Giới thiệu thị trường hợp tác vùng vịnh - Phần 2

pdf 88 trang Đức Chiến 05/01/2024 1170
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giới thiệu thị trường hợp tác vùng vịnh - Phần 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgioi_thieu_thi_truong_hop_tac_vung_vinh_phan_2.pdf

Nội dung text: Giới thiệu thị trường hợp tác vùng vịnh - Phần 2

  1. hương Ạ X S Ê 1. h ầ nh h thị trường a. ng n nh ầ nh h s ệ củ ng tâ ng ạ Q c tế nt n t n d nt nă 2013 k ngạc n p k ẩ củ các n ớc đạt k ảng 499,6 tỷ SD c ế 2,59% tổng n p k ẩ củ t n t ế g ớ ớc n p k ẩ n n t vớ k ngạc 226,1 tỷ SD c ế 45,2% tổng k ngạc n p k ẩ củ ; t ếp t Ả- p X - t vớ k ngạc 163,7 tỷ SD c ế 32,7%. : ngạ h nh h nư n v : tỷ USD trị trị ng/g ỷ trọng tr ng hị trường nh h nh n t ng 2012 h 01 2012 (%) th g (%) ế g ớ 18.192,9 18.702,6 100 GCC 407,5 499,6 22,6 2,59 UAE 200,7 226,1 12.7 1.21 Ả- p X -út 131,4 163,7 24.6 0.88 Ô-man 28,1 34,3 22.1 0.18
  2. 142 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh Ca-ta 19,3 27,0 39.9 0.14 Cô-oét 19,1 24,0 25.7 0.13 Ba-ranh 8,9 10,1 13.5 0.05 Ngu n: Trade Map, ITC ác t ng n p k ẩ c ủ yế củ nă 2013 gồ : - Sản p ẩ áy óc t c c ng 84 62,6 tỷ SD c ế 12,7% tổng k ngạc n p k ẩ củ t ng đó k ngạc n p k ẩ áy xử ý dữ ệ tự đ ng áy tín t c ã HS 8471 là 8,1 tỷ SD; k ngạc n p k ẩ ạt đ ện các ạ áy t n ếp t c ã S 8414 2,7 tỷ SD; k ngạc n p k ẩ đ ò n ệt đ 2 4 tỷ SD; k ngạc n p k ẩ áy ạn tủ ạn 1 9 tỷ SD ; - ng t ện v n tả t c c ng 87 58,9 tỷ SD c ế 11,9%); - g c t đá ý k ạ ý 49,4 tỷ SD c ế 10,1%); - áy óc t ết đ ện đ ện tử t c c ng 85 47,5 tỷ SD c ế %; t ng đó đ ện t ạ d đ ng n p k ẩ k ảng 17,1 tỷ SD; ng t ng dây v cáp đ ện cáp ng n p k ẩ 3 7 tỷ SD ; - n ệ k áng dầ v sản p ẩ c ng c t từ dầ (27,3 tỷ SD c ế 5,5%); - S t t p v sản p ẩ s t t p 29,7 tỷ SD c ế 5,9%);
  3. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 143 - Đồ gỗ v các sản p ẩ t ng t í n t t 7 8 tỷ SD c ế 1,4%); - Sản p ẩ n ự 9,9 tỷ SD ; - gũ c c 8,7 tỷ SD ; t t các ạ 5 tỷ SD ; sản p ẩ sữ t ng t ứng g cầ 4,9 tỷ SD ; t á cây v ạt ăn đ ợc 3,3 tỷ SD ; đ ng kẹ 2 5 tỷ SD ; ạt v ả có dầ - 1 8 tỷ SD ; c ế p ẩ từ ngũ c c t n t 2,5 tỷ SD ; ỡ dầ sáp đ ng v t c t ực v t 2,1 tỷ SD ; sản p ẩ c ế từ ả ạt 1 9 tỷ SD ; c è c p g v các ạ 1 5 tỷ SD ; các ạ v t s ạ củ ễ ăn đ ợc 1 9 tỷ SD ; sản p ẩ c ế ến từ t ủy sản 0 tỷ SD ; t ủy sản (0,9 tỷ SD ; đ ng v t s ng 1 tỷ SD ; sản p ẩ x y xát ạc n t n t nn n g t n t 0 3 tỷ SD - Sản p ẩ dệt y t c các c ng 50 51, 52, 53, 54, 55, 55, 56, 57, 58, 59, 60 (7,2 tỷ SD ; sản p ẩ y c t c các c ng 1 62, 63 (14,4 tỷ SD ; sản p ẩ ũ t c c ng 5 0 1 tỷ SD ; - y d p t c c ng 4 2 7 tỷ SD ; - D ợc p ẩ 9,1 tỷ SD ; - s v sản p ẩ c s 5 4 tỷ SD ; - ó c t ữ c 5,8 tỷ SD ; n v sản p ẩ từ nhôm (5,0 tỷ SD ; đồng v các sản p ẩ từ đồng 5,2 tỷ SD ; g y v sản p ẩ g y 3,9 tỷ SD ; gỗ v sản p ẩ gỗ t c c ng 44 3,3 tỷ SD ; sản p ẩ g sứ 2 tỷ SD ; đồng ồ các ạ 2 4 tỷ SD ; t c á 2,6 tỷ SD ; kín v sản p ẩ kín 1 9 tỷ SD ; đồ c dụng cụ t ể dục t ể t g ả t í 1 3 tỷ SD ; ng tạp ó từ k ạ t ng 1 3
  4. 144 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh tỷ SD ; x p òng c t tẩy ử t n đán óng nến sáp (1,7 tỷ SD (1). b. h ầ nh h ố t h ng n ng n th h ớ ức tăng dân s 3 3% nă c g p 3 ần ức tăng dân s t ng ìn củ t ế g ớ k vực ng y c ng t ở n n p ụ t c v n p k ẩ để đáp ứng n cầ t t ụ t ực p ẩ t á cá củ p n p t ‘GCC Food Industry Report, A n it ’, nă 2010 các n ớc n p k ẩ k ảng 25 8 tỷ SD t ng t ực p ẩ dự á nă 2015 n p k ẩ k ảng 3 3 tỷ SD ác n ớc c n n n ng t ực v n đ n t ng ng đầ v đ ng t ển k n c ng t ìn dự án n tăng c ng k ả năng sản x t t ng n ớc v tăng đầ t n ng t ng n vực n ng ng ệp á t n p k ẩ t ực p ẩ v các n ớc đ ợc dự á sẽ tăng n g p đ t ng t p kỷ tớ để đáp ứng n cầ t d ng t ực p ẩ củ ức dân s đ ng ng y c ng tăng c t ng k vực K ợng t ực p ẩ t t ụ tạ các n ớc đ ợc dự á đạt ức 51 t ệ t n v nă 2020 vớ t c đ tăng t ng ìn ng nă 5% Dân s cũng sẽ v ợt ức 50 t ệ v nă 2020 s vớ ức ện tạ 40 t ệ dân ổng g á t n p k ẩ t ực p ẩ tạ các n ớc sẽ đạt k ảng 53 1 tỉ SD v nă 2020 tăng 105% s vớ ợng n p k ẩ củ nă 2010 ng đó k ngạc n p k ẩ t ực p ẩ củ sẽ đạt 8 4 tỉ SD tăng 133% s vớ ức 3 tỷ 1 (1) Ngu n: Trade Map, International Trade Center
  5. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 145 SD củ nă 2010; k ngạc n p k ẩ t ực p ẩ củ Ả- p Xê- t ện tạ đ ng c ế 4 % tổng ức t t ụ t ực p ẩ các n ớc sẽ đạt 35 2 tỉ SD tăng 105% s vớ ức 1 8 tỷ SD củ nă 2010; k ngạc n p k ẩ t ực p ẩ củ Cô- t sẽ đạt 5 3 tỷ SD tăng 130%; k ngạc n p k ẩ t ực p ẩ củ Ô- n sẽ đạt 4 8 tỉ SD tăng 128%; k ngạc n p k ẩ t ực p ẩ củ -t sẽ đạt 3 3 tỷ SD tăng 153% : Gi trị nh h th h nư n v : tỷ USD ư 2010 2015 2020 Ba-ranh 0,7 1,1 1,6 Cô-oét 2,3 3,6 5,3 Ô-man 2,1 3,3 4,8 Ca-ta 1,3 2,1 3,3 Ả- p X -út 16,8 24,5 35,2 UAE 3,6 5,5 8,4 ng ng 25,8 36,3 53,1 Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital ột số xu hướng ảnh hưởng đến thị trường thực phẩm ác n ớc đ ng có x ớng t y đổ từ c ế đ ăn c ủ yế dự v các ạ t ực p ẩ c ản n ngũ c c có t n p ần c ứ n c n yd te, sang c ế đ ăn có t n p ần g đạ gồ các ạ t t v sản p ẩ sữ
  6. 146 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh Q á t ìn đ t ó đ ng d ễn n n c óng tạ các n ớc k t sự p át t ển ạn củ c sở ạ tầng t ng đó c ủ yế c ỗ c sở p ng t ện t ết đ ng ạn p ục vụ t t n c v ệc k n d n n án v n c yển t ng các sản p ẩ n ng sản t ực p ẩ dễ ỏng ệ t ng các cử ng án ẻ t ực p ẩ v k ợng c ủng ạ các t ng t ực p ẩ c ế ến có g á t g tăng c đ ng ng y c ng g tăng vớ t c đ c cầ đ vớ các ạ t ực p ẩ c ức năng t ực p ẩ ăn k ng t ực p ẩ g năng ợng v d n d ỡng c ng y c ng tăng cầ đ vớ t ực p ẩ tạ các n ớc ng y c ng ớn D n n t ức củ ng t d ng ồ g á v sử dụng sản p ẩ ng y c ng đ ợc nâng c c ỗ g á t sản p ẩ ng y c ng đ ợc ở ng k t sự p át t ển củ các ng n c ng ng ệp v d c vụ n g st cs k ể t án t v n sản x t k n d n sản p ẩ xây dựng v v n n các k c ng ng ệp g y c ng có n n ớc ồ g á t ng đó có các n ớc y cầ sản p ẩ n p k ẩ có c ứng n n ác sản p ẩ cần có c ứng n n gồ : t ực p ẩ t ủy sản đồ p đồ ng sản p ẩ sữ án kẹ t ực p ẩ c ức năng ức t d ng t ực p ẩ tạ ỗ n ớc sẽ g tăng t t c đ k ác n c ủ yế d sự k ác ệt v t n p v tỷ ệ tăng dân s củ ỗ n ớc Ả- p X - t t ếp tục g ữ v t í s 1 x t v k ợng t ực p ẩ t t ụ c ế tỷ t ng 4% tổng k ợng t ực p ẩ t t ụ củ v nă 2015 K ợng t t ụ t ực p ẩ củ các n ớc n -ta, Ô-man v có t c đ tăng t ởng t ng đ c d t c đ g tăng
  7. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 147 dân s ở các n ớc n y c vớ tỷ ệ g tăng ng nă ần ợt 4% 3 2% 3% t ng g đ ạn 2012 - 2015. ức t t ụ t ực p ẩ ìn ân đầ ng tạ các n ớc tăng k ảng 2 1% t ng g đ ạn 2011 - 2015 c ủ yế d t n p tăng ổng ợng t ực p ẩ t d ng tạ các n ớc tăng k ảng 4 % nă t ng g đ ạn 2011 - 2015 đạt k ảng 51 5 t ệ t n v nă 2015 S vớ các ạ ngũ c c t ng t ng ức t t ụ các sản p ẩ có g á t c v g p t n n t t t á cây sữ v các sản p ẩ sữ dầ ăn cá t ứng g cầ sẽ có t c đ tăng t ởng c n y n n các t ng ngũ c c sẽ vẫn g ữ v t í ng đầ x t v tỷ t ng t ng tổng ức t d ng t ực p ẩ củ các n ớc : ỷ trọng t d ng n h th h h h 2011 2013 2015 gũ c c c s 43,7% 42,7% 41,6% Sữ v sản p ẩ sữ 14,9% 15% 15% các ạ 13,1% 13,2% 13,2% á cây các ạ 12,4% 12,6% 12,8% t 5,6% 5,8% 6,0% ác ạ t ực p ẩ k ác 10,3% 10,7% 11,4% ng ng 100% 100% 100% Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital
  8. 148 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh N ầ t p ẩ ủa -rập ê- t ổng ức t t ụ t ực p ẩ củ Ả- p X - t đ ợc dự á tăng t ởng k ảng 4 2% nă t ng g đ ạn 2012 - 2015. gũ c c t ếp tục c ế tỷ t ng ớn n t s ng t c đ tăng t ởng t p n t t có t c đ tăng t ởng c n t t ếp t t á cây sữ v các sản p ẩ sữ : thụ th h Ả-r X -út n v : ngàn tấn ng trưởng h h 2011 2013 2015 trung bình 2011 - 2015 gũ c c 14.705 15.722 16.655 3,2% Sữ v sản p ẩ sữ 3.586 3.948 4.326 4,8% các ạ 3.393 3.720 4.060 4,6% á cây các ạ 2.911 3.216 3.514 4,8% t 1.487 1.673 1.877 6,2% ực p ẩ k ác 1.863 2.197 2.556 8,2% ng ng 27.936 30.476 32.988 4,2% Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital N ầ t p ẩ ủa L ợng t ực p ẩ t t ụ tạ dự k ến tăng 5 4% từ ức 7 8 t ệ t n t ng nă 2011 n ức 7 t ệ t n v nă 2015 ớ d ện tíc đ t t ồng t t c ỉ c ế 0 8% tổng d ện tíc đ t ng n n ng ng ệp c ỉ c ế 0 % D củ cả n ớc, UAE cũng n Ô-man và Ca-t p ả n p k ẩ t n 75% tổng k ợng t t g cầ v t t đỏ t t ụ t ng n ớc
  9. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 149 ũng n Ả- p X - t v Ô- n sản x t k ảng 70% ợng t á cây t t ụ y v y cũng g ng n -ta và Ba- n củ t t ụ tạ c g n y c ủ yế vẫn củ n p k ẩ ỉ sản x t ít n 15% ợng t ực p ẩ t t ụ n đ d t ế đ t t ồng t t v ng ồn dự t ữ n ớc sạc p ụ t c n v t ực p ẩ n p k ẩ để đáp ứng n cầ dân s ng y c ng g tăng ng y n ệ c các ón ăn từ s p đến ả ạc đ p ả n p k ẩ để đến n ăn củ ng dân củ Úc ỹ ầ ết các t ng n ng sản t ực p ẩ n p k ẩ v đ Sân y c tế D v ng đ ng ển tạ ảng t n ón ăn đ ợc c ng tạ các c g đạ ồ nó c ng v nó ng đ ợc d ng t vớ các ạ t t n t t cừ cá c t p nđ n n ng t t g vẫn ạ đ ợc sử dụng p ổ ến ần ớn g đ ng ạn có t ng ợng từ 800 g đến 1 2kg án tạ t t ng đ ợc n p k ẩ từ B -x n c áp y n n t t g t sản x t t ng n ớc cũng c ế t t p ần k ng n ỏ đ ợc án tạ các t t ng đ p ng cử ng t t v : thụ th h n v : ngàn tấn ng trưởng h h 2011 2013 2015 trung bình 2011 - 2015 gũ c c 1.983 2.136 2.292 3,7% Sữ v sản p ẩ sữ 1.151 1.287 1.428 5,5%
  10. 150 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh các ạ 1.327 1.467 1.618 5,1% á cây các ạ 1.493 1.682 1.887 6,0% t 344 390 439 6,3% ực p ẩ k ác 1.570 1.790 2.048 6,9% ng ng 7.868 8.752 9.712 5,4% Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital ổng ức t t ụ t ực p ẩ củ dự k ến tăng t ng ìn 5 4% nă t ng g đ ạn 2011 - 2015 t v t á cây có t c đ tăng t ởng t ng đ c 3% v % ác sản p ẩ t ực p ẩ k ác các ạ đ đ ng dầ ăn cá t ứng v k tây có t c đ tăng t ởng c n t đạt % N ầ t p ẩ ủa a-ta t ụ t ực p ẩ tạ -t sẽ tăng k ảng 3% nă tính tr ng ìn c cả g đ ạn 2011-2015 đây ức tăng t ởng c n t t ng các n ớc Sữ v sản p ẩ sữ có t ể sẽ v ợt ngũ c c t ở t n ạ t ực p ẩ đ ợc t t ụ n n t tạ -ta. : thụ th h -ta n v : ngàn tấn ng trưởng h h 2011 2013 2015 trung bình 2011 - 2015 gũ c c 463 515 568 5.2% Sữ v sản p ẩ sữ 460 514 572 5.6%
