Bài giảng Đo lường thu nhập của một quốc gia

pdf 12 trang Đức Chiến 04/01/2024 1620
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Đo lường thu nhập của một quốc gia", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_do_luong_thu_nhap_cua_mot_quoc_gia.pdf

Nội dung text: Bài giảng Đo lường thu nhập của một quốc gia

  1. 8 S LIU KINH T V Mễ o lng Thu nhp 2233 c a m t Qu c gia Bài ging ca TS. Phm Th Anh pham.theanh@yahoo.com Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western o lng thu nhp ca m t qu c gia o lng thu nhp ca m t qu c gia • Kinh t vi mụ • Kinh t v mụ tr l i nh ng cõu hi nh : • Kinh t vi mụ là mụn hc nghiờn cu hành vi ra • Ti sao thu nhp trung bỡnh li cao  mt s n c quyt nh ca h gia ỡnh và doanh nghip, và s và thp  mt s n c khỏc? t ng tỏc gi a h trờn cỏc th tr ng. • Ti sao giỏ c li tng nhanh trong mt s th i kỡ • Kinh t v mụ trong khi li t ng i n nh trong nh ng th i kỡ • Kinh t v mụ là mụn hc nghiờn cu nn kinh t khỏc? d i gúc  mt tng th. • Ti sao sn l ng và vic làm li tng trong mt s    • Mc tiờu ca nú là nhm gii thớch nh ng thay i n m và gi m trong nh ng n m khỏc? kinh t nh h ng n nhiu h gia ỡnh, nhiu doanh nghip, và nhiu th tr ng cựng lỳc. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western So sỏnh qu c t: Lm phỏt và T ng trng Kinh t Vit Nam GDP bq u ngi n m 2003 1986-2006 • So vi Sierra Leone: • T l y ca Luxembourg = 62298/548 = 114 • M: 37562/548 = 69 • So vi Vit Nam: • T l y ca Luxembourg 62298/2490 = 25 • M: 37562/2490 = 15,1 • Hàn Quc:17971/2490 = 7,2 • Thỏi Lan: 7595/2490 = 3,1 • Trung Quc: 5003/249 = 2 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 1
  2. Cỏn cõn thng mi Vit Nam (triu USD), 1996-2006 Lm phỏt và T ng trng Kinh t Vit Nam 1992-2006 Nm Xut kh u Nhp kh u Cỏn cõn th ng mi 1996 7255 11143 -3888 20 12 18 1997 9185 11592 -2407 16 10 1998 9361 11500 -2139 14 12 8 1999 11541 11622 -81 10 6 2000 14483 15637 -1154 8 2001 15029 16218 -1189 6 4 4 2002 16706 19746 -3040 2 2 2003 20149 25256 -5107 0 2004 26503 31854 -5351 -2 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 0 9 9 9 9 9 9 9 9 0 0 0 0 0 0 0 9 9 9 9 9 9 9 9 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2005 32223 36884 -4658 2006 39600 42500 -2900 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western T trng xut, nhp khu so vi GDP ca Vit Nam Thõm h t th ng mi Vit Nam, 1996-2005 Nm Xut kh u Nhp kh u 1990 26,42 35,66 1991 30,92 36,03 6000 1992 34,75 38,83 1993 28,72 37,49 5000 1994 34,01 43,46 1994 32,81 41,91 4000 1996 40,87 51,84 1997 43,10 51,24 3000 1998 44,85 52,15 1999 49,97 52,82 2000 2000 55,03 57,50 2001 54,61 56,89 1000 2002 59,50 64,20 2003 59,29 67,65 0 2004 65,72 73,27 