Phần cứng - Chương 1: Giới thiệu về Phần cứng của máy tính PC

pdf 354 trang vanle 2070
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Phần cứng - Chương 1: Giới thiệu về Phần cứng của máy tính PC", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfphan_cung_chuong_1_gioi_thieu_ve_phan_cung_cua_may_tinh_pc.pdf

Nội dung text: Phần cứng - Chương 1: Giới thiệu về Phần cứng của máy tính PC

  1. Chương 1 Giới thiệu về Phần cứng của máy tính PC
  2. Nội dung chính của chương ƒ Phần cứng củaPCcần phải có Phần mềm ƒ Phần cứng củaPC: 1. Nhìn từ bên ngoài, PC có những gì? 2. Bên trong hộp hệ thống có những gì? 3. Bên trên Bo mạch hệ thống có những gì? 4. Phân biệtBộ nhớ chính và Bộ nhớ phụ 5. Phân biệtBIOShệ thống và BIOS mở rộng
  3. Hardware Cần Software như chiếc xe cần tài xế và thợ máy
  4. Chức năng cơ bản của Hardware: Nhập, Xử lý, Lưu trữ và Xuất dữ liệu
  5. Các yếu tố cần thiết để cho Hardware hoạt động ƒ Phương pháp thông tin giữa CPU và các thiết bị khác: Ngắt, DMA, ƒ Software điều khiển thiết bị: các trình điều khiển thiết bị ƒ Nguồn điện cung cấp cho thiết bị
  6. Hardware dùng để Nhập và Xuất dữ liệu ƒ Thường gọi là các thiết bị I/O hoặc các thiết bị ngoạivi ƒ Đa số nằm bên ngoài hộp hệ thống ƒ Thông tin với CPU thông qua các Cổng hoặc các kết nối không dây
  7. Các cổng để nối các thiết bị I/O
  8. Thiết bị Nhập dữ liệu thông dụng nhất
  9. Thiết bị xuất dữ liệu thông dụng nhất
  10. Hardware bên trong Hộp hệ thống ƒ Bo mạch hệ thống (CPU, Bộ nhớ, ) ƒ Bộ nhớ cố định (Các ổđĩa mềm, đĩa cứng, đĩa CD-ROM, ) ƒ Bộ nguồn nuôi ƒ Các bo mạch mở rộng ƒ Cáp nối
  11. Bên trong hộp hệ thống
  12. Bo mạch hệ thống (Systemboard) ƒ Còn gọi là Bo mạch mẹ (Motherboard) hoặc Bo mạch chính (Mainboard) ƒ Bo mạch lớn nhất và quan trọng nhất ƒ Chứa CPU và nhiều thứ quan trọng khác
  13. Bo mạch hệ thống
  14. Các cổng bên ngoài xuất phát từ bo mạch hệ thống ƒ Nối tiếp(Serial) ƒ Song song (Parallel) ƒ Nối tiếp đa năng (USB) ƒ Trò chơi (Game) ƒ Bàn phím (Keyboard) ƒ Chuột (Mouse)
  15. Các cổng bên ngoài xuất phát từ bo mạch hệ thống
  16. Các thành phần chính trên bo mạch hệ thống ƒ Thành phần xử lý • CPU (thực hiện hầu hết công việc xử lý dữ liệu) • Chip set (hỗ trợ cho CPU trong việc điều khiển các hoạt động xảy ra trên bo mạch) ƒ Bộ nhớ tạm thời • RAM continued
  17. Các thành phần chính trên bo mạch hệ thống ƒ Phương tiện liên lạc giữa CPU với các thiết bị • Mạch in hoặc dây dẫn • Khe cắm mở rộng • Đồng hồ hệ thống ƒ Hệ thống điện • Kết nối với bộ nguồn nuôi ƒ Phần sụn và dữ liệu cấu hình • Flash ROM • CMOS setup chip
  18. CPU Socket, CPU, Quạt gió
  19. Chip Set (hỗ trợ cho CPU điều khiển các hoạt động xảy ra trên bo mạch hệ thống)
  20. Các thiết bị lưu trữ ƒ Bộ nhớ chính (tạm thời) • Lưu trữ tạm thời các lệnh và dữ liệu khi CPU xử lý chúng • Thường được gọi là Bộ nhớ hoặcRAM ƒ Bộ nhớ phụ (cố định): Các loại đĩa khác nhau: mềm, cứng, CD, DVD, Removable Disk, chúng lưu trữ dữ liệu khi CPU không làm việc
  21. Bộ nhớ chính và Bộ nhớ phụ
  22. Bộ nhớ chính ƒ Các module RAM • SIMMs (single inline memory modules) • DIMMs (dual inline memory modules) • RIMMs (manufactured by Rambus)
  23. Cắm RAM vào bo mạch hệ thống
  24. Các kiểu module RAM
  25. Máy bạn có bao nhiêu RAM? System Properties
  26. Bộ nhớ phụ ƒ Hard disks (Đĩa cứng) ƒ Floppy disks (Đĩa mềm) ƒ Zip drives (Ổđĩa nén) ƒ CD-ROMs (ĐĩaCD) ƒ DVDs (ĐĩaDVD) ƒ Removable Disks
  27. Hard Drives (Đĩa cứng)
  28. Đĩa cứng ƒ Đa số là các đĩa cứng sử dụng công nghệ EIDE (Enhanced Integrated Drive Electronics), công nghệ này cho phép cài đặt đến4thiết bị EIDE trên mộtPC
  29. Một bo mạch hệ thống thường có 2 đầu nốiIDE
  30. 1 ổ cứng và 1 ổ CD dùng cáp riêng
  31. 1 ổ cứng dùng cáp riêng, 1 ổ CD và 1 ổ Zip dùng chung cáp
  32. Nguồn nuôi cho đĩa cứng
  33. Ổđĩa mềm: Chỉ có 1 đầu nối trên bo
  34. Có thể có 2 ổđĩa mềm
  35. Hầu hết các ổ CD-ROM là theo chuẩn EIDE
  36. Phương tiện liên lạc giữa các thiết bị trên bo mạch hệ thống ƒ Bus ƒ Đồng hồ hệ thống ƒ Các khe cắm mở rộng • PCI: dành cho các thiết bị có tốc độ cao • AGP: Video card • ISA: dành cho các thiết bị cũ có tốc độ chậm
  37. Bus: Các đường mạch in kết thúc ởđế cắmCPU
  38. Bus dữ liệu
  39. Đồng hồ hệ thống ƒ Đồng bộ các hoạt động trên bo mạch hệ thống ƒ Phát ra các xung trên bus để các thành phần khác sử dụng
  40. Đồng hồ hệ thống
  41. Khe cắm mở rộng: Nơi cắm bo mạch mở rộng
  42. Khe cắm mở rộng: Nơi cắm bo mạch mở rộng
  43. Các bo mạch mở rộng ƒ Cho phép CPU kết nối với các thiết bị bên ngoài hoặc một mạng máy tính ƒ Nhận dạng chức năng của bo mạch bằng cách nhìn vào phần cuối của nó (phần thấy được từ phía sau hộp hệ thống)
  44. Các bo mạch mở rộng: Sound card
  45. 4 bo mạch mở rộng
  46. Nhận dạng card mở rộng: nhìn vào cuối
  47. Hệ thống điện ƒ Bộ nguồn nuôi (quan trọng nhất) • Cung cấp nguồn điện cho máy tính • Nhận điện áp110-120 V AC để chuyển đổi thành các mức điện áp DC thấp hơn • Có thể chạy một cái quạt để làm mát cho bên trong hộp hệ thống
  48. Bộ nguồn nuôi
  49. Cấp nguồn cho bo mạch hệ thống
  50. Cấp nguồn cho các card mở rộng
  51. Phần sụn và dữ liệu trên bo mạch hệ thống ƒ Các thông tin về cấu hình của máy tính ƒ Khởi động máy tính ƒ Tìm kiếm hệ điều hành (OS) ƒ Được lưu trữởcác chip ROM đặc biệt ƒ Đặt các công tấc vật lý trên bo (jumper và DIP) ƒ Chip CMOS-RAM được nuôi bằng pin
  52. ROM BIOS ƒ Phần mềm được lưu trữ cố định trong các chip ROM ƒ Được gọi là phần sụn (firmware) ƒ Cần phân biệtBIOShệ thống và BIOS mở rộng: chúng được lưu trữ trong ROM trên bo mạch hệ thống hay trong ROM trên các bo mạch mở rộng?