  11. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 151 các ạ 186 214 247 7.4% á cây các ạ 161 187 217 7.8% t 120 140 163 8.0% ực p ẩ k ác 174 201 232 7.5% ng ng 1.564 1.771 1.999 6.3% Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital N ầ t p ẩ ủa Ô-man ạ Ô- n t t ụ n ó sản p ẩ t t có t c đ tăng t ởng c n t t ếp t n ó các ạ t ực p ẩ k ác đ đ ng dầ ăn cá t ứng k tây : thụ th h -man n v : ngàn tấn ng trưởng h h 2011 2013 2015 trung bình 2011 - 2015 gũ c c 722 783 842 3,9% Sữ v sản p ẩ sữ 582 616 649 2,8% các ạ 296 333 374 6,0% á cây các ạ 526 596 673 6,4% t 140 164 193 8,4% ực p ẩ k ác 382 445 520 8,0% ng ng 2.648 2.937 3.251 5,3% Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital
  12. 152 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh N ầ t p ẩ ủa ô-oét : thụ th h -oét n v : ngàn tấn ng trưởng h h 2011 2013 2015 trung bình 2011 - 2015 gũ c c 842 897 951 3,1% Sữ v sản p ẩ sữ 473 503 533 3,0% các ạ 352 385 419 4,5% á cây các ạ 138 155 173 5,8% t 253 283 317 5,8% ực p ẩ k ác 321 359 400 5,7% ng ng 2.379 2.582 2.793 4,1% Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital N ầ t p ẩ ủa Ba-ranh : thụ th h -ranh n v : ngàn tấn ng trưởng h h 2011 2013 2015 trung bình 2011 - 2015 gũ c c 90 95 99 2,4% Sữ v sản p ẩ sữ 184 194 204 2,6% các ạ 91 99 108 4,4% á cây các ạ 106 118 131 5,4%
  13. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 153 t 77 86 95 5,4% ực p ẩ k ác 113 124 136 4,7% ng ng 671 740 814 5% Ngu n: GCC Food Industry Report, Alpencapital 2 r n ọng ất h t ố t h ng t ng nư GCC V nă gần đây k ngạc x t k ẩ củ ệt s ng các n ớc g tăng n n c óng v có ức tăng ạn t ng nă 2014 ă 2011 k ngạc x t k ẩ củ ệt s ng các n ớc đạt 1 2 tỷ SD tăng 78% s vớ nă 2010 ă 2012 k ngạc đạt 2 7 tỷ SD tăng 113% s vớ nă 2011 ă 2013 k ngạc x t k ẩ củ ệt s ng các n ớc đạt 4 tỷ SD tăng 73 % s vớ nă 2012 ă 2014 k ngạc x t k ẩ đạt 5 3 tỷ SD tăng 15 2% s vớ nă 2013. c d có sự tăng t ởng n t ợng x t k ẩ củ ệt s ng ớ c ỉ t ng đ ng vớ 0 9% tổng k ngạc n p k ẩ củ n ớc 499,6 tỷ SD nă 2013 v c đáp ứng đ ợc n cầ n p k ẩ củ các n ớc p ân tíc ở t n các n ớc có n cầ n p k ẩ t ớn d đ ng từ 2 tỷ SD đến 8 tỷ SD đ vớ các t ng n đồ gỗ sản p ẩ n ự ngũ c c dệt y g y d p c s v sản p ẩ c s t t sữ v sản p ẩ sữ ả các ạ t s các t ng c ủ ực x t k ẩ s ng nă 2014: đ ện t ạ các ạ v n k ện đạt k ngạc 3,7 tỷ SD c ế tỷ t ng 70,1%; áy v tín sản p ẩ đ ện tử v n
  14. 154 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh k ện đạt 285,8 t ệ SD c ế tỷ t ng 5,4%; t ủy sản đạt 149,3 t ệ SD c ế 2,8%; áy óc t ết p ụ t ng đạt 271,7 t ệ SD c ế 4,1%; ạt t đạt 100,4 t ệ SD c ế 1,4%; vả đạt 9,7 t ệ SD c ế 1,3%; sản p ẩ dệt y đạt 169,2 t ệ SD c ế 3,4%; g y d p đạt 93,1 t ệ SD c ế 1,8%. t t ng n ững ng y n n ân k ến k ngạc x t k ẩ s ng các n ớc tăng v t t ng nă 2014 là d tăng t ởng x t k ẩ củ t ng đ ện t ạ v n k ện c ủ yế đ ện t ạ d đ ng c ế tỷ t ng tớ 70,1% tổng k ngạc x t k ẩ s ng các n ớc c t ng x t k ẩ củ ệt t ng nă 2014 c t y x t k ẩ còn p ụ t c t ớn v các n ó t ng đ ện t ạ d đ ng; áy v tín sản p ẩ đ ện tử v n k ện, áy óc t ết v dụng cụ p ụ t ng t s t ng có t ế ạn x t k ẩ củ ệt n dệt y g y d p sản p ẩ gỗ n ng sản gạ c è c p ạt đ rau ả dây đ ện v cáp đ ện sản p ẩ đ ện g dụng g sứ đồ c t ẻ v t ệ xây dựng n ng đồng t cũng n ững t ng có n cầ c tạ các n ớc đạt g á t x t k ẩ t p v tỷ t ng n ỏ Để g tăng t p ần c n ững t ng n y tạ các n ớc đồng t n đ dạng ó c c x t k ẩ s ng các n ớc các c n x c t ến t ng ạ củ n ớc v các d n ng ệp cần d n n n tâ n v đẩy ạn các ạt đ ng x c t ến t ng ạ t ếp t tạ t t ng t ng t g n tớ
  15. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 155 : t h ng ất h h nh t ng n 014 ỷ trọng STT Tên hàng rị g ( SD) (%) 1 Đ ện t ạ d đ ng v n k ện 3,729,531,916 70.1 áy v tín sản p ẩ đ ện tử v linh 2 k ện 285,898,428 5.4 3 áy óc t ết dụng cụ và p ụ t ng 217,787,754 4.1 4 Sản p ẩ dệt y 179,209,636 3.4 5 ng ả sản 149,348,568 2.8 6 ạt t 100,442,816 1.9 7 y d p các ạ 93,173,976 1.8 8 ả 69,736,050 1.3 9 Sản p ẩ gỗ 44,156,879 <1 L n k ện t KD SKD d ớ 12 c ỗ <1 10 ngồ 36,623,229 11 Sản p ẩ đá ý và k ạ ý 36,145,754 <1 12 S t t p các ạ 33,364,870 <1 13 ng ả 29,075,862 <1 14 xác ví v ũ & d 28,873,891 <1 15 ạt đ 27,550,533 <1 16 ạ 25,963,941 <1 17 t y n các ạ 20,964,088 <1 18 áy ản áy y p và n k ện 17,208,505 <1 19 Sản p ẩ c t dẻ 14,966,155 <1 20 áy t ụ 13,259,866 <1 21 Sản p s t t p 12,667,067 <1 22 Chè 11,493,758 <1
  16. 156 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh 23 ỗ 11,362,505 <1 24 Cà phê 11,290,592 <1 25 Bán kẹ và sản p ẩ từ ngũ c c 9,709,603 <1 26 g y n p ụ ệ t c á 9,370,909 <1 27 Nh«m 8,750,400 <1 28 n t s n 7,135,747 <1 29 Sản p ẩ á c t 6,913,961 <1 30 D ợc p ẩ 5,974,528 <1 31 y các ạ 5,609,073 <1 32 D cạ â 4,779,341 <1 33 Que, dây hàn 4,300,696 <1 34 Đồ c i dụng cụ t ể tt v p n 4,219,912 <1 35 áy g t 3,989,031 <1 36 Sản p ẩ từ c s 3,844,823 <1 37 áy k â v p n t c ã 8452 3,378,046 <1 38 á c t 3,059,835 <1 39 Kem đán ăng 2,996,978 <1 40 Sản p ẩ đá t c c ng 8 2,945,332 <1 41 Hàng hóa khác 35.652.974 ng ng 5.319.782.497 100 Ngu n: ổng cục ả n c c t t ng x t k ẩ củ ệt c ủ yế t p t ng v c ế 87,0% tổng k ngạc x t k ẩ s ng v Ả- p X - t c ế 10,1% K ngạc x t k ẩ sang Cô-oét c ỉ c ế tỷ t ng 1,4%, các n ớc còn ạ c ế tỷ t ng c tớ 1% ng k đó x t v d ng ợng t t ng Ô- n có dân s ớn t ứ 3 trong 6 n ớc (3,2 t ệ ng
  17. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 157 ực tế c t y, t t ng Ô- n c d n đ ợc n n tâ t ng t g n : t ất h ng nư n 014 hị trường ngạ h (tr SD) ỷ trọng UAE 4.627,6 87,0% Ả- p X -út 534,6 10,1% Cô-oét 72,3 1,4% Ô-man 41,5 0,8% Ca-ta 31,8 0,6% Ba-ranh 11,7 0,2% ng ng 5.319,7 100% Ngu n: ổng cục ả n a. t h ng th y h n k vực t t ng có n t năng đ vớ t ng t ủy sản D đ c đ ể đ ìn tự n n v k í s ạc n n tạ đây k ng có đ k ện t n ợ để p át t ển ng n n t ồng t ủy sản c d ầ ết các n ớc t n v n có đ ng ển t ng đ d -ta, Ô- n Ả- p X - t n ng ng n đán t ả sản cũng c p át t ển và không đáp ứng đ ợc n cầ t d ng ng y c ng g tăng D v y, t d ng t ủy ả sản củ k vực p ụ t c c ủ yế v n p k ẩ D t n p củ ng dân các n ớc đ ng tăng, nên t ó n t d ng t ực p ẩ cũng có x ớng t y đổ ớc đây t ủy ả sản ít đ ợc n tâ n ng ng y n y
  18. 158 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh ng dân đã c ý n n tớ n cầ d n d ỡng từ t ủy sản ng n ững t ực p ẩ t y n t ng k ác L đ ng n ớc ng tạ cũng t n ân t c n cầ ả sản tạ các n ớc t y đổ ó n sử dụng ả sản củ n ững ng đ ng n p c cũng tác đ ng k ng n ỏ tớ t ó n ăn ng ng ng y củ ng dân các n ớc v tăng n cầ t t ụ t ủy ả sản Đ k ện g t ng g ữ các n ớc ng y c ng t n ợ c ng vớ sự p át t ển củ các p ng t ện c y n c ở ả ản ện đạ đã ả đả c v ệc v n c yển các t ng t ủy ả sản t s ng đ ng ạn đ ợc d ễn dễ d ng t n t ện n góp p ần t c đẩy n p k ẩ t ng t ủy ả sản củ k vực Các t ng t ủy sản đ ợc t t ụ ng ã tạ các n ớc gồ : cá ồ cá ngừ cá t p ng s s cá p t p cá nục g s ck cá k cá n n s cá c tt s cá s ss cá ò s d n cá z d s cá ladyfish, cá thu (kingfish), cá chim (pomfret), tôm hùm, tôm t ng ực c á cá t ng n n củ F O nă 1 5 t g á n p k ẩ t ủy sản củ đạt 153 t ệ SD nă 2005 đạt 250 t ệ SD v nă 2012 đạt t n 550 t ệ SD s ệ củ nt n t n d nt nă 2013 k ngạc n p k ẩ sản p ẩ t ủy sản t c c ng 03 củ các n ớc đạt 966,4 t ệ SD c ế 0 5% tổng k ngạc n p k ẩ t ng n y củ t ế g ớ k ngạc n p k ẩ các sản p ẩ c ế ến từ t t v t ủy sản t c c ng 1 đạt 782,8 t ệ SD ện n y các sản p ẩ t ủy sản t c c ng 03 t ể t ế n d st s St t s có ã
  19. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 159 S từ 03 01; 03 02; 03 0 đ ợc n p k ẩ ễn t ế ác sản p ẩ có ã S từ 03 03; 03 04; 03 05; 03 07 có ức t ế n p k ẩ 5% ng s các n ớc n ớc n p k ẩ t ủy sản n n t vớ k ảng 405,7 t ệ SD t ng t ủy sản t c c ng 03 từ các t t ng n Ấn Đ Ô-man, Pakistan, Trung Q c n - y K Đ L n á L n nd n s Ả- p Xê- t n p k ẩ k ảng 382,6 t ệ SD t ng t ủy sản t c c ng 03 từ các t t ng Ấn Đ k st n Đ L n á L n Na uy, Ô- n ng Q c p L n - t n p k ẩ k ảng 79,7 t ệ SD -t n p k ẩ 54,4 t ệ SD Ô-man n p k ẩ 33,9 t ệ SD B -ranh 10,1 t ệ SD các t ng t ủy sản t c c ng 03 h h th y n nư n 01 n v : t i u USD 1200 966,4 1000 800 600 405,7 382,6 400 79,7 200 54,4 33,9 10,1 0 GCC UAE Ả-rập Cô-oét Ca-ta Ô-man Ba-ranh Xê-út Ngu n: Trade Map, ITC Sản p ẩ t ủy sản củ ệt x t k ẩ s ng các n ớc c ủ yế cá t s ệ củ ổng cục ả
  20. 160 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh n ệt nă 2013 ệt x t k ẩ s ng n ớc t ng t ủy sản vớ g á t k ngạc đạt 212,1 t ệ SD n s n y t ng đ ng k ảng 20% tổng k ngạc n p k ẩ t ủy sản t c C ng 3 v sản p ẩ c ế ến từ t ủy sản t c c ng 1 củ n ớc ng nă 2014, x t k ẩ t ủy sản củ ệt s ng Ả- p X - t đạt 66,2 t ệ SD x t k ẩ t ủy sản s ng đạt 60 t ệ SD sang Cô- t đạt 12,6 t ệ SD s ng -t đạt k ảng 3 t ệ USD g ệt còn x t k ẩ s ng GCC cá ngừ cá ngừ x ng k ó t đ ng ạn v t s sản p ẩ t ủy sản c ế ến k ác ó t ể t y t ng t ủy sản ệt đã có c ỗ đứng tạ t t ng ác sản p ẩ t đ ng ạn cá t t cá t đ ng ạn cá ngừ x ng củ ệt đ ng ng y c ng đ ợc c ng tạ k vực n y y n n t g n vừ vẫn còn ện t ợng t s ng t ủy sản củ ệt x t s ng ng t ả ạ d v p ạ y đ n v t c ẩn c t ợng g t ng ợp đồng c c n ả n k ng c t ng n cũng vớ ý d c t ợng vệ s n n t n t ực p ẩ k ng đả ả ện n y các n ớc ng y c ng n tâ n n đầ t ệ t ng p òng ện đạ v áp dụng các ện p áp k ể t ng ng t v t c ẩn kỹ t t t c ẩn vệ s n n t n t ực p ẩ đ vớ t ng t ủy sản n p k ẩ ác d n ng ệp cần ý nế đã x t k ẩ s ng các t t ng k ó tín n t Bản K t ì cũng cần áp dụng ện p áp k ể t c t ợng ng ng t đ vớ t ủy sản x t k ẩ s ng vì đây k vực t t ng còn n t ển v ng để tăng t p ần Đồng t d các n ớc t đạ ồ n t n yế t v c ng n t ng vì v y, nế để xảy t s t ng ợp ng ó k c t ợng t ả ạ sẽ gây p ản ứng dây c y n t ng t n t
  21. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 161 t ng k vực cũng n t ạt các n ớc ồ g á k ác t ng k vực sẽ ản ởng t ớn đến x t k ẩ t ủy sản củ ệt s ng k vực b. t h ng g y d ă 2013 các n ớc n p k ẩ k ảng 2 7 tỷ SD t ng g y d p c ế 1 6% tổng k ngạc n p k ẩ g y d p củ t ế g ớ ng các n ớc n ớc n p k ẩ g y d p ớn n t vớ k ngạc đạt 1 7 tỷ SD nă 2013, c ế 2% tổng k ngạc n p k ẩ g y d p củ n ớc ếp t Ả- p X - t vớ k ngạc đạt 0 6 tỷ SD c ế 2,2%. Các đ tác x t k ẩ g y d p ớn n t v nă 2013 t t ứ tự : ng Q c , t Ấn Đ á L n, Hong K ng áp K nd n s Anh ây B n B z Đức k st n S ng p ys L n ổ K ng: h h g y d nư 2008 - 2013 n v : t i u USD hị trường 2008 2009 2010 2011 2012 2013 ế g ớ 96.793,2 86.829,0 101.245,4 115.755,8 117.641,8 120.721,4 GCC 999,9 1.105,8 1.612,9 1.991,3 2.199,3 2.749,5 UAE 674,5 932,0 923,7 1.200,0 1.385,9 1.708,1 Ả- p X -út 13,5 20,2 438,0 517,3 535,9 684,2 Cô-oét 140,8 75,6 86,7 78,6 84,2 109,6 Ca-ta 74,1 90,2 113,1 69,8 142,0