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2005 69,03 73,62 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Lao  ng và Tht nghip c a Vit Nam      (1998-2004) THU NH P VÀ CHI TIấU C A M T N N KINH T • Khi ỏnh giỏ liu nn kinh t cú hot ng tt hay kộm, ng i ta th ng nhỡn vào tng thu Nảm T ˘ l‘ thằt nghi‘p T ˘ l‘ sÙ dÚng thậi gian nhp mà mi ng i trong nn kinh t to ra. ẩ th≥nh th‹ L • ẩ nâng thân 1998 6,9 71,1 1999 6,7 73,6 2000 6,4 74,2 2001 6,3 74,3 2002 6,0 75,3 2003 5,8 77,7 2004 5,6 79,3 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 2
  3. THU NHP VÀ CHI TIấU CA MT NN KINH T THC O TNG SN PH M QU!C N"I • !i vi toàn b nn kinh t, thu nhp phi bng • Tng sn phm qu c n i (GDP) là mt th c vi chi tiờu bi vỡ: o thu nhp và chi tiờu ca mt nn kinh t. • Mi giao dch u cú bờn mua và bờn bỏn. • Nú là tng giỏ tr th tr ng ca tt c cỏc hàng • M"i ụla chi tiờu bi mt ng i mua nào ú là thu hoỏ và dch v  c sn xut ra trong mt n c nhp ca mt ng i bỏn nào ú. và trong mt th i kỡ nht nh. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western S # vũng chu chuy$n THC O TNG SN PH M QU!C N"I TH' TR)NG Doanh thu HÀNG HOÁ Chi tiờu • S cõn bng gi a thu nhp và chi tiờu cú th VÀ D'CH V*  HH & DV •Doanh nghi p bỏn HH & DV Č  c minh ho qua s # vũng chu chuyn kinh %c bỏn •H gia ỡnh mua %c mua t v mụ. DOANH NGHI&P H& GIA !ẽNH •Sn xut và bỏn •Mua và tiờu dựng hàng hoỏ và dch v hàng hoỏ và dch v •Thuờ và s% dng •S h u và bỏn nhõn t sn xut cỏc nhõn t sn xut Cỏc nhõn t TH' TR)NG Lao ng, t   sn xut CÁC NHÂN T. ai và v n S/N XU0T Tin l ng, tin thuờ •H gia Čỡnh bỏn Income và li nhun •Doanh nghip mua = Dũng chu chuyn $u vào và $u ra = Dũng tin Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western THC O TNG SN PH M QU!C N"I THC O TNG SN PH M QU!C N"I • GDP là giỏ tr th tr ng ca mi hàng hoỏ và • “GDP là giỏ tr th tr ng . . .” dch v cui cựng Č c sn xut ra trong phm • Sn l ng Č c Čnh giỏ theo giỏ c th tr ng. vi mt n c và trong mt th i k1 nht Čnh. • “. . . Ca mi HH & DV cui cựng . . .” • Nú ch2 bao g#m giỏ tr ca hàng hoỏ cui cựng, khụng phi hàng hoỏ trung gian (giỏ tr ca nú ch2 Č c tớnh mt l$n). • “. . . Hàng hoỏ và dch v . . . “ • Nú bao g#m c hàng hoỏ h u hỡnh (th c ph m, qu$n ỏo, xe h i) và nh ng dch v vụ hỡnh (c3t túc, lau nhà, khỏm bnh). Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 3
