Coreldraw - Chương 1: Giới thiệu về coreldraw

pdf 29 trang vanle 2460
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Coreldraw - Chương 1: Giới thiệu về coreldraw", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfcoreldraw_chuong_1_gioi_thieu_ve_coreldraw.pdf

Nội dung text: Coreldraw - Chương 1: Giới thiệu về coreldraw

  1. KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRƯỜNG TC KINH TẾ - KỸ THUẬT BẮC THĂNG LONG BÀI GIẢNG MÔN: CORELDRAW CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CORELDRAW
  2. NỘI DUNG I. Giới thiệu CorelDraw II. Khởi động và thoát III. Cấu trúc cửa sổ file hình vẽ
  3. I. Giới thiệu CorelDraw ●CorelDraw ●Các hệ thống được hỗ trợ ●Lịch sử phát triển ●Các đặc điểm ●Bộ công cụ đồ họa CorelDraw
  4. 1. CORELDRAW là gì? ●CorelDRAW là một phần mềm biên tập đồ họa vectơ được phát triển và tiếp thị bởi Corel Corporation ở Ottawa, Canada. Đây cũng là tên của Bộ công cụ đồ họa Corel. ●Corel Draw là phần mềm dùng trong lĩnh vực thiết kế tạo mẫu bao bì, quảng cáo, trình bày sách, báo, tạp trí.
  5. 2. CÁC HỆ THỐNG ĐƯỢC HỖ TRỢ ●Ngay từ lúc đầu, CorelDRAW được thiết kế cho Windows của Microsoft và hiện nay cũng chỉ thực thi trên hệ điều hành Windows. Phiên bản mới nhất có tên là X5 (thực chất là phiên bản 15), được xuất xưởng năm 2010 .
  6. 2. CÁC HỆ THỐNG ĐƯỢC HỖ TRỢ ●Các phiên bản cho Macintosh (Mac OS Classic và Mac OS X) và Linux cũng đã từng một lần được xuất xưởng, nhưng những sản phẩm này hiện thời không còn được tiếp tục phát triển. Phiên bản cuối cùng cho Linux là phiên bản 9, ra đời năm 2000. Phiên bản cuối cùng cho Macintosh là phiên bản 11, ra đời năm 2001. ●Cho đến phiên bản 5, CorelDraw cũng được thiết kế cho OS/2.
  7. 3. Lịch sử phát triển ●Năm 1985, Tiến sĩ Michael Cowpland thành lập hãng Corel để bán các hệ thống desktop publishing dựa trên các phần cứng của Intel. ●Năm 1987, Corel thuê hai kỹ sư phần mềm Michel Boullion và Pat Beirne để phát triển một chương trình minh họa dựa trên vectơ để đóng gói với các hệ thống xuất bản desktop. Chương trình này - CorelDRAW - được xuất bản lần đầu tiên năm 1989.
  8. 4. Các đặc điểm ●CORELDRAW là một công cụ biên tập nút hoạt động trên nhiều đối tượng khác nhau, căn lề chữ, stroke-before-fill, fill/stroke nhanh, các palette chọn màu, các phép chiếu và các phép điền gradient phức tạp. ●CorelDRAW định hình một bộ công cụ đồ họa hơn chỉ là một chương trình đồ họa vectơ.