  22. 162 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh Ba-ranh 39,9 23,3 20,1 25,0 63,0 40,8 Ô-man 57,1 54,7 54,3 57,3 60,4 64,8 Ngu n: Trade Map, ITC ng g đ ạn từ nă 2008 đến ết nă 2013 x t k ẩ g y d p củ ệt s ng các n ớc n ìn c ng có ức tăng t ởng ổn đ n c d k ngạc còn ạn c ế v t p t ng c ủ yế v t t ng ă 2013 x t k ẩ g y d p củ ệt s ng đạt 63,6 t ệ SD c ế 2 3% tổng k ngạc n p k ẩ g y d p củ ă 2014, x t k ẩ t ng n y đạt 4 2 t ệ SD tăng 48 1% s vớ nă 2013 t ng đ ợc đán g á có n t năng c sản p ẩ g y d p x t k ẩ củ ệt d n cầ t d ng t ng n y t ng k vực ng y t ớn v t p ần củ ệt tạ đây vẫn còn n ỏ ức t ế n p k ẩ t ể t ế c ng củ n d st s St t s đ vớ sản p ẩ g y d p t c c ng 4 5% : t ất h g y d ng nư g ạn 006 - 2014 n v : t i u USD ư \ 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 Ô-man 0,1 0,04 0,1 0,1 0,05 0,01 0,1 0,2 0,2 Ả- p X -út 3,3 2,9 2,5 1,0 1,2 2,7 2,8 2,9 3,5 UAE 14,7 18,1 24,6 19,7 19,3 33,6 45,4 59,6 89,8 Ca-ta 0,2 0,2 19,6 ~ ~ ~ ~ ~ 0,1
  23. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 163 Ba-ranh ~ ~ 0,06 ~ ~ 0,04 ~ 0,2 0,1 Cô-oét ~ 0,03 1,5 ~ 0,007 0,05 ~ 0,4 0,5 ng ng 18,3 21,3 48,4 20,8 20,6 36,4 48.3 63,6 94,2 Ngu n: ổng cục ả n ng s các n ớc t ng g y d p đ ợc x t k ẩ n n t s ng t t ng c ế n 62% tỉ t ng củ các t t ng t ng k vực vớ t c đ tăng t ởng t ng ìn 22% nă t t ng n ững ng y n n ân k ến p ần ớn g y d p x t k ẩ củ ệt t p t ng v t t ng d t ng tâ s v t d ng ớn n t t ng k các n ớc Ả- p nó c ng v các n ớc nó ng Đồng t còn t t ng tá x t ớn t ứ t n t ế g ớ c d dân s ít n n s vớ Ả- p X -út, n ng n p k ẩ g y d p n n Ả- p X - t n p ục vụ đ t ợng ng t d ng k ác d c v để tá x t s ng các n ớc t ng k vực Đáng c ý t ng nă 2011 k ngạc x t k ẩ g y d p củ ệt s ng tăng đ t ến đạt 33 t ệ SD tăng 74% s vớ nă 2010 ng nă 2013 g á t x t k ẩ củ t ng n y đạt 59,6 t ệ SD tăng 31,3% s vớ nă 2012. ă 2014 k ngạc x t k ẩ t ng g y d p củ ệt s ng UAE đạt 8 8 t ệ SD tăng 50 % s vớ nă 2013 ạ t t ng g y d p ệt đ ng p ả cạn t n g y g t vớ g y d p n p k ẩ từ ng Q c B z t s n ớc c â Ấn Đ á L n ys nd n s Sản p ẩ g y d p củ ệt vẫn còn t s ạn c ế n k ể dáng ẫ ã c p ng p v c p ợp vớ đ c đ ể t ế t d ng củ các n ớc c tự đả ả
  24. 164 iới thi u th t ư ng Hội ng H t v ng nh v t t ng y n ệ đầ v g á t n còn t ng đ c n n t k ó cạn t n vớ các sản p ẩ c ng ạ củ ng Q c v t s n ớc c â k ác v B z ì v y t ng t ng n đẩy ạn x t k ẩ t ng n y s ng các n ớc các d n ng ệp ệt cần p ả đầ t ện đạ ó dây c y n sản x t áp dụng kỹ t t c ng ng ệ ện đạ c ủ đ ng v ổn đ n ng ồn c ng c p ng y n ệ v t t đầ v n nâng c c t ợng sản p ẩ g ả g á t n sản x t đ ức c g á cạn t n n c các n n p k ẩ tạ các n ớc Đồng t các d n ng ệp ạt đ ng t ng n vực n y cần c ủ đ ng tì k ế các c ợp tác tíc cực tham dự c ợ t ển ã c y n ng n d g y c tế tạ k vực để tì k ế k ác ng đ tác g c ng c t h ng d t y ă 2013 các n ớc n p k ẩ k ảng 21,6 tỷ SD các sản p ẩ dệt y từ c ng 50 đến 3 t ng ể t ế S K ngạc n p k ẩ các t ng y c t c c ng 1 2 3 t ng ể t ế S đạt 14,4 tỷ SD c ế tỷ t ng 3,1% tổng k ngạc n p k ẩ n ó t ng n y củ t ế g ớ ng s các n ớc n ớc n p k ẩ n n t vớ 9 2 tỷ SD c ế 3% tổng k ngạc n p k ẩ n ó t ng n y củ k ếp t Ả- p X - t vớ k ngạc 3,3 tỷ SD ác n ớc -oét, Ba-ranh, Ca-ta d dân s ít ỗ n ớc c ỉ có v t ệ ng n n d ng ợng t t ng t ng đ n ỏ k ngạc n p k ẩ sản p ẩ y c sẵn t t p Đ vớ sản p ẩ y c các đ tác x t k ẩ ớn n t v gồ ng Q c t ng c ế tỷ t ng từ 50% t ở n t ng tổng k ngạc n p k ẩ củ Ấn Đ ng K ng n nd n s t ây B n ổ K
  25. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 165 Pháp, K á L n S ng p Đức n Q c k st n S L nk p pp n s Đ vớ sản p ẩ vả các đ tác x t k ẩ ớn n t v gồ ng Q c n Q c Ấn Đ á L n nd n s áp k st n Đ L n ổ K Đức t t ia, Anh, p t ế n p k ẩ t ể t ế n d st s St t s các n ớc áp dụng ức t ế s t 5% đ vớ t n các sản p ẩ dệt y n p k ẩ t c các c ng từ 50 đến 3 : ngạ h nh h n h y th hương 61 6 6 nư th nh n n 013 n v : t i u USD KNNK KNNK KNNK ng hị trường n h n h n h n h y y y th hương hương 61 hương 6 hương 6 61,62,63 ế g ớ 199.362,2 196.330,9 54.676,0 450.369,0 GCC 6.163,3 6.503,1 1.739,5 14.405,9 UAE 4.573,7 3.484,6 1.166,1 9.224,4 Ả- p X -út 811,7 2.215,1 372,1 3.398,9 Cô-oét 358,3 340,8 100,0 799,1 Ô-man 117,1 83,9 48,6 249,6 Ba-ranh 130,4 98,1 26,2 245,7 Ca-ta 172,1 280,6 75,1 527,8 Ngu n: Trade Map, ITC
  26. 166 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh ng: h h n h d t y 010 - 2013 n v : t i u USD KNNK KNNK KNNK KNNK hương Tên hàng 010 n 011 n 01 n 013 50 Lụ 90,8 98,2 129,2 123,0 L ng cừ ng đ ng v t ạ n c ạ t ; 51 71,7 64,6 74,4 70,0 sợ v vả dệt từ ng đ v ngự 52 Bông 466,0 613,6 598,4 580,4 Sợ dệt g c t ực v t k ác; sợ g y v vả dệt ng 53 56,7 71,8 66,5 50,6 sợ g y 54 Sợ nt tổng ợp c n ân tạ 1.822,2 2.491,7 2.510,2 2.337,2 55 Sợ st p tổng ợp c n ân tạ 1.032,2 1.371,0 1.339,2 1.371,6 B ng nỉ nỉ v các sản p ẩ k ng dệt; các ạ 56 sợ x đ c ệt; dây ện t ừng c ã các ạ dây 306,8 341,3 359,1 401,1 cáp v các sản p ẩ từ các v t ệ t n 57 ả v các ạ t ả s n ng ng dệt k ác 629,7 693,1 840,9 858,4
  27. hội ẩy m nh xuất khẩu hội ng h t v ng nh 167 ác ạ vả dệt t đ c ệt; các ạ vả dệt c ần 58 522,5 586,1 633,4 629,5 sợ vòng; ng n; t ả t ng t í ác ạ vả dệt đã đ ợc t tẩ ồ p ủ dát; 59 200,0 241,6 313,6 297,5 các sản p ẩ dệt d ng t ng c ng ng ệp 60 ác ạ vả dệt k c óc 295,0 365,2 517,1 567,7 Q ần á v ng y c sẵn dệt k đ n c 61 3.626,6 4.848,0 6.391,3 6.163,3 móc Q ần á v ng y c sẵn k ng t c ạ 62 4.306,5 5.067,7 4.990,5 6.503,1 ng dệt k đ n c óc ác sản p ẩ dệt y sẵn k ác; vả v c ỉ 63 1.304,7 1.429,9 1.778,7 1.739,5 t ng t í ần á cũ ng ng 14.731,5 18.283,8 20.542,6 21.692,9 ng hương 61, 62, 63 9.237,8 11.345,6 13.160,5 14.405,9 ng hương 50-60 5.493,6 6.938,2 7.382,0 7.287,0 ng t h ng hương 58-59-60 1.017,5 1.192,9 1.464,2 1.494,7 Ngu n: Trade Map, ITC
  28. 168 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh ạ t t ng c ủ yế đ vớ sản p ẩ y c v Ả-râp Xê- t D t ng tâ t ng ạ d c củ k vực m t p ần ớn sản p ẩ y sẵn tạ d n để p ục vụ k ác d c D đ c đ ể t n g á đạ ồ t ng p ục tạ các n ớc c ủ yế t ng p ục ồ g á ng đ c đ ể văn ó ồ g á ác n ớc c ủ yế n p k ẩ vả để y t ng p ục t p ng các ồ giáo. Trang p ục c ng sở ện đạ cũng đ ợc sử dụng n ng k ng n n ở các t t ng k ác ở c â Đ ng B c c d v y các n ớc vẫn t t ng có n t năng c các sản p ẩ dệt y đ c ệt vả v t ng p ục t ẻ y sẵn ă 2010 ệt x t k ẩ s ng 74 5 t ệ SD sản p ẩ dệt y v vả ; nă 2011 ệt x t k ẩ s ng 102 t ệ SD tăng 37% s vớ nă 2010 ; nă 2012 k ngạc đạt 123 t ệ SD tăng 20% s vớ nă 2011); nă 2013 ệt x t k ẩ s ng các sản p ẩ dệt y v vả t g á 145 2 t ệ SD tăng 18% s vớ nă 2012). ă 2014 k ngạc x t k ẩ t ng n y đạt 24 3 t ệ SD tăng 71 % s vớ nă 2013). ín ng sản p ẩ dệt y nă 2013 ệt x t k ẩ sang GCC 83,1 t ệ SD c ỉ c ế 0 5% tổng k ngạc n p k ẩ sản p ẩ dệt y t c các C ng 1 2 3 củ ; nă 2014 x t k ẩ t ng n y đạt 17 5 t ệ SD ín ng t ng vả nă 2013 các n ớc n p k ẩ 1 49 tỷ SD t ng k đó ệt x t k ẩ s ng 62,1 t ệ SD t ng đ ng vớ 4,4% tổng k ngạc n âp k ẩ t ng n y củ GCC; nă 2014 ệt x t k ẩ t ng n y đạt 69,7 t ệ SD ững c n s n y c t y sản p ẩ dệt y củ ệt ện c ỉ c ế t t p ần t n ỏ tạ ế có
  29. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 169 c ến ợc k t ng t t đồng t có sự ng n cứ v t ế ẫ ã p ng các ăn c tạ các n ớc ệt n t n có k ả năng tăng t p ần c sản p ẩ dệt y tạ t t ng t ng t g n tớ Bảng s ệ d ớ đây c t y t ng vả n c ế tỷ t ng ớn n s vớ t ng sản p ẩ dệt y t ng tổng k ngạc sản p ẩ dệt y củ ệt x t k ẩ s ng các n ớc : X ất h h ng d t y t ng n 2011 - 2014 n v : 1000 USD 011 01 01 01 hị S n S n S n S n trường h h h h d t d t d t d t y may may may UAE 23.870 29.735 30.561 27.523 53.817 30.269 124.175 32.259 Ả- p 12.271 35.376 25.942 38.629 28.079 31.698 53.933 37.113 Xê-út Cô-oét 3 478 ~ ~ 980 106 916 325 Ca-ta 3.938 ~ ~ 232.497 ~ 331.838 ~ Ba-ranh 77.223 98.341 ~ ~ 11.334 71.110 219.352 37.379 ng 36.226 65.688 56.503 66.152 83.121 62.145 179.576 69.736 ng Ngu n: ổng cục ả n
  30. 170 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh d t h ng n ng n th h c d n ững n ớc g n t t ế g ớ x t v dự t ữ dầ ỏ k í đ t v t n p ìn ân đầ ng n ng d đ k ện tự n n k c n t ế n ớc v đ t t ồng t t các n ớc n p k ẩ tớ 0% n cầ t d ng t ực p ẩ củ ìn Theo Tổ c ức L ng t ực v ng ng ệp c tế F O đ t có t ể c n tác đ ợc tạ Ả- p X - t c ỉ c ế 1 7% tổng d ện tíc đ t tạ tỷ ệ n y 3% ng k đó tỷ ệ n y tạ ỹ 18 4% n 23 7% ng Q c 1 3% Ấn Đ 51 % Sản x t n đ củ các n ớc đáp ứng đ ợc 10% n cầ t d ng ng s các n ớc Ả- p X -út là n ớc dẫn đầ v sản x t n ng ng ệp vớ các sản p ẩ n các ạ t á cây t t g cầ sản p ẩ sữ Sản p ẩ n ng ng ệp củ v -t c ủ yế t á cây v cá Sản p ẩ n ng ng ệp c ủ yế củ - t ả Sản p ẩ củ Ô- n c ủ yế cá Sản p ẩ củ B - n c ủ yế cá v t t g s c : t ố n h n ng ngh h y nư ư S n h n ng ngh Ả- p X -út L c c d c c ýt cừ g t ứng sữ UAE d g cầ t ứng sản p ẩ sữ cá Cô-oét Rau, trái cây Ca-ta t á cây g cầ sản p ẩ sữ t t ò cá Ba-ranh tt n ng gạ ng đ đỗ n t á cây rau, gia súc Ô-man c n c ạc đ g s c cá
  31. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 171 s ệ củ nă 2013 các n ớc n p k ẩ k ảng 40 tỷ SD các t ng n ng sản t ực p ẩ t ủy sản ng đó đứng đầ t ng ngũ c c vớ k ngạc 8,4 tỷ SD c ế tỷ t ng 21% t ng tổng k ngạc n p k ẩ n ó t ng n ng sản t ực p ẩ t ủy sản củ ếp t n ó ng t t v p ụ p ẩ t t vớ k ngạc 5 tỷ SD c ế 14% Ở v t í kế t ếp sản p ẩ sữ t ứng t ng vớ k ngạc 4,9 tỷ SD c ế 12%. Kim ngạc n p k ẩ t á cây đạt 3,3 tỷ SD c ế 8% n p k ẩ đ ng v án kẹ đạt trên 2,5 tỷ SD c ế 6%. Ba nhóm ng t ếp t : ạt; sản p ẩ c ế ến từ ngũ c c; dầ ỡ đ ng t ực v t đ có k ngạc n p k ẩ t n 1 7 tỷ SD p k ẩ t ng các ạ đạt k ngạc 1 2 tỷ SD t t ực p ẩ n t ng t ng ữ ăn củ ng dân các n ớc Ả- p X - t tự c ng c p đ ợc k ảng 40% nhu cầ n đ v t t g s c còn ạ p ả n p k ẩ -oét và Ba- n sản x t đ ợc 70% n cầ n đ v t t g s c v 25% n cầ n đ v t t g cầ Ô- n v -t n p k ẩ 70% n cầ n đ đ vớ ạ t t n y t ng t t n p k ẩ v p ả t ân t ủ t các y đ n c ng v yế t ồ g á đ c ệt các y đ n n n đến t c ẩn ă 2013 các n ớc n p k ẩ k ảng 4 9 tỷ SD các sản p ẩ t t đ ng v t ng t ng gạ nă 2013 các n ớc n p k ẩ k ảng 2 69 tỷ SD c ế 11,4% tổng k ngạc n p k ẩ gạ củ t ế g ớ Ả- p X - t n p k ẩ n n t vớ k ảng 1 3 tỷ SD n p k ẩ 604,5 t ệ SD - t n p k ẩ 300,9 t ệ SD Ô- n n p k ẩ 227,2 t ệ SD n p k ẩ gạ từ Ấn Đ k st n á L n K