  53. ROM BIOS mở rộng
  54. ROM BIOS hệ thống
  55. Chip CMOS-RAM lưu trữ thông tin cấu hình
  56. Jumpers
  57. DIP Switches
  58. Tóm tắt chương 1 ƒ Các thiết bị phần cứng dùng để nhập, xuất ƒ Các thiết bị bên trong hộp hệ thống ƒ Bo mạch hệ thống, CPU, các Chip set ƒ Các thiết bị lưu trữ ƒ Các phương tiện liên lạc giữa các thiết bị trên bo mạch hệ thống ƒ Các bo mạch mở rộng ƒ Hệ thống điện ƒ Chương trình và thông tin cấu hình continued
  59. Chương 2 Giới thiệu Phần mềm củaPC
  60. Nội dung chính của chương ƒ Phần mềm và Phần cứng tương tác với nhau như thế nào? ƒ Tài nguyên hệ thống là gì? Vai trò của nó? ƒ Quan hệ giữaOS với BIOS, các trình điều khiển thiết bị, các chương trình ứng dụng ƒ OS chạy các chương trình ứng dụng như thế nào?
  61. Quan hệ giữa Phần cứng và Phần mềm
  62. Phần mềm? ƒ Trí tuệ của máy tính ƒ Có nhiều kiểu phần mềm ƒ Xác định các thành phần phần cứng hiện có ƒ Xác định cấu hình để sử dụng phần cứng ƒ Dùng phần cứng để thực hiện công việc
  63. Operating System (OS): Hệđiều hành ƒ Điều khiển tất cả phần cứng của máy tính ƒ Cung cấp một giao diện giữa phần cứng và người sử dụng ƒ Hiện có rất nhiều hệ điều hành dành cho PC cho phép chúng ta lựa chọn ƒ Các hệ điều hành hiện đại phát triển theo hướng sử dụng các giao diện đồ hoạ
  64. Các chức năng cụ thể củaOS ƒ Sử dụng BIOS ƒ Quản lý bộ nhớ chính và phụ ƒ Trợ giúp chẩn đoán các trục trặc về phần cứng và phần mềm ƒ Giao tiếp giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng ƒ Thực hiện các công việc của người sử dụng yêu cầu
  65. Các hệ điều hành phổ biến ƒ DOS ƒ Unix ƒ Windows 9x ƒ Linux ƒ Windows NT, ƒ OS/2 Windows 2000, và ƒ Mac OS Windows XP
  66. Các kiểu phần mềm củaPC ƒ BIOS và các trình điều khiển thiết bị ƒ Hệđiều hành (OS) ƒ Phần mềm ứng dụng
  67. Mối liên hệ của các kiểu phần mềm củaPCvới phần cứng
  68. Tài nguyên hệ thống: 4 thứ
  69. Bus hệ thống
  70. Khe cắm ISA 8-Bit và 16-Bit ƒ 8-bit ISA • Bus cũ có mặt ở các PC trước đây (1980s) • Có 8 đường dành cho dữ liệu ƒ 16-bit ISA • Cung cấp thêm địa chỉ bộ nhớ, kênh DMA và kênh IRQ
  71. 8-Bit ISA Bus
  72. 16-Bit ISA Bus
  73. Yêu cầu ngắt(IRQ) ƒ Đây là các đường dẫn tín hiệu trên bus mà các thiết bị dùng để báo hiệu cho CPU khi có yêu cầu được phục vụ ƒ Một ví dụ về việc chiếm dụng trước tài nguyên hệ thống là các yêu cầu ngắt dành cho COM và LPT
  74. Các yêu cầu ngắt IRQ trên 8-bit ISA bus
  75. Các yêu cầu ngắt IRQ trên 16-bit ISA bus
  76. Các IRQ được cấp phát như thế nào?
  77. Xem tài nguyên hệ thống được cấp phát
  78. Địa chỉ bộ nhớ ƒ Các con số được gán cho các vị trí nhớ ƒ Thường được viết ở dạng hexa gồm segment:offset ƒ Ví dụ: C800:5000 f000:fff5
  79. Địa chỉ bộ nhớ
  80. CPU truy cập bộ nhớ dùng địa chỉ bộ nhớ như thế nào?
  81. Phân chia bộ nhớ dướiDOS
  82. Việc cấp phát địa chỉ bộ nhớ
  83. Tạo bóng ROM ƒ Quá trình copy các chương trình từ ROM vào RAM để thực hiện ƒ Mục đích: Tăng tốc độ xử lý
  84. Địa chỉ I/O ƒ Các con số CPU dùng để truy cập các thiết bị ƒ Thường được gọi là Địa chỉ cổng hoặc đơn giản là Cổng
  85. Địa chỉ I/O
  86. IRQ và Địa chỉ I/O của một số thiết bị continued
  87. IRQ và Địa chỉ I/O của một số thiết bị (tt)
  88. Các kênh DMA ƒ Cung cấp phương tiện để cho các thiết bị gửi dữ liệu đến bộ nhớ mà không phải qua CPU
  89. OS quan hệ với phần mềm khác như thế nào? ƒ Tất cả các tương tác giữa phần cứng và phần mềm đều qua CPU ƒ CPU hoạt động ở 2 mode: • 16-bit (real mode): Mode thực • 32-bit (protected mode): Mode bảo vệ ƒ OS phải sử dụng cùng mode vớiCPU
  90. Real (16-Bit) and Protected (32-Bit) Operating Modes ƒ Real mode • Đơn nhiệm • Đường dẫn dữ liệu16-bit; 1M địa chỉ bộ nhớ ƒ Protected mode • Đa nhiệm • Đường dẫn dữ liệu 32-bit; ít nhất4Gđịa chỉ bộ nhớ • OS quản lý việc truy cập RAM và không cho phép các chương trình khác truy cập trực tiếpRAM
  91. Real Mode
  92. Protected Mode
  93. So sánh Real Mode và Protected Mode à
  94. OS sử dụng các mode Real và Protected như thế nào? ƒ OS phải đồng bộ vớiCPU ƒ Các ứng dụng phải được biên dịch để chạy được ở cả hai mode ƒ Các phần mềm cũ trên Windows 3.x sử dụng các mode lai giữa2 modetrên
  95. Các kiểu phần mềm ứng dụng trên PC ƒ 16-bit DOS software • Được thiết kế để chạy trong mode thực vì chỉ có một chương trình chạy và truy cập trực tiếp bộ nhớ ƒ 16-bit Windows software • Được thiết kế cho Windows 3.x để chạy cùng lúc với một số chương trình khác ƒ 32-bit Windows software • Được thiết kế để chạy trong mode bảo vệ với các phần mềm khác và có thể được nạp vào bộ nhớ mở rộng
  96. BIOS hệ thống ƒ Các chương trình truy cập trực tiếp các thiết bị phần cứng đơn giản(như bàn phím và ổđĩa mềm) ƒ Có thể được dùng để truy cập đĩa cứng ƒ Được lưu trữ trong ROM ƒ Chương trình setup củaBIOShệ thống dùng để khai báo và định cấu hình làm làm việc cho các thiết bị phần cứng