  4. THC O TNG SN PH M QU!C N"I THC O TNG SN PH M QU!C N"I • “. . . ! c sn xut ra . . .” • “. . . Trong mt th i kỡ nht nh.” • Nú bao g#m nh ng hàng hoỏ và dch v  c sn • Nú o l ng giỏ tr sn l ng ca mt th i kỡ nht xut ra trong th i kỡ hin ti, khụng g#m nh ng giao nh, th ng là mt nm hay mt quý (3 thỏng). dch liờn quan n hàng hoỏ sn xut ra trong quỏ kh. • “ . . . trong phm vi mt n c . . .” • Nú o l ng giỏ tr sn l ng trong phm vi a lý ca mt quc gia. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western CÁC THÀNH PH+N C,A GDP CÁC THÀNH PH+N C,A GDP • GDP bao g#m mi m4t hàng  c sn xut ra • GDP khụng bao g#m nh ng gỡ? trong mt nn kinh t và  c bỏn h p phỏp • GDP khụng tớnh  c h$u ht nh ng m4t hàng  c trờn cỏc th tr ng. sn xut và tiờu th ti nhà và khụng  c em bỏn trờn th tr ng. • Nú khụng tớnh  c nh ng m4t hàng  c sn xut và bỏn ng$m, vớ d nh ma tuý bt hp phỏp. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western BA CÁCH TÍNH GDP Ph ng phỏp chi tiờu • Mt cỏch tớnh GDP là cng tng tt c cỏc (1) Ph ng phỏp chi tiờu khon chi tiờu trong nn kinh t. Ph ng phỏp này  c gi là  và nú (2) Ph ng phỏp thu nhp và ph ng phỏp chi tiờu,  c mụ t nh sau: (3) Ph ng phỏp giỏ tr gia tng (sn xut) • Tiờu dựng (C) • !$u t (I) Ba ph ng phỏp này là t ng  ng nhau và • Chi tiờu chớnh ph (G) cho cựng mt kt qu. • Xut kh u rũng (NX) GDP = C + I + G + NX Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 4
  5. Vũng chu chuy$n kinh t v- mụ Ph ng phỏp chi tiờu: Tiờu dựng (C) nh ngha: là giỏ tr ca mi hàng thu nhp  Chi tr nhõn t • hàng lõu bn Th tr ng nLhaõbnor hoỏ và dch v, tr5 nhà  mi, t sn xut cú vũng  i dài  c mua bi cỏc h gia ỡnh. Nú Tit kim cỏ nhõn Th tr ng vd: xe h i, thit b gia bao g#m: tài chớnh ỡnh Tit kim •  chớnh ph  hàng khụng lõu b n  Thu u cú vũng  i ng3n t H gia ỡnh Chớnh ph Doanh nghip vd: th c ph m, qu$n ỏo Chi tiờu chớnh ph • dch v Tiờu dựng Th tr ng hàng Doanh thu nh ng cụng vic phc v  hoỏ và d ch v ng i tiờu dựng Xut khu Nhp khu vd: gi4t là, hàng khụng. Ng i n c ngoài Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Ph ng phỏp chi tiờu: Tiờu dựng ca M-, 2001  u t (I) nh ngha 1: là chi tiờu cho t bn [nhõn t sn xut]. TT  $$ %% GGDDPP nh ngha 2: là chi tiờu cho hàng hoỏ phc v mc ớch TTiờiờuu ddựựnngg $$77 006644,,55 6699,,22%% tiờu dựng trong t ng lai. Lõu b n 858,3 8,4 Bao g#m: Lõu b n 858,3 8,4 ° u t c nh ca doanh nghi p Khụng lõu b n 2.055,1 20,1 chi tiờu cho nhà x ng và thit b mà doanh nghip s% dng  Khụng lõu b n 2.055,1 20,1 sn xut ra cỏc hàng hoỏ và dch v khỏc °       DD'c'chh vv 44 115511,,11 4400,,77 u t c nh c a dõn c chi tiờu cho nhà  ca ng i tiờu dựng và ch t ° u t hàng t n kho thay i giỏ tr hàng t#n kho ca doanh nghip Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western  u t ca M-, 2001  u t và T bn      T $ % GDP • T b n là m t nhõn t s n xu t. T $ % GDP Ti bt kỡ th i im nào, nn kinh t cú mt ,, uu tt// $$11 663333,,99 1166,,00%% l ng t bn nht nh. CC00 ČČ'n'nhh DDNN 11 224466,,00 1122,,22 • !$u t là chi tiờu cho t bn mi. CC00 ČČ'n'nhh ddõõnn cc// 444466,,33 44,,44 HHàànngg tt44nn kkhhoo 5588,,44 00,,66 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 5