  32. 172 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh p ệt Úc S L nk g y ạ t d ng tạ c ủ yế gạ t c t ợng c gạ đồ gạ s t : h h gạ nư n 2010 - 2013 n v : t i u USD h h h h h h h h hị trường n 010 n 011 n 01 n 01 ế g ớ 19.846,3 23.374,8 22.183,4 23.408,7 GCC 2.897,4 2.974,3 2.276,9 2.694,7 Ả- p X -út 1.310,5 1.124,7 967,9 1.383,4 UAE 1.041,5 1.168,5 706,3 604,5 Cô-oét 229,2 358,1 219,5 300,9 Ô-man 124,0 168,0 181,6 227,2 Ca-ta 131,2 99,8 147,9 116,9 Ba-ranh 61,0 55,3 53,7 61,8 Ngu n: IT t ế n p k ẩ t ể t ế n d st s St t s các n ớc áp dụng ức t ế s t 5% đ vớ t ng ạc đ n y ến s g c p p n p k ẩ ễn t ế các t ng gạ yến ạc ng ạc ác sản p ẩ t t g s c ò cừ d ngự t c ớp ạn đ ợc n p k ẩ ễn t ế; sản p ẩ đ ng ạn c ức t ế s t 5% t g cầ các ạ t v đ ng ạn đ c ức t ế s t 5% ác sản p ẩ sữ t ứng t ng đ ợc n p k ẩ ễn t ế ác ạ t á cây n c c dứ x ăng cụt ổ c ít n
  33. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 173 d đ đủ tá n đ c y dâ tây k w đ ợc n p k ẩ ễn p í ác ạ t á cây k ác n dừ ạt z n t ạn n ân đ dẻ c p st c c d c ức t ế n p k ẩ 5% ác sản p ẩ c ế ến từ ngũ c c c ức t ế s t 5% ng ạ t ừ t ực p ẩ d n c t ẻ đ ợc n p k ẩ ễn t ế Sản p ẩ t các ạ đ ợc n p k ẩ ễn t ế đ ng ạn c ức t ế s t 5%. ác sản p ẩ t ực p ẩ c ế ến t c c ng 1 c ức t ế n p k ẩ 5% : h h th h n 2010 - 2013 n v : t i u USD h h h h h h h h hương S n h n n n n 2010 2011 2012 2013 10 gũ c c 6.425,0 7.246,7 6.910,3 8.743,9 2 t v p ụ p â t t ăn đ ợc 4.020,1 4.853,9 4.622,8 5.625,0 4 Sản p ẩ sữ t ứng t ng sản 3.209,2 3.807,5 3.267,5 4.945,4 p ẩ ăn đ ợc g c đ ng v t 8 Q ả v ả ạc ăn đ ợc; vỏ ả 2.615,6 2.884,3 2.377,2 3.379,5 t c c c ýt c các ạ d 17 Đ ng v các ạ ứt kẹ có đ ng 2.194,9 2.508,8 2.259,0 2.554,9 12 ạt v ả có dầ ; các ạ ngũ c c 1.342,0 1.796,5 1.792,9 2.121,3 ạt v ả k ác 19 Sản p ẩ c ế ến từ ngũ c c t 1.796,8 1.827,8 1.766,9 2.508,7 t n t c sữ ; các ạ án 15 ỡ v dầ đ ng v t c t ực v t; v các sản p ẩ y từ ỡ c dầ đ ng 1.900,4 2.640,1 1.747,8 2.070,9 v t c t ực v t
  34. 174 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh 22 Đồ ng ợ v d 1.174,0 1.431,6 1.279,4 1.855,0 20 ực p ẩ c ế ến từ ả ạt v 1.262,1 1.481,3 1.279,1 1.893,4 các p ần k ác củ cây 7 v t s ạ củ t ân củ ễ ăn 1.680,2 1.635,2 1.199,5 1.952,3 đ ợc 16 ác sản p ẩ c ế ến từ t t cá t ủy 453,7 558,2 607,8 782,8 sản k ác 3 á v đ ng v t g áp xác đ ng v t t ân v đ ng v t t ỷ s n k ng 759,1 830,7 574,2 969,8 x ng s ng k ác 11 ác sản p ẩ x y xát; t; t n t; 283,6 435,5 298,8 395,1 inulin; gluten lúa mì 5 ác sản p ẩ g c đ ng v t c đ ợc 9,3 10,3 18,9 13,9 c t ết c g ở các c ng k ác ng ng 29.125,5 33.948,4 30.002,0 39.811,9 Ngu n: ITC ón ăn củ ng Ả- p tạ các n ớc ng y n y có c ng t ức đ ợc p t n g ữ các n n văn ó ẩ t ực củ Đ ng ả ng Đ ng v Ấn Đ t s ạ t ực p ẩ g v đồ ng n t c tạ các n ớc gồ có: ế t c -ri, cá, tỏ cừ ò g n ớc x t ạc n vừng ng ệ sữ c g v t các ạ t á cây ạt d d v ng c ự tá vả x n đ ạn n ân ạt dẻ c c d c t c tí d ếp c c ớt x n đỗ x n í ng ngò tây xạ ng c ân v t các ạ đ ạt g v các n ớc v ng n cũng sử dụng t n các ạ g v n ế ồ n ục đ k ạc đ k đ n ng t ì ạt c w y ạt t đ n ng ệ
  35. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 175 * M t số ặt à ô s , t p ẩ ủa ệt Na t k ẩ sa á ớ - ạt t s ệ củ nă 2011 các n ớc n p k ẩ k ảng 128 t ệ SD t ng ạt t ; nă 2012 các n ớc n p k ẩ k ảng 80 t ệ SD v nă 2013 94 tr ệ SD ện các n ớc áp dụng ức t ế s t 5% đ vớ t ng ạt t ác t t ng x t k ẩ ạt t c ủ yế s ng các n ớc gồ ệt ; S ng p Ấn Đ B z x c nd n s ng s các t ng n ng sản củ ệt x t k ẩ sang t t ng ạt t t ng có g á t x t k ẩ ớn n t s ệ củ ổng cục ả n ệt nă 2012 tổng k ngạc x t k ẩ ạt t củ ệt s ng các n ớc đạt 78 8 t ệ SD t ng đó c ủ yế v t t ng vớ k ngạc 5 4 t ệ SD c ế 83% ă 2013 ệt x t k ẩ t ệ SD s ng các n ớc t ng đó n p k ẩ 55 7 t ệ SD c ế 83 % ă 2014 ệt x t k ẩ t ng n y s ng đạt 105 t ệ SD. : X ất h hạt t t ng nư n 010 - 2014 2010 2011 2012 2013 2014 ư (USD) (USD) (USD) (USD) (USD) UAE 46.914.577 69.896.687 65.444.303 55.798.278 83.626.944 Ả- p 4.090.977 9.245.201 10.935.662 10.503.797 18.264.031 Xê-út
  36. 176 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh Cô-oét 617.718 1.267.540 2.226.506 2.024.832 2.215.195 Ô-man 112.000 148.750 166.915 276.600 647.633 Ba-ranh 91.743 135.810 ~ 89.019 700.491 ng 51.715.127 80.693.988 78.773.385 66.667.694 105.622.027 ng Ngu n: ổng cục ả n - Q ế t ng g v p ổ ến v đ ợc t t ụ k á t t tạ t t ng ă 2012 ệt x t k ẩ k ảng 5 t ệ SD t ng ế s ng các n ớc c ủ yế v t t ng Ô-man. y n n s ng nă 2013 x t k ẩ t ng n y củ ệt s ng các n ớc g ả ạn s vớ nă 2012. ă 2014 ệt x t k ẩ t ng n y s ng đạt 1 t ệ SD ác n ớc áp dụng ức t ế s t 5% đ vớ t ng ế : X ất h t ng nư n 010 - 2014 2010 2011 2012 2013 2014 ư (USD) (USD) (USD) (USD) (USD) Cô-oét 21.180 75.022 442.159 21.600 ~ Ô-man 28.000 ~ 4.177.917 ~ ~ UAE 16.680 38.250 ~ ~ 1.015.769 Ả- p X -út 38.125 4.800 1.873.284 ~ ~ ng ng 103.958 118.072 6.493.359 21.600 1.015.769 Ngu n: ổng cục ả n
  37. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 177 - ơ dừ ấy h s ệ củ ổng cục ả n ệt nă 2013, ệt x t k ẩ k ảng 2,5 t ệ SD t ng c dừ s y k s ng t ng đó n p k ẩ 1,3 t ệ SD Ả- p Xê- t n p k ẩ 0 1 t ệ SD - t n p k ẩ 0 1 t ệ SD ă 2014 ệt x t k ẩ t ng n y s ng đạt k ảng 2 3 t ệ SD t ng đó n p k ẩ k ảng 1 5 t ệ SD v Ả- p X -út, Cô- t c ng k ảng 0 3 t ệ SD ế n p k ẩ c dừ s y k củ các n ớc 5% t ng k củ tổng k ngạc n p k ẩ c dừ s y k củ nă 2013 đạt k ảng 21,6 t ệ SD t ng đó n p k ẩ 11,5 t ệ SD Ả- p X - t n p k ẩ 4,7 t ệ SD - t n p k ẩ 2 t ệ SD Ô-man n p k ẩ k ảng 1 4 t ệ SD v y ệt đã c ế t t p ần k á ớn đ vớ t ng c dừ s y k tạ t t ng - S n h Ả- p X - t ện n ớc sản x t sữ v sản p ẩ sữ p át k y g t ớn n t tạ k vực y n n Ả- p Xê- t cũng c ỉ đáp ứng đ ợc 30% n cầ t d ng n đ ỷ ệ n y tạ 17% v tạ 4 n ớc còn ạ k ảng 10% n k vực n p k ẩ tớ 80% n cầ t d ng n đ đ vớ sữ v sản p ẩ sữ ă 2013 các n ớc n p k ẩ 4,9 tỷ USD các t ng sữ v các sản p ẩ sữ p át t ng ng đó ng sữ t sữ c đ c c có đ ng đạt k ngạc k ảng 2,2 tỷ SD
  38. 178 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh s ệ củ ổng cục ả n ệt nă 2013, ệt x t k ẩ sữ v các sản p ẩ sữ s ng các n ớc đạt 0,6 t ệ SD t ng đó t t ng c ín n p k ẩ t ng n y củ ệt t ng s các n ớc ă 2014 ệt x t k ẩ t ng n y s ng k ảng 0 2 t ệ SD - Chè và cà phê ó n ng t v c p đ ng có x ớng tăng n n tạ các n ớc đ c ệt s k có t s ng n cứ c ứng n c è đồ ng có ợ c sức k ỏ n t n ững ng c ện ng t t ng ăn k ng p ì ỡ á v t s ện k ác L ợng c p v c è t t ụ tạ các n ớc đã tăng g p 3 ần t ng t p kỷ t t ng x t n p k ẩ c è v c p ớn n t tạ k vực ng Đ ng L ợng c è v c p t t ụ tạ đã tăng 85% t ng 3 nă gần đây ớc tín ỗ ng dân t d ng k ảng 3,5 kg cà p ỗ nă c g p đ s vớ t k c g n t ng đồng ợp tác v ng n ể t ế c ng củ "The Unified Customs Tariff for GCC States", c è v c p đ ợc n p k ẩ ễn t ế v các n ớc s ệ củ nă 2013 các n ớc n p k ẩ k ảng 549 t ệ SD c è v 279 t ệ SD c p n p k ẩ 200 t ệ SD c è v 70 t ệ SD c p Ả- p X - t n p k ẩ k ảng 232 t ệ SD c è v 163 t ệ USD cà phê. Cô-o t n p k ẩ 55 t ệ SD c è v 21 t ệ USD cà phê. Ô- n n p k ẩ 32 t ệ SD c è v 10 t ệ USD cà phê. t p ần c è v c p n p k ẩ v đ ợc tá x t ng g đ ạn 2010 - 2011 ợng c è tá x t củ
  39. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 179 s ng các n ớc k ác đạt 18 000 t n ng 5 nă từ 2007 - 2012, ợng c è tá x t củ c ế 0% t t ng c è tá x t củ t ế g ớ . G á t c è tá x t củ đạt 48 t ệ SD t ng nă 2011. ă 2013 k ngạc n p k ẩ c è củ Ả- p X - t đạt 232 5 t ệ SD c ế 3 3% tổng k ngạc n p k ẩ c è củ t ế g ớ ; n p k ẩ c è củ UAE đạt 200 t ệ SD c ế k ảng 2,9% tổng k ngạc n p k ẩ c è củ t ế g ớ ă 2013 ệt x t k ẩ c p s ng các n ớc đạt 2 t ệ SD c ế 2,2% tổng k ngạc n p k ẩ c p củ ; x t k ẩ c è s ng đạt 16,7 t ệ SD c ế 3,0% tổng k ngạc n p k ẩ c è củ ă 2014 x t k ẩ t ng cà phê củ ệt s ng đạt 11 2 t ệ SD v t ng c è đạt 15 8 t ệ SD. ng vớ t p ần t p n v y t ng k ng t d ng có n cầ ớn đ vớ c è v c p vẫn đ ng t t ng còn ỏ ngỏ đ vớ t ng c è v c p x t k ẩ củ ệt . : X ất h h t ng nư n 010 - 2014 n v : 1.000 USD ư 2010 2011 2012 2013 2014 Ả- p X -út 1.299 4.578 1.873 656 1.457 Ô-man 1.164 3.607 4.177 2.853 6.167 UAE 257 1.506 - 2.097 2.927 Ca-ta - 42 - - 17 Cô-oét - - 442 607 682 ng ng 2.721 9.733 6.493 6.214 11.290 Ngu n: ổng cục ả n
  40. 180 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh : X ất h h t ng nư n 010 - 2014 2010 2011 2012 2013 2014 ư (USD) (USD) (USD) (USD) (USD) Ả- p X -út 5.108.227 6.999.782 6.574.431 5,682.224 5.954.441 UAE 7.225.108 6.363.280 7.093.391 8.027.844 6.646.690 Cô-oét 245.203 251.086 638.111 3.015.459 3.240.881 ng ng 12.578.538 13.614.148 14.305.933 16.725.528 15.842.012 Ngu n: ổng cục ả n - gũ ố Sản p ẩ ngũ c c gồ gạ ng v ạc y Sản x t ngũ c c tạ k p át t ển d t ế n ớc ỉ có Ả- p X - t có k ả năng sản x t đủ c n cầ t d ng n đ ; t y n n n k ả năng đến nă 201 sản x t tạ Ả- p Xê- t sẽ s y g ả d ín p ủ t ực ện c ín sác ả tồn ng ồn n ớc ác n ớc p ụ t c v n p k ẩ tớ 80% n cầ t t ụ ngũ c c ă 2013 các n ớc n p k ẩ k ảng 8,7 tỷ SD các t ng ngũ c c t ng đó n p k ẩ gạ đạt 2 6 tỷ SD ă 2013 Ả- p X - t n p k ẩ gạ t g á 1 3 tỷ SD n p k ẩ gạ 604,5 t ệ SD t p ần gạ n p k ẩ v các n ớc đ ợc tá x t t ng ện t t ng tá x t gạ ớn n t t ế g ớ c ế 3% k ngạc gạ tá x t củ t ế g ớ nă 200 đã đẩy ạn tá x t k ẩ gạ từ nă 2005 t ng k củ ả n D nă 200 tá x t 112 t ệ SD; nă 2007 tá x t 18 t ệ SD v nă 200 tá x t 51 t ệ SD ổng k ợng tá x t gạ củ t ế g ớ nă 200 đạt
  41. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 181 07 000 t n t ng đ ng vớ 555 t ệ SD ng s gạ tá x t củ nă 200 75% gạ củ Ấn Đ 21% củ Pakist n v % củ á Lan. s ệ củ ục X t k ẩ D D xp ts nă 2010 nă n ớc x t k ẩ gạ ớn n t s ng gồ có Ấn Đ 43 t ệ SD k st n 315 t ệ SD á L n 5 t ệ SD K 7 t ệ SD S L nk 3 7 t ệ SD ổng k ngạc n p k ẩ gạ củ nă 2010 đạt k ảng 1 3 tỷ SD á t tá x t gạ củ nă 2010 đạt k ảng 520 8 t ệ SD 85 7% ợng gạ tá x t củ đ ợc x t s ng - n ần còn ạ s ng Ô-man, Nigeria, Z w K z d g sc S L nk Nam Phi, Zambia, Uganda, Rwanda, Mauritania, và Ethiopia. ớ đầy đủ các đ k ện t n ợ n v t í đ ý t ng tâ c sở ạ tầng v n tả k ã ện đạ t ng k n d n cở ở ệ t ng t c ín vững ạn n đạp để t ng gạ t â n p các n ớc ng Đ ng B c g k vực Nam châu Phi. ng s các n ớc t t ng n p gạ ệt ớn t ứ v cũng t t ng t ng c yển tá x t gạ ệt đ các t t ng k ác s ệ củ ổng cục ả n ệt nă 2010 ệt x t k ẩ gạ s ng đạt 2,2 t ệ SD nă 2011 đạt 1 7 t ệ SD 2012 đạt 5 t ệ SD, nă 2013 đạt 12 1 t ệ SD c ỉ c ế 2,0% tổng k ngạc n p k ẩ gạ củ ă 2013 Ả- p X - t n p k ẩ gạ củ ệt vớ k ngạc cả nă đạt 7 4 t ệ SD c ế 0 5% tổng k ngạc n p k ẩ gạ củ Ả- p X -út). Tính c ng cả n ớc GCC k ngạc x t k ẩ gạ củ ệt