  97. Setup củaBIOShệ thống
  98. Setup củaBIOShệ thống
  99. Các trình điều khiển thiết bị ƒ Thường được lưu trên đĩa cứng ƒ Thường được viết cho mộtOScụ thể
  100. Các trình điều khiển thiết bị (Device Drivers) từ đâu đến?
  101. Các trình điều khiển thiết bị (Device Drivers) từ đâu đến?
  102. Các trình điều khiển của Windows 9x
  103. Các trình điều khiển trong Windows 2000 ƒ Chỉ dùng các trình điều khiển 32-bit
  104. OS chạy các ứng dụng như thế nào? ƒ Các ứng dụng cần phải dựa vào OS để: • Truy cập phần cứng • Quản lý dữ liệu của nó trong bộ nhớ chính và bộ nhớ phụ • Thực hiện nhiều công việc cơ bản khác
  105. Nạp ứng dụng dùng Desktop của Windows ƒ Từ menu Start ƒ Shortcut icon trên desktop ƒ Hộp thoại Run ƒ Windows Explorer hoặc My Computer
  106. Sử dụng Shortcut Icon
  107. Sử dụng hộp thoại Run để chạy phần mềm ứng dụng
  108. Tóm tắt chương ƒ 4loại tài nguyên hệ thống: IRQ, địa chỉ bộ nhớ, địa chỉ I/O, DMA ƒ Các thiết bị phần cứng cần phải được cấp phát tài nguyên hệ thống để hoạt động ƒ Các kiểu phần mềm trong PC: BIOS và các trình điều khiển thiết bị; OS; Các phần mềm ứng dụng ƒ Mối quan hệ phân lớp giữa các kiểu phần mềm với phần cứng
  109. Chương 3 Khởi động PC về Dấu nhắc lệnh
  110. Nộidungcủa chương ƒ Tìm hiểu quá trình khởi động đến dấu nhắc lệnh củaPC ƒ Tạo và sử dụng đĩa cứu nạnWindows 9x (rescue disks) ƒ Sử dụng một số lệnh từ dấu nhắc lệnh
  111. Khởi động PC ƒ Máy tính tự thân đạt đến trạng thái có thể hoạt động không có sự can thiệp của người sử dụng ƒ Khởi động nóng: Soft (warm) boot • Dùng OS để khởi động lại ƒ Khởi động nguội: Hard (cold) boot • Dùng công tấcon/off • Dùng công tấc Reset
  112. Khởi động PC ƒ Chuẩn Plug and Play (PnP) ƒ Hệ thống File ƒ Điều gì sẽ xảy ra khi bật nguồn PC: Startup BIOS nắm quyền điều khiển và tiếp tục nạpOS ƒ Điều gì sẽ xảy ra khi các thành phần cơ bản củaOSđược nạp từ đĩa cứng hoặc đĩa mềm
  113. Plug and Play (PnP) ƒ Chuẩn cho phép cài đặt các thiết bị phần cứng dễ dàng hơn ƒ Áp dụng vớiOS, BIOShệ thống và các thiết bị phần cứng ƒ Được hỗ trợ bởi Windows 9x và Windows 2000/XP ƒ ESCD (extended system configuration data) Plug and Play BIOS
  114. Hệ thống File ƒ Một phương pháp có tính tổ chức củaOS để lưu trữ cácfilevà cácfoldertrên bộ nhớ phụ ƒ Hệ thống file FAT (File Allocation Table) ƒ File và Directory ƒ Qui tắc đặt tên File ƒ Tổ chức File ƒ Phần và ổđĩa logic trên đĩa cứng
  115. Hệ thống file FAT ƒ Hệ thống file thông dụng trên đĩa mềm và đĩa cứng ƒ Mỗi file được lưu trữởmột số cluster trên đĩa ƒ MỗiClusterbao gồm một vài sector ƒ Mỗi Sector lưu trữ 512 byte dữ liệu
  116. Track và Sector
  117. File và Directory
  118. Qui tắc đặt tên File ƒ DOS • 8.3 • Phần mở rộng phổ biến: .com, .sys, .bat., và .exe • Ví dụ: filename.ext ƒ Windows 9x và Windows 2000/XP • Có thể dài đến255ký tự gồm cả ký tự trắng
  119. Tổ chức các File trên đĩa ƒ Tạo ra các thư mục khác nhau trên đĩa
  120. Partition (Phần) và ổđĩa logic (Logical Drive) trên đĩa cứng
  121. Startup BIOS bắt đầu quá trình khởi động ƒ Các bước khởi động • BIOS kiểm tra phần cứng • NạpOS • OS tự khởi động • Nạp và thi hành các ứng dụng ƒ Startup BIOS nắm quyền điều khiển trước tiên rồi sau đó trao quyền điều khiển cho OS
  122. Các bước của quá trình khởi động ƒ Bước 1: POST (Power-on self test) ƒ Bước 2: ROM BIOS startup tìm và nạpOS ƒ Bước3: OS định cấu hình cho hệ thống và hoàn tất việc tự nạp ƒ Bước4:Người sử dụng thực hiện các phần mềm ứng dụng
  123. Bước1: POST
  124. Bước 2: BIOS tìm và nạpOS
  125. Bước 2: BIOS tìm và nạpOS
  126. Nạp lõi MS-DOS của Windows 9x ƒ Nếu chỉ có lõi MS-DOS được nạp trong quá trình khởi động thì: • OS chỉ làm việc ở dấu nhắc lệnh mode thực tương tự như khi làm việc ở dấu nhắc DOS ƒ Trường hợp này thường được sử dụng khi ổđĩa cứng bị trục trặc
  127. Bước 3: OS tự thân khởi động
  128. Nạp lõi MS-DOS của Windows 9x ƒ BIOS tìm và nạp MBR rồi trao quyền điều khiển, MBR tìm và nạpBRcủaOSrồi trao quyền điều khiển. Đến lượt nó, BR tìm IO.SYS trên đĩa cứng ƒ IO.SYS sẽ tìm MSDOS.SYS và COMMAND.COM tạo thành lõi MS-DOS của Windows 9x ở mode thực • 3 thành phần cần thiết để khởi động đến dấu nhắc lệnh ƒ AUTOEXEC.BAT và CONFIG.SYS chứa các lệnh dùng để nạp và thi hành các chương trình 16-bit của Windows 9x
  129. Emergency Startup Disk (ESD) ƒ Đĩa khởi động và chứa một số chương trình tiện ích để sửa chữa đĩa cứng bị trục trặc ƒ Còn được gọi là đĩa cứu nạn ƒ Có thể tạo ra ngay từ khi cài đặt Windows hoặc sau này
  130. Windows 9x Startup Disk
  131. Các File chứa trong File Cabinet: EBD.CAB
  132. Tạo ra đĩa khởi động cứu nạn choWindows 9x
  133. Tạo ra đĩa khởi động cứu nạn choWindows 9x
  134. Dùng dấu nhắc lệnh ƒ Về dấu nhắc lệnh ƒ Chạy chương trình từ dấu nhắc lệnh ƒ Các lệnh quản lý file và folder ƒ Sử dụng các tiện ích để sửa chữa sai hỏng của hệ thống
