α=0ti tiωωωtt=π 66 A 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 (a)(a)KíchKíchtrưc gĩc dn Gĩc kích phi ln hơn gĩc dn B S2 u v u vO O S C 3 i io o R N 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 (b)(b)KíchKíchsau gĩc dn 11:38 AM 12 12 11:38 AM 22 22 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 u S1 S2 S3 S1 u S1 S2 S3 S1 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 α 11:38 AM 32 32 11:38 AM 42 42 6
  7. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 u S1 S2 S3 S1 u S1 S2 S3 S1 vO vO 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 α 11:38 AM 52 52 11:38 AM 62 62 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 u S1 S2 S3 S1 u S1 S2 S3 S1 vO vO 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 11:38 AM 72 72 11:38 AM 82 82 7
  8. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 <•• Dn 0:< liên tc0: liêntcα≤π 66 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 3 3V V = M cosα AV 2π u S1 S2 S3 S1 u S1 S2 S3 S1 vO vO io io 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 11:38 AM 92 92 11:38 AM 03 03 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA •• Dng sĩng dn ct liên ênil ct •• Tính tốn ti cho R( cohR(dịng tidịng) rara tc) liên liêntc u,i I Ud d 3 3V o Hiu đin th ra trung bình: V = M cosα AV 2π 3 3VM ωt o Dịng ra trung bình: I AV = cosα 0 t t t t 2πR I 1 2 3 4 1 ωt •• Tính tốn cho 1SCR I2 ωt o Dịng đin cc đi trên mt SCR: I3 ωt I = I U M _1SCR M _ tai S1 o Hiu đin th ngưc cc đi trên mt SCR: ωt VRM _ SCR = 3VM I oDịng trung bình trên mt SCR: I = AV _TAI AV _ SCR 3 11:38 AM 13 13 11:38 AM 23 23 8
  9. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS Chnh lưu bng SCRdn gián đon ti R • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 u u S S S S vO 1 2 3 1 io 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 11:38 AM 33 33 11:38 AM 43 43 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 u S1 S2 S3 S1 u S1 S2 S3 S1 vO vO 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 11:38 AM 53 53 11:38 AM 63 63 9
  10. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 u S1 S2 S3 S1 u S1 S2 S3 S1 vO vO 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 11:38 AM 73 73 11:38 AM 83 83 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 u S1 S2 S3 S1 u S1 S2 S3 S1 vO vO io 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 11:38 AM 93 93 11:38 AM 04 04 10
  11. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgdn•• ơSđdngsĩng ơS •• Dng sĩng tng quát dn gián đon U I • Dn gián đon: πππ 6< α≤5π6 u,i d d • Gĩc kích nh nht: α=0 ti ωωωt=π 6 0 ωt t1 t2 t3 t4 I 3VM   π  1 VAV = 1+ cos +α  ωt 2π   6  I2 u S1 S2 S3 S1 ωt vO I 3 ωt io US1 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 11:38 AM 14 14 11:38 AM 24 24 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA •• Tính tốn ti