  42. 182 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh sang GCC nă 2013 đạt 21,5 t ệ SD c ế 0 7% tổng k ngạc n p k ẩ củ ă 2014 ệt x t k ẩ gạ đạt 28 t ệ SD t n đã p ân tíc c ủ yế n p k ẩ gạ s t v gạ đồ củ Ấn Đ k st n Để có t ể tăng t p ần c gạ ệt các d n ng ệp x t k ẩ gạ cần c yển ớng sản x t đầ t kỹ t t v c ng ng ệ để sản x t gạ đồ c t ợng c c t t ng Theo Biể t ế n p k ẩ t n d st s GCC Countries 2013 gạ đ ợc n p k ẩ ễn p í v các n ớc . Có thể t k ả tạ đ c ỉ s đây: Definition.aspx?SelectedTab=Unified Customs Tariffe. : t ất h gạ ng nư n 010 - 2014 2010 2011 2012 2013 2014 ư (USD) (USD) (USD) (USD) (USD) UAE 2.245.717 1.767.357 5.018.901 12.102.878 17.023.462 Ả- p X -út 2.370.991 1.734.432 10.258.494 7.426.895 7.598.105 Ca-ta 24.840 1.622.070 478.640 1.481.569 3.030.321 Ba-ranh 39.553 148.111 215.993 477.108 620.395 Cô-oét 125.602 79.258 472.640 ng ng 4.656.261 5.397.572 15.972.029 21.567.709 28.944.101 Ngu n: ổng cục ả n - S n h từ ngũ ố ă 2013 k ngạc x t k ẩ các sản p ẩ từ ngũ c c v án kẹ củ ệt s ng đạt 16,1 t ệ SD n
  43. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 183 s c t y đây cũng t sản p ẩ có n t năng để đẩy ạn x t k ẩ s ng y n n để có t ể đ ợc đ n y các d n ng ệp cũng cần đầ t ng n cứ t ế k ẩ v củ ng t d ng tạ các n ớc đồng t p ả ng n cứ y cầ v t c ẩn đ vớ sản p ẩ t ực p ẩ c ế ến để t y đổ y t ìn sản x t đáp ứng y đ n củ các n ớc : X ất h nh ẹ n h từ ngũ ố t ng n 010 - 2014 2010 2011 2012 2013 2014 ư (USD) (USD) (USD) (USD) (USD) UAE 18.862.540 15.780.007 13.438.824 10.120.596 6.100.354 Ả-r X -út 1.927.741 3.006.328 3.286.374 4.459.794 2.223.354 Cô-oét 301.472 623.336 500.828 963.555 816.075 Ca-ta 218.740 215.796 140.777 286.811 324.478 Ba-ranh 32.154 78.725 36.115 136.712 188.405 Ô-man 31.765 48.179 - 103.844 136.293 ng ng 21.155.672 19.752.371 17.402.917 16.071.312 9.788.959 Ngu n: ổng cục ả n - tr y ạ củ ả đ ợc t ồng t n y ớn tạ k vực . Sản p ẩ tạ các n ớc gồ c tí c c í ng cả p ầ í d c t ạ Ả- p X -út và Cô- t k ợng sản x t t ng n ớc đã v ợt ức n p k ẩ Ả- p Xê- t tự đáp ứng đ ợc 0% n cầ v củ ìn t ng k - t tự đáp ứng đ ợc % n cầ y v y tín c ng đ vớ cả k k ảng 30% n cầ t t ụ n đ củ k vực p ụ t c v n p k ẩ á cây t t ụ tạ các n ớc
  44. 184 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh c ủ yế gồ c d c , ýt x ổ n Ả- p X - t dẫn đầ k vực v sản x t t á cây Ả- p X -út, UAE, Ô- n tự t c đ ợc 70% n cầ t t ụ t á cây B n ớc còn ạ n p k ẩ t n 75% n cầ t d ng t ng ả củ ệt đã có t tạ t t cả n ớc ác t ng ả có t ể t â n p ạn v t t ng t ng t g n tớ gồ t n ng c c n ãn vả ăng cụt ồng x x ện đ ng đ ợc án tạ các s t ở D vớ ức g á t t ệc ãng ng không t s n s ở đ ng y t ực t ếp D - n p ồ í n vớ tần x t 7 c yến t ần tạ t n ợ t ớn để đẩy ạn x t k ẩ ng ả s ng v các n ớc k ác t s ện đ ng ng n cứ ở đ ng y v n tả ng ó D i- ệt ầ ết các t ng v t á cây t đ ợc n p k ẩ ễn t ế v các n ớc : t ất h r ng nư n 010 - 2014 2010 2011 2012 2013 2014 ư (USD) (USD) (USD) (USD) (USD) UAE 4.541.466 6.665.657 5.635.504 9.040.310 14.217.709 Ả-r X -út 3.730.277 5.557.570 7.078.294 7.497.077 13.905.387 Cô-oét 1.286.953 1.756.911 1.435.338 2.853.432 2.939.806 Ca-ta 479.036 811.267 550.904 703.624 897.055 Ba-ranh 433.971 493.220 249.162 472.694 810.888 Ô-man 36.064 99.384 107.775 277.799 ng ng 10.507.767 15.384.009 14.949.202 20.674.912 33.048.644 Ngu n: ổng cục ả n
  45. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 185 1. ố h h ng nh h ng ớ v t ò đạ d ện y n ợ c d n ng ệp v ỗ t ợ c các v n nâng c năng ực cạn t n c yển g c ng ng ệ kỹ năng ản ý ảng á sản p ẩ , các ệp ng n ng cầ n ữ ệ g ữ c ng đồng d n ng ệp v n ớc t ng các v n đ n n đến ạc đ n v t ực thi chính sách. Đ c ệt t ng đ k ện n p ệp có v t ò tíc cực t ng v ệc ớng dẫn g ả yết các t n c p t ng ạ c tế t c đẩy x t k ẩ Để t c đẩy x t k ẩ v t t ng t k vực t t ng có n t năng v đầy ứ ẹn đ vớ các ạt đ ng k n d n củ d n ng ệp v t ò các ệp c ng t ở n n có ý ng n t ng. ng t g n tớ các ệp cần: - ăng c ng ỗ t ợ d n ng ệp v n để nâng c năng ực cạn t n củ ng n nó c ng v củ d n ng ệp nó ng t ng sự n kết ợp tác g ữ các d n ng ệp v n ụ t ể ệp cần tổ c ức n d ễn đ n t đổ c sẻ k n ng ệ v ỗ t ợ v n t ng v ệc c yển g c ng ng ệ kỹ năng ản ý; đồng t t n p các w s t củ ệp n t y n tả t ng t n k c - kỹ t t x c t ến t ng ạ ảng á sản p ẩ t ng ệ củ các v n - ăng c ng tổ c ức các c c t ả g vớ các ệp ng n ng t ng v ng n ớc để t đổ k n ng ệ k g các v n t g các c ợ t ển ã c tế tổ c ức t p n nâng c t ìn đ c y n n củ ng n v tổ c ức các c yến t ă x c t ến t ng ạ t ng v ng n ớc tạ k vực .
  46. 186 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh - ác ệp cũng nên tổ c ức k ả sát n t tìn ìn sản x t củ các d n ng ệp sản x t để tì ể k ó k ăn t ở ngạ củ từng d n ng ệp ừ đó tì ớng g p đỡ v k ến ng n các c n ữ n v n ững v n đ nảy s n t ng t ực t ễn ạt đ ng sản x t k n d n vớ đ n t t ng . ố d nh ngh p í các d n ng ệp cần tíc cực v c ủ đ ng k ả sát t t ng t g v các c ợ t ển ã tạ các n ớc t ng k vực để t ực t ếp g p gỡ đ tác ạn ng; g n cứ k ả năng ở văn p òng đạ d ện c k ng ạ n tạ t s n ớc n -t - t để đ ng ó xâ n p v t t ng có ệ ả; Đ dạng ó các p ng t ức t n t án để t c đẩy t đổ n án vớ đ tác g các d n ng ệp cần c t ng đ vớ các ạt đ ng s đây: * Ng n cứ kỹ t t ng ục t Do còn t t ế t ng t n v t k ng có đủ k ả năng v t c ín cũng n p ng p áp t ếp c n t t ng ục t n n các d n ng ệp cần c ủ đ ng tì ể t t ng n k n t ng t n n nt n t òng ng ạ v ng ng ệp ệt D ễn đ n D n ng ệp ệt - Trung Đ ng - â B ng ng cổng t ng t n đ ện tử t t ng ng n ớc Đạ sứ án v ng vụ ệt tạ n ớc c Đạ sứ án củ các n ớc n y tạ ệt để có các t ng t n c p n t, từ đó đ các p ân tíc n n đ n đán g á v t t ng ục t củ ìn B n cạn đó các d n ng ệp k ng n ững cần ể v t ng ìn có ý đ n x t k ẩ k ả năng củ d n
  47. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 187 ng ệp v n ững t ế ạn củ ìn còn p ả ể ết v n vững v tìn ìn cạn t n x ớng ến đ ng củ g á cả ng ó n n ệ t ng t p áp c ín sác có n n đến t ng x t k ẩ t t ng ục t văn ó p ng tục t ế t n g á t p án t d ng v t p án k n d n v t c í cả ục đíc ng củ đ tác g các d n ng ệp cũng cần ý ng t s y đ n p áp t củ t t ng có t ể k ác vớ các y đ n củ W O ệc ng n cứ t t ng n v y ết sức cần t ết có ý ng yết đ n đ vớ v ệc ạc đ n c ến ợc x t k ẩ củ các d n ng ệp t ng v ệc xác đ n k ác ng ục t t t ng ục t t đ ể v p ng t íc ợp để x t k ẩ n c sở đó các d n ng ệp có t ể ở ng t t ng v g ả t ể n ững ủ k ng đáng có * Lự c n p ng t ức t íc ợp để c ủ đ ng t â n p v t t ng Để g tăng g á t k ngạc x t k ẩ t ng t g n tớ cần p ả ng n cứ kỹ các yế t s : d ng ợng t t ng t ế t d ng k n p ân p đ t ủ cạn t n g á cả v cần n vững các ng y n t c k t â n p t t ng đó : t đ ợc t ế ng t d ng; á t n sản p ẩ cạn t n ; Đả ả t g n g ng; D y t ì c t ợng sản p ẩ * Xây dựng c ến ợc x t k ẩ p ợp ác d n ng ệp cần xây dựng v ự c n c ến ợc sản p ẩ p ợp vớ n cầ t t ng v k ả năng ợ t ế củ d n ng ệp g n cứ để tì ể c ớ c ng á
  48. 188 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh củ các d n ng ệp ệt Nam x t k ẩ s ng các n ớc t ng n ững nă tớ đ ợc c ớng t n ng kế ạc p át t ển d ạn, d n ng ệp cần v n dụng c ến ợc c y n ệt á sản p ẩ D n ng ệp có t ể ự c n c c sản p ẩ t x ớng kết ợp g ữ c y n ệt á vớ đ dạng á sản p ẩ n p ục vụ t t n n cầ củ k ác ng ác d n ng ệp cần xây dựng kế ạc n đ ng tổng t ể c ẳng ạn n xác đ n ục t x t k ẩ k ợng ng x t k ẩ t t ng x t k ẩ c ẩn v ng ồn ực v tài c ín v đổ ớ c ng ng ệ tì ể kỹ t ế t d ng ng ả ệc p kế ạc n v y sẽ tạ t n ợ c các d n ng ệp c ủ đ ng n k c n p ục t t ng * Đẩy ạn c ng tác x c t ến t ng ạ g v ệc c t ng nâng c c t ợng v ạ g á t n sản p ẩ để tăng sức cạn t n củ ng ó các d n ng ệp x t k ẩ củ ệt p ả nâng c năng ực t ếp t tíc cực t ực ện các ạt đ ng x c t ến t ng ạ tạ t t ng n : ủ đ ng tì k ế đ tác c c ng t ng v ệc t g c ợ t ển ã v t ả c y n đ tổ c ức tạ ệt c các n ớc t p t ng tạ Ả- p X - t - t ng vụ c Đạ sứ án củ ệt tạ k vực n y c Đạ sứ án củ các n ớc tạ ệt ; ì ể v ng n cứ t t ng t ực t ếp c t ng òng ng ạ v ng ng ệp ệt ục X c t ến t ng ạ ụ t ng c â ây - B ng ng các ng vụ ệt tạ k vực B n cạn đó các d n ng ệp cần ng n cứ ứng dụng các ng ệp vụ k t ng để p át ện n t ng ớ có k ả năng t t ụ tạ t t ng
  49. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 189 * g n cứ t n p k ng ạ n t ện p áp t íc ợp để các d n ng ệp ệt có t ể t ết k ệ c p í v n c yển ở k ng ạ n để có t ể g ữ ng á đã t ủ tục ả n c x t k ẩ c c n p k ẩ v n ớc sở tạ ác n ớc có đ k ện t n ợ v v ệc t n p k ng ạ n sẽ p át y ệ ả là Dubai (UAE), Ca-t - t. III S Ầ L O D 1 n h g t tr ng hụ Đ vớ cả đ n ng v p ụ nữ p ng các ăn c tạ các n ớc t kín đá Đ n ng v p ụ nữ p ả c ần á ng d c x ng t n gót c ân kín cả ng t y v đ ng v n cổ á kín đá Q ần á đ n ng đ s t ng có t s c đ n đ kè k ăn t đầ t ng c kẻ c o t ng - đ n t ng - đỏ Q ần á p ụ nữ c ỉ có đ n đ kè vớ k ăn t đầ đ n ng ạng c t v găng t y cũng đ n ìn ản n y t đ c t ng v có t ể t y n t n t tạ Ả- p X - t ạ đ s các n ớc t ng k vực có sự p ân ệt g ớ tín ng k c ác n ng có k vực d n ng c đ n ng v g đìn ững ng p ụ nữ th ng k ng đ ợc tụ t p n ng v p ả t g các ạt đ ng tạ các k ng ệt ụ nữ tạ các n ớc t c k vực t g t ít t ng các ạt đ ng xã c ủ yế v t ò củ c ă sóc g đìn t ng k củ gân ng ế g ớ nă 2011 t ng s
  50. 190 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh các n ớc Ả- p X - t có tỉ ệ p ụ nữ t g đ ng t ng các c n tổ c ức ít n t 18% t ếp đến Ô-man (28%), Ba-ranh (39%), Cô-oét (43%), UAE (44%), Ca-ta (52%). ng các v ệc củ n ững ng dân tạ các c gia t n ệt tìn t y n ên n c ạ t t p t ng t ng ần ợt từng v ệc t để t án n ầ ẫn v đỡ t t g n p ả ạ từ đầ d v y, k ng n n g ục g ã n n ng g t ếp n ững ng dân t ng k vực này t ng d ng các nó g án t ếp k nó c yện p ả g ữ k ảng các đ c ệt g ữ đ n ng v p ụ nữ ng t s t ng ợp đ n ng k ng đ ợc p p t t y v t ò c yện vớ p ụ nữ ác c g t đạ Hồ c ín t ng 100% nên y cầ t ân t ủ các y đ n v Hồ g á ng ng t ỗ ng y ng ồ g á cầ ng yện 5 ần t ớng củ t n p t ng ng cc g n cầ ng yện d ễn v ổ sáng sớ t c c n v t ng các t đ ể cầ ng yện các ạt đ ng k n d n đ ngừng ạt đ ng t ng k ảng t t ếng ỡ đồng ồ ng t áng d n các d k ác c t ng n ân ng n ớc ng k ng n n ăn ng c t t c ng đ ng v n ng y c tạ n ăn k ng củ ng ồ g á ờ h ạt ng ng y ngh a. ờ ng t ng g v ệc củ các c n c ín p ủ tạ các c g t c k t đầ từ 8 g sáng đến đầ g c ác ạt đ ng k n d n t n ân v ệc từ 8 g sáng
  51. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 191 đến 3 g c t s v ệc đến 4 g c ạ -t v B - n các c ng ty t c t c từ 8 g sáng đến 1 g c t c từ 4 g c đến 7 g t y v y t ít c n c ng đ ng v ệc t các g n y. ng t ực tế g v ệc tạ các c an c ín p ủ d n ng ệp các ạt đ ng k n d n t ng t đầ từ g sáng t ở đ ìn c ng các c ng sở c d n ng ệp c ỉ v ệc đến k ảng 15 g 30 c đóng cử ng các ạt đ ng k n d n có t ể k d tớ k ya n. ạ đ s các n ớc t c k t t ần v ệc t đầ từ ủ n t đến ứ nă các ng y ng ỉ c t ần v ứ sá v ứ Bảy ng đ vớ Ả- p X -út, các c n c ng sở v d n ng ệp ng ỉ c t ần v ứ nă v ứ sá t t ần v ệc có 5 ng y đ ợc áp dụng c ng c các n ớc b. g y ngh d n áng d n t áng t ứ theo c củ đạ ồ v k d t t áng. Trong tháng d n, t t cả các ạt đ ng đ ợc t ết g ả đến ức t đ v ng ồ g á t ng n n ăn n ng y. à a-ta L t củ v -t y đ n t ớ g n v ệc củ ng đ ng t ng t áng d n đ ợc g ả đ 2 t ếng ì v y tổng s g t đ t ng t áng d n t ếng ng y v 3 t ếng t ần L t L đ ng v -t k ng p ân ệt g ữ ng đ ng t đạ ồ v ng k ng t đạ ồ ,