  6.  u t và T bn Ph ng phỏp chi tiờu: Chi tiờu chớnh ph (G) Vớ d (gi  nh khụng cú hao mũn): • G bao g#m mi khon chi tiờu ca chớnh ° 1/1/2002: ph cho hàng hoỏ và dch v. nn kinh t cú 500 t2 $ giỏ tr t bn • G khụng bao g#m cỏc khon thanh toỏn chuyn khon ° trong nm 2002: (vd. chi tr bo him tht nghip), bi vỡ $u t = 37 t2 $ chỳng khụng t ng ng vi hàng hoỏ và ° 1/1/2003: dch v  c sn xut ra trong th i kỡ hin nn kinh t cú 537 t2 $ giỏ tr t bn ti. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Chi tiờu chớnh ph M-, 2001 Ph ng phỏp chi tiờu: Xut khu rũng (NX = EX - IM)     nh ngh a: là giỏ tr hàng xu t kh u (EX) TT  $$ %% GGDDPP tr5 i giỏ tr hàng nhp kh u (IM) CChhi i ttiờiờuu cchhớnớnhh pphh:: $$11 883399,,55 1188,,00%% Xut khu rũng c a M, 1960-2000 50 TTrruunngg //<<nngg 661155,,77 66,,00 0 -50 -100 Phi quõn s? 216,6 2,1 $ -150 Phi quõn s? 216,6 2,1  T -200 Quõn s? 399,0 3,9 -250 Quõn s? 399,0 3,9 -300 -350 BBaanngg && ČČ'a'a pphh//<<nngg 11 222233,,88 1122,,00 -400 1960 1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Ti sao sn l%ng = chi tiờu GDP và cỏc thành ph n ca nú (2001) Chi tiờu chớnh ph • Nh ng sn ph m khụng bỏn  c s6  c  a 18% vào kho,  u t Xut kh u rũng và nú  c tớnh là “$u t hàng t#n kho” 16% -3 % bt k hàng t#n kho tng lờn là cú ch ớch hay khụng. • Th c cht chỳng ta gi nh rng doanh Tiờu dựng     nghi p mua s n ph m c a chớnh h . 69% Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 6
  7. Ph ng phỏp thu nhp: Ph ng phỏp thu nhp: • GDP t ng  ng vi tng thu nhp nhn  c • GDP  c tớnh là tng ca bi cỏc nhõn t tham gia vào quỏ trỡnh sn xut (1) tin cụng và tin l ng; trong mt th i kỡ nht nh, th ng là mt nm. (2) lói vn; (3) tin thuờ t ai; (4) khu hao; (5) li nhun; và (6) thu giỏn thu rũng. GDP = W + I + R + Dp + 7 + Te Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Ph ng phỏp giỏ tr gia tng: Ph ng phỏp giỏ tr gia tng: • Giỏ tr gia tng: • Mt nụng dõn tr#ng lỳa mỡ và bỏn cho mt ng i Giỏ tr gia tng ca mt doanh nghip là xay bt vi giỏ $1,00. giỏ tr ca sn l ng • Ng i xay bt xay lỳa thành bt mỡ và bỏn cho ng i làm bỏnh vi giỏ $3,00. tr5 i • Ng i làm bỏnh s% dng bt mỡ  làm ra mt  giỏ tr ca cỏc hàng hoỏ trung gian mà doanh bỏnh mỡ và bỏn cho mt k s vi giỏ $6,00. nghip s% dng  sn xut ra sn l ng ú. • Ng i k s n bỏnh mỡ. Hóy tớnh • Giỏ tr gia tng ti mi cụng on sn xut • GDP Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Hàng hoỏ cu i cựng, giỏ tr. gia t ng, và GDP GDP th/c t và danh ngh-a • GDP = giỏ tr ca hàng hoỏ cui cựng • GDP là giỏ tr ca tt c cỏc hàng hoỏ và dch = tng giỏ tr gia tng ca tt c cỏc cụng v cui cựng  c sn xut ra. on sn xut • GDP danh ngh a o l ng nh ng giỏ tr này s% dng giỏ c hin hành. • Giỏ tr ca hàng hoỏ cui cựng ó bao g#m giỏ tr ca cỏc hàng hoỏ trung gian, • GDP th c t o l ng nh ng giỏ tr này s% do vy vic tớnh c nh ng hàng hoỏ trung gian vào dng giỏ c ca nm c s. GDP s6 là tớnh hai l$n. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 7