  135. Các cách để về dấu nhắc lệnh ƒ Start, Programs, MS-DOS Prompt ƒ Start, Run, nhập Command.com vào hộp thoại Run ƒ Khởi động bằng đĩa cứu nạn
  136. Cửa sổ Dấu nhắc lệnh
  137. Cơ chế chạy chương trình từ dấu nhắc lệnh ƒ OS nhận lệnh để thi hành ứng dụng ƒ OS tìm file chương trình cho ứng dụng ƒ OS nạp file chương trình vào bộ nhớ ƒ OS chuyển quyền điều khiển cho chương trình ƒ Chương trình yêu cầu địa chỉ bộ nhớ vớiOSđể truy cập dữ liệu ƒ Chương trình có thể yêu cầu dữ liệu từ bộ nhớ phụ ƒ Chương trình đưa ra thông tin giao tiếp với người sử dụng
  138. File chương trình
  139. Dùng lệnh Path
  140. Dùng các lệnh quản lý đĩa mềm và đĩa cứng ƒ Dir ƒ Label ƒ Del hoặcErase ƒ Undelete ƒ Diskcopy continued
  141. Dùng các lệnh quản lý đĩa mềm và đĩa cứng ƒ Copy ƒ Xcopy /C /S /Y /D: ƒ Deltree ƒ Mkdir [drive:]path or MD [drive:]path ƒ Chdir [drive:]path or CD [drive:]path or CD ƒ Rmdir [drive:]path or RD [drive:]path continued
  142. Lệnh Mkdir continued
  143. Dùng các lệnh quản lý đĩa mềm và đĩa cứng ƒ Attrib ƒ Unformat ƒ Path ƒ Sys Drive: ƒ Chkdsk [drive:] /F /V ƒ Scandisk Drive: /A /N /P continued
  144. Dùng các lệnh quản lý đĩa mềm và đĩa cứng ƒ Scanreg /Restore /Fix /Backup ƒ Defrag Drive: /S ƒ Ver ƒ Extract filename.cab file1.ext /D ƒ Debug ƒ Edit [path][filename] continued
  145. Dùng các lệnh quản lý đĩa mềm và đĩa cứng ƒ Soạn thảo Autoexec.bat và Config.sys ƒ Fdisk /Status /MBR ƒ Format Drive: /S /V:Volumename /Q /U /Autotest continued
  146. Soạn thảo Autoexec.bat continued
  147. Các tuỳ chọn của lệnh Fdisk continued
  148. Các tuỳ chọn của lệnh Format continued
  149. Các tuỳ chọn của lệnh Format
  150. Dùng các file Batch ƒ Thực hiện một loạt lệnh chỉ bằng một lệnh là tên củafile batch
  151. Tóm tắt chương ƒ PC khởi động và nạpOSnhư thế nào: Các bước khởi động ƒ Tạo ra một đĩa mềm khởi động về dấu nhắc lệnh như thế nào? ƒ Một số lệnh cơ bản dùng khi hệ thống bị trục trặc
  152. Chương 4 Tổ chức bộ nhớ của PC
  153. Nội dung chính của chương ƒ Các kiểu bộ nhớ vật lý trong PC ƒ Nâng cấp và Cài đặt bộ nhớ ƒ DOS và Windows 9x quản lý bộ nhớ như thế nào?
  154. Bộ nhớ vật lý ƒ Lưu trữ dữ liệu và các lệnh khi CPU làm việc ƒ Hai loại: • ROM • Không mất dữ liệu khi tắtPC • Là các chip được cắm vào các đế cắm hoặc được hàn chết cứng vào bo mạch • RAM • Mất dữ liệu khi tắtPC • Là các thẻ SIMMs, DIMMs hoặc RIMMs được cắm vào các khe cắm thích hợp trên bo mạch hệ thống (DRAM)
  155. ROM trên bo mạch hệ thống ƒ Các chip nhớ chứa chương trình (ROM BIOS) ƒ Có thể là EPROM (erasable programmable ROM) hoặc EEPROM (electrically erasable programmable ROM), đó là các chip có thể xoá để nạp lại ƒ EPROM xoá bằng tia cực tím ƒ EEPROM xoá bằng xung điện
  156. ROM trên bo mạch hệ thống chứaBIOShệ thống
  157. RAM trên bo mạch hệ thống ƒ Đóng vai trò bộ nhớ chính ƒ Đóng vai trò bộ nhớ đệm (cache) ƒ Phân biệt hai loại RAM: • Bộ nhớ chính:Dynamic RAM (DRAM): RAM động • Cần phải được làm tươi thường xuyên bởi bộ điều khiển • Thường được thực hiện bằng SIMM, DIMM hoặcRIMM • Bộ nhớ cache: Static RAM (SRAM): RAM tĩnh
  158. So sánh SRAM và DRAM
  159. Static RAM ƒ Tốc độ truy cập nhanh hơn DRAM do không tốn thời gian làm tươi: • Các chip SRAM được xây dựng trên cơ sở tích hợp các transistor • Các chip DRAM được xây dựng trên cơ sở tích hợp các tụ do vậy cần phải thường xuyên được nạp lại (làm tươi) ƒ Đắt hơn DRAM do vậy các máy tính có xu hướng sử dụng SRAM ít hơnDRAMnhằm giảm giá thành
  160. SRAM được sử dụng để làm Cache các kiểu: L1, L2, L3
  161. Vai trò củaCache
  162. Các kiểuSRAM ƒ Synchronous SRAM ƒ Burst SRAM ƒ Pipelined burst SRAM ƒ Asynchronous SRAM
  163. Dynamic RAM ƒ Thường được thực hiện bằng SIMMs, DIMMs hoặcRIMM ƒ Đặc điểm khác nhau giữa chúng: • Độ rộng của đường dẫn dữ liệu • Cách trao đổi dữ liệu vớiBushệ thống
  164. Nhận dạng RIMM, DIMM và SIMM
  165. Tổng kết về DRAM continued
  166. Tổng kết về DRAM
  167. Công nghệ SIMM ƒ Đánh giá theo tốc độ truy cập đo bằng nanô giây (ns) ƒ Công nghệ EDO hoặc FPM
  168. Công nghệ DIMM ƒ Đánh giá theo tốc độ và dung lượng ƒ Công nghệ BEDO hoặc synchronous DRAM (SDRAM) ƒ Các biến thể củaSDRAM • Regular SDRAM • DDR SDRAM (SDRAM II) • SyncLink (SLDRAM)
  169. Công nghệ DIMM
  170. Công nghệ RIMM ƒ Có độ rộng của đường dẫn dữ liệu bé hơn SIMM và DIMM để tăng tốc độ truyền dẫn ƒ Dữ liệu đến từ Bus hệ thống một cách tuần tự với từng module RIMM
  171. RIMM phải được cài vào tất cả các khe cắm trên bo mạch hệ thống
  172. Nâng cấp bộ nhớ ƒ Dùng đúng kiểu, kích cỡ, dung lượng và tốc độ mà bo mạch hệ thống hỗ trợ ƒ Tương thích với các module đã cài đặt ƒ Không vượt quá khả năng quản lý của CPU mà bo mạch hệ thống hỗ trợ
  173. Dung lượng tối đa mà bo mạch hệ thống hỗ trợ
  174. Ví dụ dùng RIMM
  175. Cài đặtSIMM
  176. Cài đặtDIMM
  177. Cài đặtDIMM
  178. Các loại bộ nhớ đều được gán địa chỉ ƒ Cả ROM và RAM đều đượcOSgán địa chỉ trong quá trình PC khởi động ƒ Còn gọi là ánh xạ bộ nhớ (Lập bản đồ bộ nhớ) ƒ Ví dụ về Bản đồ của bộ nhớ của mộtPCnhư sau:
  179. Bản đồ bộ nhớ củaPC
  180. Bản đồ bộ nhớ củaPC ƒ Bộ nhớ củaPCvề mặt logic bao gồm: • Bộ nhớ qui ước: 640K đầu tiên • Bộ nhớ trên: Từ 640K đến 1024K • Bộ nhớ mở rộng: Trên 1024K • 64K đầu tiên được gọi là “high memory area” (HMA)
  181. Bản đồ bộ nhớ củaPC
  182. Bản đồ bộ nhớ trên
  183. Các tiện ích quản lý bộ nhớ củaDOS ƒ Himem.sys • Trình điều khiển cho bộ nhớ trên giới hạn1 MB • Cho phép DOS truy cập đến các địa chỉ trên giới hạn1 MB ƒ Emm386.exe • Chứa phần mềm cho phép nạp các trình điều khiển thiết bị và các chương trình khác vào bộ nhớ trên
  184. Sử dụng Himem.sys trong Config.sys
  185. Sử dụng Emm386.exe
  186. Tạo và sử dụng các khối nhớởbộ nhớ trên
  187. Tóm tắt chương ƒ DOS và Windows quản lý bộ nhớ như thế nào: Bộ nhớ qui ước, bộ nhớ trên, bộ nhớ mở rộng ƒ Bộ nhớ củaPC • Phân biệt các loại bộ nhớ vật lý khác nhau: ROM, RAM các kiểu • RAM thường được thực hiện bằng các module (SIMMs, DIMMs hoặc RIMMs) ƒ Việc nâng cấp bộ nhớ RAM có thể cải thiện được tính năng của toàn hệ thống
  188. Chương 5 Đĩa và ổđĩa mềm
  189. Nội dung chính của chương ƒ Hoạt động của ổđĩa mềm ƒ Cấu tạo vật lý của đĩa mềm ƒ Cấu tạo logic của đĩa mềm
  190. Phân biệt cấu tạo vật lý và cấu tạo logic ƒ Các bit dữ liệu được lưu trữ về mặt vật lý trên đĩa mềm như thế nào? -Khái niệm SIDE (HEAD) -Khái niệmTRACK -Khái niệm SECTOR ƒ Các file dữ liệu được lưu trữ trên đĩa mềm như thế nào?
  191. Các kiểu đĩa mềm Đang còn sử dụng hiệnnay
  192. Ổđĩa mềm
  193. Cấu tạo vật lý của đĩa mềm ƒ Mỗi mặt đĩa được gọi là một SIDE ƒ MỗiSIDEđược chia thành các TRACK:các đường tròn đồng tâm được đánh số bắt đầu từ 0 ƒ MỗiTRACKđược chia thành các SECTOR được đánh số bắt đầu từ 1 ƒ Mỗi SECTOR lưu trữ được 512 byte ƒ Nhận dạng một sector: Toạ độ BIOS của sector
  194. Track và Sector
  195. Bên trong ổđĩa mềm
  196. Đầu Đọc/Ghi
  197. Cấu tạo logic của đĩa mềm ƒ Đĩa mềm được xem là một chuỗi liên tiếp các sector được chia thành vùng hệ thống và vùng dữ liệu ƒ Vùng hệ thống gồm: BootSector, F.A.T và Root Directory ƒ Vùng dữ liệu được tổ chức thành các Cluster • Cluster là đơn vị ghi/đọcfile • Các cluster được đánh số bắt đầu từ 2
  198. Cluster là đơn vị ghi/đọc file
  199. Định dạng đĩa mềm ƒ Tạo ra các track và các sector: • Các dấu hiệu địa chỉ của từng sector để nhận dạng • Cácbytedữ liệu đều được ghi giá trị F6h ƒ Tạo ra Boot Record (nội dung của Bootsector) ƒ Tạo ra hai bản sao của FAT (FAT#1 và FAT#2) ƒ Tạo ra Root Directory (Thư mục gốc)
  200. Boot Record: nội dung của Boot Sector ƒ Thông tin được lưu trữở sector đầu tiên (Bootsector): • Số lượng sector trên đĩa • Số lượng sector trên một cluster • Số lượng bit của mỗientrythuộcFAT • Đoạn mã khởi động
  201. Boot Record
  202. File Allocation Table (FAT): Bảng cấp phát file ƒ Được chia thành các entry, mỗi entry có kích thước 12 bit (FAT12) ƒ Giá trị của mỗi entry phản ánh tình trạng của cluster tương ứng ở vùng dữ liệu
  203. Gia tri cua cac entry cua FAT Gia tri cua entry k cua FAT Y nghia 000h Cluster k la cluster con trong (free) FF0 den FF6 Cluster k la cluster danh rieng cho OS FF7 Cluster k la Bad cluster FF8 den FFF Cluster k la cluster cuoi cung cua file Cac gia tri l khac Cluster l la cluster tiep theo cluster k
  204. Root Directory ƒ Được tổ chức thành các entry 32 byte ƒ Mỗientrylưu trữ thông tin đăng ký của các file, các thư mục con, hoặc nhãn đĩa
  205. Khuôn dạng củabytethuộc tính
  206. OS Đọc mộtfilenhư thế nào?
  207. My Computer
  208. Sử dụng phím phải chuột
  209. TạoFoldermới
  210. Xoá một Folder ƒ Kích chuột phải trên folder ƒ ChọnDelete
  211. Thuộc tính của File ƒ Kích chuột phải trên file ƒ Chọn Properties ƒ Xem và thay đổi thuộc tính
  212. Thuộc tính của file
  213. Lắp đặt ổđĩa mềm
  214. Lắp đặt ổđĩa mềm
  215. Lắp đặt ổđĩa mềm
  216. Các thông báo lỗi hay gặp với đĩa mềm ƒ Non-system disk or disk error. Replace and strike any key when ready. ƒ No operating system found ƒ Bad or missing COMMAND.COM ƒ Error in Config.sys line xx ƒ Himem.sys not loaded ƒ Missing or corrupt Himem.sys continued
  217. Các thông báo lỗi hay gặp với đĩa mềm ƒ Incorrect DOS version ƒ Invalid Drive Specification ƒ Not ready reading drive A:, Abort, Retry, Fail? ƒ General failure reading drive A:, Abort, Retry, Fail? ƒ Track 0 bad, disk not usable ƒ Write-protect error writing drive A:
  218. Tóm tắt chương ƒ Công dụng chính của đĩa mềm • Khởi động PC khi ổ cứng trục trặc • Chuyển các file bé giữa hai PC ƒ Cấu tạo vật lý của đĩa mềm - Side (Head), Track, Sector ƒ Cấu tạo logic của đĩa mềm - Bootsector, F.A.T, RootDirectory, Cluster ƒ Lắp đặt ổđĩa mềm
  219. Chương 6 Đĩa cứng
  220. Nội dung chính của chương ƒ Các công nghệ đĩa cứng ƒ Cấu tạo vật lý của đĩa cứng ƒ Cấu tạo logic của đĩa cứng ƒ Cài đặt đĩa cứng như thế nào?