  52. 192 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh y đ n v g áp dụng đ vớ t t cả ng đ ng y n n t ng t ực tế đ s ng đ ng 5 ng y t ần g t áng d n ng đ ng v ệc n n 8 t ếng ng y t ng 5 ng y t ần L t l đ ng v -ta không áp dụng đ vớ "ng c t ác n ệ ản ý c v t í c " ví dụ n : c ủ t c g á đ c tổng g á đ c t ởng p òng ững đ t ợng n y p ả v ệc đủ g cần t ết để t ực ện đầy đủ ng vụ v t ác n ệ -rập ê-út L t l đ ng củ Ả- p X - t y đ n , t ng t áng d n ng đ ng t đạ ồ sẽ đ ợc g ả s g t đ x ng còn t ếng ng y v 3 t ếng t ần ì v y nế ng đ ng v ệc 5 t ếng ng y t ì s g v ệc t đ ỗ ng y 7 t ếng 12 p t t ng đ ng 3 g t ần K ng g ng n L t L đ ng củ Ả- p X - t k ng áp dụng đ vớ ng k ng t đạ ồ v n ững ng g ữ c ức vụ c ì v y n ững đ t ợng n y vẫn p ả v ệc n ìn t ng Ô-man L t đ ng của Ô- n y đ n t ng t áng d n ng ồ g á sẽ đ ợc g ả s g v ệc x ng còn t đ 6 t ếng ng y v 30 t ếng t ần g t áng d n ng đ ng sẽ p ả v ệc t đ g ng y v 45 g t ần L t n y đã t y đổ g ả g s vớ t l đ ng t ớc đây củ Ô- n t đ g ng y v 48 g t ần K ng g ng vớ các
  53. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 193 n ớc k ác k ng có ng ạ ệ đ vớ tổng s g v ệc t đ đ vớ n ững ng g ữ c ức vụ c n t ng t tổ c ức i Cô-oét L t L đ ng củ - t y đ n t ng t áng d n s g đ ng củ t ng đ ng 3 g t ần v k ng k yến k íc s g t đ ng ng y t ng t áng d n ì v y tổng s g k ng v ợt á 3 g t ần L t L đ ng củ - t k ng p ân ệt g ữ ng ồ g á v ng k ng t đạ ồ cũng n k ng có ng ạ ệ đ vớ ng g ữ c ức vụ c t ng t tổ c ức ì v y g ớ ạn g t đ áp dụng c t t cả đ t ợng đ ng t kể t n g á v v t í n c. h ng h ạt ng tr ng th ng d n ng t áng d n ng ồ g á c t ng tớ các ạt đ ng cầ ng yện đ ợc t ực ện ng ng y áng d n đ ợc c n t ng t ng đ s ng tâ n v t n t ần đ vớ ng ồ g á . d. h ng tr ng th ng d n Thiế ể ết v văn ó ồ g á có t ể dẫn đến n ững ể ầ t ng t áng d n g ữ ng ồ g á v ng k ng t đạ ồ ì v y ng k ng t đạ ồ cần ết sức ý tớ t s v n đ s đây t ng t áng d n: - K ng đ ợc t t c ăn n kẹ c ng tạ n c ng c ng t ng t g n n ng y
  54. 194 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh - n ăn ng kín đá tạ n củ ìn k ng để n ìn t y í dụ ăn ng tạ căng-tin và phòng riêng). - K ng để đồ ăn t ức ng c c tổ c ức ạt đ ng v vẻ s n n t ễ ạt tạ n c ng c ng t ng t áng Ramadan. - ng cả v c sẻ sự ể ết vớ ng t đạ ồ vì t g n n y sức k ỏ v tâ ý củ k ng đ ợc t ả á d t ế ngủ p ả n n ăn v ng v n ng y. - ạ n v ệc v ở các ổ p k ng n n y đồ ăn v đồ ng ế có tổ c ức n n t ì k ng n n p t ng c ng ồ g á n ìn t y. e. ỳ ngh h ó 13 ng y ng ỉ ễ ng nă ác ng y ng ỉ t ng n vớ ng y ng ỉ c t ần ì v y có n ững k ng ỉ d c ẳng ạn n 3 ng y ng ỉ n vớ ng y c t ần ế c ỉ có 1 ng y v ệc t ng t ần t ì có t ể đ ợc ng ỉ ng y n gồ 2 k ng ỉ c t ần g y Q c k án ng y d F t d n d d ễn v c t áng củ ễ d n v d z B k d jj 3 ng y ng ỉ d đ vớ ỗ ng y ễ t ng 3 đến 4 ng y g y ết nă ớ củ ồ g á v L ã ng y d Milad (Prophets Birth Day), Eid Esra wal Meraj. g đ ng đ ợc ng ỉ 30 ng y p p ng nă ; các c y n v n c p c đ ợc ng ỉ 30 đến 40 ng y t y t ợp đồng
  55. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 195 è ng ỉ ễ áng t áng 7 v t áng 8 đ ợc tín è ác t ng c đóng cử c các k ng ỉ ín p ủ cũng đ ng ỉ v ầ ết n ững ng n ng có sở t íc đ d c đến ng củ g n ng th n g t ếng Ả- p ng n ngữ c ín đ ợc sử dụng tạ các n ớc g t ếng n cũng đ ng đ ợc sử dụng ng ã tạ các c g n y n ác d n n ân n ớc ng n n t án đến các n ớc t ng t áng d n ng ng y ễ d n ng ồ g á k ng đ ợc ng v ăn đến k t t n v ệc t ng n v c yển v ổ t ng ồ g á p ả ăn k ng v t p t ng v t n ng các ng y ng ỉ ễ đạ ồ ầ ết các d n ng ệp đóng cử ít n t 3 ng y v ệc các c n c ín p ủ đóng cử t ng t g n d n ng d p ng ỉ ễ n y t k ó n ệ c g d c vớ ng ản đ ăn ó v đồ ng nóng t v c p : ớc k t đầ t câ c yện y t c ng v ệc n đó ng ồ g á t ng k ác t v tác c p c t 5 ầ h ng th nh h ng từ ất h sang GCC y đ n củ n n ớc Ả- p v ồ g á tạ k vực ng Đ ng nó c ng v các n ớc nó ng đ vớ các ng n p k ẩ v các n ớc n y c ứng từ ng ó đ kè p ả đ ợc ợp p áp ó ãn sự ở Đạ sứ án c
  56. 196 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh n ãn sự củ n ớc n p k ẩ đóng tạ n ớc x t k ẩ t ớc k t ủ tục n p k ẩ ng t ng ợp n ớc n p k ẩ k ng có Đạ sứ án c n ãn sự ở n ớc x t k ẩ t ì d n ng ệp x t k ẩ có t ể y cầ Đạ sứ án c n ãn sự củ t n ớc Ả- p c ồ g á k ác ợp p áp ó ãn sự c ứng từ x t k ẩ Q y đ n n y củ các n ớc Ả- p v ồ g á áp dụng đ vớ t t cả các n ớc đ tác ạn ng t n t ế g ớ ệc ợp p áp ó ãn sự c ứng từ ng ó x t k ẩ c ủ yế t p t ng v các g y t n g y c ứng n n x t xứ O ó đ n t ng ạ nv c các g y t c ứng n n k ể d c c n t n vệ s n v n đ n B L c ứng n n k ác củ n sản x t ục đíc củ v ệc ợp p áp ó c ứng từ x t k ẩ n xác đ n đ ng ng ồn g c c t ợng v g á t t ực củ ng ó n ớc x t k ẩ t án g n n t ng ạ củ đ n v x t k ẩ c t n t ế củ đ n v n p k ẩ y t ìn t ng t ực tế t ớc k đ ợc Đạ sứ án c n ãn sự củ n ớc n p k ẩ đóng tạ n ớc x t k ẩ ợp p áp ó c ứng từ ng ó p ả đ ợc òng ng ạ v ng ng ệp ục Lãn sự B g ạ g củ n ớc x t k ẩ c ứng t ực 6 ầ h ng nh n ố th h ỹ h dư h y đ n củ đạ ồ tín đồ ồ g á c ỉ đ ợc sử dụng t d ng n ững sản p ẩ L t ồ g á S y c p p g sản p ẩ ác n ớc ồ g á ng y c ng y cầ ng ng t sản p ẩ t ực p ẩ c ế ến t t đ ng v t n ng sản d ợc p ẩ ỹ p ẩ có c ứng n n ứng n n n y p ả đ ợc c p ở t t ng tâ tổ c ức ồ
  57. hội ẩy m nh xuất khẩu thành viên h t v ng nh 197 g á đ ợc các c n ản ý v củ n ớc n p k ẩ c ng n n Để đ ợc c p c ứng n n d n ng ệp ệt p ả đầ t t y đổ y t ìn ản ý v sản x t t ớng đáp ứng các y cầ củ y t ìn t c ẩn Q y t ìn g ết ổ g s c g cầ p ả t ân t ủ các y đ n g ết ổ ồ g á ác sản p ẩ k ng đ ợc c ứ t n p ần ỡ ợn t t đ ng v t ỡng c cồn v v ác n ớc áp dụng n ững y đ n v t c ẩn đ vớ các sản p ẩ n p k ẩ t c các n ó ng n ng t ực t ực p ẩ t ủy sản ỹ p ẩ d ợc p ẩ sản p ẩ t t đ ng v t g cầ Để có đ ợc c ứng c ỉ các d n ng ệp cần: - g n cứ kỹ v các y đ n t c ẩn ; - Sản x t các sản p ẩ k ng c ứ các t n p ần n n đến t t ợn các c t có cồn c t gây ng ện v các t n p ần k ác các t n p ần c sử dụng t L t ồ g á t t ợn c ó cồn á đ ng v t có óng v t đ ng v t c ết đ ng v t k ng đ ợc g ết ổ t y đ n ồ g á đ ng v t ỡng c c săn ồ - Sản p ẩ p ả t ân t ủ các t c ẩn c tế v vệ s n n t n t ực p ẩ n d n ct ng ct c d yg n ct c - Q y t ìn sản x t p ả t ân t ủ ng ng t các y cầ - p ồ s x n c p c ứng n n tạ t t ng tâ ồ g á đ ợc n ớc n p k ẩ c ng n n
  58. hương ẢO Ạ D OẠ O Ạ 1 ạ n t tạ Ả-r X -út nh Gióoc- -ni, Y-ê-men, Ba-ranh Đạ sứ: ần g yễn y n Đ c ỉ: 4 d j d St -Rayyan Area, P.O Box 7822, Riyadh 14211-2518 Đ ện t ạ : + 5 8 88 8 Fax: +966 1454 8844 E-mail: tuyentrannguyen@yahoo.co.uk * Thư ng vụ i t N m t i - Xê-út kiêm nhi m ió - -ni, Y-ê-men, Ba-ranh Bí t t ứ 2: g yễn Q c ả Đ c ỉ: 23 -Dhiyafah Street, Al-Nuzha District, Riyadh, Kingdom of Saudi Arabia; P.O Box 7822 Riyadh 14211-2518 Đ ện t ạ : + 145 75 Fax: +966 1454 8844 D đ ng: + 5 2 732 c + 54 87 212 E-mail: Hainq@moit.gov.vn c X@ t g v vn
  59. hỉ kh m kh h u h 199 2 ại sứ quán iệt am tại các iểu ương quốc Ả-rập thống nhất ( E) kiêm nhiệm Ô-man Đạ sứ: ạ Bìn Đ Đ c ỉ: O B 113038 Villa 101 & 102, Str 27, Sector 24, Al-Mushrif - Abu Dhabi Đ ện t ạ : +971 2449 6710 Fax: +971 2449 6730 E-mail: vnemb1@emirates.net.ae * Thư ng vụ i t N m t i Tiểu ư ng uố - thống nhất (UAE) kiêm nhi m Ô-man tán ng ạ : ạ ng g Đ c ỉ: 404 n nt p t z Mankhool Road, Bur Dubai, Dubai, UAE; P.O Box 72342, Dubai, UAE Đ ện t ạ : + 71 435 7350 Fax: +971 4359 7351 D đ ng: + 71 5055283 5 E-mail: ae@moit.gov.vn; vntrade@emirates.net.ae ạ n t tạ -ta Đạ sứ: g yễn ng Đ c ỉ: Villa No. 8 (Near Saha 109 Street), West Bay Lagoon Đ ện t ạ : (+974) 44128480 Fax: (+974) 44128370 E-mail: vietnamembassy.doha@gmail.com
  60. 200 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh ạ n t tạ -oét Đạ sứ: g yễn ồng Đ c ỉ: y Block 10, Str. 19, Villa 96, Kuwait. Đ ện t ạ : (965) 25311450/ 25351593 Fax: (965) 25351592 E-mail: vnemb.kw@mofa.gov.vn * Thư ng vụ i t N m t i -oét tán ng ạ : L Bá g c Đ c ỉ: Jabriya, Block 10, Str. 19, Villa 96, Kuwait. Đ ện t ạ : + 5 5 1 5 77 Fax: +965 564 5305 E-mail: kw@moit.gov.vn; ngoclb@moit.gov.vn Ạ D OẠ O Ạ NAM 1 ạ n Ả-r X - t tạ Đạ sứ: Dakhil A. R. Al Johani Đ c ỉ: 48 ần B Đìn Đ ện t ạ : 04 372 437 Fax: 04 3726 4374 E-mail: vnemb.sa@mofa.gov.vn ạ n ương ố Ả-r thống nhất tạ Đạ sứ: Shaikh Ahmed Ali Hamad Al Mualla Đ c ỉ: 44 3 ạn Bả B Đìn
  61. hỉ kh m kh h u h 201 Đ ện t ạ : 04 372 4545 Fax: 04 3726 2020 E-mail: hanoi@mofa.gov.ae ạ n -t tạ Đạ sứ: Abdulla Ibrahim Abdulrahman Al-Hamar Đ c ỉ: 43 ần ng Đạ n K ế Đ ện t ạ : 04 3 43 0222 Fax: 04 6270 7124 E-mail: hanoi@mofa.gov.qa ạ n - t tạ Đạ sứ: Hamed Saleh Al-Ajutaili Đ c ỉ: 10 L ồng ng B Đìn Đ ện t ạ : 04 3848 9955 Fax: 04 3848 9988 E-mail: ktembvn@gmail.com 5 ạ n ương ố - n tạ Đạ sứ: Sultan Saif Al Mahruqi Đ c ỉ: 74 Đ ng n ồ ây ồ Đ ện t ạ : 04 375 2700 Fax: 04 3753 6666 E-mail: aliaraimi@yahoo.com
  62. 202 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh Ả L DO 1 g ạ g t Đ c ỉ: S 1 n t Đ B Đìn Website: www.mofa.gov.vn ụ y h h Đ ện t ạ : 84 4 37478700 áy ẻ 111 10 10 Fax: 84 4 37478737 E-mail: tacp.mfa@mofa.gov.vn ng hương t Đ c ỉ: 54 B ng Website: www.moit.gov.vn ụ hị trường h h y Á, Nam Á Đ ện t ạ : 84 4 2220 5410 Fax: 84 4 2220 5517 E-mail: VCPTANA@ moit.gov.vn ụ X t n thương ạ Đ c ỉ: 20 Lý ng K ệt n K ế Đ ện t ạ : 84 4 3 34 7 28 Fax: 84 4 3934 8142/ 3934 4260 Website: www.vietrade.gov.vn E-mail: vietrade@vietrade.gov.vn
  63. hỉ kh m kh h u h 203 h ng hương ạ ng ngh t ( n n h ố t ) Đ c ỉ: S Đ D y n Đ ng Đ Đ ện t ạ : 84 4 35742162 Fax: 84 4 35742020 Website: www.vcci.com.vn Email: webmaster@vcci.com.vn; * D ễn đ n d n ng ệp ệt - Châu Phi - Trung Đ ng: www.vinafrimideast.com IV: Ả Ớ Ổ Ứ H Ớ 1 ạ Ả- XÊ-ÚT ng hương Ả-r X -út Đ c ỉ: O B x 1774 y d 111 2 S d Tel: +966 1401 2222 Fax: +966 1402 6640 E-mail: info@commerce.gov.sa Website: www.commerce.gov.sa ng h ng hương ạ S d Đ c ỉ: O B 1 83 y d 11474 K ngd S d Tel: +966 1218 2222/ +966 1405 3200 Fax: +966 1218 2111/ +966 1402 4747 Website: www.csc.org.sa E-mail: council@csc.org.sa; info@csc.org.sa