  8. GDP th/c t ki$m soỏt %c lm phỏt Bài tp thc hành, phn 1 Nh ng thay i ca GDP danh ngha cú th do: 2001 2002 2003 ° nh ng thay i ca giỏ c P Q P Q P Q ° nh ng thay i ca sn l ng Hàng $30 900 $31 1,000 $36 1,050 hoỏ A Nh ng thay i ca GDP th c t ch2 là do Hàng     $100 192 $102 200 $100 205 nh ng thay i c a s n l ng, hoỏ B bi vỡ GDP th c t  c tớnh s% dng giỏ c c • Tớnh GDP danh ngha ca m"i nm nh ca nm c s. • Tớnh GDP th c t ca m"i nm s% dng nm 2001 là nm c s. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western GDP thc t & danh ngha c a M, ỏp ỏn bài tp th/c hành, ph n 1 1967-2001 11,000 • GDP danh ngha nhõn P & Q trong cựng m t nm 10,000 ) s 9,000 2001: $46,200 = $30ì 900 + $100ì 192 r a l l 8,000 o 2002: $51,400 d 7,000 . S 2003: $58,300 . 6,000 U f 5,000 o s 4,000 • GDP th c t nhõn Q ca mi nm vi P ca nm 2001 n o i l 3,000 l 2001: $46,300 i b ( 2,000 2002: $50,000 1,000 2003: $52,000 = $30ì 1050 + $100ì 205 0 1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 NGDP (billions of $) RGDP (billions of 1996 $) Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Ch s i0u chnh GDP Ch s i0u chnh GDP • Ch s iu chnh GDP là mt th c o mc • T l lm phỏt là ph$n trm gia tng ca mc      giỏ chung. giỏ chung, c tớnh b ng t s gi a GDP danh ngha và GDP th c t nhõn vi 100. • Mt th c o mc giỏ chung ú là Ch s iu • Nú cho chỳng ta bit s gia tng ca GDP danh chnh GDP,  c tớnh nh sau ngha do s gia tng ca giỏ c, ch khụng phi     GDP danh nghia do s gia t ng c a s n l ng. Chi so dieu chinh GDP = ì100 GDP thuc te Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 8
  9. Bài tp thc hành, phn 2 ỏp ỏn bài tp th/c hành, ph n 2 GDP GDP Ch2 s T l GDP GDP Ch2 s T l danh ngha th c t GDP lm phỏt danh ngha th c t GDP lm phỏt 2001 $46,200 $46,200 n.a. 2001 $46,200 $46,200 100.0 n.a. 2002 51,400 50,000 2002 51,400 50,000 102.8 2.8% 2003 58,300 52,000 2003 58,300 52,000 112.1 9.1% • S% dng cõu tr l i ca bn  ph$n tr c  tớnh ch2 s iu ch2nh GDP trong m"i nm. • S% dng ch2 s iu ch2nh GDP  tớnh t2 l lm phỏt t5 nm 2001 n 2002, và t5 2002 n 2003. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Tỡm hi$u ch s i0u chnh GDP Tỡm hi$u ch s i0u chnh GDP Vớ d vi 3 hàng hoỏ NGDP PQ + PQ + PQ D = t 1t 1t 2t 2t 3t 3t Vi hàng hoỏ i = 1, 2, 3 GDP ì100 = ì100 RGDPt RGDPt P = giỏ th tr ng ca hàng hoỏ i trong thỏng t it   ’ ≈ ’ ≈ ’  Q1t Q2t Q3t Qit = l ng hàng hoỏ i sn xut trong thỏng t = ∆ ữP1t + ∆ ữP2t + ∆ ữP3t Ÿì100 ôRGDPt ◊ ôRGDPt ◊ RGDPt ⁄Ÿ NGDPt = GDP danh ngha trong thỏng t Ch s iu chnh GDP là trung bỡnh cú trng s ca giỏ c. RGDPt = GDP th c t trong thỏng t Trng s ca mi giỏ c phn ỏnh mc  quan trng t ng  i ca hàng hoỏ ú trong GDP. Chỳ ý rng trng s thay i theo thi gian. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Tớnh toỏn ph n tr m thay 1i Tớnh toỏn ph n tr m thay 1i MMootthh11 ,,00iivvJJiibbKKttkkỡỡbbiMiMnnXX vvààYY,, MMootthh22 pphh nnttrrOOmmtthhaayyČČRRiicc::aa((XX ììYY )) pphh$$nnttrrmmtthhaayyiiccaa((XX / / Y Y ) ) ≈≈ pphh nnttrrOOmmtthhaayyČČRRiicc::aaXX ≈≈ pphh$$nnttrrmmtthhaayyiiccaaXX ++ pphh nnttrrOOmmtthhaayyČČRRiicc::aaYY pphh$$nnttrrmmtthhaayyiiccaaYY Vớ d: Nu mc l ng theo gi ca bn tng 5% Vớ d: Ch2 s iu ch2nh GDP = 100ìNGDP/RGDP. và th i gian bn làm vic tng 7%, Nu NGDP tng 9% và RGDP tng 4%, thỡ tin l ng ca bn s6 tng xp x2 12%. thỡ t2 l lm phỏt s6 xp x2 5%. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 9
  10. GDP th/c t  M- GDP VÀ PHÚC L2I KINH T3 T $ 1996 • GDP là th c o phỳc li kinh t tt nht ca mt xó hi. $10,000 9,000 • GDP bỡnh quõn $u ng i cho chỳng ta bit thu 8,000 nhp và chi tiờu ca mt cỏ nhõn trung bỡnh 7,000 trong nn kinh t. 6,000 5,000 4,000 3,000 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western GDP VÀ PHÚC L2I KINH T3 GDP VÀ PHÚC L2I KINH T3 • GDP $u ng i càng ln phn ỏnh mc sng • Mt s th nh h ng n phỳc li nh ng càng cao. khụng  c phn ỏnh trong GDP. • Tuy nhiờn GDP khụng phi là th c o hoàn • Giỏ tr ca s ngh2 ng i. ho phn ỏnh s hnh phỳc và cht l ng cuc • Giỏ tr ca mụi tr ng trong sch. sng. • Giỏ tr ca h$u ht cỏc hot ng xy ra ngoài th tr ng, vớ d nh giỏ tr ca th i gian b m8 dành cho con cỏi, và giỏ tr ca cỏc cụng vic tỡnh nguyn. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western GDP, tu1i th trung bỡnh, và t l bit ch4 Cỏc thc o thu nhp khỏc • Tng sn ph m quc dõn (GNP); • Sn ph m quc dõn rũng (NNP) • Thu nhp quc dõn (NI); • Thu nhp cỏ nhõn (PI); • Thu nhp cỏ nhõn kh dng (DPI/Yd) Copyrightâ2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 10
  11.   Cỏc th c o thu nh p khỏc: 5   GNP và GDP Cõu h i th o lu n: • Tng sn ph m quc dõn (GNP): tng thu nhp kim  c bi cỏc nhõn t sn xut ca mt 9 Vit Nam, quc gia, bt k  õu. GDP hay GNP ln h n? • Tng sn ph m quc ni (GDP): tng thu nhp kim  c bi cỏc nhõn t sn xut  trong Ti sao? n c, bt k ch s h u là ai. (GNP – GDP) = (chi tr nhõn t nhn  c t5 n c ngoài) – (chi tr nhõn t ra n c ngoài) Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western (GNP – GDP) theo ph n tr m GDP Cỏc thc o thu nhp khỏc:   m t s n c, 1997. Sn phm qu c dõn rũng (NNP) U.S.A. 