cho R( cohR(dịng tidịng rara gián đon)) đon đênyugn•• nguyên ơSđ lýlý ơSmch 3V  π  o M   Chnh lưu bng L L RSCR tiR RCSti Hiu đin th ra trung bình:VAV = 1+ cos +α  2π   6  3V  π  S M   A 1 o Dịng ra trung bình: I AV = 1+ cos +α  2πR   6  Trong các ng dng •• S Tính tốn cho 1SCR B rt2 trthưng rtiág tr cĩ iág LgntưhcĩL S o Dịng đin cc đi trên mt SCR: C 3 soln ivs ln iđn so tn sđin iv tn I M _1SCR = I M _ tai vào nênàl it dịng àl ra itgnịd ra L R o Hiu đin th ngưc cc đi trên mt SCR: .tc.liên liêntc VRM _ SCR = 3VM I oDịng trung bình trên mt SCR: I = AV _TAI AV _ SCR 3 11:38 AM 34 34 11:38 AM 44 44 11
  12. 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA đgdn•• ơSđdngsĩng ơS •• Dng sĩng tng quát α 30 0 u Chnh lưu bng L L RSCR tiR RCSti Ud I ωt ωt d 0 0 00 α α α3 α t t t t cĩG)a(Gĩclnơnh )a( kích 03 hcíkln ơnh 03 I 1 2 4 1 2 3 4 d Id 00 I cĩG)b(Gĩc )b(kích nh 03 hơn ơnh 03 1 I1 u vO I 2 I2 io I3 π U 0 π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt S1 U 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 S1 UAC UAB 11:38 AM 54 54 11:38 AM 64 64 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA 1.CHNHLƯUBAPHAHÌNHTIA •• Tính tốn L LR cho tiR cohti •• Ti RRLL o Thường L cĩ trị số rất lớn để xem như o Khi cĩ Diode dập u dịng điện qua tải gần như khơng đổi, ta cĩ: S A 1 0 ωt 3 3VM α V = cosα 1 α2 α3 AV B S2 I 2π d ωt C S3 I o Dođĩ khi :0 0 1 ωt D I o Khi : α = π2 thì :V =0 2 ωt AV L= ∞ I R 3 ωt o Dođĩ khi : π2 < α < π thì :V <0 I AV D ωt 11:38 AM 74 74 11:38 AM 84 84 12
  13. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN •• Ngunab đin ahp iđnabpha:: đênyugn•• nguyên ơSđ lýlý ơSCLbng CL bngDiode Mih liên nugnngun liên hcung cp:: cp ABC Ngun cung cp:: cp D D van = VM sinωt 4 1 v =V sin(ωt) = 3V sin(ωt)  2π  AB M (l−l) M (l−n) v = V sinωt −  Mih liên gnịd: th: liên gnịdthh bn M D6 D3 +  3   2π   2π  vBC =VM (l−l) sinωt −  = 3VM (l−n) sinωt −   4π  N  3   3  VM l−l = 3VM l−n D2 D5 vcn = VM sinωt −  () ()  3  π R  4π   4π    v =V sinωt −  = 3V sinωt −  v AB = 3VM sinωt +  V = 3V ;V = 3V ;V = 3V CA M (l−l) M (l−n)  6  ab an bc bn ca cn  3   3   7π  0 vCA = 3VM sinωt −  và lệch pha nhau 30  6  tTrình dn TrhìndnD: t đin iDđ:n,D11 ,D ,D22 ,D ,D33 ,D ,D44 ,D ,D55 ,D66  π  vBC = 3VM sinωt −   2  11:38 AM 94 94 11:38 AM 05 05 2.CHNHLƯUBACUDIODE 2.CHNHLƯUBACUDIODE đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgdn•• ơSđdngsĩng ơS CLbng CL bngDiode bng Diode π A B C A •• Gĩc dn banđu banti đu ti Uf 3 •• ωt Ngun cung cp::đin cp ápâdy iđndây áp 0 θ1 θ2 θ θ θ θ θ7 ••Dịng rara luơntc liên liên tc 3 4 5 6 D D D v u 1 2 D3 D4 5 D6 D1 O io Ud 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 ωt 11:38 AM 15 15 11:38 AM 25 25 13