  9. 4. Các đặc điểm ●Thứ hai, gói phần mềm này luôn luôn chứa một bộ sưu tập lớn các loại phông chữ và các hình vẽ thiết kế sẵn ●CorelDRAW có thể làm việc với tài liệu nhiều trang;
  10. 5. Bộ công cụ đồ họa CorelDraw Phiên bản hiện thời của CorelDRAW Graphics Suite, X5 (thực chất là phiên bản 15), chứa các gói sau: ●CorelDRAW: Phần mềm biên tập đồ họa vectơ ●Corel PHOTO-PAINT: Phần mềm biên tập và tạo lập ảnh raster ●Corel CAPTURE: Cho phép nhiều chế độ thu nhận hình ảnh ●Corel PowerTRACE: Chuyển đổi ảnh raster sang đồ họa vectơ ●Pixmantec RawShooter essentials: Hỗ trợ định dạng tập tin RAW
  11. II. Khởi động và thoát ●Khởi động ●Thoát khỏi chương trình
  12. 1. Khởi động Trong nội dung quyển sách này, chúng ta cùng nhau học vẽ với CorelDraw 12. Việc khởi động chương trình CorelDraw 12 theo trình tự: ●Cách 1: Double click vào biểu tượng Corel Draw trên màn hình Desktop ●Cách 2: Vào Start -> Programs -> CorelDraw Graphics Suite 12 -> Corel Draw 12. Xuất hiện giao diện như sau:
  13. 1. Khởi động Trong đó: ●New (Mở một file mới) ●Open (Mở một file đã được lưu trước đó) ●Recently Used (Mở file đã lưu tại thời điểm gần nhất). ●New From Template (Mở file mẫu) ●CorelTUTOR (Liên kết kết nối vào website của CorelDraw). ●What’s New (Giới thiệu những nét mới của phiên bản CorelDraw đang sử dụng).
  14. 2. Thoát khỏi chương trình ●Cách 1: Di chuột đến thực đơn File\ chọn Exit ●Cách 2: Nhắp nút close “X” ở góc trái màn hình ●Cách 3: Nhấn tổ hợp phím ALT + F
  15. III. Cấu trúc cửa sổ file hình vẽ ●Thanh tiêu đề ●Thanh thực đơn ngang ●Thanh công cụ chuẩn ●Thanh thuộc tính ●Thước ●Hộp công cụ ●Thanh trạng thái ●Bảng màu
  16. III. Cấu trúc cửa sổ file hình vẽ ●Cửa sổ ứng dụng là vùng ta nhìn thấy khi sử dụng CorelDraw
  17. III. Cấu trúc cửa sổ file hình vẽ ●Thanh tiêu đề (Title bar): Thể hiện tên chương trình, đường dẫn và tên file bản vẽ hiện hành. Bên phải thanh tiêu đề có các nút thu nhỏ, phóng to, đóng cửa sổ ứng dụng. ●Thanh thực đơn ngang (Menu Bar): Chứa toàn bộ các lệnh của Corel Draw dưới dạng thực đơn.
  18. 3. Thanh công cụ chuẩn ( Standard Bar): ●Chứa các lệnh thông dụng của Corel Draw dưới dạng biểu tượng. Mỗi lệnh được mô phỏng bởi một biểu tượng. Các biểu tượng này giúp ta có thể chọn nhanh các lệnh
  19. 4. Thanh thuộc tính (Properties Bar): ●Các thành phần trên thanh thuộc tính phụ thuộc vào đối tượng hoặc công cụ được chọn. Thanh này cho phép ta truy xuất nhanh đến các thuộc tính của đối tượng.
  20. 5. Thước Vị trí của con trỏ hiện hành được thể hiện bằng đường đứt đoạn trên thước ngang và thước đứng. Bạn có thể di chuyển thước tới vị trí bất kỳ trên vùng vẽ .Double - click vào thanh thước để có thêm các tuỳ chọn cho thước trong trang Rulers của hộp thoại Options
  21. 6. Hộp công cụ (Tool box) ●Trên màn hình của CorelDRAW, thanh công cụ luôn nằm bên trái màn hình. Bạn có thể di chuyển bất cứ vị trí nào trên màn hình sao cho dễ sử dụng. Nếu thanh công cụ không hiển thị, ta mở bằng cách chọn: Window - Toolbars – Toolbox.