  221. Công nghệ đĩa cứng ƒ Đĩa cứng đọc/ghi dữ liệu như thế nào? ƒ Đĩa cứng giao tiếp với hệ thống như thế nào?
  222. Các kiểu giao tiếp của đĩa cứng ƒ EIDE (Enhanced Integrated Device Electronics) interface standard • Đa số đĩa cứng sử dụng giao tiếp này • Giao tiếp cũng được sử dụng cho nhiều thiết bị khác: CD-ROM • Phương pháp tổ chức các track, các sector trên đĩa khá phức tạp ƒ Các chuẩn giao tiếp khác: ANSI, SCSI
  223. ChuẩnEIDE ƒ Xác định cách thức giao tiếp giữa đĩa cứng và một số thiết bị khác với hệ thống ƒ Các thiết bị khác có thể sử dụng EIDE nếu chúng tuân theo ATAPI (Advanced Technology Attachment Packet Interface)
  224. Chuẩn giao tiếpANSI
  225. ChuẩnEIDE ƒ Hỗ trợ 2 kếtnối IDE: Primary và Secondary • Mỗi kết nối có thể hỗ trợ 2 thiết bị IDE • Các cấu hình khả dĩ: • Primary IDE channel, master device • Primary IDE channel, slave device • Secondary IDE channel, master device • Secondary IDE channel, slave device
  226. Bo mạch hệ thống có 2 kết nốiIDE
  227. Các chuẩn giao tiếp khác ƒ SCSI • Phổ biến thứ hai (sau EIDE) • Hay dùng ở các Server (Máy chủ trong mạng) ƒ IEEE 1394 (FireWire và i.Link) • Truyền số liệu nối tiếp • Các ứng dụng multimedia và giải trí gia đình ƒ Fibre Channel • Các hệ thống cao cấp có nhiều đĩa cứng • Nhanh hơnSCSI nhưng rất đắt
  228. Đĩa cứng theo chuẩn IEEE 1394
  229. Hoạt động của đĩa cứng ƒ Nhiều đĩa được xếp chồng ƒ Các đầu từ riêng ƒ Cần có mạch điều khiển đĩa cứng
  230. Một ổ cứng có 4 đĩa
  231. Công nghệ IDE ƒ Nhiều đĩa cứng sử dụng công nghệ này ƒ Số lượng sector khác nhau với các cylinder khác nhau: Các cylinder càng xa tâm có số lượng sector càng lớn (Ghi bit theo vùng)
  232. Một PC với1 ổ cứng IDE
  233. Track (Cylinder) và Sector trên ổ cứng IDE ƒ Các công nghệ cũ MFM và RLL sử dụng phương pháp ghi track và sector đơn giản: • Số lượng sector trên track được xác định theo khả năng của track trong cùng ƒ Công nghệ IDE sử dụng kỹ thuật Ghi bit theo vùng (Zone Bit Recording)
  234. Track và Sector
  235. Định dạng cấp thấp ƒ Quá trình ghi các dấu hiệu của các track và các sector lên đĩa tại xưởng sản xuất ƒ OS thực hiện định dạng cấp cao bằng cách thực hiện phần còn lại của quá trình định dạng (tạo ra boot sector, FAT, và root directory)
  236. Các nhà sản xuất đĩa cứng
  237. Thông tin với BIOS của đĩa cứng ƒ Với ổđĩaIDE, BIOS hệ thống và OS thông tin vớiBIOScủa bộ điều khiển đĩa cứng; BIOS của bộ điều khiển đĩa cứng thao tác trực tiếp với dữ liệu trên đĩa cứng
  238. Điều chỉnh tổ chức của ổđĩa cứng ƒ Mode CHS (cylinder, head, sector) hay Mode thông thường được dùng với các ổ nhỏ hơn 528 MB ƒ Large mode hay ECHS (extended CHS) dùng cho các ổ giữa 504 MB và 8.4 GB ƒ LBA (logical block addressing) mode dùng cho các ổ đĩa lớn hơn504 MB ƒ OS và phần mềm có thể bỏ qua BIOS bằng cách dùng các trình điều khiển thiết bị
  239. Cấu tạo logic của đĩa cứng ƒ Làm thế nào để có thể lưu trữ các file lên đĩa cứng? ƒ Đĩa cứng phải được định dạng cấp thấp ƒ Một hệ thống file phải được cài đặt ƒ Các file cần cho việc khởi động PC cần phải đượccopyvào thư mục gốc
  240. Các công việc cần thiết để ghi file ƒ Định dạng cấp thấp ƒ Chia phần ổđĩa ƒ Định dạng cấp cao
  241. Phần và ổđĩa logic
  242. MBR là nội dung của MasterBoot Sector
  243. Partition và ổđĩa logic ƒ Partition Table rộng 64 byte nằm trong MasterBoot Sector ƒ Active partition (Partition tích cực) • Partition trên 1 đĩa cứng chứaOS • Chỉ có một ổđĩalogic • Luôn là Partition đầu tiên trên một ổ cứng
  244. Ổ cứng có 3 ổđĩa logic
  245. Các hệ thống file ƒ FAT16 ƒ Virtual File Allocation (VFAT) ƒ FAT32 ƒ NTFS (New Technology file system)
  246. Bao nhiêu ổđĩa logic? ƒ Dùng nhiều ổđĩa logic để khai thác tối đa không gian lưu trữ của đĩa cứng và rút ngắn thời gian truy cập • Ổđĩa càng lớn thì kích thước của cluster càng lớn, và do vậy dung lượng bị lãng phí càng lớn ƒ Có thể dùng Fdisk, Diskpart, hoặcDisk Management để chia phần và tạo ra các ổđĩa logic trên một đĩa cứng
  247. Kích thước cluster của ổđĩa logic
  248. Chia phần đĩa cứng khi nào? ƒ Lần đầu tiên cài đặt đĩa cứng ƒ Ổđĩa cứng hiện thời bị lỗi ƒ Nếu nghi ngờổđĩa cứng đã bị nhiễm virus mà không khắc phục được bằng các chương trình quét và diệt virus ƒ Cài đặt một hệ điều hành mới
  249. Định dạng cấp cao ƒ OS thực hiện việc định dạng cấp cao: • Boot sector (chứa Booorecord) • FAT • Root directory (Thư mục gốc)
  250. Khuôn dạng củaBoot Record
  251. Disk Type và Descriptor Byte
  252. Cài đặt một đĩa cứng như thế nào? 1. Đặtjumper;gắn đĩa cứng vào bên trong hộp hệ thống; nối cáp nguồn và cáp dữ liệu 2. Chạy chương trình setup củaBIOSđể khai báo ổđĩa cứng đó. 3. Dùng Fdisk để chia phần ổđĩa cứng, chia các phần thành các ổđĩalogic 4. Dùng Format để định dạng cấp cao cho các ổđĩa logic 5. Cài đặt hệ điều hành và các phần mềm khác