  14. 2.CHNHLƯUBACUDIODE 2.CHNHLƯUBACUDIODE đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL ϕ ϕ bng Diode E bng Diode E D 1 A B C A A B C A Uf Uf D 1 ωt ωt 0 0 θ θ θ θ θ θ θ θ 1 2 3 θ4 θ5 θ6 7 1 2 3 θ4 θ5 θ6 7 ϕF D D D 6 6 2 Ud Ud ωt ωt 11:38 AM 35 35 11:38 AM 45 45 2.CHNHLƯUBACUDIODE 2.CHNHLƯUBACUDIODE đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng Diode bng Diode A B C A A B C A Uf D D Uf D D 1 3 1 3 ωt ωt 0 0 θ θ θ θ θ θ θ θ 1 2 3 θ4 θ5 θ6 7 1 2 3 θ4 θ5 θ6 7 D D D D D 6 2 6 2 4 Ud Ud ωt ωt 11:38 AM 55 55 11:38 AM 65 65 14
  15. 2.CHNHLƯUBACUDIODE 2.CHNHLƯUBACUDIODE đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng Diode bng Diode A B C A A B C A Uf D D D Uf D D D 1 3 5 1 3 5 ωt ωt 0 0 θ θ θ θ θ θ θ θ 1 2 3 θ4 θ5 θ6 7 1 2 3 θ4 θ5 θ6 7 D D D D D D D 6 2 4 6 2 4 6 Ud Ud ωt ωt 11:38 AM 75 75 11:38 AM 85 85 2.CHNHLƯUBACUDIODE 2.CHNHLƯUBACUDIODE đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL ϕ •• Tính tốn ti cho R(LCR(CLbng coh tibngDiode) bng Diode E 3 A B C A o Hiu đin th ra trung bình:V = V = ,1 35V Uf D D D AV M ()()l−l RMS l−l D 1 3 5 π 5 3 ,1 35 ωt o Dịng ra trung bình: I = V = V 0 AV Rπ M ()l−l R RMS ()l−l θ1 θ2 θ θ θ θ θ7 3 4 5 6 ϕ F •• Tính tốn cho 1Diode(CLbng 1Diode(CL bngDiode) D D D D 6 2 4 6 o Dịng đin cc đi trên 1Diode: Ud 13,4% I M _1SCR = I M _ tai o Hiu đin th ngưc cc đi trên 1Diode: 3 V = V RM _ SCR 2 M ωt I AV _TAI oDịng trung bình trên 1Diode: I AV _ SCR = 3 11:38 AM 95 95 11:38 AM 06 06 15
  16. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đtrhìn•• làmicv ơSđ ơStlàmvic trhìnt ca các SCR đênyugn•• nguyên ơSđ lýlý ơSCLbng CL bngSCR A BC S4 S1 ABC Ngun cung cp:: cp S S A BC S6 3 S4 1 A BC S S S5 4 S1 2 S vAB =VM (l−l) sin(ωt) = 3VM (l−n) sin(ωt) 4 S1 S S 6 S3 6 S3 S6 S3 S S 2 5 S S E  2π   2π  2 5 vBC =VM (l−l) sinωt −  = 3VM (l−n) sinωt −  S2 S5  3   3  N A BC A BC  4π   4π  Tải S S vCA =VM (l−l) sinωt −  = 3VM (l−n) sinωt −  S4 S 4 1  3   3  1 S S S6 S3 6 3 S S S 2 S5 A BC 2 5 S S Trình t dn đin:S 1,S 2,S 3,S 4,S 5 ,S 6 4 1 S6 S3 S 2 S5 11:38 AM 16 16 11:38 AM 26 26 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgdn•• ơSđdngsĩng ơS CLbng CL bngSCR π bng SCRdn SCR dntc liên liên tc •• Gĩc dn banđu banti đu ti 0 3 α =30 U  Ngun cung cp::đin cp ápâdy iđndây áp f A B C π  π 2π  A 0 < α <  < ωt <  Dịng rara luơntc liên liên tc ti ti 3 3  3 0 ωt S1 S2 S3 S4 S5 S6 u vO Ud io 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 3 6 6 3 2 3 6 ωt 11:38 AM 36 36 11:38 AM 46 46 16
  17. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng SCRdn SCR dntc liên liên tc bng SCRdn SCR dntc liên liên tc α =30 0 α =30 0 U U f S1 f S1 A B C A A B C A 0 α 0 α α 1 ωt 1 2 ωt S6 S6 S2 Ud Ud ωt ωt 11:38 AM 56 56 11:38 AM 66 66 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng SCRdn SCR dntc liên liên tc bng SCRdn SCR dntc liên liên tc α =30 0 α =30 0 U U f S1 S3 f S1 S3 A B C A A B C A 0 α α α 0 α α α 1 2 3 ωt 1 2 3 α4 ωt S S S S 6 2 6 2 S4 Ud Ud ωt ωt 11:38 AM 76 76 11:38 AM 86 86 17