0.1% Bangladesh 3.3 ! tớnh  c NNP chỳng ta tr5 l ng t bn - Brazil -2.0 l ng nhà x ng, mỏy múc, và nhà  dõn c Canada -3.2 ca nn kinh t - ó hao mũn trong nm: Chile -8.8 Ireland -16.2 NNP = GNP – Khu hao (Dp) Kuwait 20.8 Mexico -3.2 Saudi Arabia 3.3 Singapore 4.2 Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Cỏc thc o thu nhp khỏc: Cỏc thc o thu nhp khỏc: Thu nhp qu c dõn (NI) Thu nhp cỏ nhõn (PI) NI cho bit mi ng i trong nn kinh t kim • Khụng phi mi thu nhp kim  c trong mt nm nào  c bao nhiờu sau khi tr5 thu giỏn thu. ú u  c thanh toỏn trong cựng nm. Vớ d, c tc cụng ty cú th khụng  c tr trong nm mà nú  c to NI = NNP – Thu giỏn thu ra. Cú mt s khon thanh toỏn khỏc li khụng h  c to ra. Thanh toỏn chuyn khon là mt vớ d. Do vy,  cú th c o thu nhp  c chi tr, chỳng ta iu ch2nh NI bng cỏch cng thờm cỏc khon thu nhp nhn  c nh ng khụng phi t kim  c, và tr5 i cỏc khon thu nhp kim  c nh ng ch a  c chi tr trong th i kỡ ú. PI = NI – Li nhun gi li – !úng gúp bo him xó hi + Chuyn khon t5 chớnh ph Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 11
  12.   Cỏc th c o thu nh p khỏc: M t s #ng nht th7c quan trng Thu nhp cỏ nhõn kh d6ng (DPI hay Yd) • Nu tr5 thu thu nhp cỏ nhõn khi PI chỳng ta GDP : GNP : NNP : NI : Y    s6 cú thu nh p cỏ nhõn kh d ng, cú th s% Y: Sn l ng quc dõn/Thu nhp quc dõn dng cho tiờu dựng và/ho4c tit kim. Y = C + I + G + NX Yd = Y – Thu + chuyn khon DPI (Yd) = PI – Thu thu nhp cỏ nhõn Yd = Y – T (T: Thu rũng) Yd = C + S I + G + X = T + S + IM Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Kt lun Kt lun • Do mi giao dch u cú mt bờn mua và mt • GDP là giỏ tr th tr ng ca mi hàng hoỏ và bờn bỏn, nờn tng chi tiờu phi bng vi tng dch v cui cựng  c sn xut ra trong phm thu nhp trong nn kinh t. vi mt n c trong mt th i kỡ nht nh. • Tng sn ph m quc ni (GDP) o l ng tng • GDP  c chia thành bn thành ph$n chi tiờu: chi tiờu ca mt nn kinh t i vi hàng hoỏ và tiờu dựng, $u t , chi tiờu chớnh ph, và xut dch v mi sn xut, và tng thu nhp kim kh u rũng.  c t5 quỏ trỡnh sn xut hàng hoỏ và dch v. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western Kt lun Kt lun • GDP danh ngha s% dng giỏ c hin hành  • GDP là mt th c o tt v phỳc li kinh t bi nh giỏ sn l ng ca mt nn kinh t. GDP vỡ mi ng i thớch thu nhp cao h n so vi thu th c t s% dng giỏ c ca nm c s  nh nhp thp. giỏ sn l ng hành hoỏ và dch v ca nn kinh • Nú khụng phi là th c o hoàn ho phn ỏnh t. phỳc li bi vỡ nhiu th, vớ d nh th i gian • Ch2 s iu ch2nh GDP— c tớnh bng t2 s ngh2 ng i và mụi tr ng trong sch, khụng gi a GDP danh ngha trờn GDP th c t—o  c tớnh bi GDP. l ng mc giỏ chung trong nn kinh t. Copyright â 2004 South-Western Copyright â 2004 South-Western 12