  64. 204 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh ạ -RANH ng hương -ranh Đ c ỉ: O B 547 D p t c n p t Tel: +973 1756 8000/1757 4777 Fax: +973 1729 0157 E-mail: infor@moic.gov.bh Website: www.moic.gov.bh h ng hương ạ ng ngh -ranh Đ c ỉ: O B 248 n p t Tel: +973 1738 0000 Fax: +973 1738 0123 E-mail: bcci@bcci.bh Website: www.bahrainchamber.org.bh ạ -TA nh d nh hương ạ -ta Đ c ỉ: O B 1 8 - Doha - Qatar Tel: +009 7444 945 001 Fax: +009 7444 945 555 E-mail: prc@mbt.gov.qa Website: www.mbt.gov.qa h ng hương ạ ng ngh -ta Đ c ỉ: O B 402 D Q t Tel: +0974 455 9111 Fax: +0974 466 1693/4661697 E-mail: info@qcci.org; qcci@qatar.net.qa Website: www.qcci.org
  65. hỉ kh m kh h u h 205 ạ -OÉT hương ạ ng ngh -oét Đ c ỉ: O B 2 44 K w t ty Tel: +965 2244 6289 Fax: +965 2243 1176 E-mail: ralsabah@moci.gov.kw Website: www.moci.gov.kw h ng hương ạ ng ngh -oét Đ c ỉ: c -Shuhadaa Str., Kuwait City Tel: +965 1805 580 (Ext: 555)/ +965 2242 3555/ 3666 Fax: +965 2240 4110 E-mail: kcci@kcci.org.kw 5 ạ -MAN hương ạ ng ngh -man Đ c ỉ: O B 550 sc t Tel: +00968 2481 3500 Fax: +00968 2481 7239 E-mail: info@mocioman.gov.om Website: www.mocioman.gov.om
  66. 206 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh * Phòng hương ạ ng ngh -man Đ c ỉ: O B 1400 st d 112 w sc t Tel: +00968 2476 3700 Fax: +00968 2470 8497 E-mail: occi@chamberoman.com Website: www.chamberoman.com 6 ạ nh t UAE Đ c ỉ: O B 01 D Tel: +971 02 6265000 Fax: +971 02 6215399 E-mail: economy@economy.ae Website: www.economy.gov.ae L n n h ng hương ạ ng ngh (Federation of UAE - Chambers of Commerce and Industry) Đ c ỉ: O B x 3014 D c .O.Box 8886, Dubai Tel: +971 2621 4144 (Abu Dhaibi); +971 4230 7774 (Dubai) Fax: +971 2633 9210 (Abu Dhabi); +971 4238 9897 (Dubai) E-mail: info@fcciuae.ae Website: www.fcciuae.ae
  67. L hụ ụ 1: t n n n thương ạ L nh ( r ) L t (L g t n) ế GCC Common External Customs Tariff ả n t ủ tục x t n p GCC Common Customs Law of 1 k ẩ y t c x t xứ January 2007 (Customs regulations; import (Decision of the Supreme Council of the and export procedures; rules GCC regulating the customs procedures of origin) for the establishment of the customs union; 21-22 December 2002) L t d n ng ệp Federal Company Law No. 8 of 1984 (Commercial companies law) concerning commercial companies and the amending laws and decrees thereof Đạ ý t ng ạ ng ạ t ừ Federal Law No. 18 of 1981 concerning p ân p đ c y n the organization of commercial agencies, (Regulation of commercial as amended by Federal Act No. 14 of agencies, exclusive 1988; No.13 of 2006 and No.2 of 2010. distribution rights) Đăng ký d n ng ệp Federal Law No. 5 of 1975 (Commercial register) ng ạ d Federal Law No. 13 of 2007 on Commodities subject to Import and Export Control Procedures d c dân sự v Federal Law No. 5 of 1985 transactions, Civil Code) d c t ng ạ Federal Law No. 18 of 1993 (Commercial transactions) ác ện p áp p òng vệ Federal Law No.7 of 2005 promulgating t ng ạ nt ng ncy the GCC Common Law on Anti- trade measures) Dumping, Countervailing Measures and Safeguards.
  68. 208 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh L nh ( r ) L t (L g t n) s c ín p ủ UAE Federal Order No. 16 of 1975 (the (Government procurement) public tenders law) Ministerial Decision No. 20 of 2000 on Administration of Contracts System Federal Law No. 7 of 1976 establishing the State Audit Institution Q y đ n v ạt đ ng c ng Federal Law No. 1 of 1979 organizing ng ệp g t n industrial affairs industrial affairs) Sở ữ t í t ệ nt ct Federal Law No. 7 of 2002 concerning property rights) copyrights and neighbouring rights as amended by Law no. 32 of 2006 Federal Law No 37 of 1992 on trade marks as amended by Law No. 8 of 2002 Federal Law No. 17 of 2002 on the industrial regulation and protection of patents, industrial drawings and designs as amended by Law no. 31 of 2006 D ợc p ẩ c t c Federal Law No. 4 of 1983 on the profession and pharmaceutical Pharmaceutical Profession and companies) Pharmaceutical companies D c vụ t c ín F n nc Federal Law No.8 of 2004 regarding services) Financial Free Zones Federal Law No. 10 of 1980 concerning the Central Bank, the monetary system and organization of banking Federal Law No. 4 of 2000 (Stocks and Commodities Authority) Federal law No. 6 of 2010 regarding the Credit Information
  69. Phụ ụ 209 L nh ( r ) L t (L g t n) D c vụ ả ể ns nc Federal Insurance Law No. 6 of 2007 services) ễn t ng Federal Law by Decree No. 3 of 2003 (Telecommunications) regarding the organization of the telecommunication sector, the amended Federal Law of 1991, and the Executive Order of the Supreme Committee No. 3 of 2004 B c ín st s v c s Federal Law No. 4 of 1985 and Federal Law No. 8 of 2001 D c vụ p áp ý L g Federal Law No. 23 of 1991 concerning services) the practice of the advocate profession and amending laws, respectively, No. 20 of 1987 1997 and No. 5 of 2002 Bả vệ ng t d ng Federal Law No.24 of 2006 concerning (Consumer Protection) Consumer Protection Ngu n: ổ c ức ng ạ ế g ớ
  70. 210 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh hụ ụ : h nh h F n 011 Số th n dao Standard h n ng nh dòng trung th ng deviation th bình (%) (%) (%) ng ng (Total) 7,101 4,9 0-100 5,7 9,4 HS 01-24 1,198 6,0 0-100 13,6 25,0 HS 25-97 5,903 4,7 0-5 1,2 6,3 h n ạ th W O ( y WTO category) Sản p ẩ n ng ng ệp W O 1,122 6,3 0-100 14,0 21,6 agricultural products) Đ ng v t v sản p ẩ đ ng v t n s nd p d cts 145 3,1 0-5 2,4 37.9 thereof) Sản p ẩ sữ D y 33 5,0 5,0 0,0 0,0 products) ả cây t ồng F t 329 3,7 0-5 2,2 26,1 vegetables, and plants) Trà, cà phê (Coffee and tea) 38 3.7 0-5 2.2 26.3 gũ c c v sản p ẩ ngũ c c 172 3,6 0-5 2,2 27,3 (Cereals and preparations) ạt có dầ ỡ dầ v các sản p ẩ n n O s 90 4,8 0-5 0,9 3,3 seeds, fats, oil and their products) Đ ng v kẹ án S g s 38 3,6 0-5 2,3 28,9 and confectionary) Đồ ng ợ v t c á 83 36,5 0-100 39,7 1,2 (Beverages, spirits and tobacco)
  71. Phụ ụ 211 Số th n dao Standard h n ng nh dòng trung th ng deviation th bình (%) (%) (%) Bông (Cotton) 5 5,0 5,0 0,0 0,0 Sản p ẩ n ng ng ệp k ác (Other agricultural products, 189 4,5 0-50 3,8 15,3 n.e.s.) Sản p ẩ p n ng ng ệp (WTO non-agricultural 5,979 4,6 0-5 1,3 7,1 products) á v sản p ẩ n n 162 3,2 0-5 2,4 35,8 (Fish and fishery products) K áng sản v k ạ 1,189 4,9 0-5 0,7 2,1 (Minerals and metals) ó c t v ực p t các ạ c s nd 1,249 4,5 0-5 1,5 9,3 photographic supplies) ỗ t gỗ g y v đồ n t t (Wood, pulp, paper, and 428 4,6 0-5 1,4 8,9 furniture) Dệt xt s 725 5,0 0-5 0,4 0,6 y c (Clothing) 255 5,0 5,0 0,0 0,0 Da, cao su, giày dép, hàng hóa du lich (Leather, rubber, 212 5,0 5,0 0,0 0,0 footwear, and travel goods) áy k ng c ạy ng đ ện 636 4,6 0-5 1,3 7,7 (Non-electric machinery) áy c ạy ng đ n ct c 307 3,8 0-5 2,1 24.,1 machinery)
  72. 212 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh Số th n dao Standard h n ng nh dòng trung th ng deviation th bình (%) (%) (%) ết v n tả nsp t 233 4,4 0-5 1,6 11,2 equipment) Sản p ẩ p n ng ng ệp khác (Non-agricultural 549 4,7 0-5 1,3 6,7 products, n.e.s.) Xăng dầ t 34 5,0 5,0 0,0 0,0 h n ạ S ( y S sector) ISIC 1 – ng ng ệp săn n đán cá g c t 430 3,2 0-100 9,7 53,3 hunting and fishing) ISIC 2 – K áng sản n ng 123 4,9 0-5 0,8 2,4 ISIC 3 – ế tạ 6,547 5,0 0-100 5,4 6,7 (Manufacturing) h n ạ th ng ạn h n ( y t g f processing) S c ế n đầ F st st g 831 3,9 0-100 7,1 30,4 processing) Bán c ế S -processed 2,120 4,8 0-5 1,0 4,1 products) n p ẩ F y p c ss d 4,150 5,2 0-100 6,7 7,9 products) Ngu n: ổ c ức ng ạ ế g ớ
  73. Phụ ụ 213 hụ ụ : h nh h F -oét trong các n 00 007 011 Đ n v : % h n ng nh\ 2003 2007 2011 Dòng t ế ng c B nd t n s % 99,5 99,5 99,5 tariff lines) ức t ế t ng ìn S p v g t 5,0 4,7 4,8 Sản p ẩ n ng ng ệp (Agricultural products 5,4 5,4 5,4 (HS 01-24)) Sản p ẩ c ng ng ệp nd st p d cts S 4,9 4,6 4,6 25-97)) Sản p ẩ n ng ng ệp t đ n ng củ W O 5,7 5,7 5,7 (WTO agricultural productsa) Sản p ẩ p n ng ng ệp t đ n ng củ 4,9 4,6 4,6 WTO (WTO non-agricultural productsb) h h n ạ S ( y S t r c) S 1: n ng ng ệp săn n t ủy sản S 1 - 3,3 3,2 3,2 Agriculture, hunting, forestry, and fishing) ISIC 2: khai khoáng (ISIC 2 – Mining and 5,0 4,9 4,9 quarrying) S 3: c ế tạ S 3 – Manufacturing) 5,1 4,8 4,9 h n ạ th g ạn h n (By stage of processing) đ ạn s c ế F st st g p c ss ng 4,0 3,9 3,9 Bán c ế S -processed products) 4,9 4,8 4,8 n p ẩ F y p c ss d products) 5,2 4,9 4,9 ạn ngạc t ế n f quotas (% of all 0,0 0,0 0,0 tariff lines). S dòng t ế ễn t ế D ty-free tariff lines (% 5,8 10,6 9,4 of all tariff lines) ng ố d ng th ( r f n ) 7,154 7,121 7,100
  74. 214 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh h n ng nh\ 2003 2007 2011 g á t Ad valorem) 98,9 98,7 98,6 K ng t g á t n-ad valorem) 1,1 1,3 1,4 Specific 0,0 0,0 0,0 Compound 0,0 0,0 0,0 Mixed 0,3 0,3 0,3 Others (prohibited and special goods) 0,8 1,0 1,1 Lư : t ố nh h ịnh ngh W O ( y W O definitiond) S n h n ng ngh (W O gr t r ) 5,7 5,7 5,7 Đ ng v t s ng L v n s nd p d cts 2,8 2,7 2,7 thereof) Sản p ẩ sữ D y p d cts 5,0 5,0 5,0 Cà phê, trà, coc đ ng nd t c c 4,0 4,0 4,0 sugar, etc.) v t ực v t t w s nd p nts 4,5 4,5 4,5 ả F t nd v g t s 3,5 3,5 3,5 gũ c c ns 0,5 0,5 0,5 ạt có dầ ỡ dầ O s ds ts s nd 4,9 4,8 4,8 their products) Đồ ng v ợ các ạ (Beverages and spirits) 5,0 4,9 4,9 c á cc 100,0 100,0 100,0 ác sản p ẩ n ng ng ệp Ot g c t 4,4 4,1 4,2 products) n h h n ng ngh h ng ng dầ (W O n-agriculture,excluding 4,9 4,6 4,6 petroleum) ủy sản (Fish and fishery products) 3,2 3,2 3,2 ác sản p ẩ k áng sản n p d cts 4,8 4,7 4,7 precious stones, and precious metals)
  75. Phụ ụ 215 h n ng nh\ 2003 2007 2011 K ạ t s 5,0 5,0 5,0 ó c t c s nd p t g p c s pp s 4,8 4,5 4,5 Da, cao su, giày dép, hàng hóa d c k ác 5,0 5,0 5,0 (Leather, rubber, footwear, and travel goods) ỗ t gỗ g y đồ n t t W d p p p p 4,6 4,5 4,6 and furniture) Dệt y xt s nd c t ng 5,0 5,0 5,0 ng t ện v n tả nsp t p nt 4,4 4,4 4,4 Máy óc k ng c ạy đ ện n-electric 5,0 4,2 4,6 machinery) áy óc c ạy ng đ ện ct c c n y 5,0 3,4 3,8 ác sản p ẩ p n ng ng ệp k ác n- 5,0 4,6 4,7 agricultural articles n.e.s.) Dầ ỏ v xăng O nd p t 5,0 5,0 5,0 ưu : a: ệp đ n củ W O v đ n ng n ng ng ệp W O Agreement on Agriculture definitions). : K ng kể xăng dầ xc d ng p t c: International Standard Industrial Classification (Rev.2). Electricity, gas, and water are excluded (1 tariff line). d: K ng tín 34 dòng t ế n n đến các sản p ẩ xăng dầ 34 tariff lines on petroleum products are not taken into account) Ngu n: B n ký W O.