  18. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng SCRdn SCR dntc liên liên tc bng SCRdn SCR dntc liên liên tc α =30 0 α =30 0 U U f S1 S3 S f S1 S3 S 5 S 5 A B C A 5 A B C A 0 α α α 0 α α α α α 1 2 3 α4 α5 ωt 1 2 3 α4 α5 6 7 ωt S S S S 6 2 S4 6 2 S4 S6 Ud Ud IAV ωt ωt 11:38 AM 96 96 11:38 AM 07 07 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv •• Tính tốn ti cho R(LCR(CLbng coh tibngSCR) chnh lưu dùng SCRdn SCR dntc liên liên tc α =30 0 3 o Hiu đin th ra trung bình:VAV = 3VM ()l−n cosα Uf A B C A π 0 α α α 1 2 α3 α4 α5 α6 7 ωt 3 o Dịng ra trung bình: I = 3V cosα AV Rπ M ()l−n Ud I X d o Dịng đin hiu dng ca ti: I1 1 X I3 3 X X 3VM l−n 2π + 3 3cos2α I5 5 5 () X I RMS = I2 2 X 2R π I4 4 I X 6 X6 6 o Dịng đin hiu dng ca ngun cung cp: US1 ωt I RMS ()AC = ( 2 3)I LDC 11:38 AM 17 17 11:38 AM 27 27 18
  19. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN •• •• Tính tốn cho 1SCR(CLbng 1SCR(CL bngSCR) đgdn ơSđdngsĩng ơS CLbng CL bngSCR •• Gĩc dn banđu banti đu tiπ o Dịng đin cc đi trên 1SCR: 3  Ngun cung cp::đin cp ápâdy iđndây áp I = I π 2π M _1SCR M _ tai Dịng rara luơn gián đon < α ≤ 3 3 o Hiu đin th ngưc cc đi trên 1SCR: u S1 S2 S3 S4 S5 S6 3 vO VRM _ SCR = VM 2 i oDịng trung bình trên 1SCR: o 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 I 3 2 3 6 6 3 2 3 6 I = AV _TAI AV _ SCR 3 11:38 AM 37 37 11:38 AM 47 47 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng SCRdn SCR dngián đon bng SCRdn SCR dngián đon A B C A B C Uf A Uf A 0 ωt 0 ωt α1 Ud Ud ωt ωt 11:38 AM 57 57 11:38 AM 67 67 19
  20. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng SCRdn SCR dngián đon bng SCRdn SCR dngián đon A B C A B C Uf A Uf A 0 ωt 0 ωt α α α α 1 2 1 2 α3 Ud Ud ωt ωt 11:38 AM 77 77 11:38 AM 87 87 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng SCRdn SCR dngián đon bng SCRdn SCR dngián đon A B C A B C Uf A Uf A 0 ωt 0 ωt α α α α α 1 2 α3 α4 1 2 α3 α4 α5 6 Ud Ud Id ωt ωt 11:38 AM 97 97 11:38 AM 08 08 20
  21. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL bng SCRdn SCR dngián đon bng SCRdn SCR dngián đon A B C U A B C f A Uf A 0 ωt α α α α α α 0 ωt 1 2 3 4 5 6 α α α 1 2 α3 α4 α5 6 Ud IAV Ud I 1 X1 I 3 X3 Id I 5 X5 X5 I 2 X2 ωt I4 X4 I X 6 6 X6 ωt 11:38 AM 18 18 11:38 AM 28 28 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN •• Tính tốn ti cho R(LCR(CLbng coh tibngSCR) •• Tính tốn cho 1SCR(CLbng 1SCR(CL bngSCR) 3   π  V = V 1+ cos α + o Hiu đin th ra trung bình: AV M ()l−l    o Dịng đin cc đi trên 1SCR: π   3  3   π  I = V 1+ cos α + o Dịng ra trung bình: AV M ()l−l    I = I Rπ   3  M _1SCR M _ tai o Dịng đin hiu dng ca ti: o Hiu đin th ngưc cc đi trên 1SCR: 4π − 6α − 3sin 2α − π 3 3VM ()l−n ( 3) I = VRM _ SCR = VM L _ RMS 2R π 2 oDịng trung bình trên 1SCR: o H s dn sĩng: 2 I Lhd I AV _TAI RF = 2 −1 I = I AV _ SCR LDC 3 11:38 AM 38 38 11:38 AM 48 48 21