  253. Lắp đặt ổđĩa cứng
  254. Đặt jumper
  255. Đặt jumper
  256. Đặt jumper
  257. Gắn ổ cứng
  258. Gắn ổ cứng
  259. Nối cáp dữ liệu
  260. Gắn ổ cứng
  261. Nối cáp nguồn
  262. Nối cáp dữ liệu ở phía bo mạch hệ thống
  263. Khai báo ổđĩa cứng
  264. Khai báo ổđĩa cứng
  265. Khai báo ổđĩa cứng
  266. Khai báo ổđĩa cứng
  267. Dùng FDISK để chia phần ổđĩa cứng
  268. Dùng FDISK để chia phần ổđĩa cứng
  269. Dùng FDISK để chia phần ổđĩa cứng
  270. Định dạng các ổđĩa logic ƒ Giả sử có 3 ổđĩa logic: • Format C:/S • Format D: • Format E:
  271. Tóm tắt chương ƒ Cấu tạo logic của đĩa cứng ƒ Cấu tạo vật lý của đĩa cứng ƒ Cách thức làm việc với ổ cứng ƒ Cài đặt ổđĩa cứng như thế nào
  272. Chương 7 Các thiết bị I/O (Các thiết bị ngoạivi)
  273. Nội dung chính của chương ƒ Nguyên tắc cơ bản của việc cài đặt và sử dụng các thiết bị ngoạivi ƒ Sử dụng các cổng và các khe cắm mở rộng để cài đặt bổ sung các thiết bị ngoạivi ƒ Bàn phím được tổ chức và hoạt động như thế nào ƒ Các thiết bị trỏ (Các loại chuột) ƒ Hệ thống con video hoạt động như thế nào
  274. Để hoạt động, một thiết bị mới có thể cần: ƒ Trình điều khiển thiết bị hoặc BIOS ƒ Tài nguyên hệ thống ( IRQ, DMA, địa chỉ I/O , địa chỉ bộ nhớ) ƒ Phần mềm ứng dụng để khai thác chức năng của thiết bị
  275. Nguyên tắc cơ bản của việc cài đặt các thiết bị ngoạivi ƒ Thiết bị ngoạivilà một thiết bị phần cứng được điều khiển bằng phần mềm vì thế cần phải cài đặt cả hai ƒ Phần mềm có thể có nhiều kiểu(cấp) khác nhau: phải cài đặt tất cả các cấp ƒ Có thể có nhiều thiết bị đòi hỏi cùng các tài nguyên hệ thống: cần phải giải quyết việc xung đột tài nguyên nếu nó xảy ra
  276. Thủ tục cài đặt thiết bị ngoạivi 1. Cài đặt thiết bị (trong hoặc ngoài) 2. Cài đặt trình điều khiển thiết bị 3. Cài đặt phần mềm ứng dụng sử dụng được chức năng của thiết bị
  277. Cài đặt thiết bị ngoài dùng các cổng ƒ TắtPC, gắn thiết bị, khởi động lạiPC ƒ Nếu thiết bị là PnP, thì Add New Hardware Wizard sẽ tự động chạy và lần lượt đưa ra các chỉ dẫn để cài đặt thiết bị
  278. Cài đặt thiết bị trong
  279. Cài đặt mộtcardmở rộng
  280. Sử dụng các cổng và các khe cắm mở rộng để cài đặt thiết bị ƒ Các thiết bị có thể: • Cắm trực tiếp vào các cổng (nối tiếp, song song, USB, hay IEEE 1394) • Dùng mộtcardmở rộng cắm vào một khe cắm mở rộng ƒ Các máy tính thường có: • 1hoặc2cổng nối tiếp • 1cổng song song • 1hoặc nhiều cổng USB hoặc1cổng IEEE 1394 (trên các máy tính mới)
  281. Tốc độ truyền dữ liệu của cổng
  282. Cổng nối tiếp ƒ Truyền số liệu nối tiếp ƒ Đếm số chân của cổng để nhận dạng ƒ Còn được gọi là các đầu nối DB-9 và DB-25 ƒ Luôn là male ƒ Có thể có COM1, COM2, COM3 và COM4 ƒ Tuân theo chuẩn giao tiếp RS-232c
  283. Nhận dạng một số cổng
  284. Các cổng nối tiếp và song song
  285. Tài nguyên hệ thống cho các cổng
  286. Kiểm tra cấu hình của cổng
  287. Tín hiệu của cổng nối tiếp
  288. Kết nối không modem ƒ Một cáp đặc biệt (null modem cable hay modem eliminator) cho phép truyền dữ liệu giữa hai thiết bị DTE không cầnmodem ƒ Cáp này có một vài dây nối chéo nhau để mô phỏng modem
  289. Cách nối dây
  290. Cách nối dây
  291. Bộ thu phát hồng ngoại ƒ Sử dụng tài nguyên của các cổng nối tiếp và song song để truyền thông tin ƒ Tạo ra các cổng hồng ngoại ảo để sử dụng các thiết bị hồng ngoại ƒ Đặc điểm chung: LOS (Line of Sight) • Công nghệ Radio ( Bluetooth hay 802.11b) là phương pháp phổ biến nhất để sử dụng các thiết bị I/O không dây
  292. Sử dụng cổng song song ƒ Truyền số liệu song song ƒ Cáp có chiều dài hạn chế (10 đến 15 feet) ƒ Luôn là cổng female ƒ Thường được dùng cho máy in song song, nhưng còn có những ứng dụng khác ƒ Có thể có LPT1, LPT2, LPT3
  293. Các tín hiệu ở cổng song song SPP
  294. 3kiểu cổng song song ƒ Standard parallel port (SPP) • Một chiều • Tốc độ tương đối thấp ƒ Enhanced Parallel Port (EPP) • Hai chiều ƒ Extended Capabilities Port (ECP) • Hai chiều • Chiếm 1 kênh DMA
  295. Cáp máy in
  296. Dùng cổng USB ƒ Tương lai sẽ thay thế hoàn toàn các cổng nối tiếp và song song, nhờ: • Nhanh hơn rất nhiều • Dễ sử dụng ƒ Cho phép cắm tháo nóng với các thiết bị ƒ Hiện đã có nhiều thiết bị sử dụng cổng USB (Chuột, Joystick, Bàn phím, Máy in, Đĩa cứng di động)
  297. Dùng cổng USB
  298. USB (Universal Serial Bus)
  299. Dùng cổng USB
  300. Bộđiều khiển chủ USB ƒ Thăm dò từng thiết bị để biết nhu cầu nhập xuất dữ liệu ƒ Quản lý thông tin đếnCPU cho tất cả các thiết bị chỉ dùng duy nhất một kênh IRQ, một dãi địa chỉ I/O và một kênh DMA ƒ Tựđộng gán tài nguyên hệ thống lúc khởi động startup (cùng vớiOS)
  301. Điều kiện để có một thiết bị USB sử dụng được ƒ Bo mạch hệ thống hoặc một card mở rộng cung cấp ít nhất1cổng USB ƒ OS có đặc tính hỗ trợ USB (Windows 98, XP, 2000) ƒ Thiết bị USB ƒ Trình điều khiển thiết bị USB đó(của hệ điều hành hoặc độc lập)