  76. 216 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh hụ ụ : ơ n h n ng - t ấ g ấy h nh h Mã HS ơ n ấ t (Description) (HS code) (Agency of release) ng 1-5 Đ ng v t s ng sản p ẩ đ ng v t n Q ản ý (Chapters 1-5) (Live animals, animal products) ng ng ệp v ủy sản -oét (Public Authority of Agriculture Affairs and Fish Resources- PAAF) ng ây s ng v các ạ cây t ồng k ác t n đ vớ (Chapter 6) củ ễ v các ạ t ng tự c n sản p ẩ t v các ạ c n á t ng t í (Fresh-PAAF) (Live trees other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage) ng 7 v t s ạ củ t ân củ ễ ăn (Chapter 7) đ ợc (Edible vegetables and certain roots and tubers) ng 8 Q ả v ạt ăn đ ợc vỏ ả t c c (Chapter 8) c ýt c các ạ d (Edible fruits and nuts; peel of citrus fruit or melons) ng p t c t n - t v các ạ (Chapter 9) g v Đ vớ sản p ẩ (Coffee, tea, mate and spices) đ ng ạn -Chính ng 10 gũ c c y n -oét (Chapter 10) Cereals (Chilled and frozen- Kuwait ng 11 Sản p ẩ x y xát t t n t
  77. Phụ ụ 217 Mã HS ơ n ấ t (Description) (HS code) (Agency of release) (Chapter 11) n n g t n Municipality) (Products of the milling industry; malt; starches; inulin; wheat gluten) ng 12 ạt v ả có dầ các ạ ngũ c c (Chapter 12) cây c ng ng ệp c cây d ợc ệ ạ (Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains, industrial or medicinal plants; straw and fodder) ng 15 Dầ ỡ đ ng t ực v t v các sản PAAF (Chapter 15) p ẩ tác từ c ng ỡ ăn đ ợc đã c ế ến các ạ sáp đ ng t ực v t (Animal or vegetable fats and oils, and their cleavage products and prepared edible fats; animal or vegetable waxes) Table III.5 (cont'd) ng 1 -23 ực p ẩ c ế ến sẵn đồ ng ín y n -oét (Chapter 16- ợ d t c á v các sản p ẩ (Kuwait 23) t y t ế Municipality (Prepared foodstuffs; beverages, spirits and vinegar; tobacco and manufactured tobacco substitutes) ng 24 c á v các sản p ẩ t y t ế B tế (Chapter 24) t c á (Ministry of Health) (Tobacco and manufactured tobacco substitutes) 25010010 ăn ín y n -oét (Common salt - table salt) (Kuwait Municipality) ng 28 ó c t v c các ợp c t ữ c n c v c củ k ạ củ k ạ
  78. 218 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh Mã HS ơ n ấ t (Description) (HS code) (Agency of release) (Chapter 28) ý c đ t ế củ ng y n t t ng -oét p óng xạ c các c t đồng v (Environment (Inorganic chemicals; organic or inorganic Public Authority) compounds of metals, of rare earth metals, of radioactive elements or of isotopes) ng 2 ó c t ữ c (Chapter 29) (Organic chemicals) ng 31 Phân bón (Chapter 31) (Fertilizers) ng 32 ác c t c ết s t t c n (Chapter 32) c t c d ; t n n v các c t dẫn x t củ c ng; t c n t c k ác; s n v v c n ; c t g n v các ạ tít k ác; các ạ ực (Tanning or dyeing extracts; tanning and their derivatives, dyes, pigments and other colouring matter; paints and varnishes; putty and other mastics; inks) ng 35 ác c t c ứ n n; các dạng t n (Chapter 35) t; k ồ; nz (Albuminoidal substances; modified starches; glues; enzymes) ng 38 ác sản p ẩ ó c t k ác (Chapter 38) (Miscellaneous chemical products) ng 30 D ợc p ẩ B tế (Chapter 30) (Pharmaceutical products) (Ministry of Health) ng 33 n dầ các c t tự n ự ; n ớc (Chapter 33) ỹ p ẩ c các c ế p ẩ d ng c vệ s n (Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet preparations)
  79. Phụ ụ 219 Mã HS ơ n ấ t (Description) (HS code) (Agency of release) ng 34 X p òng các c t ữ c để tẩy ử (Chapter 34) t các c ế p ẩ d ng để g t ử t n các ạ sáp n ân tạ sáp c ế ến nến v các sản p ẩ t ng tự (Soap, organic surface-active agents, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes, prepared waxes, candles and similar articles) ng 44-46 ỗ v các sản p ẩ gỗ t n củ n Q ản ý (Chapters 44- (Wood and articles of wood; wood ng ng ệp Cô- 46) charcoal) oét-PAI (Public Authority for Industry - PAI) 56081100 L ớ đán cá t n p ẩ PAAF (Made up fishing nets of man-made textiles) ng 84-85 áy óc t ết c k í t ết đ ện PAI (Chapters 84- v các p n củ c ng; áy g v 85) sao âm thanh, ìn ản t y n ìn ; p ụ t ng v các p n p ụ t ợ củ các ạ áy t n (Machinery and mechanical appliances; electrical equipment; parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, parts and accessories of such articles). 8424.1000 Bìn d p ử n Q ản ý (Fire extinguishers) D c vụ cứ ỏ Cô-oét 8424.9090 ác p n củ các t ết c k í c s ng phun (Kuwait Fire
  80. 220 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh Mã HS ơ n ấ t (Description) (HS code) (Agency of release) (Other parts for mechanical or jet Service) Directorate projecting appliances, not elsewhere classified) 8413.1910 B c t ỏng cứ ỏ (Fire pumps) 8705.3000 X cứ ỏ (Fire fighting vehicles) 6506.1020 ũ ả ể củ ín cứ ỏ Firemen's helmets 8905.9010 sử c ữ t cứ ỏ (Fire-floats) ng 87 X t cá n ân d ng tíc x n từ B ng ng (Chapter 87) 1 000 đến 3 000 cc có -đen cùng (Ministry of nă c có đ n t đ t ng vòng Commerce and 5 nă tín đến t đ ể ện tạ Industry) (Private cars 1,000 to 3,000cc of the current year model, or the model of the previous five years maximum in Chapter 8703). 9020.0000 ác t ết t ở v t nạ p òng k í n òng vệ ả . Dân dụng -oét (Other breathing appliances and gas (Kuwait Civil masks) Defence Directorate) Ngu n: ổ c ức ng ạ ế g ớ
  81. Phụ ụ 221 hụ ụ 5: h ố nh t -ranh h 2009 2010 2011 2012 tiêu\ ăng t ởng 3,1% 4,5% 1,8% 2% GDP Lạ p át 2,8% 2% 1% 1% ợ c ng 25,4% 34,1% 36,5% 31,6% Thâm ụt -6,6% -6,7% -2,3% -1% công Ngu n: Economy Watch hụ ụ 6: th dụng 5 nh h ng h nh h -ranh th h n h 5% ực p ẩ v t ệ xây dựng g y các ạ ng y n ệ c ng ng ệp t d ợc p ẩ t ng t ết v t ý t ệ ả t 10% Đồ c n ạc cụ d kín t đá ý d n p ụ k ện ô-t v t dệt y ỹ p ẩ t ết ảng cá đồ g dụng áy tín áy n v p ụ k ện 20% ng t ết v n tả c n k ác ng ó v các p ng t ện khác. 70% c á xì g v các ạ sản p ẩ t c á. 125% Đồ ng có cồn. Ngu n: Economy Watch
  82. 222 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh hụ ụ 7: ạ g ấy h ố th h n h n ng ngh nh h -ranh ơn ị ấ L ạ g ấy d ng S n h g ấy h ng h ng nh n h ng nh n nh n ạt đ k y c ứng ứng n n các sản ục tế c ng đ ăng gạ n n k ể p ẩ t n đã đ ợc c ụ ng các ạ ạt d c t ực v t k ể đ n t y ng ệp - B g ng ả t ìn t íc ợp k ng tế; t v v sâ ện v p ợp vớ các y đ n v k ể d c t ực p ẩ tạ n ớc x t k ẩ . t cả các ạ y c ứng ứng n n ng ó ả n đ t ực p ẩ v n n x t xứ x t xứ từ n ớc ng k ể t sản p ẩ n ng (C/O). « xxx » ạ t ng t n ng ệp. n y) t cả các ạ y c ứng ứng n n ng ó ục tế c ng t ực p ẩ v n n y tế. đã đ ợc c ế ến v - B tế sản p ẩ n ng v n c yển t y ng ệp t ừ t t đ n vệ s n n t n v t t g cầ . t ực p ẩ k ng c ứ các t n p ần đ c ạ v p ợp c ng tiêu dùng t t t g y c ứng ứng n n đ ng v t ục tế c ng cầ v các sản n n g ết ổ đ ợc g ết ổ t t - B tế p ẩ c ứ theo tiêu v y đ n ồ t n p ần c ẩn giáo/Sharia. t t đ ng v t ng ạ t ừ t t ợn. Ngu n: GAIN (Global Agricultural Information Network) reports
  83. ụ ụ ng 1 Ổ 17 1 t í đ ý v đ k ện tự n n 17 2 Đ c đ ể xã c ín t văn ó v t n g á 19 3 K á át v p át t ển k n tế 22 K Ố À S K Ơ 24 Ạ 1 Q á t ìn n kết k vực v x t ế ện n y 24 2 ín sác k n tế t ng ạ 28 3 n p k n tế t ng ạ 32 Q Ố À Ê À OẠ Đ K 35 Ơ Ạ 1 ác ể v ng c Ả- p t ng n t 35 ng t n c ản 35 ạt đ ng k n tế 39 c ín sác t ng ạ 42 d Q ản ý v t ủ tục n p k ẩ 45 2 Ả- p X -út 48 ng t n c ản 48 ạt đ ng k n tế 52 c. Chính sách t ng ạ 56 d Q y đ n v t ủ tục n p k ẩ 57 3. Cô-oét 66 ng t n c ản 66 ạt đ ng k n tế 69 c ín sác t ng ạ 71 4. Ca-ta 77 ng t n c ản 77 b. ạt đ ng k n tế v c ín sác t ng ạ 79 5. Ba-ranh 82 a. ng t n c ản 82
  84. 224 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh ạt đ ng k n tế 85 c ín sác t ng ạ 87 6. Ô-man 89 ng t n c ản 89 ạt đ ng k n tế 92 c ín sác t ng ạ v t ủ tục n p k ẩ 93 ng 2 Ớ Q Q À 95 K Ố 1 Q n ệ c ín t v ng ạ g 95 2 ợp tác k n tế v t ng ạ 96 ác t ỏ t n tạ k n k ổ p áp ý v c c ế c các 96 ạt đ ng ợp tác b. đổ t ng ạ 97 c ợp tác t ng n vực c ng ng ệp v t s n vực k ác 102 Q SO Ơ À 103 À Ê 1 Q n ệ g ữ ệt v ác t ể v ng c Ả- p 103 t ng n t (UAE) a. ết p n ệ ng ạ g v t đổ đ n các c p 103 b. ác ệp đ n t ỏ t n v c c ế ợp tác 104 c. đổ t ng ạ 105 d. ợp tác t ng n vực c ng ng ệp v t s n vực k ác 110 2 Q n ệ g ữ ệt v Ả- p X - t 110 a. Q n ệ ng ạ g v t đổ đ n các c p 110 b. ác ệp đ n t ỏ t n v c c ế ợp tác 111 c. đổ t ng ạ 112 d. ợp tác t ng n vực c ng ng ệp v t s n vực k ác 118 3 Q n ệ g ữ ệt v - t 120 a. Q n ệ ng ạ g v t đổ đ n các c p 120 b. ác ệp đ n t ỏ t n v c c ế ợp tác 121
  85. ụ ụ 225 c. đổ t ng ạ 121 d. ợp tác t ng n vực c ng ng ệp v t s n vực k ác 124 4 Q n ệ g ữ ệt v Ca-ta 126 a. Q n ệ ng ạ g v t đổ đ n các c p 126 b. ác ệp đ n t ỏ t n v c c ế ợp tác 127 c. đổ t ng ạ 127 d. ợp tác t ng n vực c ng ng ệp v t s n vực k ác 130 5 Q n ệ g ữ ệt v Ba-ranh 132 a. ết p n ệ ng ạ g v t đổ đ n các c p 132 b. ác ệp đ n t ỏ t n v c c ế ợp tác 132 c. đổ t ng ạ 132 6 Q n ệ g ữ ệt v Ô-man 135 a. Thiết l p quan hệ ngoạ g v t đổ đ n các c p 135 b. ác ệp đ n t ỏ t n v c c ế ợp tác 136 c. đổ t ng ạ 136 d ợp tác t ng n vực c ng ng ệp v t s n vực k ác 139 ng 3 Ạ X S Ê I X Ấ K SỐ À Ủ 141 1 cầ n p k ẩ củ t t ng 141 a. ổng n v n cầ n p k ẩ 141 cầ n p k ẩ đ vớ các t ng n ng sản t ực p ẩ 144 2 ển v ng x t k ẩ t s t ng củ ệt s ng 153 các n ớc a. t ng t ủy ả sản 157 b. t ng g y d p 161 c t ng dệt y 164 d t ng n ng sản t ực p ẩ 170 SỐ L Ý B 185 1. Đ vớ các ệp ng n ng 185 2 Đ vớ d n ng ệp 186
  86. 226 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh III SỐ Ấ Đ L Ý K O D ĐỐ 189 TÁC GCC 1 ăn ó g t ếp v t ng p ục 189 2 v ệc v ạt đ ng ng y ng ỉ ễ 190 a. v ệc 190 b. g y ng ỉ ễ d n 191 c ững ạt đ ng t ng t áng d n 193 d ác ứng xử t ng t áng d n 193 e ác k ng ỉ k ác 194 3 g n ngữ v t ó n g t ếp 195 4 p án 195 5. cầ c ứng t ực ãn sự c ứng từ x t k ẩ s ng 195 cầ c ứng n n đ vớ các t ực p ẩ ỹ 196 p ẩ d ợc p ẩ ng 4 ẢO Ơ Q ĐẠ D OẠ O Ạ 198 1 Đạ sứ án ệt tạ Ả- p X - t k n ệ ó c- 198 đ -ni, Y-ê-men, Ba-ranh 2 Đạ sứ án ệt tạ các ể ng c Ả- p t ng 199 n t k n ệ Ô-Man 3 Đạ sứ án ệt tạ -ta 199 4 Đạ sứ án ệt tạ -oét 200 Ơ Q ĐẠ D OẠ O Ạ 200 1 Đạ sứ án Ả- p X - t tạ 200 2. Đạ sứ án các ể ng c Ả- p t ng n t tạ 200 3 Đạ sứ án -t tạ 201 4 Đạ sứ án - t tạ 201 5 Đạ sứ án ng c Ô- n tạ 201 Ơ Q Q Ả LÝ À À 202 DO Ủ
  87. ụ ụ 227 1 B g ạ g ệt 202 2 B ng ng ệt 202 3 ục X c t ến t ng ạ 202 4 òng ng ạ v ng ng ệp ệt B n Q n ệ 203 c tế) Ơ Q Q Ả LÝ À À 203 DO Ủ 1 ạ Ả- XÊ-ÚT 203 2 ạ B -RANH 204 3 ạ -TA 204 4 ạ Ô-OÉT 205 5 ạ Ô-MAN 205 ạ 206 ụ ục 1: ác t n n đến t ng ạ củ 207 ụ ục 2: ế n p k ẩ F củ nă 2011 210 ụ ục 3: ế n p k ẩ F củ Cô- t t ng các nă 213 2003, 2007, 2011 ụ ục 4: ác c n c ức năng củ - t c p g y p p 216 n p k ẩ ụ ục 5: ác c ỉ s k n tế củ B -ranh 221 ụ ục : ức t ế áp dụng vớ 5 n ó ng ó n p k ẩ 221 vào Ba-ranh ụ ục 7: ác ạ g y p p đ vớ t ực p ẩ v sản p ẩ 222 n ng ng ệp n p k ẩ v B -ranh ục ục 223
  88. 228 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh hị tr h nh ất n: ó á đ c p ụ t ác g y n nh n t : ng ữ ng h n: g yễn í S n Trình bày bìa: n ng X Ả rụ ở: 4 g Q y n n K ế n h ạ : (04) 3 826 0835 Fax: (04) 3 938 7164 Email: nxbct@moit.gov.vn In 1.100 c n k ổ 14,5 x 20,5c tạ ng ty ổ p ần n S xác n n đăng ký x t ản: 2705 - 2014/CXB/02 - 51/CT. S yết đ n x t ản: 112 QĐ- XB c p ng y 29/12/2014. n x ng v n p c ể ý IV nă 2014 ã s SB : 978-604-931-065-2.