  22. 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN 2.CHNHLƯUBACUTỒNPHN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL đgdn•• ơSđdngsĩng ơS CLbng CL bngL L RSCR tiR RCSti bng SCRkhi SCR khi ααα=60àv00 àvααα=90 00 Taxem mạch cĩ cảm kháng lớn nên dịng điện gần 3 3 như khơng đổi: VAV = 3VM l−n cosα = VM l−l cosα α =60 0 α =90 0 π () π () ABCA Uf o Dođĩ khi :0 0 Uf A BC A o Khi : α = π2 thì :V AV =0 ωt ωt o Dođĩ khi : π2 0 tác động trên o Dịng trung bình của tải : I AV = 3 nĩ, do đĩ điều này chỉ xảy ra nếu ta mắc thêm o Dịng trung bình của SCR : I SCR−AV = I SCR−RMS = I AV 3/ điện thế DC âm nối với tải R, L như đã biết ở o Dịng hiệu dụng của tải : I L−RMS = I L− AV chỉnh lưu bán kỳ 3 pha (cịn gọi là tải tác động). o Trị số điện thế đỉnh ngược cực đại : VRM = 3VM Với tải là máy điện, tải sẽ là động cơ DC khi oĐiện thế hiệu dụng của tải (ngõ ra) : V >0 và tải là máy phát điện khi V <0, máy sẽ LDC AV 1 3 3 VRMS = 2()3VM + cos 2α hồn trả năng lượng điện đã tích tích trữ được. 4 8π 11:38 AM 78 78 11:38 AM 88 88 22
  23. 3.CHNHLƯUBACUBÁN3.CHNHLƯUBACUBÁNĐiUĐiU KHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN đênyugn•• nguyên ơSđ lýlý ơSCLbán CL bánđiu khin đgdn•• ơSđdngsĩng ơS ABC D4 S π  π 2π  1 Dịng raratc liên liên tc0 < α < ti ti < ωt <  Ngun cung cp:: cp 3  3 3  D6 S3 A CA vAB =VM (l−l) sin(ωt) = 3VM (l−n) sin(ωt) Uf B D2 S5  2π   2π  v =V sinωt −  = 3V sinωt −  ω t BC M (l−l) 3 M (l−n) 3 Tải     0 ABC  4π   4π  S4 D 1 vCA =VM (l−l) sinωt −  = 3VM (l−n) sinωt −  U  3   3  d S6 D3 S2 D5 tTrình dn TrhìndnS: t đin iSđ:n,, 11 ω t ,SDD ,D ,S,S ,DD, ,S D, π π Tải 22 33 44 55 66 0 π 2 π 5π π 7 π 4 π 3π 5π 11 π 2 π 6 3 2 6 11:38 AM 98 98 11:38 AM 3 6 3 2 3 6 09 09 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS π  π 2π  π  π 2π  Dịng raratc liên liên tc0 < α < ti ti < ωt <  Dịng raratc liên liên tc0 < α < ti ti < ωt <  3  3 3  3  3 3  α=30 0 α=30 0 Uf A B CA Uf A B CA S1 S1 ω t ω t 0 α1 θ1 0 α1 θ1 D2 Ud Ud ω t ω t π π π π 0 π 2 π 5π π 7 π 4 π 3π 5π 11 π 2 π 0 π 2 π 5π π 7 π 4 π 3π 5π 11 π 2 π 6 3 2 6 6 3 2 6 11:38 AM 3 6 3 2 3 6 19 19 11:38 AM 3 6 3 2 3 6 29 29 23
  24. 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS π  π 2π  π  π 2π  Dịng raratc liên liên tc0 < α < ti ti < ωt <  Dịng raratc liên liên tc0 < α < ti ti < ωt <  3  3 3  3  3 3  α=30 0 α=30 0 Uf A B CA Uf A B CA S1 S3 S1 S3 ω t ω t 0 α1 θ1 α3 θ2 0 α1 θ1 α3 θ2 θ3 D2 D2 D4 Ud Ud ω t ω t π π π π 0 π 2 π 5π π 7 π 4 π 3π 5π 11 π 2 π 0 π 2 π 5π π 7 π 4 π 3π 5π 11 π 2 π 6 3 2 6 6 3 2 6 11:38 AM 3 6 3 2 3 6 39 39 11:38 AM 3 6 3 2 3 6 49 49 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS π  π 2π  π  π 2π  Dịng raratc liên liên tc0 < α < ti ti < ωt <  Dịng raratc liên liên tc0 < α < ti ti < ωt <  3  3 3  3  3 3  α=30 0 α=30 0 Uf A B CA Uf A B CA S S S1 S3 5 S1 S3 5 ω t ω t 0 α1 θ2 α2 θ4 α5 θ6 α1 0 α1 θ2 α2 θ4 α3 θ6 α1 D D2 D4 D2 D4 6 Ud Ud ω t ω t π π π π 0 π 2 π 5π π 7 π 4 π 3π 5π 11 π 2 π 0 π 2 π 5π π 7 π 4 π 3π 5π 11 π 2 π 6 3 2 6 6 3 2 6 11:38 AM 3 6 3 2 3 6 59 59 11:38 AM 3 6 3 2 3 6 69 69 24