  302. Kiểm tra USB host controller đã được cài đặt chưa?
  303. Dùng cổng IEEE 1394 ƒ Còn được gọi là FireWire và iLink ƒ Truyền số liệu nối tiếp nhưng nhanh hơnUSB ƒ Có thể cung cấp tốc độ 1.2 Gbps ƒ Có thể thay thế cho SCSI đối với các thiết bị multimedia dung lượng lớn ƒ Các thiết bị có thể được xâu chuỗi vào nhau và được quản lý bởi bộ điều khiển chủ sử dụng chung tài nguyên hệ thống
  304. Các kiểu cổng IEEE 1394
  305. Các thiết bị IEEE 1394
  306. Dùng khe cắmPCI ƒ Bus PCI là bus I/O chuẩn hiệnnay ƒ Các thiết bị nối với bus PCI có thể chạy với tốc độ khác với tốc độ củaCPU ƒ Thường dùng cho các thiết bị yêu cầu tốc độ cao (Card mạng hoặc card chủ SCSI)
  307. Các khe cắm PCI trên bo mạch hệ thống
  308. Chủ Bus PCI ƒ Quản lý bus PCI và các khe cắm mở rộng PCI ƒ Gán IRQ và địa chỉ I/O cho card PCI ƒ Bus PCI sử dụng một ngắt chuyển tiếp từ card PCI qua kênh IRQ đếnCPU
  309. Kiểm tra kênh IRQ nào được gán cho thiết bị PCI
  310. Setup cho PCI
  311. Dùng khe cắmISA ƒ Cấu hình không tự động ƒ Bus ISA không quản lý tài nguyên hệ thống ƒ Thiết bị ISA phải yêu cầu tài nguyên hệ thống lúc khởi động ƒ Dùng cho các thiết bị cũ hoặc không yêu cầu tốc độ cao
  312. Bàn phím có thể được chế tạo theo: ƒ Thiết kế đơn giản theo truyền thống (thông dụng) ƒ Thiết kế công thái học(cầu kỳ) ƒ Hiện nay bàn phím có rất nhiều kiểu dáng khác nhau
  313. Bàn phím theo công thái học
  314. Nên tập thói quen sử dụng bàn phím
  315. Đấu nối bàn phím ƒ PS/2 (mini-DIN) • Nhỏ, Tròn, 6 chân ƒ DIN • Lớn hơn,Tròn, 5 chân ƒ USB ƒ Kết nối không dây
  316. PS/2 và DIN
  317. Chuyển đổi PS/2 - DIN
  318. Các tín hiệu ởđầu nối bàn phím PS/2 và DIN
  319. Cài đặt bàn phím ƒ Chỉ đơn giản là gắn bàn phím trước khi khởi động PC (đối với bàn phím dùng cổng DIN hoặc PS/2) ƒ BIOS quản lý bàn phím, do vậy không cần cài đặt trình điều khiển (ngoại trừ bàn phím không dây)
  320. Các loại bàn phím và tổ chức các phím
  321. Các nhóm phím trên bàn phím hiệnnay ƒ Các phím Trạng thái: Shift,Alt, Ctrl ƒ Các phím Tắt mở: CapsLock, NumLock, Scroll Lock, Insert ƒ Các phím đặc biệt: Print Screen, Pause ƒ Các phím chức năng: F1 – F12 ƒ Các phím ASCII: A,B,C ƒ Các phím hỗ trợ Windows
  322. Byte trạng thái bàn phím
  323. Mã quét của các phím
  324. Các thiết bị trỏ ƒ Chuột ƒ Trackball (Chuộtbi • Chuộtbilăn xoay) • Chuột quang ƒ Touch pads (Chuột trên máy xách tay)
  325. Chuộtbilăn
  326. Kết nối chuột ƒ Cổng nối tiếp ƒ Cổng PS/2 hoặcDINtừ bo mạch hệ thống ƒ Cổng USB ƒ Dùng đầu nối chữ Y để nối chuột với bàn phím ƒ Kết nối không dây
  327. Các hãng sản xuất bàn phím và các thiết bị trỏ
  328. Hệ thống con Video củaPC ƒ Hệ thống con video = các thiết bị phần cứng chịu trách nhiệm chính trong việc hiển thị thông tin (văn bản và hình ảnh) của PC, bao gồm: • Video controller (card video): quyết định chất lượng hiển thị thông tin = Độ mịn và màu sắc • Monitor: CRT hoặcLCD
  329. Monitor ƒ Đánh giá theo kích cỡ màn hình, độ phân giải, tốc độ làm tươi và đặc trưng quét xen dòng ƒ Hầu hết thoả mãn tiêu chuẩn Super VGA (Video Graphics Adapter) ƒ Sử dụng công nghệ CRT (cathode-ray tube) hoặc công nghệ LCD (liquid crystal display) technology
  330. CRT Monitor
  331. Chọn lựa Monitor
  332. LCD Panel
  333. Có thể dùng 2 monitor ƒ Tăng kích cỡ của Windows desktop
  334. Card Video ƒ Chất lượng của hệ thống con video được đánh giá theo: • Tính năng của toàn bộ hệ thống PC • Chất lượng hình ảnh (Độ phân giải và Màu sắc) • Đặc trưng tiết kiệm điện năng • Dễ cài đặt và sử dụng ƒ Yếu tố quyết định nhất của 1card video: • Bus dữ liệu • Dung lượng RAM video
  335. Các kiểuBusđược sử dụng cho Card video ƒ Bus VESA (Video Electronics Standards Association) ƒ Bus PCI ƒ Bus AGP
  336. VESA Bus
  337. AGP Bus dùng vớicardgia tốc đồ hoạ
  338. Card gia tốc đồ hoạ ƒ Card video có bộ xử lý riêng để tăng cường tính năng hiển thị thông tin củaPC ƒ Giảm bớt gánh nặng cho CPU trong việc: • Giải mã MPEG • Đồ hoạ 3-D • Cổng kép • Chuyển đổi không gian màu • Interpolated scaling • EPA Green PC support
  339. Bộ nhớ Video (RAM video) ƒ Định vị trên card video, có nhiều loại: ƒ VRAM (Video RAM) ƒ SGRAM (synchronous graphics RAM) ƒ WRAM (window RAM) ƒ 3-D RAM
  340. Khi hiển thị văn bản, màn hình là tập hợp các vị trí ký tự
  341. Vị trí ký tự:nơi hiển thị một ký tự
  342. Tổ chức của RAM video ở mode văn bản: Tốn2 bytecho một vị trí ký tự gồmbytechứa mã ASCII và byte thuộc tính
  343. Khuôn dạng củabytethuộc tính R G B
  344. Màu của ký tự
  345. Độ phân giải và Độ sâu màu ƒ Độ phân giải mxn m = số lượng pixel theo chiều ngang n = số lượng pixel theo chiều đứng ƒ Độ phân giải càng cao thì hình ảnh càng mịn ƒ Độ sâu màu: D màu hoặcb bit D = số lượng màu mà pixel có thể hiển thị b = log2D = số bit dùng để biểu diễn màu củapixel ƒ Dung lượng RAM video cần thiết = m x n x b (bit)
  346. Một số ví dụ
  347. Các nhà sản xuất card Video
  348. Tóm tắt chương ƒ Vấn đề cài đặt và hỗ trợ các thiết bị I/O ƒ Thủ tục cài đặt chung ƒ Cài đặt thiết bị I/O dùng cổng nối tiếp, song song, USB, IEEE 1394 và các khe cắm mở rộng ƒ Các thiết bị I/O cơ bản của PC: bàn phím, chuột và hệ thống con video
  349. Thi học kỳ ƒ Thi trắc nghiệm trên máy tính ƒ 40 câu hỏi ƒ Mỗi câu hỏi có5trả lời: A,B,C,D,E ƒ Chỉ được phép chọn1trả lời ƒ Thời gian 60 phút Good Luck to You!