  22. 6. Hộp công cụ (Tool box) ● Pick Tool: chọn, di chuyển, thay đổi đối tượng ● Shap Tool (F10): điều chỉnh các nút định vị của hình vẽ ● Knife Tool: cắt các đối tượng theo vùng chọn ● Erase: xóa đối tượng đang được chọn ● Smudge Brush: công cụ làm loang đối tượng ● Roughen Brush: công cụ tạo răng cưa cho cạnh đối tượng ● Free Transform: công cụ điều chỉnh tự do hình dạng đối tượng
  23. 6. Hộp công cụ (Tool box) ●Zoom: phóng to, thu nhỏ vùng chọn trên bản vẽ ●Hand Tool: di chuyển đối tượng trên không gian giấy vẽ ●Bezier: công cụ vẽ dùng các điểm để vẽ uốn khúc ●Freehand: vẽ những nét tự do ●Atistic Media: công cụ tạo nét mỹ thuật ●Pend: công cụ tạo nét giống như nét vẽ bút viết ●Polyline: công cụ vẽ nhiều đoạn thẳng liên tục ●3 Point Curver: công cụ vẽ đường cong qua 3 điểm
  24. 6. Hộp công cụ (Tool box) ●Connection: công cụ tạo đường nối giữa hai đối tượng ●Dimention: công cụ đo khoảng cách và góc ●Retangle: công cụ vẽ hình chữ nhật ●3 Point Retangle: công cụ vẽ hình chữ nhật qua 3 điểm ●Ellipse: công cụ vẽ hình elip ●3 Point Ellipse: công cụ vẽ elip qua 3 điểm ●Polygon: công cụ vẽ đa giác ●Graph Paper: công cụ vẽ khung carô
  25. 6. Hộp công cụ (Tool box) ●Spiral: công cụ vẽ hình xoắn ốc ●Basic Shape: công cụ vẽ các hình cơ bản ●Arrow Shape: công cụ vẽ hình mũi tên ●Flow chart Shape: công cụ vẽ lưu đồ khối ●Star Shape: công cụ vẽ hình ngôi sao ●Callout Shape: công cụ vẽ khung đối thoại giữa các nhân vật ●Text: công cụ viết chữ
  26. 6. Hộp công cụ (Tool box) ●Blend: tạo hiệu ứng đối tượng trung gian ●Countour: tạo hiệu ứng đối tượng đồng tâm ●Distortion: tạo hiệu ứng biến dạng đối tượng ●Envelop: tạo hiệu ứng nối đối tượng ●Shadow: tạo bóng cho đối tượng ●Transparency: tạo đối tượng trong suốt ●Eyedropper: công cụ lấy mầu từ đối tượng khác ●Paintbuket Tool: công cụ đổ màu lấy từ công cụ Eyedropper
  27. 6. Hộp công cụ (Tool box) ●Outline Pen: mở khung tham số tô đường viền cho đối tượng ●Outline Color Dialog: tô màu cho đường viền ●No out line: công cụ bỏ đường viền cho đối tượng ●Out line Width: công cụ chọn độ rộng tối thiểu cho đường viền ●Color Docker: hiện khung cửa sổ màu
  28. 6. Hộp công cụ (Tool box) ●Fountain Fill Dialog: tô màu chuyển ●Pattern Fill: tô theo mẫu ●Textture Fill: tô màu nền là ảnh bitmap ●No Fill: bỏ tô màu ●PostScript Fill Dialog: tô màu theo mẫu tạo bởi ngôn ngữ lập trình PostScrip ●Interactive Fill Tool: công cụ tô màu kiểu lan tỏa ●Interative Mash Fill Tool: công cụ tạo lưới tô màu cho đối tượng
  29. Thanh trạng thái và bảng màu 7. Thanh trạng thái (Status Bar): Dùng để hiển thị các thông tin về trạng thái của bản vẽ hiện hành. 8. Bảng màu ( Color Palette) là một thành phần không thể thiếu trong CorelDraw, bảng màu thường nằm tại cạnh bên phải của màn hình.