  25. 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN đgsnĩ•• ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL •• Tính tốn ti cho R(LCR(CLbng coh tibngSCR) bng SCRdn SCR dntc liên liên tc α=30 0 Uf ABCA o Hiu đin th ra trung bình: ωt 0 α1 θ2 α3 θ2 α5 θ6 α1 3VM (l−l) VAV = ()1+ cosα V Ud AV 2π 3VM (l−l) I o Dịng ra trung bình: I AV = ()1+ cosα d 2πR X IS1 1 IS3 X3 o HĐTđin hiu dng ca ti: IS5 X5 3 1 3 α sin 2α ID2   VRMS = 3VM π −α + sin 2α  = VM 1− + ID4 4π  2  2 π 2π ID6 ωt 11:38 AM 79 79 11:38 AM 89 89 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS π 2π  2π  π 2π  2π  Dịng rara gián onđ đon < α < ti ti < ωt < π  Dịng rara gián onđ đon < α < ti ti < ωt < π  3 3  3  3 3  3  Uf Uf S ABCA ABCA1 ωt ωt 0 0 D Ud Ud 2 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 6 3 2 11:38 AM 3 6 6 3 2 3 6 99 99 11:38 AM 3 6 6 3 2 3 6 100 25
  26. 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgdn•• ơSđdngsĩng ơS π 2π  2π  π 2π  2π  Dịng rara gián onđ đon < α < ti ti < ωt < π  Dịng rara gián onđ đon < α < ti ti < ωt < π  3 3  3  3 3  3  Uf S S Uf S S S ABCA1 3 ABCA1 3 5 ωt ωt 0 0 D D D D D Ud 2 4 Ud 2 4 6 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 0 π π π 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π ωt 6 3 2 6 3 2 11:38 AM 3 6 6 3 2 3 6 101 11:38 AM 3 6 6 3 2 3 6 102 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN •• đgdn•• ơSđdngsĩng ơS đgsnĩ ơSđsĩngtheo ơS dng àv pha âdy ahpdây àv CL π 2π  2π  bng SCRdn SCR dngián đon Dịng rara gián onđ đon < α < ti ti < ωt < π  0 3 3  3  α=90 Uf ABCA Uf S S S ABCA1 3 5 ωt ωt 0 Ud 0 D D D Ud 2 4 6 IS1 X1 UAV IS2 X2 I S3 X3 ID1 I π π π ωt D2 0 2π 5π π 7π 4π 3π 5π 11π 2π I D3 ωt 6 3 2 α θ α θ α θ α 11:38 AM 3 6 6 3 2 3 6 103 11:38 AM 1 1 2 2 3 3 4 104 26
  27. 3.CHNHLƯUBACUBÁNĐIUKHIN 4.HINTƯNGTRÙNGDN •• Tính tốn ti cho R(LCR(CLbng coh tibngSCR) •• Hin tưng trùng dn trong ab CL ahp abLCpha U o Hiu đin th ra trung bình: d UB UC UA   3 3VM 3 π ωt VAV = 2 + + cos( +α) 0 α β α β α3 β t 2π  2 6  1 1 2 2 3 4   I d ωt o Chú ý:Khi α=0 (chỉ cĩ trong dẫn liên tục)trở về I trường hợp cầu chỉnh lưu 6diodeđiện thế ra 1 ωt trung bình trên tải là : I2 ωt 3V 3 3 I V = M (l−l) ()1+ cosα ⇒ V = V 3 ωt AV AV π M ()l−n 2π Xét Lln đ dịng ra liên tc 11:38 AM 105 11:38 AM 106 4.HINTƯNGTRÙNGDN 4.HINTƯNGTRÙNGDN •• Hin tưng trùng dn trong ab CL ahp abLCpha •• Hin tưng trùng dn trong ab CL ahp abLCpha -U /2 I u B U d d A S UA UB U 1 u C i U A UA B UC A S1 (U U )/2 ωt A A C i 0 =UB/2 γ UC/2 A =60 0 α1 α2 α3 α β1 β2 C S3 B L= ∞ iC R I ωt C 1 0 S3 i L= ∞ C R ωt Hình dạng điện áp tại nơi trùng dẫn : Xét trùng dẫn hai pha Avà C: 11:38 AM 107 11:38 AM 108 27
  28. 5.NGDNG 5.NGDNG •• Các b ngun DCđiu khin pha  Là thiết bị biến đổi năng lượng điện từ xoay Máybiếnáp Chỉnhlưu Lọc(cĩthểkhơngcần) chiều thành một chiều, bộ chỉnh lưu được sử Lướinguồn Tải dụng rộng rãi trong cơng nghiệp và các ngành kỹ thuật khác cần điện một chiều. Điềukhiển điệnápAC Chỉnhlưu Máybiếnáp Trong cơng nghiệp, ta quan tâm đến hai nhĩm Lướinguồn  Tải ứng dụng: truyền động điện động cơ một chiều và các bộ nguồn một chiều cho các quá trình cơng Sơ đồ khối các thiết bị chỉnh lưu cĩ điều khiển nghệ khác nhau. 11:38 AM 109 83:MA :11 MA 11 83 110 5.NGDNG 5.NGDNG  Lọc: mạch lọc thườnglà cuộn kháng để lọc dịng điện,  Điều chỉnh áp – dịng ra thực hiện qua điều cĩ thể khơng cần. khiển pha chỉnh lưu và bộ biến đổi áp xoay chiều.  Chỉnh lưu diode hay SCR biến đổi AC →DC, là sơ đồ Bộ chỉnh lưu cĩ ngõ ra hồn tồn giống như sơ đồ nhiều pha khi cơng suất lớn để giảm độ nhấp nhơ (sĩng điều khiển điện áp AC vì điện áp điều khiển pha ở hài) và phân đều tải trên các pha lưới, khai thác tốt dịng sơ cấp sẽ được chỉnh lưu ở thứ cấp. Sơ đồ này sẽ điện. cĩ hiệu quả kinh tế lớn trong hai trường hợp:  Biến áp: dùng để giảm, tăng áp nguồn đến giá trị thích hợp, cách ly lưới và tải, đảm bảo an tồn cho người vận  Áp ra bé và dịng rất lớn. hành máy sản xuất.  Áp ra rất lớn và dịng bé 83:MA :11 MA 11 83 111 111 11:38 AM 112 28
  29. 55.NGDNG.NGDNG 5.NGDNG •• Điu khin CD đng cơCD gnđcơ •• Điu khinCD đng cơCD gnđcơ Lọc(cĩthể Độngcơ Các quan hệ điện từ của động cơ ở chế cơ ở chế khơngcần) (2.86) Chỉnhlưu xác lập: Lướinguồn ∑ Kích từ U = E + R.I + ε Ce = kφ ω φ Động cơ một M = Ce.I = kφ.I chiều là loại ω 0 kích từ độc E = Ce.ω lập hay hỗn U hợp 1 ω = ()U − R.I (*) I,M Ce 0 83:MA :11 MA 11 83 113 11:38 AM 114 55.NGDNG.NGDNG 5.NGDNG H•• gnththng Hđiu khin cơ đng gnđ cơ  Trong cơng thức (*) cho thấy khi điều chỉnh áp MACH ÐONG LUC R7 phan hoi ap R8 cung cấp, quan hệ tốc độ dịng điện hay quan D2 D3 C2 R9 C1 +VCC Uf h +VCC R10 D1 POT RUN/STOP1 Tao ham doc R12 C3 R11 V ac R13 C4 M1 hệ tốc độ momen (cịn gọi là đặc tính cơ động 1 1 R16 U1A 2 - U1B Q5 Q4 Ud 1 6 - 3 + 7 10 U1C + G5 G4 shunt R15 5 + 8 R17 9 cơ) là những đường thẳng song song như ở hình - PHAT XUNG SCR C5 4 If h R18 ÐK ap ÐK dong vẽ. Người ta chỉ điều chỉnh áp dưới giá trị định phan hoi dong -VCC mức – giảm áp và tốc độ lúc đĩ nhỏ hơn giá trị Hình vẽ trình bày sơ đồ nguyên lý mạch điều khiển bộ điều khiển tốc độ động cơ một chiều sử định mức, gọi là điều chỉnh dưới tốc độ cơ bản. dụng chỉnh lưu SCR điều khiển pha, phản hồi Để cĩ momen lớn, từ thơng khi đĩ là định mức. âm điện áp, cĩ điều khiển hạn chế dịng. 83:MA :11 MA 11 83 115 83:MA :11 MA 11 83 116 29
  30. KT THÚC CHƯƠNG IIII BINðIðIN AC 11:38 AM 117 83:MA :11 MA 11 83 118 30